Máy in đa năng Canon MF445dw (In/ Scan/ Copy/ Fax/ DADF/ USB/ LAN/ Wifi) là một thiết bị văn phòng tiện dụng và đa chức năng. Nó có khả năng in, scan, copy, fax và hỗ trợ DADF (Duplex Automatic Document Feeder - Bộ nạp tài liệu tự động hai mặt), cùng với các kết nối USB, LAN và Wifi. Về khả năng in, máy in này có thể in ấn với tốc độ lên đến 38 trang/phút với độ phân giải 1200 x 1200 dpi, và hỗ trợ in đảo mặt tự động.
Ngoài ra, máy in còn có tính năng in từ điện thoại thông minh và máy tính bảng qua kết nối Wifi và AirPrint của Apple. Khả năng scan của máy in Canon MF445dw cũng khá ấn tượng, với khả năng quét với tốc độ lên đến 38 trang/phút và hỗ trợ định dạng quét PDF, JPEG, TIFF, và BMP. Máy cũng hỗ trợ scan đảo mặt tự động. Hãy cùng Đỉnh Vàng Computer tìm hiểu chi tiết hơn thông số của chiếc máy in đa năng này nhé!
Máy in đa năng Canon MF445dw được thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi, với kích thước 453 x 464 x 392 mm và trọng lượng khoảng 17kg. Thiết kế của máy in khá chắc chắn và chuyên nghiệp, với bề mặt màu đen sang trọng. Mặt trước của máy in bao gồm một màn hình LCD 5 inch, nút điều khiển và cổng USB, cùng với khay giấy vào và khay giấy ra ở phía dưới. Mặt sau của máy in có các cổng kết nối, bao gồm cổng LAN, cổng USB và cổng điện thoại, cùng với nút bật/tắt và nút khởi động.
Máy in cũng được trang bị bộ nạp tài liệu tự động hai mặt (DADF) và khay nạp giấy tự động, giúp người dùng quét, sao chép và fax các tài liệu nhiều trang một cách dễ dàng và nhanh chóng. Nhìn chung, thiết kế của máy in Canon MF445dw rất tiện lợi và chuyên nghiệp, với kích thước nhỏ gọn và các tính năng tiên tiến, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và nâng cao hiệu suất làm việc.
Với tiêu chí "đa năng", máy in Canon MF445dw có tốc độ in khá nhanh và ấn tượng, với khả năng in ấn lên đến 38 trang mỗi phút. Tốc độ in đôi khi còn phụ thuộc vào độ phức tạp của tài liệu và chất lượng in ấn mà người dùng muốn đạt được. Tuy nhiên, với tốc độ in nhanh và các tính năng hiện đại của nó, máy in MF445dw rất phù hợp cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu in ấn với số lượng lớn và thường xuyên.
Canon MF445dw có độ phân giải cao, với khả năng in ấn lên đến 1200 x 1200 dpi (điểm ảnh trên mỗi inch), giúp tạo ra bản in với chất lượng rõ nét, sắc nét và chi tiết. Độ phân giải cao cũng đảm bảo rằng các tài liệu in ấn sẽ được hiển thị đầy đủ với độ phân giải tối ưu, đặc biệt là đối với các bản in tài liệu văn bản, bảng tính hoặc các tài liệu hình ảnh.
Độ phân giải quét của máy in Canon MF445dw cũng khá ấn tượng, với khả năng quét lên đến 600 x 600 dpi cho tài liệu đơn sắc và màu. Độ phân giải này giúp đảm bảo rằng các bản sao và tài liệu quét sẽ được tái tạo với độ chính xác cao và chất lượng tốt. Với độ phân giải cao của máy in đa năng Canon MF445dw, người dùng có thể yên tâm sử dụng để tạo ra các tài liệu in ấn, sao chép và quét đẹp mắt, rõ nét và chính xác.
Ngoài khay nạp giấy chuẩn 250 tờ và khay đa mục đích 100 tờ, máy in imageCLASS MF445dw còn mang đến cho người dùng tùy chọn khay nạp giấy gắn thêm có sức chứa lên đến 900 tờ, đáp ứng nhu cầu in ấn số lượng lớn của người dùng.
Chỉ cần đưa tài liệu cần Scan hay copy vào khay DADF là máy sẽ tự động scan, copy 2 mặt tài liệu một cách nhanh chóng mà không cần các thao tác lật giấy thủ công. Việc trang bị khay nạp giấy đảo mặt tự động DADF sẽ giúp rút ngắn thời gian in ấn, nâng cao hiệu quả công việc.
Máy in đa năng Canon MF445dw được trang bị tính năng in đảo mặt tự động (Auto Duplex Printing), giúp người dùng in ấn các tài liệu hai mặt một cách dễ dàng và tiết kiệm giấy. Khi sử dụng tính năng này, người dùng không cần phải in ấn một mặt rồi quay lại in mặt còn lại một cách thủ công, mà máy in sẽ tự động in một mặt rồi đảo mặt giấy và in mặt còn lại. Tính năng này giúp tiết kiệm thời gian và giấy in, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.
Điều đáng chú ý là, MF445dw cũng được trang bị khay giấy đa dạng, bao gồm khay giấy chính có thể chứa đến 250 tờ giấy và khay giấy đa năng có thể chứa đến 50 tờ giấy. Với các tính năng in đảo mặt tự động và khay giấy đa dạng này, người dùng có thể in ấn các tài liệu hai mặt một cách dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
Máy in đa năng Canon MF445dw được trang bị tính năng Scan đảo mặt tự động (Auto Duplex Scanning), giúp người dùng quét các tài liệu hai mặt một cách dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Tính năng này cho phép máy quét một mặt của tài liệu, đảo mặt tài liệu và tiếp tục quét mặt còn lại, tự động kết hợp hai mặt của tài liệu thành một file PDF hoặc JPG.
Ngoài tính năng Scan đảo mặt tự động, máy in Canon MF445dw còn có chức năng quét màu và đen trắng với độ phân giải quét lên đến 600 x 600 dpi. Chức năng quét này cho phép người dùng quét tài liệu, bảng tính và ảnh với chất lượng cao và độ chính xác tốt. Với tính năng Scan đảo mặt tự động và chức năng quét chất lượng cao, người dùng có thể quét và lưu trữ các tài liệu hai mặt một cách dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Máy in đa năng Canon MF445dw được trang bị tính năng in từ điện thoại thông minh (Mobile Printing), giúp người dùng có thể in ấn các tài liệu từ smartphone hoặc tablet một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tính năng này cho phép người dùng in ấn từ các ứng dụng di động phổ biến như AirPrint, Canon PRINT Business, Mopria Print Service và Google Cloud Print.
Người dùng có thể in ấn từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào chỉ với một vài cú chạm trên màn hình điện thoại, không cần kết nối dây cáp hoặc đưa tài liệu vào máy tính để in. Tính năng in từ điện thoại thông minh giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính linh động trong công việc.
Máy in đa năng Canon MF445dw được trang bị nhiều tính năng kết nối đa dạng, bao gồm cổng USB, Ethernet, Wifi và NFC (Near Field Communication). Cổng USB giúp người dùng kết nối máy in với máy tính hoặc laptop thông qua dây cáp USB, cho phép in ấn các tài liệu một cách dễ dàng và nhanh chóng. Cổng Ethernet giúp máy in kết nối với mạng LAN (Local Area Network) trong văn phòng, cho phép nhiều người dùng kết nối và sử dụng máy in một cách tiện lợi.
Kết nối Wifi giúp người dùng kết nối máy in đến mạng wifi trong văn phòng hoặc gia đình, cho phép nhiều người cùng sử dụng máy in mà không cần kết nối dây cáp. Tính năng này cho phép người dùng in ấn từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào chỉ với một vài cú chạm trên màn hình điện thoại thông minh. NFC (Near Field Communication) cho phép người dùng kết nối và chia sẻ tài liệu trực tiếp từ các thiết bị di động thông qua kết nối không dây, mà không cần kết nối mạng. Điều này giúp người dùng truyền tải và in ấn tài liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Những tính năng kết nối đa dạng giúp Canon MF445dw trở thành một giải pháp in ấn linh hoạt và tiện lợi cho nhiều người sử dụng.
