Máy in Canon PIXMA TS6370 là một sản phẩm đa năng In, Scan và Copy của Canon, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng từ văn bản đến hình ảnh. Với độ phân giải tối đa lên đến 4800 x 1200 dpi và đầu in vĩnh viễn chứa tổng cộng 4.096 vòi phun, PIXMA TS6370 mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét và màu sắc sống động, đặc biệt là khi in ảnh kích thước A4 và A5.
Khả năng in của máy rất nhanh, đạt tới 15 trang đen trắng/phút và 10 trang màu/phút cho các tài liệu văn phòng. Ngoài ra, với tính năng kết nối mạng không dây và có dây qua Wi-Fi và USB 2.0, cùng với hỗ trợ in di động như AirPrint, Google Cloud Print và Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Canon PIXMA TS6370 mang lại sự tiện lợi cho việc in ấn từ các thiết bị di động và máy tính, mọi lúc mọi nơi.
Máy in Canon PIXMA TS6370 được thiết kế với phong cách hiện đại và tính tiện ích, phù hợp với mọi không gian làm việc hay văn phòng nhỏ. Với kích thước xấp xỉ 376 x 359 x 141 mm và trọng lượng khoảng 6,3 kg, PIXMA TS6370 rất nhẹ nhàng và dễ dàng di chuyển, lắp đặt ở bất kỳ đâu trong không gian làm việc của bạn.
Bảng điều khiển được trang bị màn hình OLED kích thước 1,44 inch, tạo điểm nhấn cho thiết kế và cung cấp giao diện trực quan và dễ sử dụng cho người dùng. Các nút điều khiển được sắp xếp gọn gàng và dễ tiếp cận, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh các chức năng và thao tác in ấn một cách thuận tiện.
Với máy in Canon PIXMA TS6370, chất lượng in ấn đạt đến đỉnh cao nhờ vào độ phân giải khi in tối đa lên đến 4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi. Đảm bảo rằng mỗi trang in đều tái tạo một cách sắc nét, chi tiết và chân thực.
Không chỉ vậy, Canon PIXMA TS6370 còn được trang bị công nghệ quét hiện đại, với độ phân giải quét quang học lên đến 1.200 x 2.400 dpi giúp mỗi chi tiết của tài liệu được quét sẽ được tái tạo với độ chính xác cao nhất, đảm bảo rằng các bản sao và tài liệu điện tử đều rõ ràng và chất lượng.
Được trang bị tốc độ in tài liệu (ESAT/Một mặt) khoảng 15,0 trang mỗi phút đối với văn bản đen trắng và 10,0 trang mỗi phút đối với văn bản màu, máy in Canon PIXMA TS6370 giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng mà không làm giảm đi chất lượng.
Đối với in ảnh kích thước 4 x 6 inch (PP-201/Tràn viền), PIXMA TS6370 chỉ mất khoảng 21 giây để hoàn thành một bản in, giúp bạn tạo ra các bức ảnh chất lượng cao một cách nhanh chóng và thuận tiện. Khi quét tài liệu, tốc độ cũng rất ấn tượng, với 1,5 ms/dòng cho quét ảnh xám và 3,5 ms/dòng cho quét ảnh màu ở độ phân giải 300 dpi, đảm bảo rằng mỗi chi tiết được quét đều được thực hiện một cách nhanh chóng và chính xác.
Máy in Canon PIXMA TS6370 là một lựa chọn linh hoạt cho mọi nhu cầu in ấn nhờ vào khả năng làm việc trên nhiều loại giấy khác nhau. Từ giấy trắng thông thường đến giấy in ảnh cao cấp, máy này mang lại sự đa dạng và linh hoạt trong việc tạo ra các tác phẩm in ấn chất lượng và độc đáo.
Khay giấy sau hỗ trợ một loạt các loại giấy, bao gồm High Resolution Paper (HR-101N), Photo Paper Pro Platinum (PT-101), Photo Paper Pro Luster (LU-101), và Photo Paper Plus Glossy II (PP-201), cùng nhiều loại giấy khác. Ngoài ra, Canon PIXMA TS6370 cũng hỗ trợ các loại giấy đặc biệt như giấy sticker, giấy dùng cho truyền nhiệt lên vải, giấy thẻ, và giấy in hai mặt.
Máy in Canon PIXMA TS6370 được trang bị chức năng in hai mặt tự động, giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên một cách hiệu quả. Việc in hai mặt tự động không chỉ giảm bớt lượng giấy sử dụng mà còn giảm thiểu lượng mực in được tiêu thụ, giúp bạn tiết kiệm chi phí về giấy và mực in.
Máy in Canon PIXMA TS6370 cung cấp tính linh hoạt trong kết nối với cả kết nối có dây qua cổng USB 2.0 và kết nối không dây qua Wi-Fi. Cho phép người dùng in từ nhiều thiết bị khác nhau, từ máy tính đến điện thoại di động, một cách thuận tiện và linh hoạt.
Để đảm bảo tính bảo mật, PIXMA TS6370 hỗ trợ các tính năng bảo mật mạnh mẽ như WEP64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), và WPA2-PSK (TKIP/AES), bảo vệ dữ liệu in của người dùng khỏi các mối đe dọa mạng. Ngoài ra, các tính năng in di động như AirPrint, Mopria, và Google Cloud Print cũng được tích hợp, giúp người dùng in ấn từ các thiết bị di động một cách dễ dàng và thuận tiện.
