Máy in Canon MF461dw (In, Scan, Copy 2 Mặt, USB, LAN, Wifi, DADF) là sự lựa chọn đa chức năng in, copy và scan hoàn hảo cho môi trường văn phòng hiện đại, kết hợp tính linh hoạt và hiệu suất tối ưu. Với tốc độ in lên đến 36 trang/phút (A4), độ phân giải 1200 x 1200 dpi và khả năng in hai mặt tự động, máy in MF461dw thích hợp cho các nhu cầu in ấn hàng ngày.
Khả năng kết nối linh hoạt với các tùy chọn USB, Ethernet và Wi-Fi cho phép dễ dàng chia sẻ và in ấn từ nhiều nguồn khác nhau. Cho phép in từ các thiết bị di động thông qua AirPrint và Canon PRINT Business app. Canon MF461dw cũng có tính năng tiết kiệm mực thông qua chế độ tiết kiệm mực (Toner Saver Mode), giúp giảm tiêu hao mực in và tiết kiệm chi phí vận hành. Đồng thời, các tính năng bảo mật như Encrypted Secure Print và Secure Print giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp.
Với thiết kế nhỏ gọn và kiểu dáng tiện lợi, máy in Canon MF461dw là sự lựa chọn lý tưởng cho các không gian làm việc có diện tích hạn chế và đa dạng nhu cầu sử dụng. Với kích thước chỉ 420 mm x 460 mm x 375 mm và trọng lượng chỉ 16.3 kg, nó không chiếm quá nhiều không gian trên bàn làm việc, đồng thời cũng dễ dàng di chuyển và bố trí trong không gian văn phòng.
Màn hình cảm ứng màu LCD kích thước 12.7 cm mang lại trải nghiệm sử dụng thuận tiện và dễ dàng, cho phép người dùng điều chỉnh và kiểm soát máy in một cách trực quan. Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh các thiết lập in, copy và scan một cách mạch lạc và nhanh chóng, tạo ra các bản in và sao chụp chất lượng mà không cần phải mất thời gian tìm hiểu về cách sử dụng Canon MF461dw. Đồng thời, bộ nhớ 1GB giúp máy xử lý tác vụ một cách nhanh chóng và mượt mà, đáp ứng được các yêu cầu in ấn và sao chụp đa dạng của người dùng.
Máy in Canon MF461dw là người bạn đồng hành cho môi trường văn phòng đòi hỏi sự hiệu quả và nhanh chóng. Tốc độ in lên đến 36 trang/phút (A4) và 58.8 trang/phút (A5-Landscape) cho phép bạn tạo ra các tài liệu chất lượng cao một cách mạch lạc và hiệu quả. Đặc biệt, với khả năng in hai mặt lên đến 30.2 trang/phút (A4), MF461dw giúp tiết kiệm thời gian và giấy tờ, tăng cường hiệu suất làm việc.
Không chỉ vậy, tốc độ copy của máy in MF461dw cũng đáng chú ý, lên đến 36 trang/phút cho một mặt (A4) và 30.2 trang/phút cho hai mặt (A4), giúp bạn sao chụp nhanh chóng và hiệu quả mà không làm giảm chất lượng.
Máy in Canon MF461dw là biểu tượng của sự chất lượng với công nghệ in laser đơn sắc tiên tiến. Với độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi, mỗi trang in từ MF461dw được tái tạo với sự chi tiết rõ ràng và sắc nét, từ văn bản đến hình ảnh.
Công nghệ in laser đơn sắc (Monochrome laser beam printing) của Canon MF461dw không chỉ đảm bảo sự đồng nhất và ổn định trong mỗi bản in mà còn tạo ra các bản in sắc nét với độ chính xác cao. Mỗi từ, mỗi đường nét đều được phác thảo một cách chính xác và rõ ràng, tạo ra các tài liệu chất lượng cao mà mắt thường khó có thể phân biệt được với bản gốc.
Máy in Canon MF461dw không chỉ là một trình in thông thường, mà còn là một trợ thủ mạnh mẽ trong việc xử lý tài liệu số. Với độ phân giải quang học lên đến 600 x 600 dpi, MF461dw tái tạo mọi chi tiết với độ sắc nét và chính xác. Cho dù bạn quét văn bản hay hình ảnh, mọi tài liệu sẽ được chuyển đổi một cách rõ ràng và chân thực.
Không chỉ vậy, máy in MF461dw còn hỗ trợ nhiều định dạng file đầu ra, từ TIFF và JPEG cho đến PDF và Searchable PDF, giúp bạn dễ dàng quản lý và chia sẻ tài liệu theo cách tiện lợi nhất.
Máy in Canon MF461dw mang đến cho bạn trải nghiệm kết nối linh hoạt và tiện lợi với nhiều tùy chọn đa dạng, giúp bạn dễ dàng chia sẻ và in ấn từ mọi nguồn khác nhau. Với các tùy chọn kết nối bao gồm USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, và Wireless Direct Connection, bạn có thể dễ dàng kết nối MF461dw với các thiết bị và mạng trong văn phòng hoặc ở bất kỳ địa điểm nào.
Bên cạnh đó, Canon MF461dw cũng hỗ trợ các tính năng in từ các thiết bị di động thông qua AirPrint và Canon PRINT Business app, giúp bạn dễ dàng in ấn từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng.
Với chế độ tiết kiệm mực (Toner Saver Mode), bạn có thể giảm tiêu hao mực in mà vẫn duy trì được chất lượng in đáng tin cậy trên máy in MF461dw. Đặc biệt hữu ích khi in các tài liệu không yêu cầu độ sắc nét cao hoặc chỉ cần cho việc nội bộ.
Bên cạnh đó, tính năng in, scan và copy hai mặt tự động cũng giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm thời gian làm việc. Không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành. Với sự kết hợp của chế độ tiết kiệm mực và tính năng in, scan và copy hai mặt tự động, máy in Canon MF461dw không chỉ là một lựa chọn đáng tin cậy mà còn là một cộng sự thông minh trong việc quản lý nguồn lực và tiết kiệm chi phí.
May in Canon MF461dw được thiết kế với sự linh hoạt và tiện lợi trong việc quản lý giấy, giúp bạn tập trung vào công việc mà không cần phải lo lắng về việc nạp giấy liên tục. Với khay nạp giấy tiêu chuẩn dung lượng lên đến 250 tờ và khay đa năng dung lượng 100 tờ, bạn có thể in một lượng lớn tài liệu mà không cần phải thường xuyên thêm giấy.
Đồng thời, khay ADF dung lượng 50 tờ trên Canon MF461dw giúp bạn xử lý các tập tài liệu đa trang một cách nhanh chóng và thuận tiện. Khả năng chứa tối đa lên đến 900 tờ giấy giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng cho các tác vụ in ấn lớn mà không cần phải ngưng lại để thêm giấy. Đầu ra giấy có dung lượng lên đến 150 tờ giúp bạn thuận tiện trong việc thu thập các tài liệu sau khi in mà không cần phải lo lắng về việc giấy bị rơi ra ngoài.
Bước vào thế giới của sự linh hoạt và tiện ích với máy in MF461dw! Tận hưởng một trải nghiệm in ấn đa chức năng tuyệt vời, từ việc in ảnh chất lượng cao cho đến sao chép tài liệu và quét tài liệu, tất cả đều được thực hiện một cách dễ dàng và hiệu quả.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu một sản phẩm đa chức năng, tiết kiệm chi phí và hiệu quả. Hãy đặt hàng ngay hôm nay và khám phá sức mạnh của máy in Canon MF461dw!
Loại máy | Đa chức năng Laser đơn sắc (Mono Laser All-In-One) |
Chức năng có sẵn | In, Sao chụp và Quét (Print, Copy and Scan) |
Thông số in | |
Tốc độ in |
- Một mặt: Lên đến 36 trang/phút (A4); Lên đến 58.8 trang/phút (A5-Landscape) |
Phương pháp in | In laser đơn sắc (Monochrome laser beam printing) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động | Khoảng 14 giây hoặc ít hơn từ khi bật nguồn (Approx. 14 seconds or less) |
Thời gian in trang đầu tiên | Khoảng 5.0 giây hoặc ít hơn (Approx: 5.0 seconds or less) |
Ngôn ngữ máy in | UFRII, PCL 5e1, PCL6, Adobe® PostScript3 |
Số font | 45 font PCL, 136 font PostScript |
Biên in | 5 mm-trên, dưới, trái và phải 10 mm-trên, dưới, trái và phải (Bì thư) |
Chế độ tiết kiệm mực | Có (Toner Saver Mode) |
Tính năng in nâng cao |
Encrypted Secure Print |
Thông số sao chụp |
|
Tốc độ sao chụp | - Một mặt (A4): Lên đến 36 trang/phút - Hai mặt (A4): Lên đến 30.2 trang/phút |
Thời gian sao chụp đầu tiên | Khoảng 6.1 giây hoặc ít hơn (Approx. 6.1 seconds or less) |
Độ phân giải sao chụp | Lên đến 600 x 600 dpi |
Chế độ sao chụp | Văn bản, Văn bản/Ảnh (Mặc định), Văn bản/Ảnh (Chất lượng cao), Ảnh |
Sao chụp hai mặt | Tự động (2 mặt - 2 mặt) |
Số bản sao | Lên đến 999 bản |
Thu nhỏ / Phóng to | 25-400% trong các bước 1% |
Chức năng khác | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID card copy |
Thông số quét | |
Loại quét | Màu |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi Nâng cao: Lên đến 9600 x 9600 dpi |
Tốc độ quét | Một mặt đen trắng: 50ipm (300x300dpi) Một mặt màu: 40ipm (300x300dpi) Hai mặt đen trắng: 100ipm (300x300dpi) Hai mặt màu: 80ipm (300x300dpi) |
Độ sâu quét màu | 24 bit/24 bit (đầu vào/đầu ra) |
Mức xám | 256 cấp độ |
Khả năng tương thích | TWAIN , WIA, ICA |
Chiều rộng tối đa quét | 216mm |
Quét đến Email | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến PC | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến USB Memory Key | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến FTP | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến Cloud | TIFF/JPEG/PDF/PNG |
iFAX | ITU-T.37 |
Xử lý phương tiện |
|
Loại máy quét | Bàn kính, ADF 2 mặt (quét một lần) |
Bộ tiếp giấy (Tiêu chuẩn) | 250 tờ khay |
Khay đa năng (Tiêu chuẩn) | 100 tờ |
ADF (Tiêu chuẩn) | 50 tờ |
Sức chứa tối đa giấy | 900 tờ |
Đầu ra giấy | 150 tờ |
Loại phương tiện | Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy nặng, Giấy mỏng, Nhãn, Bưu thiếp, Bì thư |
Giao diện & Phần mềm |
|
Loại giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection |
Khả năng tương thích hệ điều hành |
Windows® 11 / Windows® 10 / Server® 2022 / Server® 2019 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 |
Tính năng chung |
|
Khuyến nghị số lượng in hàng tháng | 750 - 4,000 trang/tháng |
Chu kỳ làm việc | Tối đa 80,000 trang/tháng |
Tốc độ bộ xử lý | 1200MHz |
Bộ nhớ | 1GB |
Bộ nhớ lưu trữ | 4GB eMMC |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu LCD 12.7 cm (12.7 cm LCD Colour Touch Screen) |
Kích thước (bao gồm khay) (W x D x H) | 420 mm x 460 mm x 375 mm |
Kích thước cài đặt (W x D x H) | 689 mm x 1,081 mm x 824 mm |
Trọng lượng | Khoảng 16.3 Kg |
Nguồn điện | 220-240V(±10%) 50/60Hz (±2Hz) |
Hộp mực & Phụ kiện |
|
Hộp mực | Cartridge 070 (3,000 trang) Cartridge 070H (10,200 trang) |
Loại máy | Đa chức năng Laser đơn sắc (Mono Laser All-In-One) |
Chức năng có sẵn | In, Sao chụp và Quét (Print, Copy and Scan) |
Thông số in | |
Tốc độ in |
- Một mặt: Lên đến 36 trang/phút (A4); Lên đến 58.8 trang/phút (A5-Landscape) |
Phương pháp in | In laser đơn sắc (Monochrome laser beam printing) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động | Khoảng 14 giây hoặc ít hơn từ khi bật nguồn (Approx. 14 seconds or less) |
Thời gian in trang đầu tiên | Khoảng 5.0 giây hoặc ít hơn (Approx: 5.0 seconds or less) |
Ngôn ngữ máy in | UFRII, PCL 5e1, PCL6, Adobe® PostScript3 |
Số font | 45 font PCL, 136 font PostScript |
Biên in | 5 mm-trên, dưới, trái và phải 10 mm-trên, dưới, trái và phải (Bì thư) |
Chế độ tiết kiệm mực | Có (Toner Saver Mode) |
Tính năng in nâng cao |
Encrypted Secure Print |
Thông số sao chụp |
|
Tốc độ sao chụp | - Một mặt (A4): Lên đến 36 trang/phút - Hai mặt (A4): Lên đến 30.2 trang/phút |
Thời gian sao chụp đầu tiên | Khoảng 6.1 giây hoặc ít hơn (Approx. 6.1 seconds or less) |
Độ phân giải sao chụp | Lên đến 600 x 600 dpi |
Chế độ sao chụp | Văn bản, Văn bản/Ảnh (Mặc định), Văn bản/Ảnh (Chất lượng cao), Ảnh |
Sao chụp hai mặt | Tự động (2 mặt - 2 mặt) |
Số bản sao | Lên đến 999 bản |
Thu nhỏ / Phóng to | 25-400% trong các bước 1% |
Chức năng khác | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID card copy |
Thông số quét | |
Loại quét | Màu |
Độ phân giải quét | Quang học: Lên đến 600 x 600 dpi Nâng cao: Lên đến 9600 x 9600 dpi |
Tốc độ quét | Một mặt đen trắng: 50ipm (300x300dpi) Một mặt màu: 40ipm (300x300dpi) Hai mặt đen trắng: 100ipm (300x300dpi) Hai mặt màu: 80ipm (300x300dpi) |
Độ sâu quét màu | 24 bit/24 bit (đầu vào/đầu ra) |
Mức xám | 256 cấp độ |
Khả năng tương thích | TWAIN , WIA, ICA |
Chiều rộng tối đa quét | 216mm |
Quét đến Email | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến PC | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến USB Memory Key | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến FTP | TIFF/JPEG/PDF/Compact PDF/Searchable PDF |
Quét đến Cloud | TIFF/JPEG/PDF/PNG |
iFAX | ITU-T.37 |
Xử lý phương tiện |
|
Loại máy quét | Bàn kính, ADF 2 mặt (quét một lần) |
Bộ tiếp giấy (Tiêu chuẩn) | 250 tờ khay |
Khay đa năng (Tiêu chuẩn) | 100 tờ |
ADF (Tiêu chuẩn) | 50 tờ |
Sức chứa tối đa giấy | 900 tờ |
Đầu ra giấy | 150 tờ |
Loại phương tiện | Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy nặng, Giấy mỏng, Nhãn, Bưu thiếp, Bì thư |
Giao diện & Phần mềm |
|
Loại giao diện |
USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection |
Khả năng tương thích hệ điều hành |
Windows® 11 / Windows® 10 / Server® 2022 / Server® 2019 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 |
Tính năng chung |
|
Khuyến nghị số lượng in hàng tháng | 750 - 4,000 trang/tháng |
Chu kỳ làm việc | Tối đa 80,000 trang/tháng |
Tốc độ bộ xử lý | 1200MHz |
Bộ nhớ | 1GB |
Bộ nhớ lưu trữ | 4GB eMMC |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu LCD 12.7 cm (12.7 cm LCD Colour Touch Screen) |
Kích thước (bao gồm khay) (W x D x H) | 420 mm x 460 mm x 375 mm |
Kích thước cài đặt (W x D x H) | 689 mm x 1,081 mm x 824 mm |
Trọng lượng | Khoảng 16.3 Kg |
Nguồn điện | 220-240V(±10%) 50/60Hz (±2Hz) |
Hộp mực & Phụ kiện |
|
Hộp mực | Cartridge 070 (3,000 trang) Cartridge 070H (10,200 trang) |
76236