Máy In Brother T420W là trung tâm đảm nhận nhiều hoạt động văn phòng, từ quét đến sao chụp. Và trong thế giới đầy thách thức này T420W đến với sức mạnh và tính linh hoạt, làm nổi bật với sự tiện ích đáng kinh ngạc đáp ứng mọi nhu cầu của văn phòng và gia đình, từ những tài liệu công việc quan trọng đến những bức ảnh gia đình đáng nhớ. Hãy cùng khám phá sức mạnh và sự tiện lợi của Brother T420W, một đối tác đáng tin cậy và hiệu quả cho mọi nhu cầu in ấn và văn phòng của bạn.
Máy In Brother T420W với kích thước chỉ 435 mm x 359 mm x 159mm, và trọng lượng 6.4 kg tỏa sáng với thiết kế tối ưu, hiện đại và gọn gàng. Sự nhỏ gọn của nó không chỉ giúp tiết kiệm không gian mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc đặt máy ở bất kỳ đâu dù bạn đặt nó trên bàn làm việc hay góc tiện ích nhỏ, T420W luôn dễ dàng hòa nhập vào môi trường xung quanh một cách hài hòa và sang trọng. Đồng thời, với trọng lượng nhẹ, việc di chuyển máy in từ một nơi này đến nơi khác cũng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết. Brother T420W không chỉ là một công cụ in ấn mà còn là một phần không thể thiếu trong không gian làm việc hiện đại, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho mọi người dùng.
Máy In Brother T420W sở hữu tốc độ in tài liệu lên đến 16 trang/phút (đen trắng) và 9 trang/phút (màu) đem lại sự tiện lợi giúp bạn tăng tốc quy trình làm việc. Thời gian xử lý công việc sẽ được rút ngắn đáng kể, cho phép bạn hoàn thành các tài liệu một cách nhanh chóng mà không phải chờ đợi.
Với tốc độ in nhanh chóng, bạn hoàn toàn có thể tự tin tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp và ghi lại ấn tượng tích cực cho doanh nghiệp của mình. Brother T420W mang lại chất lượng lên đến 1200x6000dpi, mọi tài liệu in ấn của bạn đều sẽ được tái tạo một cách sắc nét và chân thực, từ văn bản đến hình ảnh màu sắc, báo cáo và tài liệu quan trọng.
Ngoài ra, với khay nạp giấy tiêu chuẩn 150 tờ có thể điều chỉnh linh hoạt cho các kích thước giấy khác nhau, cùng với hỗ trợ khe nạp giấy thủ công cho các định dạng giấy đặc biệt, bạn có thể xử lý công việc một cách hiệu quả và linh hoạt giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc chuẩn bị và xử lý tài liệu.
Máy In Brother T420W với các tùy chọn kết nối linh hoạt, nó được thiết kế để phù hợp với mọi nhu cầu và yêu cầu in ấn của bạn. Wi-Fi tích hợp cho phép toàn bộ nhóm làm việc dễ dàng chia sẻ trên cùng một thiết bị mà không cần phải lo lắng về dây cáp rối ren. Điều này mang lại sự thuận tiện và hiệu quả cho các dự án và công việc nhóm, giúp tăng cường sự hợp tác và chia sẻ thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Thêm vào đó, máy in Brother còn được trang bị tính năng in di động trực tiếp, cho phép bạn in ấn từ bất kỳ thiết bị di động nào một cách thuận tiện và dễ dàng. Dù bạn đang ở đâu, từ văn phòng đến nhà, từ điện thoại di động đến máy tính bảng, việc in ấn, quét và sao chép trở nên đơn giản và linh hoạt hơn bao giờ hết.
Với Máy In Brother T420W, việc giảm chi phí in ấn không còn là một mục tiêu xa vời mà còn là một điều dễ dàng thực hiện. Với bình mực dung tích lên đến 7,500 trang in trắng đen và 5,000 trang in màu cho phép bạn tiếp tục sản xuất tài liệu mà không cần lo lắng về việc thay mực quá thường xuyên.
