Máy in Laser màu Brother HL-L8260CDN nằm trong phân khúc máy in phổ thông, phù hợp với đa số nhu cầu in ấn và xử lý công việc cho các công ty, văn phòng có tốc độ in nhanh chóng. Với độ phân giải cao sẽ giúp cho ra các bản in sắc nét và màu sắc chân thật, còn được trang bị tính năng in hai mặt tiện lợi giúp cho công việc được xử lý nhanh nay còn hiệu quả hơn.
Máy in Laser màu Brother HL-L8260CDN sở hữu công nghệ in cao với độ phân giải lên đến 2400 x 600 dpi cho những bản in đẹp, màu sắc tươi sáng. Giải quyết nhanh chóng công việc hơn nhờ chỉ mất 15 giây để in trang đầu tiên kể từ khi mở máy và đạt tốc độ in tới 31 trang/phút giảm thời gian chờ đợi xuống mức tối đa.
Máy in Laser màu Brother HL-L8260CDN có kích thước nhỏ gọn chỉ 410 x 486 x 313mm, nhưng được trang bị khay chứa giấy lớn 250 tờ và lên đến 1050 tờ khi lắp thêm khay chứa giấy tùy chọn. Đảm bảo giải quyết khối lượng công việc một cách liên tục, hiệu suất vượt trội cùng với hộp mực có dung tích lớn và cụm trống mực bền bỉ lên đến 30.000 trang.
Còn có khay đa năng có sức chứa 50 tờ dễ dàng in các tài liệu hai mặt, có thể giúp bạn giảm đáng kể chi phí, tiết kiệm thời gian in ấn và tạo ra các tài liệu, tờ rơi chuyên nghiệp hai mặt.
Nhờ thiết kế với cụm màn hình cùng nút bấm đa nhiệm tạo sự tiện lợi cho người dùng, thao tác chuyên nghiệp trong công việc nhưng cũng khá dễ dàng. Được trang bị bộ nhớ 512MB giúp lưu trữ được nhiều dữ liệu và đồng thời giải quyết các thao tác in ấn khác nhau.
Máy còn có chế độ Quiet Mode giúp máy vẫn hoạt động tốt trong môi trường đòi hỏi sự yên tĩnh để tập trung xử lý công việc.
Với khả năng kết nối trong hệ thống mạng của công ty giúp cho việc chia sẻ in ấn dễ dàng, ngoài ra còn được tích hợp khả năng in qua cổng USB tốc độ cao và in ấn di động từ các thiết bị laptop và điện thoại smartphone,...
Máy in Laser màu Brother HL-L8260CDN được trang bị tính năng bảo mật mới nhất Secure Function Lock 3.0 để hạn chế các tính năng cụ thể, chẳng hạn như in màu (để giảm chi phí tiêu thụ) cho tối đa 200 người dùng, Active Directory ủy quyền cho người dùng và các chức năng. Giám sát cơ sở hạ tầng in của bạn từ xa với phần mềm BRAdmin Professional - từ việc đặt hạn mức in cho từng người dùng đến thông báo tức thì về bất kỳ thời gian ngừng hoạt động của máy in nào.
Xem thêm: Máy in HP
Thông số cơ bản | |
CÁC CHỨC NĂNG | In |
LOẠI MÁY IN | Laser màu |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 410 mm x 486 mm x 313 mm |
TỐC ĐỘ IN | 31 / 33 ppm (A4/Letter) |
BẢO HÀNH | Bảo hành 24 tháng tại trung tâm bảo hành |
In | |
ĐỘ PHÂN GIẢI | 600 x 600 dpi, 2,400 dpi class (2400 x 600) quality |
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT | Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Glossy Paper |
2 MẶT KHỔ GIẤY | A4 |
Xử lý giấy | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY | A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA | Up to 250 sheets of 80 g/m2 Plain Paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - SỐ TỜ TỐI ĐA | 50 sheets Envelope; 10 envelopes up to 10mm thick |
ĐẦU RA GIẤY | 150 Sheets Face Down (80g/m2) 1 sheet face-up (straight paper path) |
Khả năng kết nối | |
USB | USB 2.0 interface |
LAN | 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Màn hình & Bộ nhớ | |
MÀN HÌNH | 16 characters x 2 lines |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 512 MB |
Trọng lượng | |
TRỌNG LƯỢNG | 22 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | 220 - 240 V AC 50/60Hz |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 70 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 10.0 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.02 W |
ĐỘ ỒN | 49 dB (A) (Approx.) |
Hỗ trợ OS | |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS | Server 2008, Server 2008 R2, 7, 8, 8.1, Server 2012, Server 2012 R2, 10, Server 2016 |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | macOS v10.10.5, v10.11.x, v10.12 (Download only) |
Thông số cơ bản | |
CÁC CHỨC NĂNG | In |
LOẠI MÁY IN | Laser màu |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 410 mm x 486 mm x 313 mm |
TỐC ĐỘ IN | 31 / 33 ppm (A4/Letter) |
BẢO HÀNH | Bảo hành 24 tháng tại trung tâm bảo hành |
In | |
ĐỘ PHÂN GIẢI | 600 x 600 dpi, 2,400 dpi class (2400 x 600) quality |
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT | Plain Paper, Letterhead, Colored Paper, Thin Paper, Recycled Paper, Glossy Paper |
2 MẶT KHỔ GIẤY | A4 |
Xử lý giấy | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY | A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA | Up to 250 sheets of 80 g/m2 Plain Paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - SỐ TỜ TỐI ĐA | 50 sheets Envelope; 10 envelopes up to 10mm thick |
ĐẦU RA GIẤY | 150 Sheets Face Down (80g/m2) 1 sheet face-up (straight paper path) |
Khả năng kết nối | |
USB | USB 2.0 interface |
LAN | 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Màn hình & Bộ nhớ | |
MÀN HÌNH | 16 characters x 2 lines |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 512 MB |
Trọng lượng | |
TRỌNG LƯỢNG | 22 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | 220 - 240 V AC 50/60Hz |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 70 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 10.0 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.02 W |
ĐỘ ỒN | 49 dB (A) (Approx.) |
Hỗ trợ OS | |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS | Server 2008, Server 2008 R2, 7, 8, 8.1, Server 2012, Server 2012 R2, 10, Server 2016 |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | macOS v10.10.5, v10.11.x, v10.12 (Download only) |
24536