Nếu bạn đang tìm kiếm một máy in đa chức năng laser đen trắng cho nhu cầu sử dụng cá nhân hoặc cho văn phòng, máy in laser Brother MFC-L2701DW sẽ là lựa chọn đáng để tham khảo. Được trang bị các chức năng: In 2 mặt, Scan, Copy, Fax, Khay nạp giấy tự động ADF, Kết nối USB, LAN, Wifi.
Máy in Brother MFC-L2710DW là máy in tất cả trong một (in, sao chép, quét và fax) được thiết kế cho các văn phòng, nhóm làm việc nhỏ hoặc nhu cầu cá nhân, gia đình,...
Với kích thước 409 mm x 398.5 mm x 316.5 mm và chỉ nặng 11.4 kg, Brother MFC-L2710DW có kích thước và trọng lượng trung bình đối với dòng máy laser đa chức năng đen trắng đảo mặt.
Máy in đa năng Brother MFC-L2701dw được trang bị khả năng xử lý giấy tương đối lớn. Với khay nạp giấy 250 tờ và 1 khay đa năng để in phong bì, nhãn và các phương tiện có kích thước khác.
Brother MFC-2701dw có công suất tối đa lên đến 15.000 trang/ tháng và số lượng trang in khuyến nghị khoảng 2000 trang.
Máy in laser đen trắng Brother MFC-L2710DW hỗ trợ hầu hết các loại kết nối: Ethernet, Wi-Fi và kết nối với một PC, Laptop qua cáp USB. Các loại kết nối di động bao gồm Apple AirPrint, Google Cloud Print, Wi-Fi Direct và iPrint & Scan của Brother. iPrint & Scan, cho phép bạn in từ email và kết nối với các trang web đám mây cụ thể.
Theo thông số của hãng, máy in Brother MFC-L2701dw có tốc độ in tầm 30 - 32 trang mỗi phút. Đây được xem là tốc độ in khá nhanh so với các dòng máy in cùng phân khúc hiện nay. Bên cạnh đó, với chức năng in đảo mặt tự động, Brother 2701dw sẽ là lựa chọn thích hợp cho nhu cầu in ấn trong văn phòng, doanh nghiệp, hoặc gia đình.
Máy in Brother MFC-L2710DW mang đến cho người dùng bản in có độ phân giải 600x600 DPI, đảm bảo bản in đậm đẹp và sắc nét. Chiếc máy in này in tốt các loại tài liệu chứa văn bản, đồ thị, biểu đồ,... Bạn có thể in tài liệu và các hợp đồng mà không lo bản in bị mờ, nhòe hay thiếu chuyên nghiệp.
Brother MFC-L2701DW sử dụng hộp mực Brother TN 2385. Đây là hộp mực khá thông dụng, dễ tìm ở thị trường Việt Nam. Brother TN 2385 có dung lượng lên đến 2600 trang (độ phủ 5%) theo thông số của hãng. Với mục tiêu không ngừng nâng cao chất lượng, phát huy những ưu điểm cũng như cải thiện những khuyết điểm của mình, Đỉnh Vàng Computer luôn mong muốn nhận được những ý kiến đóng góp từ mọi khách hàng. Để đưa ra những góp ý hay giải đáp những thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi qua các phương thức dưới đây bạn nhé!
CÁC CHỨC NĂNG | In, Quét, Copy, Fax |
LOẠI MÁY IN | Monochrome Laser Printer |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 409 mm x 398.5 mm x 316.5 mm |
TỐC ĐỘ IN | Up to 30 / 32 ppm (A4/Letter) |
LOẠI GIẤY | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper |
KHỔ GIẤY |
A4, Letter, A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper |
BẢO HÀNH | Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |
In | |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
Up to 600 x 600 dpi, HQ1200 (Up to 2400 x 600 dpi) quality |
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper |
2 MẶT KHỔ GIẤY | A4 |
Xử lý giấy | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA | Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY | 60 to 163gsm |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA | 1 sheet |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Up to 35 sheets |
ĐẦU RA GIẤY | Up to 100 sheets of 80 gsm plain paper |
Copy | |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ RỘNG BẢN COPY | A4 (ADF/FB): 204 mm LTR (ADF/FB): 210 mm |
NHIỀU BẢN SAO | Sort/Stacks up to 99 pages |
PHÓNG TO/THU NHỎ | 25% to 400% (in increments of 1%) |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Up to 600 x 600 dpi |
Khả năng kết nối | |
USB | USB 2.0 |
LAN | 10Base-T/100Base-TX |
WIRELESS LAN | EEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode) IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct™) |
Quét | |
QUÉT MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA | 30 bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA | 24 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO | 10 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA | 8 bit colour processing |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY | Up to 19,200 × 19,200 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH | Up to 600 x 2400 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF | Up to 600 × 600 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF | Width 147.3 to 215.9 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT ADF | Length 147.3 to 355.6 mm |
Fax | |
TÍNH TƯƠNG THÍCH | ITU-T Group Super G3 |
TỐC ĐỘ MODEM | 33.6 Kbps |
ĐỘ RỘNG QUÉT (TÀI LIỆU 2 MẶT) KÍNH MÁY QUÉT | A4 (ADF): 208 mm A4 (FB): 204 mm LTR (ADF/FB): 208 mm |
THANG MÀU XÁM - ĐƠN SẮC | 8bit / 256 levels |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) MỊN MÀU | 203 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TIÊU CHUẨN | 98 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TỐT | 196 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ RẤT TỐT | 392dpi |
NHÓM | Up to 20 groups |
ĐANG TRUYỀN PHÁT | Up to 258 Locations |
QUAY SỐ NHANH | Up to 200 locations |
TỰ ĐỘNG QUAY SỐ | Yes |
BỘ NHỚ TRUYỀN |
Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
PHÁT HIỆN HẾT GIẤY |
Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
PC FAX ĐANG GỬI | Yes |
PC FAX ĐANG NHẬN | Yes |
Màn hình & Bộ nhớ | |
MÀN HÌNH | 16 characters x 2 lines |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 32 MB |
Trọng lượng | |
TRỌNG LƯỢNG | 11.4 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | 220 - 240 V AC 50/60Hz |
