Máy in HP LaserJet MFP M440n 8AF46A là dòng máy in A3 laser đen trắng đa chức năng: In, Scan, Copy với kết nối USB & LAN. Với tốc độ in nhanh chóng, HP M440n phù hợp cho văn phòng, gia đình với nhu cầu in khổ giấy tối đa A3.
HP là một trong những tập đoàn công nghệ lớn hàng đầu trên thị trường hiện nay. Việc cho ra mắt các dòng máy in A3 là sự thay đổi đáng kể trong chiến lược, nhằm chiếm thị phần lớn trong thị trường máy photocopy A3.
Một trong các dòng máy in A3 laser đen trắng nổi bật của HP phải kể đến là máy in HP LaserJet MFP M440n. Chiếc máy in này tiếp tục phát triển dựa trên kiểu dáng thân máy màu trắng tương tự như những phiên bản trước đó như HP M436n, HP M438n.
Máy in HP MFP M440n là dòng máy thuộc phân khúc máy photocopy cho văn phòng vừa và nhỏ tích hợp các chức năng: In (print), sao chép (copy) và quét (scan) màu. Với tốc độ 24 trang /phút, HP M440n hứa hẹn mang đến cho bạn khả năng in ấn hiệu quả, giúp nâng cao hiệu xuất công việc.
Máy in a3 đa năng HP LaserJet MFP M440n khởi động trong thời gian thực nhanh chóng và bản in/bản sao đầu tiên có thể được kích hoạt chỉ trong vòng 2-3 giây sau khi khởi động.
Quá trình quét mất nhiều thời gian hơn một chút và phụ thuộc vào độ phân giải mà bạn mong muốn. Nó sao chép và in tối đa 23 trang mỗi phút.
Máy in HP LaserJet MFP M440n giúp cho bạn giải quyết các công việc trong văn phòng với tốc độ in vượt trội lên đến 24 trang/ phút, cho khả năng in, sao chép, chụp quét nhanh chóng là dòng máy sáng giá đáng cân nhắc trong phân khúc dùng cho văn phòng vừa và nhỏ.
Máy in A3 đa năng HP M440n được thiết kế thân máy có màu trắng sáng mờ và các góc được bo khá mịn. Nó là một máy in mạng với các nút chức năng và cảnh báo cơ bản. Với thiết kế tông trắng, kích thước nhỏ gọn, bạn có thể dễ dàng di chuyển và lắp đặt chiếc máy in này ở bất cứ đâu.
Máy phủ trên mình một lớp vỏ được chế tạo bằng nhựa cao cấp lấy màu trắng làm chủ đạo cùng với thiết kế vuông vức đem lại cho người nhìn cảm giác nhỏ gọn, sạch sẽ. Máy có khối lượng ( kể cả mực ) 25kg, đem lại độ đầm tốt, bền bỉ, và không bị run khi in. Máy in HP LaserJet MFP M440n có kích thước tối thiểu kích thước tối thiểu và tối đa lần lượt là (R x S x C) 560 x 540 x 417 mm, (R x S x C) 960 mm x 1090 mm x 933 mm thích hợp cho các văn phòng có kích thước nhỏ và đem lại sự chủ động trong việc bố trí diện tích.
Máy in A3 đa chức năng HP LaserJet MFP M440n được tích hợp cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao giúp cho việc kết nối với máy tính vô cùng dễ dàng chỉ với vài thao, cộng thêm cổng LAN tiện dụng cho việc chia sẽ in ấn cho mọi nhân viên trong cùng hệ thống mạng, mà không phải quá bận tâm đến các kết nối phức tạp khác.
Máy in A3 đa năng HP LaserJet MFP M440n được trang bị 2 khay nạp giấy: Khay đa năng dung lượng 100 tờ và khay tiêu chuẩn 250 tờ. Ngoài ra, với số lượng trang in khuyến nghị hàng tháng từ 2000 - 5000 trang, HP M440n sẽ cho phép bạn hoàn thành những dự án lớn hiệu quả hơn mà không phải quá lo về sự ổn định của máy in.
Để cài đặt driver cho máy in HP M440n, vui lòng làm theo các hướng dẫn được liệt kê dưới đây:
- Vui lòng đảm bảo rằng máy in đang BẬT hoặc được kết nối với dòng điện;
- Kết nối trực tiếp cáp của máy in/máy quét với máy tính/ PC.
- Chuẩn bị file driver tương ứng với máy in A3 đa năng HP LaserJet MFP M440n.
- Mở File driver, chọn ngôn ngữ bạn muốn nếu có và thực hiện việc cài đặt.
- Sau khi trình điều khiển được cài đặt chính xác, chỉ cần nhấn nút Finish.
Khi mua máy in HP LaserJet MFP M440n tại Đỉnh Vàng Computer, quý khách hàng sẽ được hỗ trợ giao hàng, lắp đặt và bảo hành tận nơi khu vực nội thành TP. HCM và Bình Dương.