Chào mừng bạn đến với thế giới mới của sự linh hoạt và hiệu suất! Hãy đồng hành cùng chúng tôi và khám phá sức mạnh vô tận của Canon PIXMA TS6370. Với công nghệ tiên tiến và khả năng đa chức năng, sản phẩm này không chỉ là một máy in thông thường, mà còn là cỗ máy mạnh mẽ giúp bạn vượt qua mọi thách thức.
Hãy tận hưởng sự linh hoạt trong công việc và sáng tạo không giới hạn với máy in Canon PIXMA TS6370 - Bước vào thế giới mới của hiệu suất và chất lượng, ngay hôm nay!
IN | |
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 4.096 vòi phun |
Mực in |
PGI-780 (Pigment Black) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
VÙNG CÓ THỂ IN |
|
In tràn viền | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm |
LOẠI GIẤY HỖ TRỢ |
|
Khay sau |
High Resolution Paper (HR-101N) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
KÍCH CỠ GIẤY | |
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5"), Card Size (91 x 55 mm) |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*4 |
A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Card Size (91 x 55 mm), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5") |
XỬ LÝ GIẤY (TỐI ĐA) |
|
Khay sau (Giấy trắng thường) |
A4, LTR =100 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 100 |
LOẠI GIẤY CHO PHÉP IN HAI MẶT TỰ ĐỘNG |
|
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
QUÉT | |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6 | 1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) | Xám: 16 bit/8 bit Màu: Mỗi RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng | Xám: 1,5 ms/dòng (300 dpi) Màu: 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa |
Mặt kính phẳng: A4/LTR (216 x 297 mm) |
COPY | |
Kích cỡ sao chép tối đa | A4/LTR |
Loại giấy tương thích |
|
Kích cỡ | A4/A5/B5/LTR/4 x 6"/5 x 7" Card Size (91 x 55 mm) |
Loại |
Giấy trắng thường |
Chất lượng Hình ảnh | 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ |
9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ Copy |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt): Xấp xỉ 6,5 ipm |
Sao chép nhiều bản | Đen trắng/Màu: Tối đa 99 trang |
KẾT NỐI MẠNG | |
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Băng tần | 2.4 GHz |
Kênh*9 | 1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth | Khả dụng |
GIẢI PHÁP IN DI ĐỘNG |
|
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria*10 | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service (cho Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
|
Từ thiết bị di động | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/for Android) |
Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Bảng điều khiển | OLED (1,44 inch) |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (Wireless LAN) | Khả dụng |
Khay giấy xuất tự động kéo | Khả dụng |
Kích thước (WxDxH) | Xấp xỉ 376 x 359 x 141 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,3 kg |
NĂNG SUẤT IN | |
Giấy trắng thường (A4, trang) (ISO/IEC 24712 test file)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 250 CLI-781 BK: 1505 PGI-780 PGBK: 200 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 800 CLI-781 BK XL: 6360 PGI-780 PGBK XL: 600 |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6", tờ) (ISO/IEC 29103 test file)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 96 CLI-781 BK: 231 PGI-780 PGBK: 1445 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 320 CLI-781 BK XL: 858 PGI-780 PGBK XL: 5500 |
IN | |
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 4.096 vòi phun |
Mực in |
PGI-780 (Pigment Black) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in |
Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
VÙNG CÓ THỂ IN |
|
In tràn viền | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm |
LOẠI GIẤY HỖ TRỢ |
|
Khay sau |
High Resolution Paper (HR-101N) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
KÍCH CỠ GIẤY | |
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5"), Card Size (91 x 55 mm) |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*4 |
A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Card Size (91 x 55 mm), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5") |
XỬ LÝ GIẤY (TỐI ĐA) |
|
Khay sau (Giấy trắng thường) |
A4, LTR =100 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 100 |
LOẠI GIẤY CHO PHÉP IN HAI MẶT TỰ ĐỘNG |
|
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
QUÉT | |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6 | 1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) | Xám: 16 bit/8 bit Màu: Mỗi RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng | Xám: 1,5 ms/dòng (300 dpi) Màu: 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa |
Mặt kính phẳng: A4/LTR (216 x 297 mm) |
COPY | |
Kích cỡ sao chép tối đa | A4/LTR |
Loại giấy tương thích |
|
Kích cỡ | A4/A5/B5/LTR/4 x 6"/5 x 7" Card Size (91 x 55 mm) |
Loại |
Giấy trắng thường |
Chất lượng Hình ảnh | 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ |
9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ Copy |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt): Xấp xỉ 6,5 ipm |
Sao chép nhiều bản | Đen trắng/Màu: Tối đa 99 trang |
KẾT NỐI MẠNG | |
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Băng tần | 2.4 GHz |
Kênh*9 | 1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth | Khả dụng |
GIẢI PHÁP IN DI ĐỘNG |
|
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria*10 | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service (cho Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
|
Từ thiết bị di động | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/for Android) |
Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Bảng điều khiển | OLED (1,44 inch) |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (Wireless LAN) | Khả dụng |
Khay giấy xuất tự động kéo | Khả dụng |
Kích thước (WxDxH) | Xấp xỉ 376 x 359 x 141 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,3 kg |
NĂNG SUẤT IN | |
Giấy trắng thường (A4, trang) (ISO/IEC 24712 test file)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 250 CLI-781 BK: 1505 PGI-780 PGBK: 200 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 800 CLI-781 BK XL: 6360 PGI-780 PGBK XL: 600 |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6", tờ) (ISO/IEC 29103 test file)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 96 CLI-781 BK: 231 PGI-780 PGBK: 1445 Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 320 CLI-781 BK XL: 858 PGI-780 PGBK XL: 5500 |
70653