Máy in Canon MF275dw là một giải pháp đa chức năng In, Scan, Copy và Fax hoàn hảo cho cả gia đình và văn phòng nhỏ của bạn. Tốc độ in lên đến 29 trang/phút (A4), 30 trang/phút (A5) và thời gian in bản đầu tiên chỉ khoảng 5,4 giây, bạn sẽ không cần phải chờ đợi lâu để có được bản in đầu tiên. Độ phân giải in cao lên đến 600 x 600 dpi và công nghệ làm mịn hình ảnh 2.400 x 600 dpi đảm bảo rằng mọi tài liệu in ra sẽ sắc nét và rõ ràng.
Đặc biệt, tính năng in hai mặt tự động và khay ADF 35 tờ không chỉ giúp tiết kiệm giấy mà còn làm giảm lãng phí, đồng thời giảm lượng khí thải carbon và chi phí vận hành. Đồng thời, khả năng kết nối USB 2.0, WI-FI và LAN với mạng văn phòng hoặc trực tiếp với các thiết bị di động thông qua Chế độ điểm truy cập tích hợp giúp bạn dễ dàng chia sẻ và in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau. Bảo vệ dữ liệu in khỏi bị giả mạo bằng cách mã hóa dữ liệu liên lạc bằng giao thức mới nhất TLS 1.3, giúp bảo đảm tính an toàn và bảo mật của thông tin quan trọng.
Máy in Canon MF275dw là giải pháp hoàn hảo cho mọi văn phòng hiện đại, nhờ vào thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm không gian. Với kích thước chỉ khoảng 390 x 374 x 368 mm và trọng lượng 11,1 kg giúp dễ dàng lắp đặt trong bất kỳ không gian làm việc nào, từ các góc nhỏ đến các văn phòng lớn. Canon MF275dw tích hợp đầy đủ các chức năng In, Scan, Copy và Fax trong một thiết bị duy nhất, giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc và tiết kiệm chi phí đầu tư.
Máy được trang bị bộ nhớ 256MB và màn hình cảm ứng LCD 6 dòng, mang lại trải nghiệm điều khiển dễ dàng và trực quan. Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng lên đến 20.000 trang, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu in ấn cao của văn phòng bận rộn.
Máy in Canon MF275dw mang đến hiệu suất in ấn đỉnh cao, giúp tối đa hóa năng suất làm việc của bạn một cách ấn tượng nhờ sử dụng công nghệ in chùm tia laser đơn sắc tiên tiến. Khả năng in lên đến 29 trang mỗi phút cho khổ giấy A4 và 30 trang mỗi phút cho khổ thư, máy in MF275dw giúp bạn xử lý khối lượng công việc lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, tính năng in hai mặt tự động với tốc độ 18 trang mỗi phút cho A4 và 19 trang mỗi phút cho khổ thư giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lượng giấy sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành.
Điểm nổi bật của Canon MF275dw còn nằm ở khả năng in bản đầu tiên chỉ trong 5,4 giây, đảm bảo bạn không phải chờ đợi lâu để có được những bản in chất lượng cao ngay lập tức. Đặc biệt hữu ích trong môi trường văn phòng bận rộn, nơi mà thời gian và hiệu quả công việc luôn được đặt lên hàng đầu.
Máy in Canon MF275dw nổi bật với khả năng mang lại chất lượng in sắc nét và rõ ràng cho mọi loại tài liệu và hình ảnh, đáp ứng nhu cầu in ấn cao cấp của bạn. Được trang bị độ phân giải in 600 x 600 dpi giúp tạo ra các bản in với chất lượng cao, văn bản sắc nét và hình ảnh rõ ràng. Đặc biệt, công nghệ làm mịn hình ảnh nâng cao cho phép đạt đến chất lượng tương đương 2.400 x 600 dpi, giúp các chi tiết nhỏ nhất cũng được tái hiện một cách sống động và chân thực.
Không chỉ dừng lại ở việc in văn bản bằng giấy thường, máy in MF275dw còn xử lý hình ảnh một cách xuất sắc, phù hợp cho các giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì và nhiều loại tài liệu chuyên nghiệp khác.
Bạn có thể linh hoạt chọn lựa phương thức kết nối phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của mình. Nếu cần, bạn có thể sử dụng cổng USB 2.0 tốc độ cao hoặc cổng 10Base-T/100Base-TX để kết nối Canon MF275dw với máy tính hoặc mạng văn phòng, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định. Hoặc bạn cũng có thể tận dụng tính linh hoạt của kết nối không dây với hỗ trợ Wi-Fi 802.11b/g/n cho phép bạn kết nối trực tiếp với mạng Wi-Fi của văn phòng hoặc sử dụng chế độ cơ sở hạ tầng, cho phép in ấn từ bất kỳ thiết bị di động nào có kết nối Wi-Fi mà không cần dây.
Cùng với đó, máy in Canon MF275dw cung cấp các giải pháp di động tiện ích như ứng dụng Canon PRINT Business, Apple® AirPrint®, Dịch vụ in Mopria® và Microsoft Universal Print, giúp bạn dễ dàng quản lý và kiểm soát quá trình in ấn từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của mình mọi lúc mọi nơi.
Bằng cách tự động in hai mặt một cách thông minh, máy in Canon MF275dw giúp bạn loại bỏ lãng phí giấy, giảm thiểu chi phí sử dụng giấy và giảm lượng khí thải carbon phát sinh từ việc sản xuất giấy mới. Đồng thời, tính năng in hai mặt tự động cũng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, không cần phải thao tác thêm để in mặt sau của các tài liệu.
Với tính linh hoạt và tiết kiệm này, máy in MF275dw là một công cụ in ấn thông minh và là một phần không thể thiếu trong chiến lược bảo vệ môi trường và tối ưu hóa nguồn lực của doanh nghiệp. Đồng thời, việc giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm nguyên liệu cũng là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc bền vững và có trách nhiệm.
Tính năng bảo mật có dây của Canon MF275dw bao gồm việc kiểm soát quyền truy cập thông qua lọc địa chỉ IP/MAC, sử dụng giao thức HTTPS để mã hóa dữ liệu truyền tải, và hỗ trợ các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ như SNMPv3, IEEE802.1X và TLS 1.3. Nhờ đó, bạn có thể chắc chắn rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào máy in và dữ liệu của bạn được bảo vệ tốt nhất.
Ngoài ra, tính năng bảo mật không dây của máy in Canon MF275dw cũng rất ấn tượng. Với các chuẩn mã hóa WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA-EAP và WPA2-EAP giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và đảm bảo rằng chỉ có người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào mạng không dây của bạn.
Máy in Canon MF275dw được trang bị bộ nạp tài liệu tự động (ADF) với khả năng chứa đến 35 tờ giấy, giúp bạn quét và sao chép tài liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Không cần phải đặt mỗi tờ giấy một cách thủ công, bạn có thể đặt một bộ tài liệu vào ADF và máy in sẽ tự động quét từng tờ một một cách tự động.
Ngoài ra, máy in cũng đi kèm với một khay giấy tiêu chuẩn có dung lượng lên đến 150 tờ và khay giấy đầu ra lên đến 100 tờ, giúp bạn có thể in ấn một lượng lớn tài liệu mà không cần phải thay giấy thường xuyên. Bộ nạp tài liệu tự động của máy in Canon MF275dw hỗ trợ nhiều kích thước giấy khác nhau từ A4 đến Legal và nhiều loại giấy với độ dày từ 50 đến 105 g/m2, giúp bạn linh hoạt trong việc xử lý và sao chép tài liệu theo nhu cầu của mình mà không gặp bất kỳ hạn chế nào.
Hãy bước vào thế giới của sự hiệu quả và linh hoạt với Canon MF275dw! Với khả năng in, sao chép, quét và fax đa chức năng, máy in sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trong môi trường văn phòng.