Hãng sản xuất |
HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Chủng loại |
HP LaserJet MFP M440n (8AF46A) |
Loại máy |
In, Sao chép, Quét |
Khổ giấy |
A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm |
Bộ nhớ |
256 MB |
Hiển thị LCD |
LCD 4 dòng |
Tốc độ |
Tốc độ in đen trắng (ISO, A4)Lên đến 24 trang/phút Tốc độ in đen (bình thường, A3)Lên đến 13 trang/phút |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
In màu |
Không |
Cổng giao tiếp |
Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX |
Hộp mực thay thế |
Hộp mực HP 335A LaserJet chính hãng (năng suất ~7.400 trang ISO*) W1335A, Hộp mực HP 335X LaserJet màu đen năng suất cao chính hãng (năng suất ~13.700 trang ISO*) W1335X, Trống tạo ảnh HP 57A LaserJet chính hãng (năng suất ~80.000 trang) CF257A |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị |
2000 đến 5000 |
Sao chép |
Lên đến 24 bản sao/phút Độ phân giải bản sao (văn bản đen)Lên tới 600 x 600 dpi Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400% Bản sao, tối đaLên đến 999 bản sao Thiết lập máy photocopy 600 x 600 dpi x 2 bit; Các cài đặt nội dung bản gốc: Văn bản, Văn bản/Ảnh, Ảnh, Bản đồ; Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400%; Cài đặt số lượng bản sao: 1 đến 999; Điều chỉnh độ đậm: 11 mức (Nhạt, Bình thường, Đậm); Sắp xếp trang in: Có (Hạn chế); In nhiều trang trên một tờ; A3: 2/4/8/16 trang; A4: 2/4/8 trang |
Quét |
Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng Định dạng tập tin chụp quét PDF, JPEG, TIFF Độ phân giải chụp quét, quang học Lên tới 600 dpi Độ sâu bít 24-bit Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 297 x 432 mm Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn Scan tới Email; Gửi tới FTP; Gửi tới SMB; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL/TLS Định dạng Tệp Được hỗ trợ PDF; JPEG; TIFF Tốc độ chụp quét (bình thường, A4)Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu) |
FAX |
|
Khay giấy |
Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 |
Kích thước |
Kích thước tối thiểu (R x S x C)560 x 540 x 417 mm Kích thước tối đa (R x S x C)960 mm x 1090 mm x 933 mm |
Trọng lượng |
25 kg (kể cả mực in) |
Hãng sản xuất |
HP |
Bảo hành | 12 tháng |
Chủng loại |
HP LaserJet MFP M440n (8AF46A) |
Loại máy |
In, Sao chép, Quét |
Khổ giấy |
A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm |
Bộ nhớ |
256 MB |
Hiển thị LCD |
LCD 4 dòng |
Tốc độ |
Tốc độ in đen trắng (ISO, A4)Lên đến 24 trang/phút Tốc độ in đen (bình thường, A3)Lên đến 13 trang/phút |
In đảo mặt |
Không |
Độ phân giải |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
In màu |
Không |
Cổng giao tiếp |
Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX |
Hộp mực thay thế |
Hộp mực HP 335A LaserJet chính hãng (năng suất ~7.400 trang ISO*) W1335A, Hộp mực HP 335X LaserJet màu đen năng suất cao chính hãng (năng suất ~13.700 trang ISO*) W1335X, Trống tạo ảnh HP 57A LaserJet chính hãng (năng suất ~80.000 trang) CF257A |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị |
2000 đến 5000 |
Sao chép |
Lên đến 24 bản sao/phút Độ phân giải bản sao (văn bản đen)Lên tới 600 x 600 dpi Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400% Bản sao, tối đaLên đến 999 bản sao Thiết lập máy photocopy 600 x 600 dpi x 2 bit; Các cài đặt nội dung bản gốc: Văn bản, Văn bản/Ảnh, Ảnh, Bản đồ; Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400%; Cài đặt số lượng bản sao: 1 đến 999; Điều chỉnh độ đậm: 11 mức (Nhạt, Bình thường, Đậm); Sắp xếp trang in: Có (Hạn chế); In nhiều trang trên một tờ; A3: 2/4/8/16 trang; A4: 2/4/8 trang |
Quét |
Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng Định dạng tập tin chụp quét PDF, JPEG, TIFF Độ phân giải chụp quét, quang học Lên tới 600 dpi Độ sâu bít 24-bit Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 297 x 432 mm Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn Scan tới Email; Gửi tới FTP; Gửi tới SMB; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL/TLS Định dạng Tệp Được hỗ trợ PDF; JPEG; TIFF Tốc độ chụp quét (bình thường, A4)Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu) |
FAX |
|
Khay giấy |
Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 |
Kích thước |
Kích thước tối thiểu (R x S x C)560 x 540 x 417 mm Kích thước tối đa (R x S x C)960 mm x 1090 mm x 933 mm |
Trọng lượng |
25 kg (kể cả mực in) |
18436