Máy in phun màu Canon PIXMA G5070 với thiết kế gọn gàng chủ yếu tối ưu cho việc in ấn, với bộ tiếp mực ngoài lớn cho phép in ấn số lượng lớn với chi phí thấp, ngoài ra máy còn được trang bị tính năng in qua wifi vô cùng tiện lợi giúp bạn có thể kết nối và in ấn mọi nơi mọi lúc.
Máy in phun màu Canon PIXMA G5070 là dòng máy in màu với bộ tiếp mực ngoài tiện lợi giúp cho bạn có thể dễ dàng thao tác nạp lại mực ngay khi cần thiết mà không mất quá nhiều thời gian với bình mực được thiết kế đặc biệt để tránh tràn mực ra ngoài. Mực nạp tự động dừng khi mức lượng mực bên trong chạm tới nắp bình. Chất lượng bản in sắc nét với độ phân giải cao 4.800 x 1.200 dpi và tốc độ in nhanh 13 trang/phút (Đen trắng), 6 trang/phút (Màu).
Với khả in kết nối in ấn qua mạng wifi thông minh sẽ giúp cho bạn thoải mái in ấn từ mọi nơi trong văn phòng của mình hoặc bạn cũng có thể dễ dàng in ấn và kết nối qua cổng mạng Lan được tích hợp khá thuận tiện cho việc chia sẽ cho mọi người trong cùng hệ thống mạng mà vẫn đảm bảo được tính hiệu truyền tải tốt, ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng tính năng in ấn di động từ các ứng dụng bao gồm Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria, Canon Print Service, PIXMA Cloud Link…
Máy in phun màu Canon PIXMA G5070 còn được trang bị chức năng in hai mặt tự động giúp cho bạn hoàn thành các bản in hai mặt một các nhanh chóng và tiết kiệm thời gian, với công suất mực in lên tới 8.300 trang trắng đen và 7.700 trang màu, người dùng có thể in ấn mà không quá lo lắng về chi phí in ấn.
In | |
Đầu phun/Mực | |
Loại | Vĩnh viễn (Thay thế được) |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu) |
Tài liệu (ESAT/Đảo mặt) | Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt) | Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/không viền) | Xấp xỉ 37 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2mm (8") In Không viền: Lên tới 216mm (8,5") |
Vùng in được | |
In không viền | Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Bao thư #10/Bao thư DL: Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm 127x127 mm: Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm 89x89 mm / 4x4": Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm LTR / LGL: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm Khác: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm |
In đảo mặt tự đồng có viền | Lề trên / dưới: 5 mm, Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64-105g/m²) Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) Matte Photo Paper (MP-101) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Bao thư |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Bao thư (DL, COM10), Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91x55 mm) [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm |
Kích cỡ giấy (Không viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (5x5",4x4",89x89 mm), Card Size (91x55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 High Resolution Paper (HR-101N) = 80 Giấy ảnh: 4x6" = 20 |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | |
Loại giấy | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cảm biến đầu phun | Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun | Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng | |
Giao thức | TCP/IP, SNMP |
LAN Có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10M/100Mbps (Auto switchable) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Tần số | 2,4GHz |
Kênh*5 | 1-13 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP64/128bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
Giải pháp in | |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print cho Android |
Khả dụng |
Canon Print Service cho Android |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) |
Khả dụng |
Message in Print (cho iOS/ Android) |
Khả dụng |
Easy Photo-Print Editor (cho iOS/ Android) |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/ Android) |
Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống | |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
|
Thông số chung | |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng |
Ngôn ngữ |
32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tự sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tự sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng B/W)*9 | Xấp xỉ 50,5dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 0,8W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) [Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26] |
Xấp xỉ 1,6W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26] |
Xấp xỉ 11 phút 10 giây |
In*10 Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 21W |
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*11 | 0,2 kWh |
Môi trường | |
Quy định | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn môi trường | Energy Star |
Chu kỳ in | Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 403 x 369 x 166 mm |
Khay xuất giấy kéo ra | Xấp xỉ 403 x 695 x 356 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,5kg |
Năng suất in | |
Giấy trắng thường (trang A4) (ISO/IEC 24712 test file) |
Chế độ Tiêu chuẩn: GI-70 PGBK: 6.000 GI-70 C/M/Y: 7.700 Chế độ Tiết kiệm: GI-70 PGBK: 8.300 GI-70 C/M/Y: 7.700 |
Giấy in ảnh (PP-201, 4x6") (ISO/IEC 29103 test file) |
Chế độ Tiêu chuẩn: GI-70 PGBK: Không khả dụng GI-70 C/M/Y: 2.200 |
In | |
Đầu phun/Mực | |
Loại | Vĩnh viễn (Thay thế được) |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu) |
Tài liệu (ESAT/Đảo mặt) | Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt) | Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/không viền) | Xấp xỉ 37 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2mm (8") In Không viền: Lên tới 216mm (8,5") |
Vùng in được | |
In không viền | Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Bao thư #10/Bao thư DL: Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm 127x127 mm: Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm 89x89 mm / 4x4": Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm LTR / LGL: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm Khác: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm |
In đảo mặt tự đồng có viền | Lề trên / dưới: 5 mm, Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64-105g/m²) Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) Matte Photo Paper (MP-101) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Bao thư |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Bao thư (DL, COM10), Vuông (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91x55 mm) [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR [Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm |
Kích cỡ giấy (Không viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (5x5",4x4",89x89 mm), Card Size (91x55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 High Resolution Paper (HR-101N) = 80 Giấy ảnh: 4x6" = 20 |
Khay Cassette | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | |
Loại giấy | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cảm biến đầu phun | Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun | Tự động/Thủ công |
Kết nối mạng | |
Giao thức | TCP/IP, SNMP |
LAN Có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10M/100Mbps (Auto switchable) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Tần số | 2,4GHz |
Kênh*5 | 1-13 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP64/128bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
Giải pháp in | |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print cho Android |
Khả dụng |
Canon Print Service cho Android |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) |
Khả dụng |
Message in Print (cho iOS/ Android) |
Khả dụng |
Easy Photo-Print Editor (cho iOS/ Android) |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/ Android) |
Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống | |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
|
Thông số chung | |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng |
Ngôn ngữ |
32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tự sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tự sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng B/W)*9 | Xấp xỉ 50,5dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 0,8W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) [Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26] |
Xấp xỉ 1,6W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ [Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26] |
Xấp xỉ 11 phút 10 giây |
In*10 Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 21W |
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*11 | 0,2 kWh |
Môi trường | |
Quy định | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn môi trường | Energy Star |
Chu kỳ in | Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 403 x 369 x 166 mm |
Khay xuất giấy kéo ra | Xấp xỉ 403 x 695 x 356 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,5kg |
Năng suất in | |
Giấy trắng thường (trang A4) (ISO/IEC 24712 test file) |
Chế độ Tiêu chuẩn: GI-70 PGBK: 6.000 GI-70 C/M/Y: 7.700 Chế độ Tiết kiệm: GI-70 PGBK: 8.300 GI-70 C/M/Y: 7.700 |
Giấy in ảnh (PP-201, 4x6") (ISO/IEC 29103 test file) |
Chế độ Tiêu chuẩn: GI-70 PGBK: Không khả dụng GI-70 C/M/Y: 2.200 |
92148