Máy in đa năng Canon MF445dw (In/ Scan/ Copy/ Fax/ DADF/ USB/ LAN/ Wifi) là một trong những lựa chọn thông minh cho văn phòng và gia đình hiện nay. Với nhiều tính năng đa dạng như in, scan, copy, fax và đặc biệt là chức năng in đảo mặt tự động, sản phẩm này giúp tăng năng suất và tiết kiệm thời gian cho người dùng. Tại Đỉnh Vàng Computer, khách hàng có thể tìm thấy Máy in Canon MF445dw với mức giá hấp dẫn và đầy đủ tính năng. Với kết nối đa dạng bao gồm USB, LAN và Wifi, máy in này có thể dễ dàng kết nối và sử dụng trên nhiều thiết bị khác nhau.
Loại máy | Laser đơn sắc tất cả trong một |
Các chức năng có sẵn | In, Sao chép, Quét và Fax |
Máy in | |
Tốc độ in | Một mặt: Lên đến 38 ppm (A4) Lên đến 63.1 ppm (A5-Khổ ngang) Hai mặt: Lên đến 31.9 ipm (A4) |
Phương pháp in | In chùm tia laser đơn sắc |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động | Khoảng 14 giây trở xuống kể từ khi bật nguồn |
Thời gian in bản đầu tiên | Xấp xỉ: 5,5 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ Máy in | UFRII, PCL 5c 2 , PCL6, Adobe® PostScript |
Phông chữ | 45 phông chữ PCL, 136 phông chữ PostScript |
Lề in | 5 mm-trên, dưới, trái và phải 10 mm-trên, dưới, trái và phải (Phong bì) |
Chế độ tiết kiệm mực | Đúng |
Các tính năng in nâng cao |
In an toàn In |
Máy photocopy | |
Tốc độ sao chép | Một mặt (A4): Lên đến 38 ppm Hai mặt (A4): Lên đến 30,3 ipm |
Thời gian đầu ra bản sao đầu tiên (FCOT) | ADF (A4): Xấp xỉ. 6,6 giây hoặc ít hơn Ép giấy (A4): Xấp xỉ. 6,4 giây trở xuống |
Sao chép độ phân giải | Lên đến 600 x 600 dpi |
Sao chép các chế độ |
Văn bản, Văn bản / Ảnh (Mặc định), Văn bản / Ảnh (Chất lượng cao), Ảnh |
Sao chép hai mặt | 2 mặt sang 2 mặt (Tự động) |
Nhiều bản sao | Lên đến 999 bản |
Thu nhỏ / Mở rộng | 25-400% với gia số 1% |
Các tính năng khác | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, CMND copy |
Máy quét | |
Loại hình | Màu sắc |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi Nâng cao: Lên đến 9600 x 9600 dpi |
Tốc độ quét | Đơn sắc một mặt: 38ipm (300x600dpi) Màu một mặt: 13ipm (300x600dpi) Đơn sắc hai mặt: 70ipm (300x600dpi) Màu hai mặt: 26ipm (300x600dpi) |
Độ sâu quét màu | 24 bit / 24 bit (đầu vào / đầu ra) |
Greyscales | 256 cấp độ |
Khả năng tương thích | TWAIN, WIA, ICA |
Quét đến E-mail | TIFF / JPEG / PDF / PDF nhỏ gọn / PDF có thể tìm kiếm |
Quét lên đám mây | TIFF / JPEG / PDF / PNG 5 |
iFAX | ITU-T.37 |
Fax | |
Tốc độ Modem | 33,6 Kb / giây (Tối đa 3 giây / trang 6 ) |
Chế độ nhận | Chỉ fax, Tự động chuyển fax / điện thoại, Chế độ trả lời, Thủ công |
Giải pháp fax | Chuẩn: 200 x 100 dpi Mịn: 200 x 200 dpi Siêu mịn: 200 x 400 dpi Siêu mịn: 400 x 400 dpi |
Bộ nhớ FAX | Lên đến 512 trang 7 |
Quay số nhanh | Lên đến 281 mặt số |
Quay số nhóm / điểm đến | Tối đa 299 mặt số / Tối đa. 299 điểm đến |
Truyền phát tuần tự | Tối đa 310 điểm đến |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash) |
Gửi fax hai mặt | Có (Truyền và Nhận) |
Các tính năng khác |
Chuyển tiếp fax, Truy cập kép, Tiếp nhận từ xa, PC Fax (chỉ TX) DRPD, ECM, Tự động quay số lại, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả hoạt động fax, Báo cáo quản lý hoạt động fax |
Xử lý phương tiện | |
Loại máy quét | Ép giấy, ADF 2 mặt (một mặt) |
