• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu• Thanh toán thuận tiện• Sản phẩm 100% chính hãng• Bảo hành tận nơi• Giá cạnh tranh nhất thị trường• Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Đánh giá sản phẩm Máy quét mã vạch 2D Honeywell 7190G
Máy quét mã vạch Honeywell 7190g được thiết kế hai chế độ độc đáo vừa tối ưu cho người bán hàng và cho cả khách hàng, khi có thể đọc được mã vạch trên sản phẩm và mã vạch kỹ thuật số, cũng như mã vạch trên màn hình điện thoại thông minh của khách hàng.
Giống như các máy quét mã vạch Orbit khác – Honeywell 7190g là máy quét đa tia để bàn bán chạy nhất mọi thời đại – là một giải pháp sáng tạo, thanh lịch và giá cả phải chăng cho các ứng dụng bán lẻ thuận tiện. Thiết kế của máy đọc mã vạch Honeywell 7190g cho phép bạn cầm tay để quét mã vạch trên các sản phẩm có kích thước lớn, cồng kềnh. Để tăng tính linh hoạt, đầu quét có thể nghiêng trong phạm vi 30° để chứa các vật thể có kích cỡ và hình dạng khác nhau.
Tính năng của máy quét mã vạch Honeywell 7190g
Công nghệ đột phá Hybrid : Tích hợp cả công nghệ quét laser đa tia và công nghệ chụp ảnh giúp đọc tất cả mã vạch 1D, 2D, PDF vào trong một khối duy nhất.
Chế độ làm việc kép : Vừa tối ưu cho quét ảnh kỹ thuật số, vừa quét mã khách hàng tại khâu bán hàng.
Hiệu suất quét được nâng cao.
Đa tia 20 tia laser đọc mã vạch 1D nhanh chóng : thích hợp cho bán hàng tại các siêu thị lớn, mật độ đông tại điểm bán hàng POS.
Ứng dụng của máy đọc mã vạch Honeywell 7190g
Sử dụng cho bán hàng, quét mã vạch hàng hóa ở các siêu thị, cửa hàng, shop thời trang…
Quét mã thành viên khách hàng thân thiết tại các điểm bán hàng.
Quét mã vạch trên giấy tờ tại các văn phòng như phòng mạch, bệnh viện, thẻ bảo hiểm y tế…
Orbit 7190g kết nối dễ dàng với tất cả các máy POS bán hàng.
Thông số sản phẩm đầy đủ
Công nghệ đọc mã vạch: Hybrid, Omnidirectional Laser (5 fields of 4 parallel lines) and Area Imager (640 x 480 pixel array)
Đa tia, laser 20 tia.
Độ phân giải: Laser: 5 mil; Imager: 1D: 4mil, 2D: 6.7 mil
Tốc độ đọc mã vạch: Omnidirectional: 1120 scan lines per second
Độ nghiêng, góc quét: Laser: 60°, 60°; Imager: 60°, 70°
Hỗ trợ EAS các hệ thống chống mất cắp : EAS with interlock and integrated RF EAS antenna (EAS model).
Kết nối hệ thống: USB, RS232, Keyboard Wedge, IBM468xx (RS485).
Giải mã mã vạch: Laser: Đọc tất cả các chuẩn mã vạch 1D, GS1 DataBar symbologies; Imager: Đọc tất cả các chuẩn mã vạch 1D, PDF and 2D symbologies
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCổng: Cổng RJ45 16 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 3,2GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 2,38 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 2 Mbit
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtNguồn Cấp: 5 VDC, 1ACổng: Cổng PoE 8 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 1,6GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 1,19 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 0,768 Mbit
Chống Sét Lan Truyền: 6 kVCác Cổng: Cổng RJ45 24 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 8KChuyển Đổi Công Suất: 48 GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 35,72 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 4,10 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng:Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng: Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCổng: Cổng RJ45 16 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 3,2GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 2,38 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 2 Mbit
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtNguồn Cấp: 5 VDC, 1ACổng: Cổng PoE 8 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 1,6GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 1,19 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 0,768 Mbit
Chống Sét Lan Truyền: 6 kVCác Cổng: Cổng RJ45 24 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 8KChuyển Đổi Công Suất: 48 GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 35,72 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 4,10 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng:Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng: Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
07216