Máy in Canon MF241d – Dòng máy in nhỏ gọn đa chức năng (In, Sao chép, Quét) với tính năng in đảo mặt tự động tiện lợi. Với tính năng in đảo mặt tích hợp trong máy, máy in imageCLASS MF241d vừa tăng cường năng suất in đồng thời giúp tiết kiệm giấy và chi phí in ấn. Máy in đa chức năng Canon MF241d đáp ứng nhu cầu in ấn từ 500 – 2000 trang hàng tháng.
Phương pháp in | In laser đen trắng |
Tốc độ in (A4) | 27ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi |
Chức năng | In, Scan, Copy |
In đảo mặt tự động | Có |
Số trang in khuyến nghị | 500 – 2000 trang |
máy in đa năng Canon MF241d
Máy in Canon MF241D có hiệu năng hoạt động tuyệt vời với tốc độ in ấn 27 trang/phút nhanh chóng, rất tiết kiệm thời gian.
Đảm bảo năng suất in với tính năng in đảo mặt tự động tích hợp trong máy in . Tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường bằng cách in hai mặt của tài liệu trên cùng một tờ in.
Máy in văn phòng này in trên nhiều khổ giấy, độ phân giải 1200 x 1200 dpi cho chất lượng tốt, hình ảnh mịn màng, không bị mờ hay nhòe mực.
Máy in Canon MF241D tích hợp 3 chức năng in, copy, scan hỗ trợ làm việc hiệu quả. Với thiết kế hiện đại, máy trang bị màn hình LED và nút bấm dễ sử dụng.
Máy in laser đa chức năng Canon MF241d được trang bị khay nạp giấy tiêu chuẩn có sức chứa lên đến 250 tờ và khay ra giấy 100 tờ. Bạn hoàn toàn có thể in liên tục số lượng lớn trang in mà không cần phải tốn thời gian nạp thêm giấy nhiều lần, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Thực hiện các tác vụ thường xuyên bằng phím giải pháp 1 chạm, dễ dàng nhanh chóng truy cập vào các tác vụ thường sử dụng, đẩy nhanh sự tiện lợi.
Canon MF241d tương thích với các máy tính có hệ điều hành Microsoft® Windows 10 (32 / 64-bit), Windows 8.1 (32 / 64-bit), Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Mac OS X 10.6.8~, Linux.
Máy in Canon MF241d sử dụng hộp mực Canon 337 (Cartridge 337) tất cả trong 1. Hộp mực máy in Canon MF241d (Cartridge 337) có thể in lên đến 2400 trang, mang đến cho người dùng giải pháp in ấn tiết kiệm, đáp ứng nhu cầu in ấn số lượng lớn cho gia đình, văn phòng, doanh nghiệp,…
Máy in Canon MF241d được đánh giá là dòng máy in laser đen trắng đa năng có độ bền cao, hiệu suất ổn định. Máy sở hữu bình mực dung lượng lớn, thông dụng, mang đến cho người dùng giải pháp in ấn tiết kiệm.
Máy in laser đa năng Canon MF241d không hỗ trợ kết nối Wifi (Kết nối không dây). Người dùng có thể kết nối máy in với máy in đa năng Canon MF241d bằng cáp USB. Máy hỗ trợ hệ điều hành Window, Mac, Linux.
Phương pháp in | In laser đen trắng |
Tốc độ in (A4) | 27ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 12.0 giây, hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.0 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 2.0 giây, hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) |
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) | |
SAO CHÉP | |
Tốc độ Sao chép (A4) | 27ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 | Xấp xỉ 9.0 giây |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản sao |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card |
QUÉT | |
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Độ phân giải Quét | Lên tới 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver | Lên tới 9,600 x 9,600dpi |
Kích thước quét tối đa | Lên tới 216 x 297mm |
Tốc độ Quét (*2) | Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng) |
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (colour) | |
Độ sâu bản màu | 24-bit |
Quét kéo - Pull Scan | Có, thông qua USB và mạng |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, thông qua USB và mạng |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
Driver quét tương thích | TWAIN, WIA, ICA |
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY | |
Khay tiêu chuẩn | 250 trang |
Khay đa năng | 1 trang |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) | 100 trang (giấy úp) |
Kích thước trang | Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
|
|
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
|
|
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
|
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
|
|
Khay tiêu chuẩn | 60 to 163g/m2 |
Khay đa năng | 60 to 163g/m2 |
Loại giấy hỗ trợ |
Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope
|
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | |
Giao tiếp tiêu chuẩn | Có dây USB 2.0 Tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3)
|
Phần mềm đi kèm |
Driver máy in, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, Toner Status
|
THÔNG SỐ CHUNG | |
Bộ nhớ máy | 128MB |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312mm (Khay nạp giấy đóng) |
390 x 441 x 312mm (Khay nạp giấy mở) | |
Trọng lượng |
Khoảng 10.8kg (không có cartridge) Khoảng 11.4kg (có cartridge)
|
Mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 337: 2,400 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Lượng in tối đa tháng (*7) | 15,000 trang |
Phương pháp in | In laser đen trắng |
Tốc độ in (A4) | 27ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 12.0 giây, hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.0 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 2.0 giây, hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) |
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) | |
SAO CHÉP | |
Tốc độ Sao chép (A4) | 27ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 | Xấp xỉ 9.0 giây |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản sao |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card |
QUÉT | |
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu |
Độ phân giải Quét | Lên tới 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver | Lên tới 9,600 x 9,600dpi |
Kích thước quét tối đa | Lên tới 216 x 297mm |
Tốc độ Quét (*2) | Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng) |
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (colour) | |
Độ sâu bản màu | 24-bit |
Quét kéo - Pull Scan | Có, thông qua USB và mạng |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, thông qua USB và mạng |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities |
Driver quét tương thích | TWAIN, WIA, ICA |
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY | |
Khay tiêu chuẩn | 250 trang |
Khay đa năng | 1 trang |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) | 100 trang (giấy úp) |
Kích thước trang | Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
|
|
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
|
|
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
|
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
|
|
Khay tiêu chuẩn | 60 to 163g/m2 |
Khay đa năng | 60 to 163g/m2 |
Loại giấy hỗ trợ |
Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope
|
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | |
Giao tiếp tiêu chuẩn | Có dây USB 2.0 Tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3)
|
Phần mềm đi kèm |
Driver máy in, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, Toner Status
|
THÔNG SỐ CHUNG | |
Bộ nhớ máy | 128MB |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312mm (Khay nạp giấy đóng) |
390 x 441 x 312mm (Khay nạp giấy mở) | |
Trọng lượng |
Khoảng 10.8kg (không có cartridge) Khoảng 11.4kg (có cartridge)
|
Mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 337: 2,400 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Lượng in tối đa tháng (*7) | 15,000 trang |