Hãy chọn máy in MF275dw và chinh phục mọi thách thức trong văn phòng của bạn. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo để nâng cao hiệu suất làm việc và đem lại sự tiện lợi và linh hoạt cho môi trường làm việc của bạn. Đừng để bất kỳ thách thức nào ngăn cản bạn, hãy bắt đầu hành trình công việc mới với máy in Canon MF275dw ngay hôm nay
IN | |
Phương pháp in |
In chùm tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 29 trang/phút |
Thư | 30 trang/phút |
2 mặt |
18 trang/phút (A4) / 19 trang/phút (Thư) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh |
2.400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 7,5 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT ) (Xấp xỉ) |
|
A4 | 5,4 giây |
Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ) | 3,2 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In hai mặt tự động | Đúng |
Lề in |
Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm |
SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chép |
|
A4 | 29 trang/phút |
Sao chép độ phân giải | 600 × 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) (Xấp xỉ) |
|
A4 | 7,6 giây |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) (Xấp xỉ) |
|
A4 | 8,9 giây |
Số lượng bản sao tối đa | Lên tới 999 bản |
Thu nhỏ/Phóng to |
25 - 400% với mức tăng 1% |
Sao chép tính năng |
Đối chiếu, 2 trên 1, 4 trên 1, Sao chụp CMND, Sao chụp hộ chiếu |
QUÉT | |
Độ phân giải quét |
|
Quang học |
Lên đến 600 x 600 dpi |
Trình điều khiển nâng cao |
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Kiểu quét |
Cảm biến hình ảnh liên lạc màu |
Kích thước quét tối đa |
|
Tấm kính |
Lên tới 216 x 297 mm |
Bộ nạp tài liệu tự động |
Lên tới 216 x 356 mm |
Tốc độ quét | |
Tấm kính |
3,5 giây trở xuống |
Bộ nạp tài liệu tự động |
20 hình/phút (mono), 15 hình/phút (màu) |
Độ sâu màu | 24-bit |
Kéo quét |
Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét vào PC) bằng tiện ích quét MF |
Có, USB và Mạng |
Quét vào đám mây |
Tiện ích quét MF |
Khả năng tương thích của trình điều khiển quét | TWAIN, WIA |
FAX | |
Tốc độ modem |
Lên tới 33,6 Kbps (Tối đa 3 giây/trang) |
Độ phân giải fax |
Lên đến 200 x 400 dpi |
Phương pháp nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ *3 |
Lên tới 256 trang |
Quay số nhanh |
Lên tới 104 mặt số |
Quay số nhóm / Đích |
Tối đa. 103 quay số/Tối đa. 50 điểm đến trong một nhóm |
Phát sóng tuần tự |
Tối đa. 114 điểm đến |
Chế độ nhận |
Chỉ fax, Tự động chuyển fax/điện thoại, Chế độ trả lời, Thủ công |
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
Tính năng fax |
Chuyển tiếp fax, Nhận từ xa, Fax PC (chỉ truyền) DRPD, ECM, Tự động quay số lại, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả hoạt động fax, Báo cáo quản lý hoạt động fax |
XỬ LÝ GIẤY | |
Dung lượng khay nạp giấy vào |
|
Tiêu chuẩn | |
Khay giấy | 150 tờ |
Bộ nạp tài liệu tự động | 35 tờ |
Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 75 g/m2) |
100 tờ |
Kích thước phương tiện |
|
Khay giấy |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), |
Bộ nạp tài liệu tự động |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal |
In 2 mặt |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ, |
Loại phương tiện |
Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì |
Trọng lượng phương tiện |
|
Khay giấy | 60 - 163 g/m2 |
Bộ nạp tài liệu tự động | 50 - 105 g/m2 |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM |
|
Giao diện chuẩn | |
Có dây |
USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n |
Giao thức mạng | |
In |
LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP |
Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, |
Sự quản lý |
SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
An ninh mạng | |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Không dây |
Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) |
Giải pháp di động |
Canon PRINT Business, Dịch vụ in Canon, Apple® AirPrint®, Dịch vụ in Mopria®, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích *4 |
Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Bao gồm phần mềm |
Trình điều khiển máy in, Trình điều khiển fax, Trình điều khiển máy quét, Tiện ích quét MF, Trạng thái mực |
TỔNG QUAN | |
Bộ nhớ thiết bị | 256MB |
Trưng bày |
Màn hình cảm ứng LCD 6 dòng |
Yêu cầu về nguồn điện |
AC 220 - 240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ) |
|
Hoạt động |
530 W (tối đa 1.300 W) |
Chế độ chờ | 5,8 W |
Ngủ | 1,0 W |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm |
20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | 20.000 trang |
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) |
