Máy in laser đa năng Canon MF235 có kích thước nhỏ gọn, thiết kế đơn giản với phần vỏ ngoài là màu đen thanh lịch. Bạn có thể đặt chiếc máy in này ở bất cứ đâu mà không làm ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của văn phòng, không gian đó.
Máy in laser đa chức năng Canon MF235 là dòng máy in laser trắng đen đa chức năng: In - Scan - Copy - Fax. Chỉ cần trang bị duy nhất máy Canon MF235 là bạn có thể giải quyết được hầu hết các thao tác in ấn, sao chép trong văn phòng, gia đình,...
Máy in đa năng Canon MF235 có thể in tốc đa 23 trang/ phút, đây là tốc độ tương đối không quá cao. Nếu bạn không yêu cầu một chiếc máy in đa năng, giá rẻ và nhu cầu in ấn không quá cao thì Canon MF235 là lựa chọn hợp lý.
IN | |
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in (A4) | 23ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 13.5 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.0 giây |
Recovery Time (From Sleep Mode) | 2.0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) 10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) |
SAO CHÉP | |
Tốc độ Sao chép (A4) | 23ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 | Xấp xỉ 9.0 giây |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản copy |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card |
QUÉT | |
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Độ phân giải Quét | Lên đến 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver | Lên đến 9,600 x 9,600dpi |
Kích thước quét tối đa | Lên đến 216 x 297mm |
Tốc độ Quét |
Xấp xỉ 3.0 giây mỗi trang (đơn sắc) Xấp xỉ 4.0 giây mỗi trang (màu) |
Khay ADF (A4) | 20 / 15ipm (đen trắng / màu) |
Độ sâu bản màu | 24-bit |
Quét kéo - Pull Scan | Có, thông qua USB |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, thông qua USB |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
Driver Quét tương thích | TWAIN, WIA, ICA |
FAX | |
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps |
Độ phân giải fax | Lên tới 200 x 400dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 256 trang |
Quay số bằng phím tắt | 4 số |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | Lên tới 100 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận |
Quay số liên tục | Tối đa 114 địa chỉ nhận |
Fax đảo mặt (TX) | Không |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp fax*, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY | |
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa 216 x 356mm) |
Nạp giấy | 250 trang |
Khay đa năng | 1 trang |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) | 100 trang (giấy úp) |
Kích thước giấy |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m2 |
Khay đa năng | 60 đến 163g/m2 |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | |
Giao tiếp tiêu chuẩn | USB 2.0 |
Khả năng in di động | |
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X 10.6.8~, Linux |
Phần mềm đi kèm |
Driver máy in, Fax driver, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, AddressBook Tool, Toner Status |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Bộ nhớ máy | 128MB |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD BW 6 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) 390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11.4kg (không có cartridge) Xấp xỉ 12.0kg (có cartridge) |
Điện năng tiêu thụ | 1,120W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 420W |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 5.1W |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 1.2W (kết nối USB) |
Mức ồn | Mức nén âm: 51.0dB Công suất âm: 6.5B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: không nghe thấy Công suất âm: 43dB |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Vật tư tiêu thụ | Cartridge 337: 2,400 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Lượng in tối đa tháng | 15,000 trang |
IN | |
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in (A4) | 23ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 13.5 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.0 giây |
Recovery Time (From Sleep Mode) | 2.0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) 10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) |
SAO CHÉP | |
Tốc độ Sao chép (A4) | 23ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 | Xấp xỉ 9.0 giây |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản copy |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card |
QUÉT | |
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Độ phân giải Quét | Lên đến 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver | Lên đến 9,600 x 9,600dpi |
Kích thước quét tối đa | Lên đến 216 x 297mm |
Tốc độ Quét |
Xấp xỉ 3.0 giây mỗi trang (đơn sắc) Xấp xỉ 4.0 giây mỗi trang (màu) |
Khay ADF (A4) | 20 / 15ipm (đen trắng / màu) |
Độ sâu bản màu | 24-bit |
Quét kéo - Pull Scan | Có, thông qua USB |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, thông qua USB |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
Driver Quét tương thích | TWAIN, WIA, ICA |
FAX | |
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps |
Độ phân giải fax | Lên tới 200 x 400dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 256 trang |
Quay số bằng phím tắt | 4 số |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | Lên tới 100 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận |
Quay số liên tục | Tối đa 114 địa chỉ nhận |
Fax đảo mặt (TX) | Không |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp fax*, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax |
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY | |
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa 216 x 356mm) |
Nạp giấy | 250 trang |
Khay đa năng | 1 trang |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) | 100 trang (giấy úp) |
Kích thước giấy |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m2 |
Khay đa năng | 60 đến 163g/m2 |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | |
Giao tiếp tiêu chuẩn | USB 2.0 |
Khả năng in di động | |
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X 10.6.8~, Linux |
Phần mềm đi kèm |
Driver máy in, Fax driver, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, AddressBook Tool, Toner Status |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Bộ nhớ máy | 128MB |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD BW 6 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) 390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11.4kg (không có cartridge) Xấp xỉ 12.0kg (có cartridge) |
Điện năng tiêu thụ | 1,120W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 420W |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 5.1W |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 1.2W (kết nối USB) |
Mức ồn | Mức nén âm: 51.0dB Công suất âm: 6.5B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: không nghe thấy Công suất âm: 43dB |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
Vật tư tiêu thụ | Cartridge 337: 2,400 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Lượng in tối đa tháng | 15,000 trang |
55817