Đặc biệt, mực in chính hãng Brother không chỉ mang lại chất lượng in ấn tốt mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của máy in. Điều này không chỉ làm giảm chi phí bảo trì mà còn tăng cường hiệu suất làm việc của bạn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc nạp mực cũng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với khay chứa mực in phun được thiết kế với nắp trong suốt. Điều này cho phép bạn quan sát và nạp mực một cách dễ dàng từ phía trước, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ mực và tiết kiệm thời gian trong quá trình bảo trì máy in.
Brother T420W đã chứng minh điều này bằng cách kết hợp sức mạnh tích hợp và sự linh hoạt tối đa. Khả năng in ấn, quét, sao chép và kết nối đa dạng, nó trở thành một đối tác đáng tin cậy cho mọi nhu cầu in ấn của bạn.Dù bạn là một doanh nhân đang cần một công cụ văn phòng linh hoạt hay một gia đình muốn chia sẻ các tài liệu và hình ảnh, Brother T420W luôn là lựa chọn lý tưởng. Hãy để máy in Brother T420W trở thành người bạn đáng tin cậy trong mỗi nhiệm vụ in ấn của bạn, mang lại sự thuận tiện và thành công mọi lúc, mọi nơi.
Chức năng | In, Quét, Sao chép |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Kích thước sản phẩm | 435 mm x 359 mm x 159 mm |
Tốc độ in | 16.0/9.0 trang/phút |
Loại giấy | Giấy thường, Giấy in phun, Bóng (nhựa đúc/nhựa tổng hợp), Tái chế |
Kích thước giấy | A4, Thư, Chức danh, A5, A6, Hình ảnh 4"x6", Thẻ chỉ mục 5"x8", Hình ảnh 5"x7", Phong bì C5, Com-10, Phong bì DL, Monarch, Hình ảnh 3.5"x5" |
Dung lượng giấy tối đa | Lên đến 150 tờ (80g/m2) |
Bảo hành | 1 năm hoặc 30,000 trang tùy điều kiện nào đến trước |
In | |
Độ phân giải | Lên đến 1200x6000 dpi |
Chiều rộng in | Thư: 210 mm"}">A4: 204 mm Thư: 210 mm |
Không viền | Thư: 216mm"}">A4: 210mm Thư: 216mm |
2 mặt - Loại giấy | Giấy thường |
2 mặt - Kích thước giấy | A4/Thư/Chức danh/A5 |
Phương tiện in | |
Đầu vào giấy - Khay giấy #1 - Loại giấy | Giấy thường, Giấy in phun, Bóng (nhựa đúc/nhựa tổng hợp), Tái chế |
Đầu vào giấy - Khay giấy #1 - Dung lượng giấy tối đa | Khoảng 150 tờ giấy 80 gsm thông thường |
Đầu vào giấy - Khay đa dụng - Dung lượng giấy tối đa | Không có |
Đầu vào giấy - Khe cấp giấy thủ công - Loại giấy | Giấy thường, Giấy in phun, Bóng (nhựa đúc/nhựa tổng hợp), Tái chế |
Đầu vào giấy - Khe cấp giấy thủ công - Dung lượng giấy tối đa | Không có |
Khay đựng giấy tự động đầu vào - Dung lượng giấy tối đa | 1 tờ |
Đầu ra giấy | Lên đến 50 tờ giấy 80 gsm |
Sao chép | |
Màu sắc | Có |
Đen trắng | Có |
Chiều rộng sao chép | Thư: 210 mm"}">A4: 204 mm Thư: 210 mm |
Số bản sao nhiều | Xếp/sắp xếp lên đến 99 trang |
Phóng to/Thu nhỏ | Từ 25% đến 400% theo từng bước 1% (RemoteCopy) |
Độ phân giải | (Mac: Lên đến 1,200x3,600 dpi)"}">Lên đến 1,200x6,000 dpi chỉ có trên Windows® (Mac: Lên đến 1,200x3,600 dpi) |
2 mặt - Loại giấy | Giấy thường |
2 mặt - Kích thước giấy | A4/Thư/Chức danh/A5 |
Kết nối | |
USB | USB tốc độ cao 2.0 |
Mạng LAN không dây | IEEE 802.11g/n (Trực tiếp Wi-Fi)"}">IEEE 802.11b/g/n (Cơ sở) IEEE 802.11g/n (Trực tiếp Wi-Fi) |
Quét | |
Quét màu | Có |
Quét đen trắng | Có |
Độ sâu màu - Đầu vào | Xử lý màu 30 bit |
Độ sâu màu - Đầu ra | Xử lý màu 24 bit/256 cấp độ mỗi màu |
Độ sâu xám - Đầu vào | Xử lý màu xám 10 bit |
Độ sâu xám - Đầu ra | Xử lý màu xám 8 bit/256 cấp độ mỗi màu |
Độ phân giải - Nội suy | Lên đến 19,200 x 19,200 dpi |
Độ phân giải - Kính quét | Lên đến 1,200 dpi x 2,400 dpi |
Chiều rộng quét - Kính quét | Lên đến 215.9 mm |
Chiều dài quét - Kính quét | Lên đến 297 mm |
Màn hình & Bộ nhớ | |
Màn hình | LED |
Dung lượng bộ nhớ | 64MB |
Trọng lượng | |
Trọng lượng | 6.4 kg |
Vận hành | |
Nguồn điện | AC 110 - 120V 50/60Hz (mẫu dành cho Đài Loan)"}">AC 220 - 240V 50/60Hz (trừ mẫu dành cho Đài Loan) AC 110 - 120V 50/60Hz (mẫu dành cho Đài Loan) |
Tiêu thụ điện năng - In | Xấp xỉ 12W (mô hình Đài Loan)"}">Xấp xỉ 11W (trừ mô hình Đài Loan) Xấp xỉ 12W (mô hình Đài Loan) |
Tiêu thụ điện năng - Sẵn sàng | Xấp xỉ 2.5W |
Tiêu thụ điện năng - Ngủ | Xấp xỉ 0.7W |
Tiêu thụ điện năng - Tắt nguồn | Xấp xỉ 0.2W |
Mức độ ồn | Tối đa. 50 dB |
Nhiệt độ - Vận hành | 10°C đến 35°C |
Nhiệt độ - Chất lượng in tốt nhất | 20°C đến 33°C |
Thông số kỹ thuật PictBridge | |
Giao diện | Hi-Speed USB 2.0 |
Mạng | |
Bảo mật mạng không dây | SSID (32 ký tự), WEP 64/128bit, WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(TKIP/AES) |
Tiện ích hỗ trợ cài đặt mạng không dây - WPS | Có |
Yêu cầu hệ thống | |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® | Windows® 7 SP1/8.1/10 Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | (Để in từ Mac, tải xuống iPrint&Scan từ Mac App Store. Trình điều khiển máy in Mac không được cung cấp)"}">macOS v10.13.6/10.14.x/10.15.x (Để in từ Mac, tải xuống iPrint&Scan từ Mac App Store. Trình điều khiển máy in Mac không được cung cấp) |
Chức năng | In, Quét, Sao chép |
Loại máy in | Máy in phun màu |
Kích thước sản phẩm | 435 mm x 359 mm x 159 mm |
Tốc độ in | 16.0/9.0 trang/phút |
Loại giấy | Giấy thường, Giấy in phun, Bóng (nhựa đúc/nhựa tổng hợp), Tái chế |
Kích thước giấy | A4, Thư, Chức danh, A5, A6, Hình ảnh 4"x6", Thẻ chỉ mục 5"x8", Hình ảnh 5"x7", Phong bì C5, Com-10, Phong bì DL, Monarch, Hình ảnh 3.5"x5" |
Dung lượng giấy tối đa | Lên đến 150 tờ (80g/m2) |
Bảo hành | 1 năm hoặc 30,000 trang tùy điều kiện nào đến trước |
In | |
Độ phân giải | Lên đến 1200x6000 dpi |
Chiều rộng in | Thư: 210 mm"}">A4: 204 mm Thư: 210 mm |
Không viền | Thư: 216mm"}">A4: 210mm Thư: 216mm |
2 mặt - Loại giấy | Giấy thường |
2 mặt - Kích thước giấy | A4/Thư/Chức danh/A5 |
Phương tiện in | |
Đầu vào giấy - Khay giấy #1 - Loại giấy | Giấy thường, Giấy in phun, Bóng (nhựa đúc/nhựa tổng hợp), Tái chế |
Đầu vào giấy - Khay giấy #1 - Dung lượng giấy tối đa | Khoảng 150 tờ giấy 80 gsm thông thường |
Đầu vào giấy - Khay đa dụng - Dung lượng giấy tối đa | Không có |
Đầu vào giấy - Khe cấp giấy thủ công - Loại giấy | Giấy thường, Giấy in phun, Bóng (nhựa đúc/nhựa tổng hợp), Tái chế |
Đầu vào giấy - Khe cấp giấy thủ công - Dung lượng giấy tối đa | Không có |
Khay đựng giấy tự động đầu vào - Dung lượng giấy tối đa | 1 tờ |
Đầu ra giấy | Lên đến 50 tờ giấy 80 gsm |
Sao chép | |
Màu sắc | Có |
Đen trắng | Có |
Chiều rộng sao chép | Thư: 210 mm"}">A4: 204 mm Thư: 210 mm |
Số bản sao nhiều | Xếp/sắp xếp lên đến 99 trang |
Phóng to/Thu nhỏ | Từ 25% đến 400% theo từng bước 1% (RemoteCopy) |
Độ phân giải | (Mac: Lên đến 1,200x3,600 dpi)"}">Lên đến 1,200x6,000 dpi chỉ có trên Windows® (Mac: Lên đến 1,200x3,600 dpi) |
2 mặt - Loại giấy | Giấy thường |
2 mặt - Kích thước giấy | A4/Thư/Chức danh/A5 |
Kết nối | |
USB | USB tốc độ cao 2.0 |
Mạng LAN không dây | IEEE 802.11g/n (Trực tiếp Wi-Fi)"}">IEEE 802.11b/g/n (Cơ sở) IEEE 802.11g/n (Trực tiếp Wi-Fi) |
Quét | |
Quét màu | Có |
Quét đen trắng | Có |
Độ sâu màu - Đầu vào | Xử lý màu 30 bit |
Độ sâu màu - Đầu ra | Xử lý màu 24 bit/256 cấp độ mỗi màu |
Độ sâu xám - Đầu vào | Xử lý màu xám 10 bit |
Độ sâu xám - Đầu ra | Xử lý màu xám 8 bit/256 cấp độ mỗi màu |
Độ phân giải - Nội suy | Lên đến 19,200 x 19,200 dpi |
Độ phân giải - Kính quét | Lên đến 1,200 dpi x 2,400 dpi |
Chiều rộng quét - Kính quét | Lên đến 215.9 mm |
Chiều dài quét - Kính quét | Lên đến 297 mm |
Màn hình & Bộ nhớ | |
Màn hình | LED |
Dung lượng bộ nhớ | 64MB |
Trọng lượng | |
Trọng lượng | 6.4 kg |
Vận hành | |
Nguồn điện | AC 110 - 120V 50/60Hz (mẫu dành cho Đài Loan)"}">AC 220 - 240V 50/60Hz (trừ mẫu dành cho Đài Loan) AC 110 - 120V 50/60Hz (mẫu dành cho Đài Loan) |
Tiêu thụ điện năng - In | Xấp xỉ 12W (mô hình Đài Loan)"}">Xấp xỉ 11W (trừ mô hình Đài Loan) Xấp xỉ 12W (mô hình Đài Loan) |
Tiêu thụ điện năng - Sẵn sàng | Xấp xỉ 2.5W |
Tiêu thụ điện năng - Ngủ | Xấp xỉ 0.7W |
Tiêu thụ điện năng - Tắt nguồn | Xấp xỉ 0.2W |
Mức độ ồn | Tối đa. 50 dB |
Nhiệt độ - Vận hành | 10°C đến 35°C |
Nhiệt độ - Chất lượng in tốt nhất | 20°C đến 33°C |
Thông số kỹ thuật PictBridge | |
Giao diện | Hi-Speed USB 2.0 |
Mạng | |
Bảo mật mạng không dây | SSID (32 ký tự), WEP 64/128bit, WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(TKIP/AES) |
Tiện ích hỗ trợ cài đặt mạng không dây - WPS | Có |
Yêu cầu hệ thống | |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® | Windows® 7 SP1/8.1/10 Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | (Để in từ Mac, tải xuống iPrint&Scan từ Mac App Store. Trình điều khiển máy in Mac không được cung cấp)"}">macOS v10.13.6/10.14.x/10.15.x (Để in từ Mac, tải xuống iPrint&Scan từ Mac App Store. Trình điều khiển máy in Mac không được cung cấp) |
13856