Máy in Brother MFC-T920DW là dòng máy in phun màu đa chức năng in phun màu, Quét, Copy, Fax/ Đảo mặt, Wifi mang đến hiệu suất in ấn vượt trội. MFC-T920DW được ứng dụng rộng rãi cho văn phòng, doanh nghiệp.
Máy in Brother MFC-T920DW có tốc độ in lên đến 17 trang/ phút đối với in trắng đen và 16.5 trang/ phút đối với in màu. Bên cạnh đó, máy in Brother MFC-T920DW còn cho bản in có độ phân giải lên đến 1,200 x 6000dpi, đảm bảo chất lượng bản in sắc nét, chuyên nghiệp. Bạn có thể yên tâm khi
MFC-T920DW đa chức năng 4 trong 1 In phun màu, Quét, Copy, Fax. Chỉ cần sở hữu 1 chiếc máy in duy nhất là bạn có thể thực hiện được hầu hết các thao tác in ấn, scan, photo tài liệu.
Bên cạnh đó, máy in đa năng Brother MFC-T920DW còn hỗ trợ tính năng in đảo mặt tự động cùng công nghệ kết nối không dây Wifi giúp việc in ấn trở nên dễ dàng và đơn giản hơn.
Bên cạnh các khay giấy tiêu chuẩn, máy in đa năng Brother MFC-T920DW còn được trang bị khay nạp giấy tự động ADF 20 tờ. Bạn chỉ cần đặt tài liệu cần scan hay copy vào khay ADF, máy sẽ tự động scan, photo tài liệu một cách nhanh chóng mà không cần các thao tác đặt giấy thủ công.
Thông số cơ bản | |
CÁC CHỨC NĂNG | In,Quét,Copy,Fax |
LOẠI MÁY IN | Inkjet Printer |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 435 mm x 439 mm x 195 mm |
TỐC ĐỘ IN | 17 (Mono) / 16.5 (Col) ipm FPOT: 6 (Mono) / 6.5 (Col) seconds |
KHỔ GIẤY |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5"x5" |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | 230 sheets (80 gsm, plain paper) |
In | |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Up to 1,200 x 6,000 dpi |
ĐỘ RỘNG IN | With border: 204 mm Borderless: 210 mm |
TRÀN LỀ |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", Photo-3.5"x5" |
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT | Plain, Recycled |
2 MẶT KHỔ GIẤY | PC Print: A4/Letter/Executive/A5 Copy: A4/A5/Letter |
Xử lý giấy | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY | Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - DỌC |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5"x5" |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA | 150 sheets (80 gsm, plain paper) |
ĐẦU VÀO GIẤY (ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG) | Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - KHỔ DỌC |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5"x5" |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - SỐ TỜ TỐI ĐA | 80 sheets (80 gsm, plain paper) 20 sheets (220 gsm, glossy paper) |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | 20 pages (80 gsm, plain paper) |
ĐẦU RA GIẤY | Up to 50 sheets (80 gsm, plain paper) |
Khổ tài liệu | |
ADF (XỬ LÝ GIẤY) 1 | 148 mm to 215.9 mm |
ADF (XỬ LÝ GIẤY) 2 | 148 mm to 355.6 mm |
Copy | |
MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ RỘNG BẢN COPY | A4: 204 mm Letter: 210 mm |
NHIỀU BẢN SAO | Up to 99 pages |
PHÓNG TO/THU NHỎ | 25% to 400% in increments of 1% |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Print: Max. 1200x2400 dpi, Scan: Max. 1200x600 dpi |
Khả năng kết nối | |
USB | Hi-Speed USB 2.0 |
LAN | Ethernet 10/100BASE-TX Auto Negotiation |
WIRELESS LAN | IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure) |
Quét | |
QUÉT MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA | 30 bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA | 24 bit colour processing/256 levels per colour |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO | 10 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA | 8 bit colour processing/256 levels per colour |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY |
Up to 19200x19200 dpi with Scanner Utility (For Window 7/8/10 only) |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH | Up to 1,200 dpi x 2,400 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF | Up to 1,200 dpi x 600 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT | Up to 213.9 mm |
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF | Max 213.9 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT QUÉT MẶT KÍNH | Up to 295 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT ADF | Max 353.6 mm |
Fax | |
TỐC ĐỘ MODEM | 14.4 Kbps |
ĐỘ RỘNG QUÉT (TÀI LIỆU 2 MẶT) KÍNH MÁY QUÉT | Scanner Glass: 208 mm (Letter), 204 mm (A4) ADF: 208 mm (Letter/Legal/A4) |
ĐỘ RỘNG IN | 204 mm (A4) 210 mm (Letter) |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) MỊN MÀU | 203 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TIÊU CHUẨN | 98 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TỐT | 196 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ RẤT TỐT | 392 dpi |
NHÓM | Up to 6 |
ĐANG TRUYỀN PHÁT | 90 (40 speed dial + 50 manual dial) |
QUAY SỐ NHANH | 40 locations |
BỘ NHỚ TRUYỀN | Up to 170 pages |