Đầu vào giấy (Tiêu chuẩn) | Khay 250 tờ Khay đa năng 100 tờ ADF 50 tờ |
Đầu vào giấy (Tùy chọn) | Băng cassette 550 tờ |
Đầu ra giấy | 150 tờ |
Các loại phương tiện |
Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Nhãn, Bưu thiếp, Phong bì |
Kích thước phương tiện |
Khay giấy (Tiêu chuẩn và tùy chọn): |
Khay đa năng: |
A4, A5, A5 (Ngang), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Indexcard, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL), Kích thước tùy chỉnh: Tối thiểu 76,2 x 127 mm Tối đa. 216,0 x 355,6 mm. |
ADF: |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Statement, Custom Size: Min. 105 x 128 mm Tối đa 215,9 x 355,6 mm |
Trọng lượng phương tiện | Khay giấy (tiêu chuẩn và tùy chọn): 60 đến 120 g / m² Khay đa năng: 60 đến 163 g / m² + AC57 ADF: 50 đến 105 g / m² |
In hai mặt |
A4, Legal, Letter, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLGL, Foolscap |
Giao diện & Phần mềm | |
Loại giao diện |
USB 2.0 Tốc độ cao, 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000Base-T, Không dây 802.11b / g / n, Kết nối Trực tiếp Không dây |
Khả năng tương thích hệ điều hành |
Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7 / Server® 2019 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 / Server® 2008R2 / Server® 2008 |
Các tính năng chung | |
Khối lượng in hàng tháng được đề xuất | 750 - 4.000 trang mỗi tháng |
Chu kỳ nhiệm vụ | Tối đa 80.000 trang mỗi tháng 9 |
Tốc độ bộ xử lý | 800MHz x 2 |
Bộ nhớ | 1GB |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu LCD 12,7 cm |
Kích thước với khay (W x D x H) | 453 mm x 464 mm x 392 mm |
Không gian lắp đặt (W x D x H) | 682 mm x 1.083 mm x 895 mm |
Trọng lượng | Khoảng 17,2 Kg |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 đến 30ºC (50 đến 86ºF) Độ ẩm: 20 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn năng lượng | 220-240V (± 10%) 50 / 60Hz (± 2Hz) |
Loại máy | Laser đơn sắc tất cả trong một |
Các chức năng có sẵn | In, Sao chép, Quét và Fax |
Máy in | |
Tốc độ in | Một mặt: Lên đến 38 ppm (A4) Lên đến 63.1 ppm (A5-Khổ ngang) Hai mặt: Lên đến 31.9 ipm (A4) |
Phương pháp in | In chùm tia laser đơn sắc |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động | Khoảng 14 giây trở xuống kể từ khi bật nguồn |
Thời gian in bản đầu tiên | Xấp xỉ: 5,5 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ Máy in | UFRII, PCL 5c 2 , PCL6, Adobe® PostScript |
Phông chữ | 45 phông chữ PCL, 136 phông chữ PostScript |
Lề in | 5 mm-trên, dưới, trái và phải 10 mm-trên, dưới, trái và phải (Phong bì) |
Chế độ tiết kiệm mực | Đúng |
Các tính năng in nâng cao |
In an toàn In |
Máy photocopy | |
Tốc độ sao chép | Một mặt (A4): Lên đến 38 ppm Hai mặt (A4): Lên đến 30,3 ipm |
Thời gian đầu ra bản sao đầu tiên (FCOT) | ADF (A4): Xấp xỉ. 6,6 giây hoặc ít hơn Ép giấy (A4): Xấp xỉ. 6,4 giây trở xuống |
Sao chép độ phân giải | Lên đến 600 x 600 dpi |
Sao chép các chế độ |
Văn bản, Văn bản / Ảnh (Mặc định), Văn bản / Ảnh (Chất lượng cao), Ảnh |
Sao chép hai mặt | 2 mặt sang 2 mặt (Tự động) |
Nhiều bản sao | Lên đến 999 bản |
Thu nhỏ / Mở rộng | 25-400% với gia số 1% |
Các tính năng khác | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, CMND copy |
Máy quét | |
