Máy in Canon Pixma TS8370 là một thiết bị đa chức năng với khả năng in, quét và sao chụp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng của người dùng tại nhà hoặc văn phòng nhỏ. Được tích hợp công nghệ in phun màu tiên tiến cùng với khả năng kết nối USB 2.0, WI-FI và Bluetooth của Canon giúp mang lại chất lượng in ấn và quét rõ nét, cùng với khả năng kết nối linh hoạt và tiện ích.
Với 6.656 vòi phun, độ phân giải in tối đa lên đến 4.800 x 1.200 dpi và sử dụng mực PGI-780 (Pigment Black) và CLI-781, Canon Pixma TS8370 mang đến các bản in với độ sắc nét và chi tiết cao. Tính năng in nhanh chóng với tốc độ in lên đến 15 trang mỗi phút cho văn bản đen trắng và 10 trang mỗi phút cho văn bản màu, cùng với khả năng in ảnh chất lượng cao chỉ trong vòng 17 giây cho mỗi ảnh 4 x 6 inch.
Máy in Canon Pixma TS8370 không chỉ đẹp mắt mà còn thông minh và tiện dụng đến không ngờ! Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch TFT không chỉ làm cho việc điều khiển trở nên dễ dàng hơn mà còn tạo ra một trải nghiệm người dùng độc đáo và thú vị. Thêm vào đó, khả năng in hai mặt tự động của nó là một lợi thế lớn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức mà vẫn đảm bảo được chất lượng in ấn tốt nhất.
Ngoài ra, kích thước nhỏ gọn xấp xỉ 373 x 319 x 141 mm và trọng lượng chỉ khoảng 6,6 kg, Pixma TS8370 không chỉ phù hợp với mọi không gian làm việc mà còn dễ dàng mang theo khi cần.
Nét đặc biệt của máy in Canon Pixma TS8370 nằm ở chất lượng in ấn không ngừng vượt trội, đạt được nhờ độ phân giải cao lên đến 4.800 x 1.200 dpi và công nghệ đầu in và mực tiên tiến.
Với tổng cộng 6.656 vòi phun, bao gồm cả đầu in PGI-780 (Pigment Black) và CLI-781 (Cyan / Magenta / Yellow / Black / Photo Blue), Canon Pixma TS8370 mang đến những bản in sắc nét, rõ ràng và màu sắc sống động. Đầu in vĩnh viễn cùng với mực chất lượng cao hứa hẹn tái tạo màu sắc chân thực và chi tiết với độ sắc nét tuyệt vời trên mọi loại giấy.
Canon Pixma TS8370 không chỉ đảm bảo chất lượng in ấn vượt trội mà còn thú vị với tốc độ in cực kỳ nhanh chóng. Với tốc độ in tài liệu (ESAT/Một mặt) lên đến khoảng 15,0 ipm (Đen trắng) và 10,0 ipm (Màu), Pixma TS8370 giúp bạn hoàn thành công việc in nhanh chóng mà không phải chờ đợi.
Đặc biệt, việc in ảnh kích thước 4 x 6 inch (PP-201/Tràn viền) chỉ mất khoảng 17 giây, giúp bạn nhanh chóng thưởng thức những bức ảnh chất lượng cao mà không cần phải chờ đợi lâu.
Thêm vào đó, với khả năng kết nối mạng qua SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) và cổng USB 2.0, bạn có thể dễ dàng chia sẻ tài liệu từ bất kỳ thiết bị nào. Ngoài ra, việc kết nối không dây qua LAN IEEE802.11n/g/b/a và Bluetooth cho phép bạn in ấn từ bất kỳ nơi nào trong phạm vi 50m mà không cần dây kết nối rườm rà trên máy in Canon Pixma TS8370.
Canon Pixma TS8370 tương thích với nhiều giải pháp in tiện ích như AirPrint, Windows 10 Mobile, Mopria, Google Cloud Print, Canon Print Service (cho Android), PIXMA Cloud Link, giúp bạn dễ dàng truy cập và chia sẻ tài liệu từ các thiết bị di động và trên nền tảng đám mây.
Máy in Canon Pixma TS8370 mang lại sự tiết kiệm thời gian và công sức không giới hạn với những tính năng độc đáo và thông minh. Tính năng hai chiều nạp giấy cho phép bạn đặt in cùng lúc nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy vuông đến danh thiếp, mà không cần phải thay đổi giấy thủ công. Không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho bạn trong quá trình làm việc.
Với khả năng tự động dò khổ giấy, Pixma TS8370 tự động nhận diện loại giấy và kích thước khổ giấy mà bạn đặt vào, giúp bạn không cần phải lo lắng về việc cài đặt thủ công. Đơn giản là đặt giấy vào và máy in sẽ tự động điều chỉnh cho bạn.
Chào mừng bạn đến với thế giới mới của sự linh hoạt và hiệu suất! Hãy đồng hành cùng chúng tôi và khám phá sức mạnh vô tận của Canon Pixma TS8370. Với công nghệ tiên tiến và khả năng đa chức năng, sản phẩm này không chỉ là một máy in thông thường, mà còn là cỗ máy mạnh mẽ giúp bạn vượt qua mọi thách thức.
