• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu• Thanh toán thuận tiện• Sản phẩm 100% chính hãng• Bảo hành tận nơi• Giá cạnh tranh nhất thị trường• Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Đánh giá sản phẩm Máy quét mã vạch HONEYWELL 1250G
Máy quét mã vạch Honeywell 1250G USB
Chi tiết sản phẩm:
Máy quét mã vạch Honeywell 1250G là sản phẩm của hãng Honeywell, thương hiệu đến từ Trung Quốc chuyên sản xuất các thiết bị máy in, quét mã vạch.
Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, dạng cầm tay tiện lợi, phù hợp cho các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, dịch vụ vận chuyển, văn phòng tự động yêu cầu sản phẩm được luân chuyển nhanh và liên tục.
Phục vụ nhu cầu truy xuất thông tin hàng hóa của khách hàng, mang lại sự yên tâm, tin tưởng cho người mua.
Với công nghệ cảm biến hình ảnh CMOS, độ phân giải độ phân giải cao cho khả năng quét chính xác và nhận diện được nhiều loại mã 1D theo tiêu chuẩn toàn cầu: Code 128, EAN-13, EAN-8, Code39, UPC-A, UPC-E, Codabar, Code 93,…
Máy quét mã vạch Honeywell 1250G sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng như cường độ sáng cao, khả năng quét nhiều góc độ (HD Focus: Ngang 41.4°; Dọc: 32.2° /SR Focus: Ngang: 42.4°; Dọc: 33°/ ER Focus: Ngang: 31.6°; Dọc: 24.4°), vì vậy sản phẩm này có thể quét nhanh, chính xác ngay cả khi đặt máy ở khoảng cách xa hoặc trong bất kì điều kiện ánh sáng nào
Kết nối dễ dàng thông qua RS232 hay USB cho khả năng sử dụng tiện lợi, nhanh chóng, cùng với đó là tiêu thụ điện năng ở mực độ thấp.
Thiết kế vỏ nhựa cách điện, an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Độ bền cao trước mọi tác động của môi trường.
Máy quét mã vạch Honeywell là thiết bị vô cùng hữu ích cho các siêu thị, nhà kho, cửa hàng tiện lợi. Đáp ứng nhu cầu về truy xuất thông tin sản phẩm cho cả nhà phân phối lẫn khách hàng.
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCổng: Cổng RJ45 16 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 3,2GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 2,38 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 2 Mbit
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtNguồn Cấp: 5 VDC, 1ACổng: Cổng PoE 8 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 1,6GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 1,19 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 0,768 Mbit
Chống Sét Lan Truyền: 6 kVCác Cổng: Cổng RJ45 24 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 8KChuyển Đổi Công Suất: 48 GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 35,72 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 4,10 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng:Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng: Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCổng: Cổng RJ45 16 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 3,2GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 2,38 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 2 Mbit
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtNguồn Cấp: 5 VDC, 1ACổng: Cổng PoE 8 × 10/100 MbpsChuyển Đổi Công Suất: 1,6GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 1,19 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 0,768 Mbit
Chống Sét Lan Truyền: 6 kVCác Cổng: Cổng RJ45 24 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 8KChuyển Đổi Công Suất: 48 GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 35,72 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 4,10 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng:Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng: Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
99331