Loại hình | Màu sắc |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi Nâng cao: Lên đến 9600 x 9600 dpi |
Tốc độ quét | Đơn sắc một mặt: 38ipm (300x600dpi) Màu một mặt: 13ipm (300x600dpi) Đơn sắc hai mặt: 70ipm (300x600dpi) Màu hai mặt: 26ipm (300x600dpi) |
Độ sâu quét màu | 24 bit / 24 bit (đầu vào / đầu ra) |
Greyscales | 256 cấp độ |
Khả năng tương thích | TWAIN, WIA, ICA |
Quét đến E-mail | TIFF / JPEG / PDF / PDF nhỏ gọn / PDF có thể tìm kiếm |
Quét lên đám mây | TIFF / JPEG / PDF / PNG 5 |
iFAX | ITU-T.37 |
Fax | |
Tốc độ Modem | 33,6 Kb / giây (Tối đa 3 giây / trang 6 ) |
Chế độ nhận | Chỉ fax, Tự động chuyển fax / điện thoại, Chế độ trả lời, Thủ công |
Giải pháp fax | Chuẩn: 200 x 100 dpi Mịn: 200 x 200 dpi Siêu mịn: 200 x 400 dpi Siêu mịn: 400 x 400 dpi |
Bộ nhớ FAX | Lên đến 512 trang 7 |
Quay số nhanh | Lên đến 281 mặt số |
Quay số nhóm / điểm đến | Tối đa 299 mặt số / Tối đa. 299 điểm đến |
Truyền phát tuần tự | Tối đa 310 điểm đến |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash) |
Gửi fax hai mặt | Có (Truyền và Nhận) |
Các tính năng khác |
Chuyển tiếp fax, Truy cập kép, Tiếp nhận từ xa, PC Fax (chỉ TX) DRPD, ECM, Tự động quay số lại, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả hoạt động fax, Báo cáo quản lý hoạt động fax |
Xử lý phương tiện | |
Loại máy quét | Ép giấy, ADF 2 mặt (một mặt) |
Đầu vào giấy (Tiêu chuẩn) | Khay 250 tờ Khay đa năng 100 tờ ADF 50 tờ |
Đầu vào giấy (Tùy chọn) | Băng cassette 550 tờ |
Đầu ra giấy | 150 tờ |
Các loại phương tiện |
Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Nhãn, Bưu thiếp, Phong bì |
Kích thước phương tiện |
Khay giấy (Tiêu chuẩn và tùy chọn): |
Khay đa năng: |
A4, A5, A5 (Ngang), A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Indexcard, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL), Kích thước tùy chỉnh: Tối thiểu 76,2 x 127 mm Tối đa. 216,0 x 355,6 mm. |
ADF: |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Statement, Custom Size: Min. 105 x 128 mm Tối đa 215,9 x 355,6 mm |
Trọng lượng phương tiện | Khay giấy (tiêu chuẩn và tùy chọn): 60 đến 120 g / m² Khay đa năng: 60 đến 163 g / m² + AC57 ADF: 50 đến 105 g / m² |
In hai mặt |
A4, Legal, Letter, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLGL, Foolscap |
Giao diện & Phần mềm | |
Loại giao diện |
USB 2.0 Tốc độ cao, 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000Base-T, Không dây 802.11b / g / n, Kết nối Trực tiếp Không dây |
Khả năng tương thích hệ điều hành |
Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7 / Server® 2019 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 / Server® 2008R2 / Server® 2008 |
Các tính năng chung | |
Khối lượng in hàng tháng được đề xuất | 750 - 4.000 trang mỗi tháng |
Chu kỳ nhiệm vụ | Tối đa 80.000 trang mỗi tháng 9 |
Tốc độ bộ xử lý | 800MHz x 2 |
Bộ nhớ | 1GB |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu LCD 12,7 cm |
Kích thước với khay (W x D x H) | 453 mm x 464 mm x 392 mm |
Không gian lắp đặt (W x D x H) | 682 mm x 1.083 mm x 895 mm |
Trọng lượng | Khoảng 17,2 Kg |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 đến 30ºC (50 đến 86ºF) Độ ẩm: 20 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn năng lượng | 220-240V (± 10%) 50 / 60Hz (± 2Hz) |
42049