Hãy tận hưởng sự linh hoạt trong công việc và sáng tạo không giới hạn với máy in Canon Pixma TS8370 - Bước vào thế giới mới của hiệu suất và chất lượng, ngay hôm nay!
IN | |
Đầu in / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 6.656 vòi phun |
Mực |
PGI-780 (Pigment Black) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau |
High Resolution Paper (HR-101N) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Khay Đa mục đích |
Giấy dán móng tay in được (NL-101), Printable Disc |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5"), Card Size (91 x 55 mm) |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR |
Khay Đa mục đích | 120 x 120 mm |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*4 |
A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Card Size (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5") |
Xử lý giấy (Tối đa) |
|
Khay sau (Giấy trắng thường) |
A4, LTR =100 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 100 |
Khay đa mục đích | 1 tờ (Manual bypass) |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động |
|
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
SCAN | |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6 | 2.400 x 4.800 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) |
|
Đơn sắc | 16 bit/8 bit |
Màu | RGB mỗi 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 |
|
Đơn sắc | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa |
|
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
COPY | |
Kích cỡ sao chép tối đa | A4/LTR |
Giấy tương thích |
|
Kích cỡ |
A4/A5/B5/LTR/ 4 x 6"/ 5 x 7"/ Square (5 x 5") |
Loại |
Giấy trắng thường |
Chất lượng Hình ảnh | 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ |
9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt): Xấp xỉ 6,5 ipm |
Sao chép nhiều bản |
|
Đen trắng/Màu | Tối đa 99 trang |
KẾT NỐI MẠNG | |
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE802.11a |
Tần số | 2,4 GHz |
Kênh*9 | 1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth | Khả dụng |
GIÁI PHÁP IN | |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria*10 | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service (cho Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
|
Từ thiết bị di động | Khả dụng |
Từ máy in | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android) |
Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Màn hình điều khiển | LCD (Cảm ứng màu 4,3 inch TFT) |
Giao diện kết nối |
Hi-Speed USB 2.0, Khe cắm thẻ nhớ SD |
Kích thước (WxDxH) | Xấp xỉ 373 x 319 x 141 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,6 kg |
NĂNG SUẤT IN | |
Giấy trắng thường (A4) (File test ISO/IEC 24712)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 250 CLI-781 PB: 1660*17 CLI-781 BK: 750*17 PG-780 PGBK: 200 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 800 CLI-781 PB XL: 9140*17 CLI-781 BK XL: 4590*17 PG-780 PGBK XL: 600 |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6") (File test ISO/IEC 29103)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 87 CLI-781 PB: 240 CLI-781 BK: 213*17 PGI-780 PGBK: 1440*17 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 332 CLI-781 PB XL: 802 CLI-781 BK XL: 802*17 PGI-780 PGBK XL: 7335*17 |
IN | |
Đầu in / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 6.656 vòi phun |
Mực |
PGI-780 (Pigment Black) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau |
High Resolution Paper (HR-101N) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Khay Đa mục đích |
Giấy dán móng tay in được (NL-101), Printable Disc |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5"), Card Size (91 x 55 mm) |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR |
Khay Đa mục đích | 120 x 120 mm |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*4 |
A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Card Size (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5") |
Xử lý giấy (Tối đa) |
|
Khay sau (Giấy trắng thường) |
A4, LTR =100 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 100 |
Khay đa mục đích | 1 tờ (Manual bypass) |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động |
|
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
SCAN | |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6 | 2.400 x 4.800 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) |
|
Đơn sắc | 16 bit/8 bit |
Màu | RGB mỗi 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 |
|
Đơn sắc | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa |
|
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
COPY | |
Kích cỡ sao chép tối đa | A4/LTR |
Giấy tương thích |
|
Kích cỡ |
A4/A5/B5/LTR/ 4 x 6"/ 5 x 7"/ Square (5 x 5") |
Loại |
Giấy trắng thường |
Chất lượng Hình ảnh | 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ |
9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt): Xấp xỉ 6,5 ipm |
Sao chép nhiều bản |
|
Đen trắng/Màu | Tối đa 99 trang |
KẾT NỐI MẠNG | |
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE802.11a |
Tần số | 2,4 GHz |
Kênh*9 | 1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth | Khả dụng |
GIÁI PHÁP IN | |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria*10 | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service (cho Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
|
Từ thiết bị di động | Khả dụng |
Từ máy in | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android) |
Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Màn hình điều khiển | LCD (Cảm ứng màu 4,3 inch TFT) |
Giao diện kết nối |
Hi-Speed USB 2.0, Khe cắm thẻ nhớ SD |
Kích thước (WxDxH) | Xấp xỉ 373 x 319 x 141 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,6 kg |
NĂNG SUẤT IN | |
Giấy trắng thường (A4) (File test ISO/IEC 24712)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 250 CLI-781 PB: 1660*17 CLI-781 BK: 750*17 PG-780 PGBK: 200 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 800 CLI-781 PB XL: 9140*17 CLI-781 BK XL: 4590*17 PG-780 PGBK XL: 600 |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6") (File test ISO/IEC 29103)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 87 CLI-781 PB: 240 CLI-781 BK: 213*17 PGI-780 PGBK: 1440*17 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 332 CLI-781 PB XL: 802 CLI-781 BK XL: 802*17 PGI-780 PGBK XL: 7335*17 |
72198