Loại máy: Mặt kính phẳng, ADFĐộ phân giải: Lên đến 600 dpiSố lượng trang scan khuyến nghị hàng ngày: 3000 trang (khay nạp tài liệu tự động)Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu• Thanh toán thuận tiện• Sản phẩm 100% chính hãng• Bảo hành tận nơi• Giá cạnh tranh nhất thị trường• Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Đánh giá sản phẩm Máy scan phẳng HP ScanJet Pro 3500 f1 (Flatbed, ADF 50 tờ, 2 mặt, 25ppm)
Máy scan hp 3500f1 được trang bị khay nạp giấy tự động 50 tờ cho phép quét 2 mặt tài liệu chỉ trong 1 lần cuốn, tốc độ scan 25 trang hoặc 50 hình mỗi phút. Số trang scan khuyến nghị của dòng máy này là 3000 trang mỗi ngày, đây là lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng, công ty,…
Máy scan hp 3500 f1 mang đến tốc độ chụp quét nhanh 25 trang hoặc 50 ảnh/phút
Máy scan hp 3500f1
3500 f1 là dòng máy quét của thương hiệu máy in – máy scan nổi tiếng HP. Máy scan hp 3500 f1 được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến với khả năng scan được tối đa 25 trang hoặc 50 ảnh mỗi phút. Bạn hoàn toàn có thể trang bị thiết bị này trong văn phòng để phục vụ việc scan tài liệu, hình ảnh,…
Khối lượng in được khuyến nghị 3000 tờ mỗi ngày
Máy scan hp 3500 f1 được trang bị các tính năng và công suất để hướng đến đối tượng khách hàng có nhu cầu scan số lượng tài liệu, hình ảnh nhỏ hơn 3000 trang mỗi ngày.
Bên cạnh tốc độ scan nhanh chóng, Máy quét HP ScanJet Pro 3500 F1 còn được trang bị khay nạp giấy tự động 50 tờ, cho phép bạn sao chụp tài liệu liền mạch mà không tốn nhiều thời gian.
Máy scan hp 3500 f1 được trang bị bảng điều khiển bằng màn hình LCD tiện lợi
Quét hàng ngày – và các dự án phức tạp – nhanh hơn và dễ dàng hơn nhờ bảng điều khiển màn hình LCD. Bạn có thể thực hiện lệnh scan ngay chỉ bằng một lần chạm.
Thông số sản phẩm đầy đủ
Loại máy: Mặt kính phẳng, ADF
Độ phân giải: Lên đến 600 dpi
Số lượng trang scan khuyến nghị hàng ngày: 3000 trang (khay nạp tài liệu tự động)
Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong
Cấp độ hình ảnh thang quét: 256
Kích thước quét tối đa: 216 x 297 mm
Định dạng tập tin: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (văn bản), RTF (văn bản đa dạng thức) và PDF có thể tìm kiếm.
Màn hình: LCD 2 dòng; 5 nút (Simplex/Duplex (Một mặt/Đảo mặt), Power (Nguồn), Cancel (Hủy), Back (Quay lại) và Tools/Maintenance (Công cụ/Bảo trì))
Khay nạp giấy tự động: Chuẩn, 50 tờ
Tốc độ quét: Tối đa 25 trang/phút hoặc 50 ảnh/phút (300 dpi)
Hệ điều hành tương thích: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit); Mac OS X Mavericks 10.9, OS X Yosemite 10.10
Tương thích MAC: Có
Điện áp Đầu vào: 90 tới 264 VAC, 50/ 60 Hz
Mức tiêu thụ điện: 4,51 W (Chế độ sẵn sàng), 1,40 W (Chế độ ngủ), 0,22 W (Tự động tắt), 0,22 W (Tắt thủ công) [1]
Số lượng trang scan khuyến nghị hàng ngày: 3000 trang (khay nạp tài liệu tự động)
Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong
Cấp độ hình ảnh thang quét: 256
Kích thước quét tối đa: 216 x 297 mm
Định dạng tập tin: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (văn bản), RTF (văn bản đa dạng thức) và PDF có thể tìm kiếm.
