Máy in Canon MF463dw là một giải pháp đa chức năng Laser đơn sắc đáng tin cậy cho nhu cầu in, scan và copy của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trang bị tốc độ in lên đến 40 trang/phút và độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi, MF463dw đảm bảo cho việc in ấn được thực hiện nhanh chóng và chất lượng. Khả năng in,scan và copy hai mặt tự động cũng giúp tiết kiệm giấy và thời gian.
Với giao diện đa dạng và khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành như Window, MacOS và Linux, việc kết nối với các thiết bị và mạng trở nên dễ dàng. Ngoài ra, tính năng chung như bảng điều khiển màn hình cảm ứng màu LCD, khả năng in ấn hàng tháng từ 750 đến 4,000 trang và chu kỳ làm việc tối đa lên đến 80,000 trang/tháng, giúp Canon MF463dw trở thành một trợ lý đắc lực trong môi trường làm việc hàng ngày.
Máy in Canon MF463dw có thiết kế nhỏ gọn và kiểu dáng tiện lợi, phù hợp với nhiều đa dạng nhu cầu sử dụng. Với kích thước chỉ 420 mm x 460 mm x 375 mm và trọng lượng khoảng 16.3 kg, máy dễ dàng vừa vặn trong không gian làm việc của các văn phòng và doanh nghiệp nhỏ đến trung bình.
Bên cạnh đó, bảng điều khiển của MF463dw được trang bị màn hình cảm ứng màu LCD 12.7 cm, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh các thiết lập in, sao chụp và quét trực tiếp từ màn hình cảm ứng màu LCD một cách nhanh chóng và dễ dàng. Với bộ nhớ 1GB tích hợp, máy in MF463dw cung cấp đủ sức mạnh để xử lý các tác vụ in ấn và xử lý tài liệu một cách mượt mà và hiệu quả.
Máy in Canon MF463dw là một lựa chọn lý tưởng để tăng cường hiệu suất làm việc trong môi trường văn phòng. Với tốc độ in lên đến 40 trang/phút (A4) và tốc độ in hai mặt lên đến 33.6 trang/phút (A4), máy cho phép sản xuất các tài liệu, báo cáo và văn bản một cách nhanh chóng. Đặc biệt, ở kích thước A5-Landscape, tốc độ in có thể lên đến 65.4 trang/phút, thích hợp cho việc in ấn nhanh chóng các tài liệu nhỏ.
Tốc độ sao chụp của Canon MF463dw cũng rất ấn tượng, lên đến 40 trang/phút (A4) cho sao chụp một mặt và 33.6 trang/phút (A4) cho sao chụp hai mặt. Giúp người dùng sao chụp các tài liệu một cách nhanh chóng và tiện lợi, mà không làm giảm chất lượng của các bản sao.
Máy in Canon MF463dw cung cấp khả năng quét màu đa năng, đáp ứng nhu cầu xử lý tài liệu số của người dùng một cách linh hoạt và hiệu quả. Độ phân giải quét quang học lên đến 600 x 600 dpi và khả năng nâng cao lên đến 9600 x 9600 dpi đảm bảo rằng các tài liệu quét có chất lượng hình ảnh tốt nhất.
Máy in MF463dw hỗ trợ nhiều phương thức quét và lưu trữ như quét đến Email, PC, USB Memory Key, FTP, Cloud, iFAX, đồng thời cho phép quét định dạng tài liệu phổ biến như TIFF, JPEG, PDF và Compact PDF, giúp người dùng dễ dàng chia sẻ và lưu trữ tài liệu quét một cách tiện lợi và linh hoạt.
Máy in Canon MF463dw là biểu tượng của sự chất lượng với công nghệ in laser đơn sắc tiên tiến. Với độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi, mỗi trang in từ MF461dw được tái tạo với sự chi tiết rõ ràng và sắc nét, từ văn bản đến hình ảnh.
