Tên sản phẩm :Máy in mã vạch Argox iX4-250Hãng sản xuất : ARGOXCông nghệ in : In nhiệt trực tiếpĐộ phân giải in : 203 dpi (8 chấm / mm)Tốc độ in :Tối đa 8ips
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu• Thanh toán thuận tiện• Sản phẩm 100% chính hãng• Bảo hành tận nơi• Giá cạnh tranh nhất thị trường• Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Máy in mã vạch Argox iX4-250Máy in nhãn cuộn công nghiệp Argox iX4-250 với thiết kế mới, hỗ trợ cuộn decal nhãn đường kính ngoài lớn 8,26 inch và kích thước ruy băng mực lên tới 450 mét. Tốc độ in 8 ips, ngay cả khi in với tốc độ cao nhất, iX4-250 vẫn có thể duy trì chất lượng in hoàn hảo. Argox IX4- 250 có tích hợp cổng Ethernet, USB , RS-232 và có thể mở rộng bằng kết nối Wi-F
Thông số kỹ thuật :
Chế độ in
In nhiệt trực tiếp & In chuyển nhiệt qua ruy-băng
(Direct Thermal & Thermal Transfer)
Độ phân giải
203 dpi (8 dots/mm)
Tốc độ in
Max. 8 ips
Độ dài nhãn in
Max. 100”(2540mm)
Độ rộng in
Max. 4.13”(105 mm)
Bộ nhớ
32 MB SDRAM, 16MB Flash ROM
CPU Type
32 bit RISC microprocessor
Sensors
Reflective sensor x 1 (movable) & Transmissive sensor x 1 (fixed, 6.27mm offset)
Giao diện sử dụng
Argox IX4-250 LED Indicator x 3, Button(Feed) x 3
Cổng kết nối
USB device, RS-232, Ethernet, USB host x 2
WI-FI, Bluetooth (Option)
Emulation
PPLA, PPLB, PPLZ
Software-label Editing
BarTender® from Seaguall Scientific
Argobar Pro support ODBC Database Connection: Excel, CSV, MS Access, MS SQL, Oracle MySQL, dBASE (*.dbf)
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCổng: Cổng RJ45 16 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 3,2GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 2,38 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 2 Mbit
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtNguồn Cấp: 5 VDC, 1ACổng: Cổng PoE 8 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 1,6GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 1,19 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 0,768 Mbit
Chống Sét Lan Truyền: 6 kVCác Cổng: Cổng RJ45 24 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 8KChuyển Đổi Công Suất: 48 GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 35,72 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 4,10 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng:Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng: Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCổng: Cổng RJ45 16 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 3,2GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 2,38 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 2 Mbit
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtNguồn Cấp: 5 VDC, 1ACổng: Cổng PoE 8 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 1,6GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 1,19 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 0,768 Mbit
Chống Sét Lan Truyền: 6 kVCác Cổng: Cổng RJ45 24 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 8KChuyển Đổi Công Suất: 48 GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 35,72 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 4,10 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng:Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng: Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
75363