Máy in laser A3 Canon 8780X sở hữu lối thiết kế khá đơn giản, với tông trắng chủ đạo. Vì là dòng máy in A3 nên Canon 8780X có kích thước lớn hơn so với những dòng máy in A4 thông thường. Cụ thể, kích thước của dòng Canon LBP 8780X là 514x523x303 mm và trọng lượng là 25,8 kg.
Canon 8780X là dòng máy in A3 laser đen trắng đơn năng sở hữu tốc độ in và công suất vượt trội. Với khả năng in tối đa 40 trang/ phút và công suất tối đa lên đến 100.000 trang/ tháng, máy in A3 Canon LBP 8780X sẽ là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu in ấn trong văn phòng, doanh nghiệp,...
Chức năng in hai mặt tự động tích hợp sẵn trong máy in laser Canon LBP8780x tăng hiệu quả sử dụng giấy trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất in 100%. Tính năng in đảo mặt tự động giúp tiết kiệm thời gian và chi phí in ấn.
Canon LBP 8780X được thiết kế để in được khối lượng lớn tài liệu với khay giấy cassette 250 tờ và một khay đa năng 100 tờ. Ngoài ra, có thể lắp thêm khay chứa giấy dung lượng 550 tờ, cho tổng dung lượng lên tới 2.000 tờ để đáp ứng yêu cầu in khối lượng lớn.
Với tốc độ in lên đến 40 trang/ phút (A4) và 20 trang/ phút (A3), Canon LBP 8780X đảm bảo đáp ứng nhu cầu in số lượng lớn trong các văn phòng, công ty,...
Tăng tính linh hoạt và tính linh động với chức năng in trực tiếp từ USB. Hỗ trợ các định dạng tiff, JPEG, PDF và XPS. Bạn có thể in trực tiếp tài liệu một cách nhanh chóng, tiện lợi mà không cần đến máy tính,...
In | |
Phương pháp in | In laser đen trắng |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu |
Tốc độ in | 40 trang/phút / 20 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian khởi động |
Từ khi bật nguồn: 29 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ chờ) |
Màn hình tắt: 0 giây Nghỉ lâu: 10 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 9.3 giây |
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS |
Phông chuẩn | PCL: 93 phông PS / PDF: 136 phông |
Tính năng in đảo mặt tự động | Tiêu Chuẩn |
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe, |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm) |
In trực tiếp (qua USB 2.0) | TIFF, JPEG, PDF, XPS |
Xử lí giấy | |
Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60-84g/m2) |
250 tờ |
Khay giấy đa mục đích: (định lượng 60-90g/m2) |
100 tờ |
Khay chọn thêm PF-A1: (định lượng 60-74g/m2) |
550 tờ (tối đa 3 khay) |
Dung lượng nạp giấy tối đa (định lượng 60-74g/m2): |
2.000 tờ |
Khổ giấy | |
Khay Cassette chuẩn: |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K, |
Khay giấy đa mục đích: |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, |
Khay chọn thêm PF-A1: |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, |
Loại giấy |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư |
Định lượng giấy | |
Khay Cassette chuẩn: | 60~120g/m2 |
Khay giấy đa mục đích: | 60~199g/m2 |
Khay chọn thêm PF-A1: | 60~120g/m2 |
Khay đỡ giấy ra (định lượng 64g/m2) |
giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ |
Kết nối giao tiếp và phần mềm |
|
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet |
Kết nối mở rộng | Khe cắm thẻ SD |
Hệ điều hành tương thích *3 |
Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix |
Tính năng an toàn và các đặc điểm khác |
|
Tính năng an toàn |
IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm) |
Hỗ trợ | MEAP |
Tính năng in di động | In di động của Canon |
Các thông số kĩ thuật chung | |
Bộ nhớ (RAM) | 768MB |
Màn hình LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 514 x 532 x 303mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge) |
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) | 2,2kWh / tuần |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 10~30°C |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220V- 240, 50 / 60Hz |
Cartridge mực*5 | Cartridge 333: 10.000 trang Cartridge 333 H: 17.000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 | 100.000 trang |
Phụ kiện chọn thêm | |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ) |
Universal Cassette | Universal Cassette UC-A1 *7 |
Mã vạch ROM | Thiết bị in mã vạch-F1 |
Tính năng in an toàn | Thẻ SD của Canon-B1 (8GB) |
In | |
Phương pháp in | In laser đen trắng |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu |
Tốc độ in | 40 trang/phút / 20 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi |
Thời gian khởi động |
Từ khi bật nguồn: 29 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ chờ) |
Màn hình tắt: 0 giây Nghỉ lâu: 10 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 9.3 giây |
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS |
Phông chuẩn | PCL: 93 phông PS / PDF: 136 phông |
Tính năng in đảo mặt tự động | Tiêu Chuẩn |
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe, |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm) |
In trực tiếp (qua USB 2.0) | TIFF, JPEG, PDF, XPS |
Xử lí giấy | |
Khay Cassette chuẩn: (định lượng 60-84g/m2) |
250 tờ |
Khay giấy đa mục đích: (định lượng 60-90g/m2) |
100 tờ |
Khay chọn thêm PF-A1: (định lượng 60-74g/m2) |
550 tờ (tối đa 3 khay) |
Dung lượng nạp giấy tối đa (định lượng 60-74g/m2): |
2.000 tờ |
Khổ giấy | |
Khay Cassette chuẩn: |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K, |
Khay giấy đa mục đích: |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, |
Khay chọn thêm PF-A1: |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, |
Loại giấy |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư |
Định lượng giấy | |
Khay Cassette chuẩn: | 60~120g/m2 |
Khay giấy đa mục đích: | 60~199g/m2 |
Khay chọn thêm PF-A1: | 60~120g/m2 |
Khay đỡ giấy ra (định lượng 64g/m2) |
giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ |
Kết nối giao tiếp và phần mềm |
|
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet |
Kết nối mở rộng | Khe cắm thẻ SD |
Hệ điều hành tương thích *3 |
Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix |
Tính năng an toàn và các đặc điểm khác |
|
Tính năng an toàn |
IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm) |
Hỗ trợ | MEAP |
Tính năng in di động | In di động của Canon |
Các thông số kĩ thuật chung | |
Bộ nhớ (RAM) | 768MB |
Màn hình LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 514 x 532 x 303mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge) |
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) | 2,2kWh / tuần |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 10~30°C |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220V- 240, 50 / 60Hz |
Cartridge mực*5 | Cartridge 333: 10.000 trang Cartridge 333 H: 17.000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 | 100.000 trang |
Phụ kiện chọn thêm | |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ) |
Universal Cassette | Universal Cassette UC-A1 *7 |
Mã vạch ROM | Thiết bị in mã vạch-F1 |
Tính năng in an toàn | Thẻ SD của Canon-B1 (8GB) |
87428