Máy in mã vạch Zebra TT Printer ZT510 là một trong những sản phẩm của hãng Zebra Technologies - một trong những thương hiệu lớn nhất và được tin dùng trong lĩnh vực in mã vạch. Đây là một máy in mã vạch công nghiệp có thiết kế khá mạnh mẽ, với khả năng in ấn nhanh chóng và hiệu quả.
Máy in có thiết kế chắc chắn, kích thước khá lớn và nặng, được làm bằng chất liệu kim loại và nhựa cao cấp. Máy có màn hình hiển thị LCD lớn giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các thiết lập.
Máy in mã vạch Zebra TT Printer ZT510 203dpi có khả năng in mã vạch chất lượng cao và khả năng in ấn với tốc độ nhanh. Ngoài ra, máy còn có tính năng in trực tiếp trên thẻ nhựa và nhãn vải.
Máy in có khả năng hoạt động liên tục với tốc độ in lên đến 305mm/giây và độ phân giải 203dpi.
Máy in có khả năng in ấn liên tục trong môi trường công nghiệp, với vòng tuần hoàn là 10.000 nhãn mỗi ngày.
Máy in mã vạch Zebra TT Printer ZT510 203dpi sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp và in truyền nhiệt. Bản in được tạo ra chất lượng cao, rõ nét, không bị lem màu, không bị phai màu trong thời gian dài.
Máy in hỗ trợ các chuẩn kết nối như USB, Ethernet, RS-232, Bluetooth và Wi-Fi, giúp người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị khác nhau.
Máy in mã vạch Zebra TT Printer ZT510 203dpi (ZT51043-T0P0000Z) hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải và nhiều ưu đãi lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua sản phẩm.
Tên sản phẩm |
Zebra ZT510 (ZT51043) |
Dòng sản phẩm |
Máy in tem mã vạch công nghiệp |
Mã sản phẩm (model) |
ZT510 (ZT51043) |
Thương hiệu / NSX | Zebra |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ |
In chuyển nhiệt (thermal transfer) & in nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) |
- Link-OS software cho phép in không dây từ xa |
Specification (data sheet) |
Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf) tại đây hoặc tại đây |
Bộ nhớ (memory) |
- RAM 512 Mb |
Giao tiếp (cổng, giắc...) |
USB + RS-232 + Ethernet (LAN) + Bluetooth |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét...) |
305mm/giây (12ips) |
Độ phân giải (mật độ dpi) |
300dpi (12 dots/mm) |
Hệ điều hành (OS) |
Hỗ trợ (tương tích) HĐH Windows và MacOS |
Mã vạch (đọc, in) |
Mã vạch 1D: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2- or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code |
Phần mềm (firmware, software) |
Firmware |
Cảm biến (sensor) |
cảm biến quang học hình ngắt (transmissive) + cảm biến quang học phản xạ (reflective) |
Chất liệu |
Vỏ bằng thép mạ sơn tĩnh điện |
Khổ in / khổ giấy |
Khổ in rộng 104mm (4.09") |
Ngôn ngữ lập trình |
ZPL and ZPL II |
Điện áp (nguồn điện) |
- Dòng vào: 90-265 VAC, 47-63Hz |
Kích thước (mm) |
268 x 396 x 512 (ngang x cao x sâu) |
Màu sắc | Trắng xám |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) |
Nâng cấp thành cho phép nâng cấp thành máy in hoạt động độc lập (standalone) với công nghệ ZKDU™ (Keyboard Display Unit) |
Phụ kiện đi kèm |
Dây USB, đĩa CD driver |
Trọng lượng (gram) | 22.7kg |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) |
- Hỗ trợ kiểu tem nhãn: kiểu tem nhãn liên tục (continuous), bế bước nhảy (die-cut), đục rãnh (notch), chấm đen (black-mark) |
Tên sản phẩm |
Zebra ZT510 (ZT51043) |
Dòng sản phẩm |
Máy in tem mã vạch công nghiệp |
Mã sản phẩm (model) |
ZT510 (ZT51043) |
Thương hiệu / NSX | Zebra |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ |
In chuyển nhiệt (thermal transfer) & in nhiệt trực tiếp (direct thermal) |
Tính năng (tiêu chuẩn/đặc biệt) |
- Link-OS software cho phép in không dây từ xa |
Specification (data sheet) |
Thông tin chi tiết sản phẩm (.pdf) tại đây hoặc tại đây |
Bộ nhớ (memory) |
- RAM 512 Mb |
Giao tiếp (cổng, giắc...) |
USB + RS-232 + Ethernet (LAN) + Bluetooth |
Tốc độ xử lý (in, đọc, quét...) |
305mm/giây (12ips) |
Độ phân giải (mật độ dpi) |
300dpi (12 dots/mm) |
Hệ điều hành (OS) |
Hỗ trợ (tương tích) HĐH Windows và MacOS |
Mã vạch (đọc, in) |
Mã vạch 1D: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2- or 5-digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code |
Phần mềm (firmware, software) |
Firmware |
Cảm biến (sensor) |
cảm biến quang học hình ngắt (transmissive) + cảm biến quang học phản xạ (reflective) |
Chất liệu |
Vỏ bằng thép mạ sơn tĩnh điện |
Khổ in / khổ giấy |
Khổ in rộng 104mm (4.09") |
Ngôn ngữ lập trình |
ZPL and ZPL II |
Điện áp (nguồn điện) |
- Dòng vào: 90-265 VAC, 47-63Hz |
Kích thước (mm) |
268 x 396 x 512 (ngang x cao x sâu) |
Màu sắc | Trắng xám |
Nâng cấp, mở rộng (khả năng) |
Nâng cấp thành cho phép nâng cấp thành máy in hoạt động độc lập (standalone) với công nghệ ZKDU™ (Keyboard Display Unit) |
Phụ kiện đi kèm |
Dây USB, đĩa CD driver |
Trọng lượng (gram) | 22.7kg |
TƯƠNG THÍCH / PHÙ HỢP | |
Tương thích (phù hợp) |
- Hỗ trợ kiểu tem nhãn: kiểu tem nhãn liên tục (continuous), bế bước nhảy (die-cut), đục rãnh (notch), chấm đen (black-mark) |
18723