Công nghệ in laser đơn sắc (Monochrome laser beam printing) của Canon MF461dw không chỉ đảm bảo sự đồng nhất và ổn định trong mỗi bản in mà còn tạo ra các bản in sắc nét với độ chính xác cao. Mỗi từ, mỗi đường nét đều được phác thảo một cách chính xác và rõ ràng, tạo ra các tài liệu chất lượng cao mà mắt thường khó có thể phân biệt được với bản gốc.
Máy in Canon MF463dw được thiết kế với khả năng kết nối linh hoạt và dễ dàng, đem lại sự thuận tiện và linh hoạt cho người dùng trong việc tích hợp vào môi trường làm việc hiện đại. MF463dw có các cổng giao tiếp bao gồm USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, và Wireless Direct Connection.
Khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành phổ biến như Windows, Mac OS và Linux cũng giúp Canon MF463dw dễ dàng tích hợp vào môi trường làm việc hiện tại của bạn mà không gặp phải sự cố về tương thích.
Máy in Canon MF463dw không chỉ mang lại chất lượng in ấn cao mà còn hỗ trợ tính năng tiết kiệm mực in thông qua chế độ Toner Saver Mode. Chế độ này giúp giảm lượng mực in được sử dụng mà vẫn đảm bảo chất lượng in ấn đủ chất lượng.
Ngoài ra, với khuyến nghị số lượng in hàng tháng từ 750 đến 4,000 trang/tháng và chu kỳ làm việc tối đa lên đến 80,000 trang/tháng, máy in MF463dw thực sự là một người bạn đáng tin cậy trong môi trường văn phòng đòi hỏi sự linh hoạt và hiệu suất cao.
Máy in Canon MF463dw được trang bị các tính năng quản lý giấy linh hoạt và tiện lợi, giúp người dùng tổ chức và xử lý tài liệu một cách hiệu quả. Khay tiếp giấy tiêu chuẩn có thể chứa lên đến 250 tờ giấy, trong khi đó, khay đa năng tiêu chuẩn có khả năng chứa đến 100 tờ giấy, cho phép người dùng in trên nhiều loại giấy và phương tiện khác nhau một cách linh hoạt.
Bên cạnh đó, máy cũng được trang bị một bộ nạp tự động (ADF) tiêu chuẩn, có khả năng chứa lên đến 50 tờ giấy, giúp người dùng sao chụp và quét tài liệu một cách thuận tiện và dễ dàng. Tổng sức chứa giấy của máy lên đến 900 tờ, bao gồm cả khay tiếp giấy, khay đa năng và ADF, giúp tối ưu hóa quy trình in ấn và xử lý tài liệu. Cuối cùng, Canon MF463dw có khả năng đầu ra giấy lên đến 150 tờ, giúp người dùng tổ chức và sắp xếp tài liệu in ấn một cách gọn gàng và dễ dàng.
Bước vào thế giới của sự linh hoạt và tiện ích với máy in MF463dw! Tận hưởng một trải nghiệm in ấn đa chức năng tuyệt vời, từ việc in ảnh chất lượng cao cho đến sao chép tài liệu và quét tài liệu, tất cả đều được thực hiện một cách dễ dàng và hiệu quả.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu một sản phẩm đa chức năng, tiết kiệm chi phí và hiệu quả. Hãy đặt hàng ngay hôm nay và khám phá sức mạnh của máy in Canon MF463dw!