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN | Approx. 510 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 60 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 6.6 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.08 W |
ĐỘ ỒN | LpAm = 50 dB(A) |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 10 to 32 °C |
Mạng | |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY | SMTP-AUTH, SNMP v3 |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY AOSSTM | Yes |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS | Yes |
Hỗ trợ OS | |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® |
Windows XP Home Edition, XP Professional Edition, XP professional x64 Edition, Server 2003 (Network only), Server 2003 x64 Edition (Network only), Vista, Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7, 8, 8.1, Server 2012(Network only), Server 2012 R2(Network only) |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | macOS X v10.7.5, 10.8.x, 10.9.x (Download only) |
HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX | CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |
CÁC CHỨC NĂNG | In, Quét, Copy, Fax |
LOẠI MÁY IN | Monochrome Laser Printer |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 409 mm x 398.5 mm x 316.5 mm |
TỐC ĐỘ IN | Up to 30 / 32 ppm (A4/Letter) |
LOẠI GIẤY | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper |
KHỔ GIẤY |
A4, Letter, A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper |
BẢO HÀNH | Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |
In | |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
Up to 600 x 600 dpi, HQ1200 (Up to 2400 x 600 dpi) quality |
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper |
2 MẶT KHỔ GIẤY | A4 |
Xử lý giấy | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY | Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA | Up to 250 sheets of 80 gsm plain paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY | 60 to 163gsm |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA | 1 sheet |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Up to 35 sheets |
ĐẦU RA GIẤY | Up to 100 sheets of 80 gsm plain paper |
Copy | |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ RỘNG BẢN COPY | A4 (ADF/FB): 204 mm LTR (ADF/FB): 210 mm |
NHIỀU BẢN SAO | Sort/Stacks up to 99 pages |
PHÓNG TO/THU NHỎ | 25% to 400% (in increments of 1%) |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Up to 600 x 600 dpi |
Khả năng kết nối | |
USB | USB 2.0 |
LAN | 10Base-T/100Base-TX |
WIRELESS LAN | EEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode) IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct™) |
Quét | |
QUÉT MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA | 30 bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA | 24 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO | 10 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA | 8 bit colour processing |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY | Up to 19,200 × 19,200 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH | Up to 600 x 2400 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF | Up to 600 × 600 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF | Width 147.3 to 215.9 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT ADF | Length 147.3 to 355.6 mm |
Fax | |
TÍNH TƯƠNG THÍCH | ITU-T Group Super G3 |
TỐC ĐỘ MODEM | 33.6 Kbps |
ĐỘ RỘNG QUÉT (TÀI LIỆU 2 MẶT) KÍNH MÁY QUÉT | A4 (ADF): 208 mm A4 (FB): 204 mm LTR (ADF/FB): 208 mm |
THANG MÀU XÁM - ĐƠN SẮC | 8bit / 256 levels |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) MỊN MÀU | 203 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TIÊU CHUẨN | 98 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TỐT | 196 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ RẤT TỐT | 392dpi |
NHÓM | Up to 20 groups |
ĐANG TRUYỀN PHÁT | Up to 258 Locations |
QUAY SỐ NHANH | Up to 200 locations |
TỰ ĐỘNG QUAY SỐ | Yes |
BỘ NHỚ TRUYỀN |
Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
PHÁT HIỆN HẾT GIẤY |
Up to 400 pages (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
PC FAX ĐANG GỬI | Yes |
PC FAX ĐANG NHẬN | Yes |
Màn hình & Bộ nhớ | |
MÀN HÌNH | 16 characters x 2 lines |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 32 MB |
Trọng lượng | |
TRỌNG LƯỢNG | 11.4 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | 220 - 240 V AC 50/60Hz |
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN | Approx. 510 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 60 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 6.6 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.08 W |
ĐỘ ỒN | LpAm = 50 dB(A) |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 10 to 32 °C |
Mạng | |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY | SMTP-AUTH, SNMP v3 |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY AOSSTM | Yes |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS | Yes |
Hỗ trợ OS | |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® |
Windows XP Home Edition, XP Professional Edition, XP professional x64 Edition, Server 2003 (Network only), Server 2003 x64 Edition (Network only), Vista, Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7, 8, 8.1, Server 2012(Network only), Server 2012 R2(Network only) |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | macOS X v10.7.5, 10.8.x, 10.9.x (Download only) |
HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX | CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |