Hãng | Dell |
Mã sản phẩm | OptiPlex 3000 Tower |
CPU | |
Thế hệ |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12 |
Tên |
i3-12100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.30 GHz to 4.30 GHz Turbo, 60 W) |
Tốc độ |
3,3 GHz lên đến 4.3 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Ram | |
Dung lượng RAM | 4Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | Intel Graphics |
Card tích hợp | VGA onboard |
SSD | |
SSD |
256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35 |
Ổ quang | DVDRW |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux |
Kết nối | |
Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit lan |
Cổng trước |
2 USB 2.0 ports |
Cổng sau |
2 USB 3.2 Gen 1 ports |
Khe cắm mở rộng |
1 Kensington security-cable slot |
Kích thước (H x W x D) |
32.43 x 15.4 x 29.22 cm |
Trọng lượng | 5.17 kg |
Hãng | Dell |
Mã sản phẩm | OptiPlex 3000 Tower |
CPU | |
Thế hệ |
Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 12 |
Tên |
i3-12100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.30 GHz to 4.30 GHz Turbo, 60 W) |
Tốc độ |
3,3 GHz lên đến 4.3 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB |
Số lõi | 4 |
Số luồng | 8 |
Ram | |
Dung lượng RAM | 4Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 64GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Card đồ họa | Intel Graphics |
Card tích hợp | VGA onboard |
SSD | |
SSD |
256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35 |
Ổ quang | DVDRW |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux |
Kết nối | |
Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit lan |
Cổng trước |
2 USB 2.0 ports |
Cổng sau |
2 USB 3.2 Gen 1 ports |
Khe cắm mở rộng |
1 Kensington security-cable slot |
Kích thước (H x W x D) |
32.43 x 15.4 x 29.22 cm |
Trọng lượng | 5.17 kg |