Loại máy | Đa chức năng Laser đơn sắc (Mono Laser All-In-One) |
Chức năng có sẵn | In, Sao chụp và Quét (Print, Copy and Scan) |
Thông số in | |
Tốc độ in |
- Một mặt: Lên đến 40 trang/phút (A4); Lên đến 65.4 trang/phút (A5-Landscape) |
Phương pháp in | In laser đơn sắc (Monochrome laser beam printing) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động | Khoảng 14 giây hoặc ít hơn từ khi bật nguồn (Approx. 14 seconds or less) |
Thời gian in trang đầu tiên | Khoảng 5.0 giây hoặc ít hơn (Approx: 5.0 seconds or less) |
Ngôn ngữ máy in | UFRII, PCL 5e1, PCL6, Adobe® PostScript3 |
Số font | 45 font PCL, 136 font PostScript |
Biên in | 5 mm-trên, dưới, trái và phải 10 mm-trên, dưới, trái và phải (Bì thư) |
Chế độ tiết kiệm mực | Có (Toner Saver Mode) |
Tính năng in nâng cao |
Encrypted Secure Print |
Thông số sao chụp |
|
Tốc độ sao chụp | - Một mặt (A4): Lên đến 40 trang/phút - Hai mặt (A4): Lên đến 33,6 trang/phút |
Thời gian sao chụp đầu tiên | Khoảng 6.1 giây hoặc ít hơn (Approx. 6.1 seconds or less) |
Độ phân giải sao chụp | Lên đến 600 x 600 dpi |
Chế độ sao chụp | Văn bản, Văn bản/Ảnh (Mặc định), Văn bản/Ảnh (Chất lượng cao), Ảnh |
Sao chụp hai mặt | Tự động (2 mặt - 2 mặt) |
Số bản sao | Lên đến 999 bản |
Thu nhỏ / Phóng to | 25-400% trong các bước 1% |
Chức năng khác | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID card copy |
Thông số quét | |
Loại quét | Màu |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi Nâng cao: Lên đến 9600 x 9600 dpi |
Tốc độ quét | Single sided mono: 50ipm (300x300dpi) Single sided colour: 40ipm (300x300dpi) Double sided mono: 100ipm (300x300dpi) Double sided colour: 80ipm (300x300dpi) Single sided mono: 40ipm (300x600dpi) Single sided colour: 20ipm (300x600dpi) Double sided mono: 80ipm (300x600dpi) Double sided colour: 40ipm (300x600dpi) |
Độ sâu quét màu | 24 bit/24 bit (đầu vào/đầu ra) |
Mức xám | 256 cấp độ |
Khả năng tương thích | TWAIN , WIA, ICA |
Chiều rộng tối đa quét | 216mm |
Quét đến Email | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến PC | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến USB Memory Key | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến FTP | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến Cloud | TIFF/JPEG/PDF/PNG |
iFAX | ITU-T.37 |
Xử lý phương tiện |
|
Loại máy quét | Bàn kính, ADF 2 mặt (quét một lần) |
Bộ tiếp giấy (Tiêu chuẩn) | 250 tờ khay |
Khay đa năng (Tiêu chuẩn) | 100 tờ |
ADF (Tiêu chuẩn) | 50 tờ |
Sức chứa tối đa giấy | 900 tờ |
Đầu ra giấy | 150 tờ |
Loại phương tiện | Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy nặng, Giấy mỏng, Nhãn, Bưu thiếp, Bì thư |
Giao diện & Phần mềm |
|
Loại giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection |
Khả năng tương thích hệ điều hành |
Windows® 11 / Windows® 10 / Server® 2022 / Server® 2019 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 |
Tính năng chung |
|
Khuyến nghị số lượng in hàng tháng | 750 - 4,000 trang/tháng |
Chu kỳ làm việc | Tối đa 80,000 trang/tháng |
Tốc độ bộ xử lý | 1200MHz |
Bộ nhớ | 1GB |
Bộ nhớ lưu trữ | 4GB eMMC |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu LCD 12.7 cm (12.7 cm LCD Colour Touch Screen) |
Kích thước (bao gồm khay) | 420 mm x 460 mm x 375 mm |
Kích thước cài đặt | 689 mm x 1,081 mm x 824 mm |
Trọng lượng | Khoảng 16.3 Kg |
Nguồn điện | 220-240V(±10%) 50/60Hz (±2Hz) |
Hộp mực & Phụ kiện |
|
Hộp mực | Cartridge 070 (3,000 trang) Cartridge 070H (10,200 trang) |