Màn hình: LCD 2 dòng; 5 nút (Simplex/Duplex (Một mặt/Đảo mặt), Power (Nguồn), Cancel (Hủy), Back (Quay lại) và Tools/Maintenance (Công cụ/Bảo trì))
Khay nạp giấy tự động: Chuẩn, 50 tờ
Tốc độ quét: Tối đa 25 trang/phút hoặc 50 ảnh/phút (300 dpi)
Hệ điều hành tương thích: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit); Mac OS X Mavericks 10.9, OS X Yosemite 10.10
Tương thích MAC: Có
Điện áp Đầu vào: 90 tới 264 VAC, 50/ 60 Hz
Mức tiêu thụ điện: 4,51 W (Chế độ sẵn sàng), 1,40 W (Chế độ ngủ), 0,22 W (Tự động tắt), 0,22 W (Tắt thủ công) [1]
Thông số kỹ thuật: Máy scan phẳng HP ScanJet Pro 3500 f1 (Flatbed, ADF 50 tờ, 2 mặt, 25ppm)
Loại máy: Mặt kính phẳng, ADF
Độ phân giải: Lên đến 600 dpi
Số lượng trang scan khuyến nghị hàng ngày: 3000 trang (khay nạp tài liệu tự động)
Độ sâu bít: 24 bit ngoài 48 bit trong
Cấp độ hình ảnh thang quét: 256
Kích thước quét tối đa: 216 x 297 mm
Định dạng tập tin: Đối với văn bản & hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (văn bản), RTF (văn bản đa dạng thức) và PDF có thể tìm kiếm.
Màn hình: LCD 2 dòng; 5 nút (Simplex/Duplex (Một mặt/Đảo mặt), Power (Nguồn), Cancel (Hủy), Back (Quay lại) và Tools/Maintenance (Công cụ/Bảo trì))
Khay nạp giấy tự động: Chuẩn, 50 tờ
Tốc độ quét: Tối đa 25 trang/phút hoặc 50 ảnh/phút (300 dpi)
Hệ điều hành tương thích: Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit); Mac OS X Mavericks 10.9, OS X Yosemite 10.10
Tương thích MAC: Có
Điện áp Đầu vào: 90 tới 264 VAC, 50/ 60 Hz
Mức tiêu thụ điện: 4,51 W (Chế độ sẵn sàng), 1,40 W (Chế độ ngủ), 0,22 W (Tự động tắt), 0,22 W (Tắt thủ công) [1]
Giao diện mạng: 16 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45.Giao diện PoE: 8 PoE+ IEEE 802.3af/at (Chân 1, 2+; 3, 6-).Tổng tốc độ đường truyền không chặn: 16Gbps.Công suất PoE+ tối đa trên mỗi cổng của PSE: 30W.Tối đa. Công suất tiêu thụ: 15W.Phương pháp nguồn: Đầu vào AC phổ thông: 100-240VAC.Nguồn điện: Nguồn điện AC/DC 60W bên trong.
Khả năng chuyển mạch lớp 2 không chặn.Bàn máy chủ 16K.IEEE 802.1Q VLAN.Hỗ trợ lên đến 250 VLAN.Cổng cách ly.An ninh cảng.Phát sóng kiểm soát bão.Phản chiếu cổng của lưu lượng truy cập vào/ra.Giao thức Rapid Spanning Tree.Danh sách điều khiển truy cập.Khám phá hàng xóm MikroTik.SNMP v1.GUI dựa trên web.
Cấu hình tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc Cloud.Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot SupportHỗ trợ roaming trơn chu.Hỗ trợ băng tần 2,4 GhzChuẩn 802.11 b/g/n tốc độ 150MbpsChế độ hoạt động: Access PointCổng kết nối: 01 LAN x 10/100MbpsAnten tích hợp sẵn: 1 dBiBảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AESHỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM
Độ phân giải: 1040 x 720 pixel arrayQuét mã vạch: 1D, 2D (option), PDF (option)Loại máy quét: Không dây BluetoothKết nối: USB, RS232 (option)Môi trường hoạt động: 0°C to 50°C (32°F to 122°F)Môi trường bảo quản: -40°C to 60°C (-40°F to 140°F)Độ ẩm: 0% to 95% relative humidity, non-condensingNguồn điện vào: 4.0V DC to 5.5V DCKhả năng chóng va đập: 1,8mĐộ sáng: 0 to 100,000 luxKích thước: 62 mm x 169 mm x 82 mm (2.4 in x 6.6 in x 3.2 in)Trọng lượng: 130 g (4.6 oz)
Tự động xóa và có chức năng cộng dồn.Hoàn toàn tự động nhận biết mệnh giá Polymer. Kiểm tra được tiền lẩn loại.Sử dụng 32 mắt hồng ngoại để kiểm tra hình chìm.Sử dụng 8 led tím đặc chủng phát hiện tiền siêu giả phát quangCó 3 mắt màu để kiểm tiền siêu giả.Màn hình hiển thị 6 số mặt trước, 3 số lớn 3 số nhỏ. Hiển thị 0 – 999.Tốc độ máy : 8giây/100 tờ tiền.Điện áp: 220V – 50Hz ( 60Hz).Công Suất : 60W.Kích thước máy: 560 x 320 x 255 mmTrọng Lượng : 7kg.
