Máy photocopy Canon IR 2006n là dòng máy photo thu nhỏ cho văn phòng, doanh nghiệp, với khả năng hỗ trợ khổ tối đa lên đến A3. Máy photo Canon IR 2006n có tốc độ in nhanh chóng lên đến 20 trang A4/ phút ( 10 trang A3/ phút). Máy photocopy laser đen trắng Canon IR2006N được trang bị các chức năng: In, Scan, photo cùng khay DADF hỗ trợ đảo mặt tự động, khả năng kết nối có dây và không dây tiện lợi.
Máy photo Canon IR2006n có tốc độ in 22 trang A4/ phút hoặc 11 trang A3/ phút. Giống như hầu hết các dòng máy in laser đen trắng hiện nay, Canon IR2006N có độ phân giải bản in là 600 x 600 dpi, máy sẽ mang đến cho người dùng bản in rõ nét, đậm đẹp.
Giống hầu hết dòng máy in, máy photo laser đen trắng hiện này, Máy in A3 Canon IR 2006N cho bản in có độ phân giải tiêu chuẩn 600x600dpi, đảm bảo văn bản, tài liệu được in ra sắc nét, không bị mờ, nhòe hay mất nét.
Canon IR 2006n là dòng máy photocopy nhỏ gọn đen trắng khổ A3 đa năng, được tích hợp 3 chức năng In – Scan – Copy trong 1, giúp người giải quyết được nhu cầu in ấn, sao chụp, photo tài liệu nhanh chóng,…
Với mạng LAN không dây tích hợp, imageRUNNER 2006N có thể kết nối không dây với máy tính hoặc thiết bị di động trong cùng một mạng.
Máy photocopy Canon IR 2006n cũng cho phép hỗ trợ nhiều ứng dụng di động và plugin như Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print, Mopria cho phép người dùng in khi đang di chuyển.
Máy photocopy Canon IR2006N sử dụng hộp mực mực NPG-59. Định lượng mực hộp mực máy in Canon IR2006n (A4, độ phủ mực 6%) là khoảng 10,200 tờ. Bên cạnh đó trống mực (Drum) có tuổi thọ khoảng 63,700 trang bền bì, giảm thiểu thay mới linh kiện.
Máy photo Canon IR2006n phép người dùng Quét, lưu trữ và chia sẻ tài liệu của bạn ở nhiều định dạng khác nhau với chức năng Quét kéo và Đẩy bằng cách kích hoạt ứng dụng máy tính để bàn Tiện ích quét của bạn.
Với Canon iR2206N, người dùng cũng có thể gửi tài liệu đến email hoặc lưu tài liệu vào thư mục SMB một cách dễ dàng.
Là dòng máy A3, nhưng máy photocopy Canon IR2006n có kích thước 622 x 589 x 607mm (HWD) cũng không quá to lớn, bạn có thể lắp đặt thiết bị này ngay trong phòng làm việc để thuận tiện cho việc in ấn.
Các chức năng in, scan, copy được vận hành ổn định, trơn tru bằng các cài đặt không quá phức tạp. Bạn cũng có thể dễ dàng in ấn không dây từ điện thoại, máy tính bản thông qua kết nối mạng LAN hoặc Wifi.
Máy in A3 Canon IR2006N mang đến cho người dùng khả năng nạp giấy đủ lớn để sử dụng cho công việc nặng nhọc trong văn phòng nhỏ hoặc nhóm làm việc. Với khay nạp giấy chuyên dụng 250 tờ, khay nạp giấy đa năng 80 tờ.
Giống như hầu hết các máy in hiện nay, máy in A3 đen trắng Canon IR2006N cung cấp tính năng in 2 mặt tự động. Ngoài ra với khay DADF được lắp sẵn, người dùng có thể dễ dàng scan, photo liên tục cả 2 mặt giấy, và nhiều tờ.
