Tìm theo hãng

Máy in Kim Epson LQ-2190 Chính Hãng (6 Liên, Kết Nối USB, Parallet)

Thông số sản phẩm
Máy in kim Epson LQ-2190-A3Loại máy in : Máy in kim khổ lớnSố Kim: 24Khổ giấy tối đa : A3Kết nối: LPT1, USBTốc độ in : 480 ký tự/giây (10cpi)Mực in: C13S015508
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 3905
Thương hiệu: Epson
Giá bán: 17.590.000đ
Chính Sách Bán Hàng
Giao và lắp đặt tận nơi Miễn Phí phạm vi 15km
Hỗ trợ Bảo Hành tận nơi phạm vi 15km
Bảo hành: 12 tháng
Hot Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng
Hot Giao hàng toàn quốc
Yên Tâm Mua Sắm Tại
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành tận nơi • Giá cạnh tranh nhất thị trường • Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Video Review

Video đang cập nhật ...

Đánh giá sản phẩm Máy in Kim Epson LQ-2190 Chính Hãng (6 Liên, Kết Nối USB, Parallet)

Máy in Kim Epson LQ-2190 Chính Hãng

Máy in là vật dụng quan trọng hỗ trợ tốt cả trong cuộc sống lẫn trong công việc. Đặc biệt là môi trường làm việc văn phòng, khi nhu cầu in ấn văn bản cao và liên tục.

Máy in Kim Epson LQ-2190 một chiếc máy in đến từ thương hiệu Epson. Với đầy đủ những tiêu chí cần thiết cho một chiếc máy in văn phòng mà bạn cần: Tốc độ in nhanh, bản in đẹp, độ bền bỉ cao,...Máy in kim Epson LQ-2190 chắc chắn sẽ không làm bạn phải thất vọng.

Máy in Kim Epson LQ 2190

Máy in Kim Epson LQ 2190

Hãy cùng Đỉnh Vàng Computer theo dõi bài viết để hiểu rõ hơn về sản phẩm.

Giới thiệu về máy in kim Epson LQ-2190

Máy in kim Epson LQ-2190 một chiếc máy in (24-pin 136 cột) được thiết kế chuyên dùng cho các văn phòng có khối lượng công việc lớn với hiệu suất tốt, tốc độ in cao, tuổi thọ cực tốt,... Đem đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời từ đó nâng cao chất lượng công việc.

Máy in Kim Epson LQ 2190

Giá Máy in kim Epson LQ 2190

Những tính năng nổi bật của Máy in Kim Epson LQ-2190

Máy in kim Epson LQ-2190 tốc độ vượt trội

Bàn trượt rộng 24 chân máy in kim LQ-2190 tăng tốc độ in cao lên tới 480 cps (10 cpi) và 576 cps (12 cpi). Đây sẽ là sự lựa chọn hàng đầu cho các môi trường làm việc văn phòng khi phải in ấn tài liệu liên tục với số lượng lớn.

Máy in Kim Epson LQ 2190

Máy in kim Epson LQ 2190

Máy in kim Epson LQ-2190 mạnh mẽ và bền bỉ

Với MTBF (thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc) là 20.000POH giờ bật nguồn, với khoảng 15 triệu ký tự (tuổi thọ ruy-băng) và tuổi thọ đầu in lên tới 400 triệu nét / điện tín. Từ đó giúp bạn hạn chế khả năng máy in, linh kiện bị hư hỏng thường xuyên, giúp tiết kiệm một khoản chi phí lớn về sửa chữa thiết bị.

Máy in kim Epson LQ-2190 kết nối linh hoạt toàn diện cho văn phòng

Với ​​USB tích hợp song song và máy chủ in mạng tùy chọn, Máy in kim Epson LQ-2190 được thiết kế để kết nối linh hoạt với các thiết bị khác. Hơn nữa, việc lựa chọn các đường dẫn giấy phía trước, phía sau và phía dưới cho phép bạn kiểm soát tốt việc quản lý không gian bàn làm việc của mình.

