• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu• Thanh toán thuận tiện• Sản phẩm 100% chính hãng• Bảo hành tận nơi• Giá cạnh tranh nhất thị trường• Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Đánh giá sản phẩm Gateway chuyển đổi Dinstar DAG1000-8O
Gateway chuyển đổi Dinstar DAG1000-8O là một loại cổng truy cập cung cấp khả năng kết nối liền mạch giữa mạng điện thoại dựa trên IP, điện thoại cũ (POTS) và hệ thống PBX. Dinstar DAG1000-8O có 8 cổng FXO và được sử dụng để kết nối với tổng đài tương tự hoặc đường PSTN của các hãng viễn thông. Với giao thức SIP tiêu chuẩn, Dinstar DAG1000-8O tương thích với các nền tảng IMS/NGN hàng đầu và các hệ thống điện thoại IP dựa trên công nghệ SIP. Nó cung cấp các giải pháp VoIP chi phí thấp và dễ sử dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trung tâm cuộc gọi, SOHO, các văn phòng từ xa cũng như các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh.
Dinstar DAG1000 80 đã được thử nghiệm trên các nền tảng nổi tiếng như Elastix, FreePBX, 3CX và các nền tảng khác và hoàn toàn tương thích với chúng.
Khả năng thoại và fax
Bộ giải mã: luật G.711A / U, G.723.1, G.729A / B
Loại bỏ tạp âm (CNG)
Nhận diện giọng nói (VAD)
Loại bỏ tiếng vang (G.168)
Bộ đệm Jitter Adaptiv (Động)
Kiểm soát tăng có thể lập trình
T.38 / Chế độ truyền qua / Modem FAX, lên đến 14,4kbps
Nạp tài liệu: Tự động hoặc bằng tayKhổ tài liệu: Rộng từ 50.8mm đến 216mm, Dài từ 53.9mm đến 356mm, Độ phân giải quét: Từ 100 x 100dpi đến 600 x 600dpiTốc độ quét: Đen và Trắng: 45 trang/phút, 90 ảnh/phútHỗ trợ in 2 mặt
CPU: AMD Ryzen R1600Tần số CPU: 2-core 2.6 GHz (căn bản) / 3.1 GHz (tốc độ cao)RAM: 4 GB DDR4 ECC SODIMMDung lượng bộ nhớ tối đa: 32 GB (16 GB x 2)Khay ổ đĩa: 4Số khay ổ đĩa tối đa: 9 (sử dụng thiết bị mở rộng DX517)Cổng kết nối: Cổng LAN RJ-45 1 GbE/ USB 3.2 Gen 1/ eSATAKích thước: 166 mm x 199 mm x 223 mmTrọng lượng: 2.24 kgMức độ ồn: 22.9 dB(A)Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi: 100 W
Kích thước loa: 35mmĐộ nhạy loa: 109 dB SPL @ 1 kHz, 179 mVDải tần số đáp ứng của loa: 20 Hz - 20 kHzĐiện trở loa: 32+/-4.8Ω, @ 1.0 kHzCông suất đầu vào loa Bình thường: 10mW và Tối đa: 30mWBăng thông của loa: Rộng
Nạp tài liệu: Tự động hoặc bằng tayKhổ tài liệu: Rộng từ 50.8mm đến 216mm, Dài từ 53.9mm đến 356mm, Độ phân giải quét: Từ 100 x 100dpi đến 600 x 600dpiTốc độ quét: Đen và Trắng: 45 trang/phút, 90 ảnh/phútHỗ trợ in 2 mặt
CPU: AMD Ryzen R1600Tần số CPU: 2-core 2.6 GHz (căn bản) / 3.1 GHz (tốc độ cao)RAM: 4 GB DDR4 ECC SODIMMDung lượng bộ nhớ tối đa: 32 GB (16 GB x 2)Khay ổ đĩa: 4Số khay ổ đĩa tối đa: 9 (sử dụng thiết bị mở rộng DX517)Cổng kết nối: Cổng LAN RJ-45 1 GbE/ USB 3.2 Gen 1/ eSATAKích thước: 166 mm x 199 mm x 223 mmTrọng lượng: 2.24 kgMức độ ồn: 22.9 dB(A)Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi: 100 W
Kích thước loa: 35mmĐộ nhạy loa: 109 dB SPL @ 1 kHz, 179 mVDải tần số đáp ứng của loa: 20 Hz - 20 kHzĐiện trở loa: 32+/-4.8Ω, @ 1.0 kHzCông suất đầu vào loa Bình thường: 10mW và Tối đa: 30mWBăng thông của loa: Rộng
45493