Loại máy | Đa chức năng Laser đơn sắc (Mono Laser All-In-One) |
Chức năng có sẵn | In, Sao chụp và Quét (Print, Copy and Scan) |
Thông số in | |
Tốc độ in |
- Một mặt: Lên đến 40 trang/phút (A4); Lên đến 65.4 trang/phút (A5-Landscape) |
Phương pháp in | In laser đơn sắc (Monochrome laser beam printing) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động | Khoảng 14 giây hoặc ít hơn từ khi bật nguồn (Approx. 14 seconds or less) |
Thời gian in trang đầu tiên | Khoảng 5.0 giây hoặc ít hơn (Approx: 5.0 seconds or less) |
Ngôn ngữ máy in | UFRII, PCL 5e1, PCL6, Adobe® PostScript3 |
Số font | 45 font PCL, 136 font PostScript |
Biên in | 5 mm-trên, dưới, trái và phải 10 mm-trên, dưới, trái và phải (Bì thư) |
Chế độ tiết kiệm mực | Có (Toner Saver Mode) |
Tính năng in nâng cao |
Encrypted Secure Print |
Thông số sao chụp |
|
Tốc độ sao chụp | - Một mặt (A4): Lên đến 40 trang/phút - Hai mặt (A4): Lên đến 33,6 trang/phút |
Thời gian sao chụp đầu tiên | Khoảng 6.1 giây hoặc ít hơn (Approx. 6.1 seconds or less) |
Độ phân giải sao chụp | Lên đến 600 x 600 dpi |
Chế độ sao chụp | Văn bản, Văn bản/Ảnh (Mặc định), Văn bản/Ảnh (Chất lượng cao), Ảnh |
Sao chụp hai mặt | Tự động (2 mặt - 2 mặt) |
Số bản sao | Lên đến 999 bản |
Thu nhỏ / Phóng to | 25-400% trong các bước 1% |
Chức năng khác | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID card copy |
Thông số quét | |
Loại quét | Màu |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi Nâng cao: Lên đến 9600 x 9600 dpi |
Tốc độ quét | Single sided mono: 50ipm (300x300dpi) Single sided colour: 40ipm (300x300dpi) Double sided mono: 100ipm (300x300dpi) Double sided colour: 80ipm (300x300dpi) Single sided mono: 40ipm (300x600dpi) Single sided colour: 20ipm (300x600dpi) Double sided mono: 80ipm (300x600dpi) Double sided colour: 40ipm (300x600dpi) |
Độ sâu quét màu | 24 bit/24 bit (đầu vào/đầu ra) |
Mức xám | 256 cấp độ |
Khả năng tương thích | TWAIN , WIA, ICA |
Chiều rộng tối đa quét | 216mm |
Quét đến Email | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến PC | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến USB Memory Key | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến FTP | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến Cloud | TIFF/JPEG/PDF/PNG |
iFAX | ITU-T.37 |
Xử lý phương tiện |
|
Loại máy quét | Bàn kính, ADF 2 mặt (quét một lần) |
Bộ tiếp giấy (Tiêu chuẩn) | 250 tờ khay |
Khay đa năng (Tiêu chuẩn) | 100 tờ |
ADF (Tiêu chuẩn) | 50 tờ |
Sức chứa tối đa giấy | 900 tờ |
Đầu ra giấy | 150 tờ |
Loại phương tiện | Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy nặng, Giấy mỏng, Nhãn, Bưu thiếp, Bì thư |
Giao diện & Phần mềm |
|
Loại giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection |
Khả năng tương thích hệ điều hành |
Windows® 11 / Windows® 10 / Server® 2022 / Server® 2019 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 |
Tính năng chung |
|
Khuyến nghị số lượng in hàng tháng | 750 - 4,000 trang/tháng |
Chu kỳ làm việc | Tối đa 80,000 trang/tháng |
Tốc độ bộ xử lý | 1200MHz |
Bộ nhớ | 1GB |
Bộ nhớ lưu trữ | 4GB eMMC |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu LCD 12.7 cm (12.7 cm LCD Colour Touch Screen) |
Kích thước (bao gồm khay) | 420 mm x 460 mm x 375 mm |
Kích thước cài đặt | 689 mm x 1,081 mm x 824 mm |
Trọng lượng | Khoảng 16.3 Kg |
Nguồn điện | 220-240V(±10%) 50/60Hz (±2Hz) |
Hộp mực & Phụ kiện |
|
Hộp mực | Cartridge 070 (3,000 trang) Cartridge 070H (10,200 trang) |
66827