Máy in Kim Epson LQ-2190

Máy in kim Epson LQ-2190 kết nối linh hoạt toàn diện cho văn phòng

Máy in kim Epson LQ-2190 chức năng in kim

Máy in kim Epson LQ-219024-pin, khổ rộng này giúp công việc in ấn khổ giấy lớn không có sai sót. Vì thế bạn có thể dựa vào kết quả chất lượng cao dựa trên chiều rộng của khổ giấy trong khi đó tốc độ đạt 575 cps ( vòng / giây) (13 inch) thật hoàn hảo khi in ấn số lượng lớn.

Tổng kết bài viết

Trên đây là những thông tin chi tiết về sản phẩm máy in kim Epson LQ-2190. Hy vọng với những thông tin mà Đỉnh Vàng Computer cung cấp sẽ hữu dụng với bạn, giúp bạn giải quyết được các thắc mắc còn thiếu sót đối với sản phẩm này. Hiện tại máy in kim Epson LQ 2190 đã có mặt tại Đỉnh Vàng Computer với mức giá cực hấp dẫn. Nhanh chóng mua ngay để nhận được thật nhiều ưu đãi nhé!

Thông số sản phẩm đầy đủ

Công nghệ in:  
Phương pháp in: Ma trận điểm tác động
Bảng điều khiển: 6 công tắc và 10 đèn LED được đặt trên bảng điều khiển
Hướng in: Bi-direction với logic tìm kiếm
Số chân trong đầu: 24 chân
Mã kiểm soát: Mô phỏng ESC/P2 và IBM PPDS
Tốc độ in:  
High Speed Draft: 10 cpi: 480 cpi
12 cpi: 576 cps
Draft: 10 cpi: 360 cps
12 cpi: 432 cps
15 cpi: 540 cps
(Condensed) 17 cpi: 308 cps
(Condensed) 20 cpi: 360 cps
Letter Quality: 10 cpi: 120 cps
12 cpi: 144 cps
15 cpi: 180 cps
(Condensed) 17 cpi: 205 cps
(Condensed) 20 cpi: 240 cps
Reliability:  
MVBF: 40 million lines (except print head)
MTBF: 20,000 Power On Hours (POH) (25% Duty)
Printhead Life: 400 million strokes/wire
Đặc điểm in:  
Character Sets:

14 international character sets and one legal character sets. 1 Italic and 12 graphical character tables: Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), BRASCII, Abicomp, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15

Bitmap Fonts:

Epson Draft / Epson Courier: 10cpi, 12cpi, 15cpi; Epson Roman / Epson Sans Serif: 10cpi, 12cpi, 15cpi, Proportional; Epson Prestige: 10cpi, 12cpi; Epson Script / OCR-B / Orator / Orator-S / Epson Script C: 10cpi, Proportional

Scalable Fonts:

Epson Roman / Sans Serif / Roman T / Sans Serif H: 10.5pt., 8pt. - 32pt. (every 2pt.)

Barcode:

EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, POSTNET

Paper Path  
Manual Insertion: Front or Rear In, Top out
Push Tractor: Front of Rear In, Top out
Pull Tractor: Front or Rear or Bottom in, Top out
Kích thước giấy  
Cut Sheet (Single Sheet):

Rear Entry: Length: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.065 - 0.14mm (0.0025" - 0.0055")
Front Entry: Length: 148 - 420mm (5.8" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.065 - 0.14mm (0.0025" - 0.0055")

Cut Sheet (Multi-part Forms):

Front Entry: Length: 148 - 420mm (5.8" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.12 - 0.46mm (0.0047" - 0.018") (Total)
Rear Entry: Length: 100-420mm (3.9" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.12 - 0.46mm (0.0047" - 0.018") (Total)
Copies: 1 Original + 5 Copies

Envelopes: Thickness: 0.16 - 0.52mm (0.0063" - 0.0205") (Total)
Envelope (No.6):

Rear Entry: Length: 92mm (3.6"), Width: 165mm (6.5"), Thickness: 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.020") (Total)

Envelope (No.10):

Rear Entry: Length: 105mm (4.1"), Width: 241mm (9.5"), Thickness: 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.020") (Total)