Các thông số chung | |
Loại máy | Máy photocopy đa chức năng A3 (Reader/Printer Desktop) |
Tốc độ In ấn/Sao chụp | |
A4 | 20 trang/phút |
A3 | 10 trang/phút |
Thời gian khởi động (Thời gian từ lúc bật nguồn đến khi sẵn sàng Sao chụp) |
13 giây hoặc thấp hơn |
Khôi phục từ chế độ nghỉ | 4,3 giây |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) | 7.4 giây |
Bộ nhớ | 512 MB |
Kích thước (W x D x H) | 622 x 589 x 607mm (với bộ ADF) |
Trọng lượng | Khoảng 35,5 kg (với bộ ADF) |
Không gian lắp đặt (W × D) | 920 x 589 mm (khi khay đa dụng mở) |
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A |
Điện năng tiêu thụ tối đa | |
Điện năng tiêu thụ tối đa: | 1.5 kWh |
Khi máy ở chế độ nghỉ: | 2 W |
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) | Khoảng 10,200 tờ (A4, độ phủ mực 6%) |
Tuổi thọ trống | Khoảng 63,700 trang |
Thông số IN ẤN | |
Độ phân giải in ấn | 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016, |
Giao diện | |
Mạng |
Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n |
Khác (Quét/In ấn nội bộ) | USB2.0 x 1 |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IPv4/IPv6), USB |
Thông số SAO CHỤP | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
In ấn/Sao chụp nhiều bản | Lên đến 999 bản |
Độ thu phóng | 25% -400% (tăng giảm 1%) |
Thông số GỬI | |
Điểm đến | Quét vào email (SMTP), thư mục mạng (SMB) |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi) | Trắng đen: 13 trang/phút Màu: 6 trang/phút |
Sổ địa chỉ | LDAP (5)/Nội bộ(104) /Một chạm(4) |
Độ phân giải GỬI | Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi |
Định dang tập tin GỬI | PDF/Compact PDF/JPEG/ TIFF |
Thông số QUÉT | |
Điểm đến | MF Scan Utility, ứng dụng tương thích với chuẩn TWAIN/WIA |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, USB |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) | Trắng đen: 23 trang/phút Màu: 12 trang/phút |
Độ phân giải quét | Trắng đen: 600 x 600 dpi Màu: 300 x 600 dpi |
Định dạng tập tin quét |
TIFF/JPEG/PNG/PDF(Compact, Searchable)/PDF(Chia thành các tập tin một trang) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10/8.1/7, Windows Server2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, |
Bảo mật | |
Xác thực | Quản lý người dùng Department ID (tối da: 100 IDs) |
Mạng |
Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu | In ấn bảo mât Secure Print (tối đa: 100 IDs) |
Xử lý giấy | |
Khổ giấy | |
Khay Cassette 1 | A3,B4,A4R,A4,B5,B5R,A5R,India-LGL, FOOLSCAP |
Khay Cassette 2 | A3,B4,A4R,A4,A5,B5,B5R |
Khay đa dụng | A3,B4,A4R,A4,B5,B5R,A5,A5R,India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
Sức chứa giấy vào (Tiêu chuẩn) | |
Khay Cassette 1 | 250 tờ (80 gsm) |
Khay đa dụng | 80 tờ (80 gsm) |
Sức chứa giấy vào (Tùy chọn) | |
Khay Cassette | 250 tờ (80 gsm) |
Thông số giấy | |
Khay Cassette |
Định lượng giấy: 64 - 90 gsm |
Khay đa dụng |
Trọng lượng:60-128 gsm |
Các thông số chung | |
Loại máy | Máy photocopy đa chức năng A3 (Reader/Printer Desktop) |
Tốc độ In ấn/Sao chụp | |
A4 | 20 trang/phút |
A3 | 10 trang/phút |
Thời gian khởi động (Thời gian từ lúc bật nguồn đến khi sẵn sàng Sao chụp) |
13 giây hoặc thấp hơn |
Khôi phục từ chế độ nghỉ | 4,3 giây |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) | 7.4 giây |
Bộ nhớ | 512 MB |
Kích thước (W x D x H) | 622 x 589 x 607mm (với bộ ADF) |
Trọng lượng | Khoảng 35,5 kg (với bộ ADF) |
Không gian lắp đặt (W × D) | 920 x 589 mm (khi khay đa dụng mở) |
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A |
Điện năng tiêu thụ tối đa | |
Điện năng tiêu thụ tối đa: | 1.5 kWh |
Khi máy ở chế độ nghỉ: | 2 W |
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) | Khoảng 10,200 tờ (A4, độ phủ mực 6%) |
Tuổi thọ trống | Khoảng 63,700 trang |
Thông số IN ẤN | |
Độ phân giải in ấn | 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016, |
Giao diện | |
Mạng |
Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n |
Khác (Quét/In ấn nội bộ) | USB2.0 x 1 |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IPv4/IPv6), USB |
Thông số SAO CHỤP | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
In ấn/Sao chụp nhiều bản | Lên đến 999 bản |
Độ thu phóng | 25% -400% (tăng giảm 1%) |
Thông số GỬI | |
Điểm đến | Quét vào email (SMTP), thư mục mạng (SMB) |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi) | Trắng đen: 13 trang/phút Màu: 6 trang/phút |
Sổ địa chỉ | LDAP (5)/Nội bộ(104) /Một chạm(4) |
Độ phân giải GỬI | Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi |
Định dang tập tin GỬI | PDF/Compact PDF/JPEG/ TIFF |
Thông số QUÉT | |
Điểm đến | MF Scan Utility, ứng dụng tương thích với chuẩn TWAIN/WIA |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, USB |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) | Trắng đen: 23 trang/phút Màu: 12 trang/phút |
Độ phân giải quét | Trắng đen: 600 x 600 dpi Màu: 300 x 600 dpi |
Định dạng tập tin quét |
TIFF/JPEG/PNG/PDF(Compact, Searchable)/PDF(Chia thành các tập tin một trang) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10/8.1/7, Windows Server2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, |
Bảo mật | |
Xác thực | Quản lý người dùng Department ID (tối da: 100 IDs) |
Mạng |
Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu | In ấn bảo mât Secure Print (tối đa: 100 IDs) |
Xử lý giấy | |
Khổ giấy | |
Khay Cassette 1 | A3,B4,A4R,A4,B5,B5R,A5R,India-LGL, FOOLSCAP |
Khay Cassette 2 | A3,B4,A4R,A4,A5,B5,B5R |
Khay đa dụng | A3,B4,A4R,A4,B5,B5R,A5,A5R,India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
Sức chứa giấy vào (Tiêu chuẩn) | |
Khay Cassette 1 | 250 tờ (80 gsm) |
Khay đa dụng | 80 tờ (80 gsm) |
Sức chứa giấy vào (Tùy chọn) | |
Khay Cassette | 250 tờ (80 gsm) |
Thông số giấy | |
Khay Cassette |
Định lượng giấy: 64 - 90 gsm |
Khay đa dụng |
Trọng lượng:60-128 gsm |
45036