Công suất chứa 10.000 thẻ cảm ứng + passwordDung lượng lưu trữ trong máy 100.000 lần chấm thẻPhát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng ViệtCó Password bảo vệ máy, chế độ hẹn giờ tắt máy, stand byKết nối với máy vi tính qua cổng USB, RS 232/485, TCP/IPMàn hình màu 3 inch bền bỉPin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu chấm công khi cúp điện.Hiển thị tên người sử dụng trên máy khi chấm công.Kiểu dáng trang nhã & sang trọng Kích thước : 190 x 136 x 36 mmTốc độ xử lý nhanh < 1 giây hoặc/1lần chấm công.Đọc thẻ trong khoảng cách từ 0 – 10 cm
Giao diện mạng: 16 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45.Giao diện PoE: 8 PoE+ IEEE 802.3af/at (Chân 1, 2+; 3, 6-).Tổng tốc độ đường truyền không chặn: 16Gbps.Công suất PoE+ tối đa trên mỗi cổng của PSE: 30W.Tối đa. Công suất tiêu thụ: 15W.Phương pháp nguồn: Đầu vào AC phổ thông: 100-240VAC.Nguồn điện: Nguồn điện AC/DC 60W bên trong.
Khả năng chuyển mạch lớp 2 không chặn.Bàn máy chủ 16K.IEEE 802.1Q VLAN.Hỗ trợ lên đến 250 VLAN.Cổng cách ly.An ninh cảng.Phát sóng kiểm soát bão.Phản chiếu cổng của lưu lượng truy cập vào/ra.Giao thức Rapid Spanning Tree.Danh sách điều khiển truy cập.Khám phá hàng xóm MikroTik.SNMP v1.GUI dựa trên web.
Cấu hình tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc Cloud.Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot SupportHỗ trợ roaming trơn chu.Hỗ trợ băng tần 2,4 GhzChuẩn 802.11 b/g/n tốc độ 150MbpsChế độ hoạt động: Access PointCổng kết nối: 01 LAN x 10/100MbpsAnten tích hợp sẵn: 1 dBiBảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AESHỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM
Độ phân giải: 1040 x 720 pixel arrayQuét mã vạch: 1D, 2D (option), PDF (option)Loại máy quét: Không dây BluetoothKết nối: USB, RS232 (option)Môi trường hoạt động: 0°C to 50°C (32°F to 122°F)Môi trường bảo quản: -40°C to 60°C (-40°F to 140°F)Độ ẩm: 0% to 95% relative humidity, non-condensingNguồn điện vào: 4.0V DC to 5.5V DCKhả năng chóng va đập: 1,8mĐộ sáng: 0 to 100,000 luxKích thước: 62 mm x 169 mm x 82 mm (2.4 in x 6.6 in x 3.2 in)Trọng lượng: 130 g (4.6 oz)
Tự động xóa và có chức năng cộng dồn.Hoàn toàn tự động nhận biết mệnh giá Polymer. Kiểm tra được tiền lẩn loại.Sử dụng 32 mắt hồng ngoại để kiểm tra hình chìm.Sử dụng 8 led tím đặc chủng phát hiện tiền siêu giả phát quangCó 3 mắt màu để kiểm tiền siêu giả.Màn hình hiển thị 6 số mặt trước, 3 số lớn 3 số nhỏ. Hiển thị 0 – 999.Tốc độ máy : 8giây/100 tờ tiền.Điện áp: 220V – 50Hz ( 60Hz).Công Suất : 60W.Kích thước máy: 560 x 320 x 255 mmTrọng Lượng : 7kg.
Công suất chứa 10.000 thẻ cảm ứng + passwordDung lượng lưu trữ trong máy 100.000 lần chấm thẻPhát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng ViệtCó Password bảo vệ máy, chế độ hẹn giờ tắt máy, stand byKết nối với máy vi tính qua cổng USB, RS 232/485, TCP/IPMàn hình màu 3 inch bền bỉPin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu chấm công khi cúp điện.Hiển thị tên người sử dụng trên máy khi chấm công.Kiểu dáng trang nhã & sang trọng Kích thước : 190 x 136 x 36 mmTốc độ xử lý nhanh < 1 giây hoặc/1lần chấm công.Đọc thẻ trong khoảng cách từ 0 – 10 cm