Continuous Paper (Single Sheet):

Front, Rear, Bottom Entry: Length: 101.6 - 558.8mm (4.0" - 22.0"), Width: 101.6 - 406.4mm (4.0" - 16.0"), Thickness: 0.065 - 0.46mm (0.0025" - 0.018") (Total)
Copies: 1 Original + 5 Copies

Continuous Paper (Multi-part Forms):

Front, Rear, Bottom Entry: Length: 101.6 - 558.8mm (4.0" - 22.0"), Width: 101.6 - 406.4mm (4.0" - 16.0"), Thickness: 0.065 - 0.46mm (0.0025" - 0.018") (Total)
Copies: 1 Original + 5 Copies

Label (Base Sheet):

Bottom Entry: Length: 101.6 - 558.8mm (4.0" - 22.0"), Width: 101.6 - 406.4mm (4.0" - 16.0"), Thickness: 0.16 - 0.19mm (0.0063" - 0.0075") (Total)

Card:

Front, Rear Entry: Length: 148 - 200mm (5.8 - 7.8"), Width: 100 - 200mm (3.9 - 7.8"), Thickness: 0.22mm (0.0087")

Roll Paper:

Rear Entry: Diameter: 127mm (5.0"), Width: 216mm (8.5"), Thickness: 0.07 - 0.09mm (0.0028 - 0.0035")

Line Spacing: 4.23mm (1/6”) or programmable in increments of 0.0706mm (1/360”)
Thông số chung  
Bộ nhớ đệm: 128KB
Hệ điều hành và ứng dụng được hỗ trợ:  
HĐH hỗ trợ: Microsoft® Windows® 2000 / XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10
Kích thước và trọng lượng:  
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 639 x 402 x 256 mm
Cân nặng: 13kg
Consumables  
Hộp ruy băng màu đen: Xấp xỉ 15 triệu ký tự *2 - C13S015531
Cổng kết nối  
Giao diện:

Giao diện song song hai chiều (hỗ trợ chế độ nhấm nháp IEEE-1284), USB 2.0 (Tốc độ tối đa), Loại BI/F Cấp 2 (Tùy chọn)

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

49752

Thông số kỹ thuật

Công nghệ in:  
Phương pháp in: Ma trận điểm tác động
Bảng điều khiển: 6 công tắc và 10 đèn LED được đặt trên bảng điều khiển
Hướng in: Bi-direction với logic tìm kiếm
Số chân trong đầu: 24 chân
Mã kiểm soát: Mô phỏng ESC/P2 và IBM PPDS
Tốc độ in:  
High Speed Draft: 10 cpi: 480 cpi
12 cpi: 576 cps
Draft: 10 cpi: 360 cps
12 cpi: 432 cps
15 cpi: 540 cps
(Condensed) 17 cpi: 308 cps
(Condensed) 20 cpi: 360 cps
Letter Quality: 10 cpi: 120 cps
12 cpi: 144 cps
15 cpi: 180 cps
(Condensed) 17 cpi: 205 cps
(Condensed) 20 cpi: 240 cps
Reliability:  
MVBF: 40 million lines (except print head)
MTBF: 20,000 Power On Hours (POH) (25% Duty)
Printhead Life: 400 million strokes/wire
Đặc điểm in:  
Character Sets:

14 international character sets and one legal character sets. 1 Italic and 12 graphical character tables: Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), BRASCII, Abicomp, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15

Bitmap Fonts:

Epson Draft / Epson Courier: 10cpi, 12cpi, 15cpi; Epson Roman / Epson Sans Serif: 10cpi, 12cpi, 15cpi, Proportional; Epson Prestige: 10cpi, 12cpi; Epson Script / OCR-B / Orator / Orator-S / Epson Script C: 10cpi, Proportional

Scalable Fonts:

Epson Roman / Sans Serif / Roman T / Sans Serif H: 10.5pt., 8pt. - 32pt. (every 2pt.)

