Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn 7ZU81A (In màu/ Duplex/ Lan/ USB) là một máy in laser trắng đen đa chức năng, được thiết kế để sử dụng trong các văn phòng, doanh nghiệp hoặc nhóm làm việc nhỏ. Với tốc độ in lên đến 33 trang/phút, độ phân giải in cao lên đến 1.200 x 1.200 dpi và khả năng in 2 mặt tự động, máy in này cung cấp chất lượng bản in sắc nét và hiệu suất cao trong công việc in ấn.
Máy in HP M554dn có các tính năng kết nối đa dạng, bao gồm cổng USB 2.0, mạng Ethernet, cho phép người dùng dễ dàng chia sẻ máy in và in từ nhiều thiết bị khác nhau. Ngoài ra, máy in còn hỗ trợ các tính năng in từ thiết bị di động như Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint và Mopria, giúp người dùng in ấn một cách nhanh chóng và dễ dàng từ các thiết bị di động.
Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn 7ZU81A có thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi, phù hợp với các văn phòng hoặc không gian làm việc nhỏ hẹp. Kích thước của máy chỉ khoảng 41,5 x 45,8 x 38,9 cm và nặng khoảng 22,7 kg, cho phép dễ dàng di chuyển hoặc đặt trên bàn làm việc. Thiết kế đơn giản với màu trắng tinh tế, màn hình hiển thị trực quan và các nút điều khiển dễ sử dụng.
Máy in HP 554dn có thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi, phù hợp với các văn phòng hoặc không gian làm việc nhỏ hẹp. Kích thước của máy chỉ khoảng 41,5 x 45,8 x 38,9 cm và nặng khoảng 22,7 kg, cho phép dễ dàng di chuyển hoặc đặt trên bàn làm việc. Thiết kế đơn giản với màu trắng tinh tế, màn hình hiển thị trực quan và các nút điều khiển dễ sử dụng.
Máy in HP 554dn cho phép in ấn bản in sắc nét và chất lượng cao. Máy có tốc độ in đen trắng và màu lên đến 33 trang/phút và độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi, đảm bảo bản in có độ sắc nét cao. Ngoài ra, máy cũng hỗ trợ in hai mặt tự động (duplex printing) giúp tiết kiệm giấy và thời gian in ấn.
Máy in HP 554dn còn tích hợp nhiều tính năng in ấn tiện lợi khác như in qua mạng không dây (Wireless), in từ thiết bị di động (Mobile Printing), và in qua kết nối USB. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và tiện lợi cho người dùng trong quá trình in ấn.
Máy in HP 554dn được thiết kế để in ấn bản in sắc nét và chất lượng cao. Máy có tốc độ in đen trắng và màu lên đến 33 trang/phút và độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi, đảm bảo bản in có độ sắc nét cao. Ngoài ra, máy cũng hỗ trợ in hai mặt tự động (duplex printing) giúp tiết kiệm giấy và thời gian in ấn.
Với khả năng in nhanh chóng và in hai mặt tự động, máy in HP 554dn đáp ứng nhu cầu in ấn của các doanh nghiệp và văn phòng lớn. Khả năng in hai mặt tự động giúp giảm thời gian và chi phí cho việc in ấn, đồng thời giảm thiểu lượng giấy tiêu thụ và bảo vệ môi trường.
Máy in HP 554dn còn tích hợp nhiều tính năng in ấn tiện lợi khác như in qua mạng không dây (Wireless), in từ thiết bị di động (Mobile Printing), và in qua kết nối USB. Tất cả những tính năng này giúp tăng tính linh hoạt và tiện lợi cho người dùng trong quá trình in ấn.
Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn 7ZU81A được trang bị các tính năng kết nối đa dạng và dễ dàng sử dụng. Thiết bị này hỗ trợ kết nối USB, Ethernet. Các kết nối này giúp người dùng dễ dàng kết nối thiết bị với các máy tính, máy tính xách tay, máy in khác, và thiết bị di động.
Bên cạnh đó, Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn 7ZU81A cũng hỗ trợ các giao thức in ấn khác nhau như HP ePrint, Apple AirPrint, và Google Cloud Print. Với các tính năng này, người dùng có thể in ấn một cách nhanh chóng và dễ dàng, từ bất kỳ đâu và bất kỳ thiết bị nào.
Máy in màu HP Color LaserJet Enterprise M554dn 7ZU81A (In màu/ Duplex/ Lan/ USB) hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải và nhiều ưu đãi lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua sản phẩm.
Model | M554dn |
Tốc độ in đen trắng (thông thường) | Lên đến 33 trang/phút |
Tốc độ in màu (thông thường) | Lên đến 33 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: Nhanh 6,7 giây Màu: Nhanh 7,6 giây |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | HP ImageREt 3600 |
Chất lượng in màu (tốt nhất) | HP ImageREt 3600 |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Tối đa 80.000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 2000 đến 8500 |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ bộ xử lý | 1,2 GHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6 HP PCL 5c HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), XPS |
Màn hình | 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) display with 24-key pad |
Bộ nhớ tối đa | 1GB |
Kết nối | |
Khả năng in di động | Khả năng in di động Apple AirPrint™ Được Mopria™ chứng nhận Có khả năng ROAM chuyển vùng để in ấn dễ dàng HP ePrint |
Khả năng không dây | Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng |
Kết nối, tiêu chuẩn | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX |
Xử lý giấy | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ 2 |
Khay nhận giấy, tùy chọn | Khay nạp giấy 550 tờ 3 |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 250 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn | Không có |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Tối đa 250 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Loại giấy ảnh media | Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, trọng lượng trung bình, nặng, trơn trọng lượng trung bình, trơn nặng, siêu nặng, trơn siêu nặng, giấy bìa, bìa trơn), giấy phim máy chiếu màu, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, in sẵn, dập lỗ trước, có màu, thô, phim đục, do người dùng xác định |
Chung | |
Nguồn | Điện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn) |
Điện năng tiêu thụ | 589W (đang in), 28.5W (sẵn sàng in), 2.17W (ngủ), 0,07W (Tự động tắt/Bật thủ công), 0,48W (Tắt tự động/Bật tự động/Thức khi kết nối LAN) |
Phạm vị nhiệt độ hoạt động | 10 đến 32,5°C |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | 4,8 B(A) |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 458 x 479 x 400 mm |
Trọng lượng | 27.5kg |
Model | M554dn |
Tốc độ in đen trắng (thông thường) | Lên đến 33 trang/phút |
Tốc độ in màu (thông thường) | Lên đến 33 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: Nhanh 6,7 giây Màu: Nhanh 7,6 giây |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | HP ImageREt 3600 |
Chất lượng in màu (tốt nhất) | HP ImageREt 3600 |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Tối đa 80.000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 2000 đến 8500 |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ bộ xử lý | 1,2 GHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6 HP PCL 5c HP Postscript mô phỏng mức 3, in PDF nguyên bản (phiên bản 1.7), XPS |
Màn hình | 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) display with 24-key pad |
Bộ nhớ tối đa | 1GB |
Kết nối | |
Khả năng in di động | Khả năng in di động Apple AirPrint™ Được Mopria™ chứng nhận Có khả năng ROAM chuyển vùng để in ấn dễ dàng HP ePrint |
Khả năng không dây | Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng |
Kết nối, tiêu chuẩn | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX |
Xử lý giấy | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ 2 |
Khay nhận giấy, tùy chọn | Khay nạp giấy 550 tờ 3 |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 250 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn | Không có |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Tối đa 250 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Loại giấy ảnh media | Giấy (trơn, nhẹ, giấy bông, tái chế, trọng lượng trung bình, nặng, trơn trọng lượng trung bình, trơn nặng, siêu nặng, trơn siêu nặng, giấy bìa, bìa trơn), giấy phim máy chiếu màu, nhãn, tiêu đề thư, phong bì, in sẵn, dập lỗ trước, có màu, thô, phim đục, do người dùng xác định |
Chung | |
Nguồn | Điện áp đầu vào: 100 đến 127 VAC, 60 Hz, Điện áp đầu vào: 200 đến 240 VAC, 50 Hz (Không dùng điện áp kép, sản phẩm khác nhau tùy theo số hiệu linh kiện với số nhận dạng mã tùy chọn) |
Điện năng tiêu thụ | 589W (đang in), 28.5W (sẵn sàng in), 2.17W (ngủ), 0,07W (Tự động tắt/Bật thủ công), 0,48W (Tắt tự động/Bật tự động/Thức khi kết nối LAN) |
Phạm vị nhiệt độ hoạt động | 10 đến 32,5°C |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | 4,8 B(A) |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 458 x 479 x 400 mm |
Trọng lượng | 27.5kg |
43537