Máy in Canon MF113w là giải pháp đơn giản dành cho nhu cầu in ấn, sao chụp và quét tài liệu. Kích cỡ nhỏ gọn phù hợp với không gian hạn chế. Trang bị khả năng kết nối không dây.
Với tính năng kết nối không dây, máy in đa chức năng imageCLASS MF113w cho phép người dùng in ấn mà không cần kết nối dây. Máy in cũng có kèm chế độ Access Point, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.
Điều hướng và cấu hình các thiết lập máy in dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Nhiều thông tin được thể hiện nhanh chóng, tiện lợi cho việc quản lí và bảo trì thiết bị.
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dùng có thể in và quét tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng.
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in | A4: 22 ppm; Letter: 23 ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4: Xấp xỉ 6.5 giây; Letter: Xấp xỉ 6.3 giây
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm)
|
Tốc độ sao chép A4 | A4: 22 ppm; Letter: 23 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ mặt kính |
A4: Xấp xỉ 9.3 giây; Letter: Xấp xỉ 9.0 giây
|
Lượng bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn |
25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
|
Các tính năng sao chép |
Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy
|
Độ phân giải quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
Kiểu quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | Lên tới 215.9 x 297 mm |
Tốc độ quét *1 | Xấp xỉ 2.4 giây |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Khay kéo | 150 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 150 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Kích cỡ giấy |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal.
|
Loại giấy |
Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope
|
Trọng lượng giấy | Cassette: 60 tới 163 g/m2 |
Kết nối |
Có dây: High-Speed USB 2.0 10/100 Base-T Ethernet Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
|
Hệ điều hành tương thích*3 |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.8.5 & up *4, Linux *4
|
Phương pháp in | In laser trắng đen |
Tốc độ in | A4: 22 ppm; Letter: 23 ppm |
Độ phân giải bản in | 600 x 400 dpi, 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 2,400 (eq.) × 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4: Xấp xỉ 6.5 giây; Letter: Xấp xỉ 6.3 giây
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 1.6 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải và trái (Envelope: 10mm)
|
Tốc độ sao chép A4 | A4: 22 ppm; Letter: 23 ppm |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT); từ mặt kính |
A4: Xấp xỉ 9.3 giây; Letter: Xấp xỉ 9.0 giây
|
Lượng bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Tỉ lệ Thu nhỏ / Tăng lớn |
25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%)
|
Các tính năng sao chép |
Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, ID Card Copy
|
Độ phân giải quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9,600 x 9,600 dpi |
Kiểu quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | Lên tới 215.9 x 297 mm |
Tốc độ quét *1 | Xấp xỉ 2.4 giây |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Khay kéo | 150 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 150 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ (mặt úp xuống) |
Kích cỡ giấy |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal.
|
Loại giấy |
Plain, Heavy, Recycled, Label (A4 / Letter), Envelope
|
Trọng lượng giấy | Cassette: 60 tới 163 g/m2 |
Kết nối |
Có dây: High-Speed USB 2.0 10/100 Base-T Ethernet Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
|
Hệ điều hành tương thích*3 |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.8.5 & up *4, Linux *4
|
04934