Barcode:

EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, POSTNET

Paper Path  
Manual Insertion: Front or Rear In, Top out
Push Tractor: Front of Rear In, Top out
Pull Tractor: Front or Rear or Bottom in, Top out
Kích thước giấy  
Cut Sheet (Single Sheet):

Rear Entry: Length: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.065 - 0.14mm (0.0025" - 0.0055")
Front Entry: Length: 148 - 420mm (5.8" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.065 - 0.14mm (0.0025" - 0.0055")

Cut Sheet (Multi-part Forms):

Front Entry: Length: 148 - 420mm (5.8" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.12 - 0.46mm (0.0047" - 0.018") (Total)
Rear Entry: Length: 100-420mm (3.9" - 16.5"), Width: 100 - 420mm (3.9" - 16.5"), Thickness: 0.12 - 0.46mm (0.0047" - 0.018") (Total)
Copies: 1 Original + 5 Copies

Envelopes: Thickness: 0.16 - 0.52mm (0.0063" - 0.0205") (Total)
Envelope (No.6):

Rear Entry: Length: 92mm (3.6"), Width: 165mm (6.5"), Thickness: 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.020") (Total)

Envelope (No.10):

Rear Entry: Length: 105mm (4.1"), Width: 241mm (9.5"), Thickness: 0.16 - 0.52mm (0.0063 - 0.020") (Total)

Continuous Paper (Single Sheet):

Front, Rear, Bottom Entry: Length: 101.6 - 558.8mm (4.0" - 22.0"), Width: 101.6 - 406.4mm (4.0" - 16.0"), Thickness: 0.065 - 0.46mm (0.0025" - 0.018") (Total)
Copies: 1 Original + 5 Copies

Continuous Paper (Multi-part Forms):

Front, Rear, Bottom Entry: Length: 101.6 - 558.8mm (4.0" - 22.0"), Width: 101.6 - 406.4mm (4.0" - 16.0"), Thickness: 0.065 - 0.46mm (0.0025" - 0.018") (Total)
Copies: 1 Original + 5 Copies

Label (Base Sheet):

Bottom Entry: Length: 101.6 - 558.8mm (4.0" - 22.0"), Width: 101.6 - 406.4mm (4.0" - 16.0"), Thickness: 0.16 - 0.19mm (0.0063" - 0.0075") (Total)

Card:

Front, Rear Entry: Length: 148 - 200mm (5.8 - 7.8"), Width: 100 - 200mm (3.9 - 7.8"), Thickness: 0.22mm (0.0087")

Roll Paper:

Rear Entry: Diameter: 127mm (5.0"), Width: 216mm (8.5"), Thickness: 0.07 - 0.09mm (0.0028 - 0.0035")

Line Spacing: 4.23mm (1/6”) or programmable in increments of 0.0706mm (1/360”)
Thông số chung  
Bộ nhớ đệm: 128KB
Hệ điều hành và ứng dụng được hỗ trợ:  
HĐH hỗ trợ: Microsoft® Windows® 2000 / XP / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10
Kích thước và trọng lượng:  
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 639 x 402 x 256 mm
Cân nặng: 13kg
Consumables  
Hộp ruy băng màu đen: Xấp xỉ 15 triệu ký tự *2 - C13S015531
Cổng kết nối  
Giao diện:

Giao diện song song hai chiều (hỗ trợ chế độ nhấm nháp IEEE-1284), USB 2.0 (Tốc độ tối đa), Loại BI/F Cấp 2 (Tùy chọn)

STTMÃ HÀNGTÊN HÀNG

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 373/1/2B Lý Thường Kiệt, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: info@mucindinhvang.com

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: Đường D38, Khu dân cư Việt - Singapore, Phường An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: info@mucindinhvang.com

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP THỦ ĐỨC

Địa chỉ: 157 Ngô Quyền, P. HIệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: info@mucindinhvang.com

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐỈNH VÀNG
©2012 - 2022 GPKD số: 0311518323 do Sở KH & ĐT Thành phố Hồ Chí Minh, tại phòng Đăng Kí Kinh Doanh thay đổi lần ba vào ngày 29 tháng 04 năm 2022.

Bản quyền thuộc về www.dinhvangcomputer.vn

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI