Tìm theo hãng

Máy In Canon imageRUNNER 1643i II (In, Scan, Copy 2 Mặt, Send, USB, LAN, Wifi, Khay DADF)

Thông số sản phẩm
Loại máy: Laser đơn sắc A4 đa chức năngChức năng: In, Copy, Scan và SendKết nối: USB 2.0, LAN, Wifi.Tốc độ in: 43 trang/phút (A4)Độ phân giải in (dpi): 600 × 600.In, Copy hai mặt: Có.
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 971
Thương hiệu: Canon
Giá bán: 30.590.000đ
Khuyến mãi áp dụng cho sản phẩm
(Ưu đãi có thể kết thúc sớm)
Giảm ngay 100.000đ khi nạp 5 bình mực laser (Trong 1 tháng)
Giao và lắp đặt tận nơi Miễn Phí phạm vi 15km
Hỗ trợ Bảo Hành tận nơi phạm vi 15km
Chính Sách Bán Hàng
Giao hàng hỏa tốc từ 2 - 4h.
Hỗ trợ cài đặt, kết nối máy in Online toàn quốc.
Cung cấp dịch vụ nạp mực, sửa chữa máy in, máy tính tận nơi
Bảo hành: 12 tháng
Hot Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng
Hot Giao hàng toàn quốc
Yên Tâm Mua Sắm Tại
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành tận nơi • Giá cạnh tranh nhất thị trường • Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Video Review

Video đang cập nhật ...

Đánh giá sản phẩm Máy In Canon imageRUNNER 1643i II (In, Scan, Copy 2 Mặt, Send, USB, LAN, Wifi, Khay DADF)

Máy In Canon imageRUNNER 1643i II (In, Scan, Copy 2 Mặt, Send, USB, LAN, Wifi, Khay DADF)

Máy In Canon imageRUNNER 1643i II là dòng máy in cao cấp với khả năng in, quét, sao chụp hai mặt, gửi đi, kết nối USB, LANWifi cùng với khay DADF (khay tự động nạp và đảo mặt), máy in này không chỉ đáp ứng được mọi nhu cầu văn phòng mà còn cung cấp sự linh hoạt và tiện ích đáng kể cho người sử dụng. Hãy cùng khám phá những tính năng và ưu điểm nổi bật của Canon imageRUNNER 1643i II ngay sau đây.

Thiết kế hiện đại gọn gàng toá lên vẻ sang trọng

Máy in Canon imageRUNNER 1643i II được thiết kế với màu trắng tinh tế toát ra sự cao cấp, dáng vẻ vững chắc, gọn gàng không kém phần hiện đại mang kích thước 480 x 595 x 452 mm và trọng lượng chỉ 19 kg bạn có thể dễ dàng sắp xếp trên bàn làm việc hoặc để trên các kệ giá đỡ cũng nhờ kích thước nhỏ gọn này việc di chuyển hay lắm đặt là chuyện vô cùng đơn giản .Sự linh hoạt và tiết kiệm không gian, Canon imageRUNNER 1643i II  không chỉ là một giải pháp in ấn mà còn là một phần của không gian làm việc hiện đại và sang trọng.

Máy in Canon imageRUNNER 1643i II

Màn hình cảm ứng màu TFT LCD WVGA là một điểm nhấn về tính hiện đại và dễ sử dụng của 1643i kích thước không quá lớn để chiếm quá nhiều không gian, nhưng đủ lớn để hiển thị thông tin và các tùy chọn điều khiển một cách rõ ràng.Với 5 inch, người dùng có thể tương tác với máy in một cách trực quan và thuận tiện, từ việc chọn các tùy chọn tác vụ đến tùy chỉnh cài đặt và quản lý công việc in ấn một cách  vô cùng dễ dàng.

Màn hình cảm ứng

Chất lượng bản in tuyệt vời

Chất lượng in của máy in Canon imageRUNNER 1643i II ở độ phân giải 600x600 dpi là một điểm nổi bật quan trọng của máy . Độ phân giải cao như vậy đảm bảo rằng các bản in quan trọng đồi hỏi rõ ràng, thể hiện trong độ đồng đều của mực, chi tiết cao như hộp đồng, in báo cáo hay tài liệu tiếp thị… sẽ có sự sắc nét và màu sắc chân thực, đồng thời cung cấp các văn bản và hình ảnh rõ ràng và sống động. Điều này tạo cho Canon imageRUNNER 1643i II cảm giác chuyển nghiệp là lựa chọn lý tưởng phục vụ cho các tác vụ đơn giản như in văn bản thông thường hoặc các tác vụ cần độ chi tiết như ảnh đồ họa chất lượng cao.

Độ phân giải

Tốc độ in và tốc độ quét kinh ngạc

Máy in Canon imageRUNNER 1643i II là một lựa chọn đáng cân nhắc cho mọi văn phòng hiện đại. Hỗ trợ các loại giấy khác nhau như A4, B5, A5, A5R, A6, máy này đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người dùng. imageRUNNER 1643i II còn tích hợp chức năng sao chụp, quét và fax, mang lại sự tiện lợi và đa năng trong công việc hàng ngày.Với bộ nhớ tiêu chuẩn 1.0GB, 1643i có khả năng xử lý các tác vụ in và sao chụp một cách mượt mà và hiệu quả. Khả năng chứa giấy lên đến 650 tờ A4 và dung lượng giấy ra 150 tờ A4 80 gsm giúp tối ưu hóa quá trình in ấn và thu nhận tài liệu.

Tốc độ in và tần số quét

Tốc độ in ấn nhanh chóng lên đến 43 trang/phút (A4), cùng với tốc độ quét 70 ảnh/phút, giúp người dùng hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Với các tính năng và thông số kỹ thuật vượt trội, Canon imageRUNNER 1643i II là một sự lựa chọn lý tưởng cho môi trường văn phòng hiện đại, mang lại sự tiện ích, hiệu suất và độ tin cậy.

Khả năng in 2 mặt tiện lợi 

Một trong những đặc điểm nổi bật đặc sắc của Máy in Canon imageRUNNER 1643i II  là khả năng in 2 mặt tự động. Hệ thống in 2 mặt tự động này không chỉ tiết kiệm giấy mà còn giúp tối ưu hóa năng suất làm việc của bạn. Việc có khả năng in 2 mặt tự động đồng nghĩa với việc máy in sẽ tự động xử lý các trang in, lật trang tự động và in cả hai mặt của tờ giấy mà không cần sự can thiệp thủ công. Điều này không chỉ giúp giảm gánh nặng công việc của bạn mà còn giảm thiểu lãng phí giấy, giúp bạn tiết kiệm chi phí và giữ cho môi trường làm việc sạch sẽ và bền vững.

In 2 mặt

Bảo mật dữ liệu cao

Máy in Canon imageRUNNER 1643i II một giải pháp bảo mật đáng tin cậy cho môi trường văn phòng nhờ việc được trang bị nhiều công nghệ bảo mật tiên tiến mang lại sự yên tâm và an toàn cho thông tin của doanh nghiệp. Khả năng kết nối an toàn với giao thức TLS 1.3 đảm bảo rằng mọi dữ liệu gửi đi và nhận về từ máy in đều được mã hóa một cách an toàn, giúp ngăn chặn các mối đe dọa. Hơn nữa, Canon imageRUNNER 1643i II cũng hỗ trợ việc mã hoá PDF, đảm bảo rằng các tài liệu quan trọng được lưu trữ và chia sẻ một cách an toàn. Khi tài liệu được mã hoá, chỉ những người được phép mới có thể truy cập và xem nó, bảo vệ thông tin quan trọng của doanh nghiệp. 

Bảo mật dữ liệu

Kết nối tiện lợi và các loại tệp hỗ trợ

Máy in Canon imageRUNNER 1643i II mang lại sự tiện lợi tuyệt vời trong việc in ấn từ nhiều nguồn khác nhau, giúp tối ưu hóa quá trình làm việc văn phòng. Với khả năng in trên nhiều ứng dụng phổ biến như Apple AirPrint, Canon PRINT Business, Mopria và uniFLOW trực tuyến, đáp ứng nhu cầu in ấn từ các thiết bị di động.Bạn cũng có thể in trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ USB một cách thuận tiện giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi cần in ấn các tài liệu, các file lưu trữ trực tiếp trên USB.

Các loại file

Ngoài ra, Canon imageRUNNER 1643i  hỗ trợ xử lý nhiều loại tệp khác nhau như TIFF, JPEG, PDFXPS,... mở rộng khả năng tương thích và linh hoạt cho người dùng.

Tại sao phải mua ngay máy in Canon imageRUNNER 1643i II

Canon imageRUNNER 1643i II là đối tác đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp. Với hiệu suất ấn tượng, tính linh hoạt và tính năng tiên tiến, nó không chỉ là một máy in đơn thuần, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để tối ưu hóa quy trình làm việc. Với máy in Canon imageRUNNER 1643i II, doanh nghiệp có thể tin tưởng vào hiệu suất và chất lượng, mà không phải lo lắng về tính ổn định hay an ninh thông tin. Đó chính là lý do tại sao máy in này trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều tổ chức và công ty trên khắp thế giới.

Thông số sản phẩm đầy đủ

Loại máy Laser đơn sắc A4 đa chức năng
Chức năng cốt lõi In, Sao chép, Quét và Gửi
Bảng điều khiển Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 12,7 cm (5 inch)
RAM Tiêu chuẩn: RAM 1,0 GB
Lưu trữ eMMC: 2GB
Kết nối giao diện

MẠNG:
1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Mạng LAN không dây (IEEE 802.11 b/g/n), Kết nối Wi-Fi Direct

KHÁC:
USB 2.0 (Máy chủ) x2, USB 2.0 (Thiết bị) x1

Phương tiện bộ nhớ Bộ nhớ USB
An ninh mạng

TLS 1.3, IPSec, xác thực IEEE802.1X, SNMPv3, Tường lửa, Chức năng (Lọc địa chỉ IP/MAC), Bật/Tắt (Ứng dụng mạng, UI từ xa, Giao diện USB), Tách FAX G3 khỏi mạng LAN, Tách cổng USB khỏi mạng LAN

Bảo mật tài liệu

Bảo mật In (In An toàn, In an toàn uniFLOW *1 ), Bảo mật Quét (PDF được mã hóa, Chữ ký thiết bị PDF/XPS), Bảo mật Gửi dữ liệu (E-mail/Chức năng gửi tệp bị hạn chế, Số FAX xác nhận bảo mật, Cho phép/Hạn chế truyền trình điều khiển fax , Cho phép/Hạn chế gửi từ Lịch sử)

Khả năng cung cấp giấy (A4, 80 gsm) Tiêu chuẩn:
Cassette giấy: 550 tờ
Khay đa năng: 100 tờ
Tối đa: 2.300 tờ (có BỘ PHẬN GIẤY GIẤY PF-C1x3)
Dung lượng giấy ra (A4, 80 gsm) Tiêu chuẩn: 150 tờ
Mực (Sản lượng ước tính ở mức độ phủ 5%) Mực T06 Đen: 20.500 lượt hiển thị (A4)
Kích thước phương tiện được hỗ trợ Cassette trên 1:
Kích thước tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A5R, A6
Kích thước tùy chỉnh: Tối thiểu 105,0 x 148,0 mm đến 216,0 x 355,6 mm

Khay đa năng:
Kích thước tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A5R, A6
Index Card, Phong bì [Không. 10 (COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]
Kích thước tùy chỉnh: Tối thiểu 76,2 x 127,0 mm đến 216,0 x 355,6 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ Khay trên 1: 60 đến 120 gsm
Khay đa năng: 60 đến 199 gsm
Giấy in hai mặt: 60 đến 120 gsm
Thời gian khởi động Từ khi bật nguồn: 14 giây trở xuống *2
Từ chế độ ngủ: 4 giây trở xuống
Kích thước (W x D x H) 480x464x452mm
Không gian lắp đặt (W x D) 480 x 905 mm (Với băng cassette mở)
Cân nặng Tiêu chuẩn: Xấp xỉ. 20,0 kg (Đã bao gồm mực)
In  
Tốc độ in (Đen trắng) 1 mặt: Lên đến 43/43 trang/phút (A4)
2 mặt: Lên đến 36/36 trang/phút (A4)
Độ phân giải in (dpi) 600 × 600
Ngôn ngữ mô tả trang Tiêu chuẩn: UFR II, PCL6, PCL5
Adobe®PostScript®3™ (iR1643i II tùy chọn)
In trực tiếp Có thể in trực tiếp từ bộ nhớ USB, LPR
Các loại tệp được hỗ trợ: TIFF, JPEG, PDF và XPS (chỉ LPR)
In từ ứng dụng di động và đám mây Apple AirPrint, Canon PRINT Business, Mopria và uniFLOW trực tuyến
Hệ điều hành

UFRII: Windows® 8.1/10/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.11 trở lên)
PCL: Windows® 8.1/10/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019
PS : Windows® 8.1/10/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.11 trở lên)

Sao chép  
Tốc độ sao chép 1 mặt: Lên đến 43/43 trang/phút (A4)
2 mặt: Lên đến 36/36 trang/phút (A4)
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4, BW) Trục lăn: Xấp xỉ. 6,3 giây trở xuống
ADF: Khoảng 6,4 giây trở xuống
Độ phân giải sao chép (dpi) 600 x 600
Nhiều bản sao Lên tới 999 bản
Mật độ sao chép Tự động hoặc thủ công (9 cấp độ)
phóng đại

25% - 400% (Tăng 1%)
Đặt trước giảm/phóng to: 25%, 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400%

Quét  
Kiểu 1 PDS
   
Dung lượng giấy nạp tài liệu A4 - 50 tờ
Kích thước phương tiện được hỗ trợ Kích thước giấy media: A4R, B5R, A5R, A6R
Kích thước tùy chỉnh: 105 × 128 mm đến 215,9 x 355,6 mm
Tốc độ quét (ipm: BW/CL, A4) Sao chép (600 dpi):
Quét 1 mặt: 20
Quét 2 mặt: 34

Gửi (300 dpi):
Quét 1 mặt (BW/CL): 38/13
Quét 2 mặt (BW/CL): 70/26
Độ phân giải quét (dpi) Sao chép: lên tới 600 x 600
Gửi: (Đẩy) lên tới 300 x 600, (Kéo) lên tới 600 x 600
Fax: lên tới 400 x 400
Thông số kỹ thuật quét kéo ScanGear MF Dành cho cả TWAIN và WIA
Gửi  
Điểm đến E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB, FTP
Sổ địa chỉ/Quay số nhanh LDAP (50)/Cục bộ (300)/Quay số nhanh (281)
Gửi độ phân giải (dpi)

Đẩy: 192 x 204 (I-FAX), 300 x 300 (email/SMB/FTP)
Kéo: 50 x 50, 75 x 75, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400, 600 x 600

Giao thức truyền thông Tập tin: FTP (TCP/IP), SMB 3.0 (TCP/IP)
Email/iFax: SMTP (gửi), POP3 (nhận)
Định dạng tệp TIFF, JPEG *4 , PDF (Nhỏ gọn, Có thể tìm kiếm, Mã hóa, Chữ ký số)

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

91809

Thông số kỹ thuật

Loại máy Laser đơn sắc A4 đa chức năng
Chức năng cốt lõi In, Sao chép, Quét và Gửi
Bảng điều khiển Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 12,7 cm (5 inch)
RAM Tiêu chuẩn: RAM 1,0 GB
Lưu trữ eMMC: 2GB
Kết nối giao diện

MẠNG:
1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Mạng LAN không dây (IEEE 802.11 b/g/n), Kết nối Wi-Fi Direct

KHÁC:
USB 2.0 (Máy chủ) x2, USB 2.0 (Thiết bị) x1

Phương tiện bộ nhớ Bộ nhớ USB
An ninh mạng

TLS 1.3, IPSec, xác thực IEEE802.1X, SNMPv3, Tường lửa, Chức năng (Lọc địa chỉ IP/MAC), Bật/Tắt (Ứng dụng mạng, UI từ xa, Giao diện USB), Tách FAX G3 khỏi mạng LAN, Tách cổng USB khỏi mạng LAN

Bảo mật tài liệu

Bảo mật In (In An toàn, In an toàn uniFLOW *1 ), Bảo mật Quét (PDF được mã hóa, Chữ ký thiết bị PDF/XPS), Bảo mật Gửi dữ liệu (E-mail/Chức năng gửi tệp bị hạn chế, Số FAX xác nhận bảo mật, Cho phép/Hạn chế truyền trình điều khiển fax , Cho phép/Hạn chế gửi từ Lịch sử)

Khả năng cung cấp giấy (A4, 80 gsm) Tiêu chuẩn:
Cassette giấy: 550 tờ
Khay đa năng: 100 tờ
Tối đa: 2.300 tờ (có BỘ PHẬN GIẤY GIẤY PF-C1x3)
Dung lượng giấy ra (A4, 80 gsm) Tiêu chuẩn: 150 tờ
Mực (Sản lượng ước tính ở mức độ phủ 5%) Mực T06 Đen: 20.500 lượt hiển thị (A4)
Kích thước phương tiện được hỗ trợ Cassette trên 1:
Kích thước tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A5R, A6
Kích thước tùy chỉnh: Tối thiểu 105,0 x 148,0 mm đến 216,0 x 355,6 mm

Khay đa năng:
Kích thước tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A5R, A6
Index Card, Phong bì [Không. 10 (COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]
Kích thước tùy chỉnh: Tối thiểu 76,2 x 127,0 mm đến 216,0 x 355,6 mm
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ Khay trên 1: 60 đến 120 gsm
Khay đa năng: 60 đến 199 gsm
Giấy in hai mặt: 60 đến 120 gsm
Thời gian khởi động Từ khi bật nguồn: 14 giây trở xuống *2
Từ chế độ ngủ: 4 giây trở xuống
Kích thước (W x D x H) 480x464x452mm
Không gian lắp đặt (W x D) 480 x 905 mm (Với băng cassette mở)
Cân nặng Tiêu chuẩn: Xấp xỉ. 20,0 kg (Đã bao gồm mực)
In  
Tốc độ in (Đen trắng) 1 mặt: Lên đến 43/43 trang/phút (A4)
2 mặt: Lên đến 36/36 trang/phút (A4)
Độ phân giải in (dpi) 600 × 600
Ngôn ngữ mô tả trang Tiêu chuẩn: UFR II, PCL6, PCL5
Adobe®PostScript®3™ (iR1643i II tùy chọn)
In trực tiếp Có thể in trực tiếp từ bộ nhớ USB, LPR
Các loại tệp được hỗ trợ: TIFF, JPEG, PDF và XPS (chỉ LPR)
In từ ứng dụng di động và đám mây Apple AirPrint, Canon PRINT Business, Mopria và uniFLOW trực tuyến
Hệ điều hành

UFRII: Windows® 8.1/10/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.11 trở lên)
PCL: Windows® 8.1/10/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019
PS : Windows® 8.1/10/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.11 trở lên)

Sao chép  
Tốc độ sao chép 1 mặt: Lên đến 43/43 trang/phút (A4)
2 mặt: Lên đến 36/36 trang/phút (A4)
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4, BW) Trục lăn: Xấp xỉ. 6,3 giây trở xuống
ADF: Khoảng 6,4 giây trở xuống
Độ phân giải sao chép (dpi) 600 x 600
Nhiều bản sao Lên tới 999 bản
Mật độ sao chép Tự động hoặc thủ công (9 cấp độ)
phóng đại

25% - 400% (Tăng 1%)
Đặt trước giảm/phóng to: 25%, 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400%

Quét  
Kiểu 1 PDS
   
Dung lượng giấy nạp tài liệu A4 - 50 tờ
Kích thước phương tiện được hỗ trợ Kích thước giấy media: A4R, B5R, A5R, A6R
Kích thước tùy chỉnh: 105 × 128 mm đến 215,9 x 355,6 mm
Tốc độ quét (ipm: BW/CL, A4) Sao chép (600 dpi):
Quét 1 mặt: 20
Quét 2 mặt: 34

Gửi (300 dpi):
Quét 1 mặt (BW/CL): 38/13
Quét 2 mặt (BW/CL): 70/26
Độ phân giải quét (dpi) Sao chép: lên tới 600 x 600
Gửi: (Đẩy) lên tới 300 x 600, (Kéo) lên tới 600 x 600
Fax: lên tới 400 x 400
Thông số kỹ thuật quét kéo ScanGear MF Dành cho cả TWAIN và WIA
Gửi  
Điểm đến E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB, FTP
Sổ địa chỉ/Quay số nhanh LDAP (50)/Cục bộ (300)/Quay số nhanh (281)
Gửi độ phân giải (dpi)

Đẩy: 192 x 204 (I-FAX), 300 x 300 (email/SMB/FTP)
Kéo: 50 x 50, 75 x 75, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400, 600 x 600

Giao thức truyền thông Tập tin: FTP (TCP/IP), SMB 3.0 (TCP/IP)
Email/iFax: SMTP (gửi), POP3 (nhận)
Định dạng tệp TIFF, JPEG *4 , PDF (Nhỏ gọn, Có thể tìm kiếm, Mã hóa, Chữ ký số)
STTMÃ HÀNGTÊN HÀNG

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 373/1/2B Lý Thường Kiệt, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: Đường D38, Khu dân cư Việt - Singapore, Phường An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP THỦ ĐỨC

Địa chỉ: 157 Ngô Quyền, P. HIệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐỈNH VÀNG
©2012 - 2022 GPKD số: 0311518323 do Sở KH & ĐT Thành phố Hồ Chí Minh, tại phòng Đăng Kí Kinh Doanh thay đổi lần ba vào ngày 29 tháng 04 năm 2022.

Bản quyền thuộc về www.dinhvangcomputer.vn

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI