Máy in Canon LBP 162DW (In 2 mặt/ USB/ LAN/ Wifi) là một giải pháp in ấn đa chức năng đáng chú ý. Với khả năng in 2 mặt tự động, kết nối USB, LAN và Wifi, nó mang đến sự linh hoạt và tiện lợi cho nhu cầu in ấn của bạn. Với tính năng in ấn 2 mặt tự động, máy in 162DW giúp bạn tiết kiệm thời gian và giấy tờ. Bạn có thể in ấn hai mặt một cách dễ dàng và nhanh chóng, tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp và tiết kiệm nguyên liệu.
Canon LBP 162DW cung cấp nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm cổng USB và cổng LAN, cho phép bạn dễ dàng chia sẻ và in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau trong mạng nội bộ. Ngoài ra, khả năng kết nối Wifi cung cấp tính linh hoạt và tiện lợi, cho phép bạn in ấn từ các thiết bị di động và máy tính không dây.
Máy in Canon LBP 162DW được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian làm việc của bạn. Với thiết kế nhẹ nhàng và hiện đại, máy in này không chỉ phù hợp với văn phòng nhỏ mà còn dễ dàng di chuyển và sử dụng trong không gian hạn chế. Máy in 162DW cũng được thiết kế với giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng. Các nút điều khiển và các chức năng được đặt một cách rõ ràng và dễ nhìn, giúp người dùng thực hiện các tác vụ in ấn một cách dễ dàng và nhanh chóng. Bạn sẽ không gặp khó khăn trong việc thiết lập máy in và điều chỉnh các cài đặt theo ý muốn của mình.
Đồng thời, Máy in Canon 162DW cũng hỗ trợ các tính năng tiện ích như màn hình hiển thị LCD, giúp bạn dễ dàng theo dõi trạng thái in ấn và tương tác với máy in một cách thuận tiện.
Máy in canon 162DW có tính năng tự động in 2 mặt cùng tốc độ in lên đến 28 trang A4 mỗi phút (thời gian in bản đầu tiên chỉ 5.2 giây). Khay đựng giấy của thiết bị này có dung lượng lên đến 250 tờ. Vì thế, chiếc máy in này cho phép người dùng có thể tiết kiệm thời gian in ấn, nâng cao hiệu quả công việc. Tính năng in 2 mặt tự động giúp bạn tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp với sự tiện lợi và linh hoạt. Bạn không cần phải lật giấy thủ công hay thực hiện các bước phức tạp để in ấn trên cả hai mặt. Canon LBP 162DW sẽ tự động xử lý quá trình in ấn 2 mặt một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tính năng in 2 mặt tự động không chỉ giúp bạn tiết kiệm giấy mực và nguyên liệu in, mà còn giảm thiểu lượng giấy được sử dụng trong quá trình in ấn. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí về giấy in.
Máy in Canon LBP 162DW đảm bảo chất lượng in ấn cao, mang đến những bản in sắc nét, rõ ràng và chất lượng chuyên nghiệp. Với công nghệ in laser tiên tiến, máy in này cho phép bạn tái tạo các văn bản, hình ảnh và biểu đồ với độ tương phản cao và độ phân giải sắc nét. Độ phân giải in lên đến 600 x 600 dpi (dots per inch) giúp tái hiện chi tiết nhỏ và đường nét sắc nét trên giấy. Điều này đảm bảo rằng các tài liệu in của bạn sẽ có chất lượng rõ ràng, đặc biệt là khi in các văn bản quan trọng, hình ảnh hay các tài liệu đòi hỏi độ chính xác cao.
Ngoài ra, máy in Canon 162DW còn hỗ trợ các công nghệ in ấn tiên tiến khác như Canon's UFR II LT, giúp tối ưu hóa quá trình in và cung cấp độ tin cậy cao. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ có những bản in chất lượng, không bị mờ hay vỡ hình, và đáp ứng được những yêu cầu in ấn chuyên nghiệp của bạn.
Máy in 162DW có hiệu suất in ấn lớn, giúp bạn xử lý các tác vụ in ấn hàng ngày một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với tốc độ in ấn nhanh lên đến 28 trang mỗi phút, máy in này đảm bảo rằng bạn có thể hoàn thành công việc in ấn một cách hiệu quả, không phải chờ đợi lâu. Không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, tốc độ in nhanh còn đảm bảo rằng bạn có thể đáp ứng được những yêu cầu in ấn khác nhau, từ các tài liệu văn bản đến hình ảnh và biểu đồ phức tạp.
Canon LBP 162DW cũng được trang bị bộ nhớ RAM có dung lượng lớn, giúp xử lý các tệp in ấn lớn một cách mượt mà và nhanh chóng. Điều này đảm bảo rằng máy in có khả năng xử lý và in ấn nhiều tài liệu cùng một lúc mà không gặp trục trặc hay gián đoạn.
Máy in trắng đen Canon 162Dw được trang bị tính năng kết nối không dây nhờ sóng wifi. Nhờ tính năng này mà bạn có thể dễ dàng kết nối với chiếc máy in này và thực hiện lệnh in ấn ở bất cứ mọi nơi. Cũng chính nhờ tính năng kết nối không dây, mà máy in laser trắng đen Canon 162Dw còn cho phép người dùng có thể kết nối và in ấn thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh với các ứng dụng di động như Canon Mobile Printing, Google Cloud,… một cách dễ dàng và hiệu quả.
Được lập trình dựa trên ngôn ngữ in UFR II LT, máy in Canon 162Dw sẽ tận dụng triệt để công suất xử lý của PC. Đặc biệt, bạn không cần phải tốn bất kỳ một khoản chi phí nào để nâng cấp chiếc máy in này. Máy in Canon 162Dw có thể tự động chuyển sang chế độ chờ và tắt máy tự động nếu máy không hoạt động trong một khoản thời gian được định sẵn. Nhờ đó mà chiếc máy in Canon 162Dw có mức tiêu hao năng lượng cực thấp, đảm bảo tiêu chí thân thiện với môi trường và giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí ở mức tối đa.
Chuẩn bị bước vào thế giới in ấn chuyên nghiệp với Máy in Canon LBP 162DW tại Đỉnh Vàng Computer! Hãy sắm ngay sản phẩm này để trải nghiệm sự hoàn hảo trong mỗi bản in. Với tính năng in 2 mặt tiện lợi, kết nối đa dạng qua USB, LAN và Wifi, Máy in Canon LBP 162DW (In 2 mặt/ USB/ LAN/ Wifi) là đối tác đáng tin cậy của bạn trong công việc in ấn hàng ngày. Đừng để lỡ cơ hội trở thành nhà in ấn chuyên nghiệp, hãy đến Đỉnh Vàng Computer ngay để sở hữu Máy in Canon 162DW và tạo nên những tài liệu đẹp và chất lượng cao!
IN | |
Phương pháp in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 28 trang/phút |
Letter | 30 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 × 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 × 1,200 dpi (tương đương) 2,400 (tương đương) × 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5.2 giây |
Letter | Xấp xỉ 5.1 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 2.0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6 |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt | A4, Legal (*1), Letter, Foolscap, Indian Legal |
XỬ LÝ GIẤY | |
Lượng giấy nạp | |
Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 1 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy in | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, |
Trọng lượng giấy | |
Khay tiêu chuẩn | 60 tới 163g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 163g/m2 |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
|
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS |
Không dây | WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) |
Khả năng in ấn qua di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
Bộ nhớ thiết bị | 256MB |
Bảng điều khiển | Màn LCD đen trắng 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 371 x 404 x 225mm |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 7kg |
Tiêu thụ điện năng | |
Tối đa | 1,120 W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 280W |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 3.4W |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.7W (USB / Wired LAN) Xấp xỉ 0.5W (WiFi) |
Mức ồn | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 56dB Công suất âm: 6.6B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được(*4) Công suất âm: Không nghe được |
Môi trường hoạt động | |
Nhiêt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz? |
Vật tư sử dụng | |
Mực (Tiêu chuẩn) | Cartridge 051: 1,700 trang (đi kèm máy: 1,000 trang) - Độ phủ 5% |
Mực (Lớn) | Cartridge 051H: 4,100 trang |
Trống mực | Trống 051: 23,000 trang |
Lượng in tối đa tháng | 30,000 trang |
IN | |
Phương pháp in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 28 trang/phút |
Letter | 30 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 × 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 × 1,200 dpi (tương đương) 2,400 (tương đương) × 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5.2 giây |
Letter | Xấp xỉ 5.1 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 2.0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6 |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt | A4, Legal (*1), Letter, Foolscap, Indian Legal |
XỬ LÝ GIẤY | |
Lượng giấy nạp | |
Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 1 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy in | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, |
Trọng lượng giấy | |
Khay tiêu chuẩn | 60 tới 163g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 163g/m2 |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
|
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS |
Không dây | WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) |
Khả năng in ấn qua di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
Bộ nhớ thiết bị | 256MB |
Bảng điều khiển | Màn LCD đen trắng 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 371 x 404 x 225mm |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 7kg |
Tiêu thụ điện năng | |
Tối đa | 1,120 W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 280W |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 3.4W |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.7W (USB / Wired LAN) Xấp xỉ 0.5W (WiFi) |
Mức ồn | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 56dB Công suất âm: 6.6B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được(*4) Công suất âm: Không nghe được |
Môi trường hoạt động | |
Nhiêt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz? |
Vật tư sử dụng | |
Mực (Tiêu chuẩn) | Cartridge 051: 1,700 trang (đi kèm máy: 1,000 trang) - Độ phủ 5% |
Mực (Lớn) | Cartridge 051H: 4,100 trang |
Trống mực | Trống 051: 23,000 trang |
Lượng in tối đa tháng | 30,000 trang |
25916