390x374x368mm |
Trọng lượng (Xấp xỉ) | 11,1 kg |
Hộp mực | |
Tiêu chuẩn |
Hộp mực 071: 1.200 trang (Theo bộ: 700 trang) |
Cao |
Hộp mực 071H : 2.500 trang |
IN | |
Phương pháp in |
In chùm tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 29 trang/phút |
Thư | 30 trang/phút |
2 mặt |
18 trang/phút (A4) / 19 trang/phút (Thư) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh |
2.400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 7,5 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT ) (Xấp xỉ) |
|
A4 | 5,4 giây |
Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ) | 3,2 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In hai mặt tự động | Đúng |
Lề in |
Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm |
SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chép |
|
A4 | 29 trang/phút |
Sao chép độ phân giải | 600 × 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) (Xấp xỉ) |
|
A4 | 7,6 giây |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) (Xấp xỉ) |
|
A4 | 8,9 giây |
Số lượng bản sao tối đa | Lên tới 999 bản |
Thu nhỏ/Phóng to |
25 - 400% với mức tăng 1% |
Sao chép tính năng |
Đối chiếu, 2 trên 1, 4 trên 1, Sao chụp CMND, Sao chụp hộ chiếu |
QUÉT | |
Độ phân giải quét |
|
Quang học |
Lên đến 600 x 600 dpi |
Trình điều khiển nâng cao |
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Kiểu quét |
Cảm biến hình ảnh liên lạc màu |
Kích thước quét tối đa |
|
Tấm kính |
Lên tới 216 x 297 mm |
Bộ nạp tài liệu tự động |
Lên tới 216 x 356 mm |
Tốc độ quét | |
Tấm kính |
3,5 giây trở xuống |
Bộ nạp tài liệu tự động |
20 hình/phút (mono), 15 hình/phút (màu) |
Độ sâu màu | 24-bit |
Kéo quét |
Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét vào PC) bằng tiện ích quét MF |
Có, USB và Mạng |
Quét vào đám mây |
Tiện ích quét MF |
Khả năng tương thích của trình điều khiển quét | TWAIN, WIA |
FAX | |
Tốc độ modem |
Lên tới 33,6 Kbps (Tối đa 3 giây/trang) |
Độ phân giải fax |
Lên đến 200 x 400 dpi |
Phương pháp nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ *3 |
Lên tới 256 trang |
Quay số nhanh |
Lên tới 104 mặt số |
Quay số nhóm / Đích |
Tối đa. 103 quay số/Tối đa. 50 điểm đến trong một nhóm |
Phát sóng tuần tự |
Tối đa. 114 điểm đến |
Chế độ nhận |
Chỉ fax, Tự động chuyển fax/điện thoại, Chế độ trả lời, Thủ công |
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
Tính năng fax |
Chuyển tiếp fax, Nhận từ xa, Fax PC (chỉ truyền) DRPD, ECM, Tự động quay số lại, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả hoạt động fax, Báo cáo quản lý hoạt động fax |
XỬ LÝ GIẤY | |
Dung lượng khay nạp giấy vào |
|
Tiêu chuẩn | |
Khay giấy | 150 tờ |
Bộ nạp tài liệu tự động | 35 tờ |
Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 75 g/m2) |
100 tờ |
Kích thước phương tiện |
|
Khay giấy |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), |
Bộ nạp tài liệu tự động |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal |
In 2 mặt |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ, |
Loại phương tiện |
Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì |
Trọng lượng phương tiện |
|
Khay giấy | 60 - 163 g/m2 |
Bộ nạp tài liệu tự động | 50 - 105 g/m2 |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM |
|
Giao diện chuẩn | |
Có dây |
USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n |
Giao thức mạng | |
In |
LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP |
Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, |
Sự quản lý |
SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
An ninh mạng | |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Không dây |
Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) |
Giải pháp di động |
Canon PRINT Business, Dịch vụ in Canon, Apple® AirPrint®, Dịch vụ in Mopria®, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích *4 |
Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Bao gồm phần mềm |
Trình điều khiển máy in, Trình điều khiển fax, Trình điều khiển máy quét, Tiện ích quét MF, Trạng thái mực |
TỔNG QUAN | |
Bộ nhớ thiết bị | 256MB |
Trưng bày |
Màn hình cảm ứng LCD 6 dòng |
Yêu cầu về nguồn điện |
AC 220 - 240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ) |
|
Hoạt động |
530 W (tối đa 1.300 W) |
Chế độ chờ | 5,8 W |
Ngủ | 1,0 W |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm |
20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | 20.000 trang |
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) |
390x374x368mm |
Trọng lượng (Xấp xỉ) | 11,1 kg |
Hộp mực | |
Tiêu chuẩn |
Hộp mực 071: 1.200 trang (Theo bộ: 700 trang) |
Cao |
Hộp mực 071H : 2.500 trang |
71800