PHÁT HIỆN HẾT GIẤY | Up to 170 pages |
PC FAX MÀU / ĐƠN SẮC | Mono |
PC FAX ĐANG GỬI | Yes (Network/USB, Up to A4) |
PC FAX ĐANG NHẬN | Yes (Network/USB, Up to A4) *NA for Mac |
PC FAX ĐANG TRUYỀN PHÁT | Up to 50 |
PC FAX KHỔ TÀI LIỆU | Letter, A4, Legal |
PC FAX GIAO THỨC PCFAX | RX: Class 2 TX: PC-FAX Driver |
Màn hình & Bộ nhớ | |
MÀN HÌNH | 1.8" TFT |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 128MB |
Trọng lượng | |
TRỌNG LƯỢNG | 9.7 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | AC 220 - 240V 50/60Hz |
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN | Approx. 17W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 4W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 1.2W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.2W |
ĐỘ ỒN | Approx 53.5dB (A) |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 10°C to 35°C |
NHIỆT ĐỘ CHẤT LƯỢNG IN TỐT NHẤT | 20°C to 33°C |
Thông số chung |
|
PHƯƠNG TIỆN TƯƠNG THÍCH | USB Flash Memory (Up to 256GB) |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Up to 1,200 x 6,000 dpi |
ĐUÔI MỞ RỘNG TẬP TIN ĐỊNH DẠNG ĐA PHƯƠNG TIỆN | Exif DCF (Up to Ver 2.1) |
ĐUÔI MỞ RỘNG TẬP TIN ĐỊNH DẠNG ẢNH | Photo Print: JPEG |
TRÀN LỀ | Yes |
Mạng | |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY |
SSID (32 characters), WEP 64/128bit, WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(TKIP/AES) |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS | Yes |
Hệ điều hành hỗ trợ | |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® |
Windows® 7 SP1/8.1/10 Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | macOS v10.13.6/10.14.x/10.15.x |
Thông số cơ bản | |
CÁC CHỨC NĂNG | In,Quét,Copy,Fax |
LOẠI MÁY IN | Inkjet Printer |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 435 mm x 439 mm x 195 mm |
TỐC ĐỘ IN | 17 (Mono) / 16.5 (Col) ipm FPOT: 6 (Mono) / 6.5 (Col) seconds |
KHỔ GIẤY |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5"x5" |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | 230 sheets (80 gsm, plain paper) |
In | |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Up to 1,200 x 6,000 dpi |
ĐỘ RỘNG IN | With border: 204 mm Borderless: 210 mm |
TRÀN LỀ |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", Photo-3.5"x5" |
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT | Plain, Recycled |
2 MẶT KHỔ GIẤY | PC Print: A4/Letter/Executive/A5 Copy: A4/A5/Letter |
Xử lý giấy | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY | Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - DỌC |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5"x5" |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA | 150 sheets (80 gsm, plain paper) |
ĐẦU VÀO GIẤY (ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG) | Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - KHỔ DỌC |
A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo-3.5"x5" |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY ĐA NĂNG - SỐ TỜ TỐI ĐA | 80 sheets (80 gsm, plain paper) 20 sheets (220 gsm, glossy paper) |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | 20 pages (80 gsm, plain paper) |
ĐẦU RA GIẤY | Up to 50 sheets (80 gsm, plain paper) |
Khổ tài liệu | |
ADF (XỬ LÝ GIẤY) 1 | 148 mm to 215.9 mm |
ADF (XỬ LÝ GIẤY) 2 | 148 mm to 355.6 mm |
Copy | |
MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ RỘNG BẢN COPY | A4: 204 mm Letter: 210 mm |
NHIỀU BẢN SAO | Up to 99 pages |
PHÓNG TO/THU NHỎ | 25% to 400% in increments of 1% |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Print: Max. 1200x2400 dpi, Scan: Max. 1200x600 dpi |
Khả năng kết nối | |
USB | Hi-Speed USB 2.0 |
LAN | Ethernet 10/100BASE-TX Auto Negotiation |
WIRELESS LAN | IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure) |
Quét | |
QUÉT MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA | 30 bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA | 24 bit colour processing/256 levels per colour |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO | 10 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA | 8 bit colour processing/256 levels per colour |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY |
Up to 19200x19200 dpi with Scanner Utility (For Window 7/8/10 only) |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH | Up to 1,200 dpi x 2,400 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF | Up to 1,200 dpi x 600 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT | Up to 213.9 mm |
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF | Max 213.9 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT QUÉT MẶT KÍNH | Up to 295 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT ADF | Max 353.6 mm |
Fax | |
TỐC ĐỘ MODEM | 14.4 Kbps |
ĐỘ RỘNG QUÉT (TÀI LIỆU 2 MẶT) KÍNH MÁY QUÉT | Scanner Glass: 208 mm (Letter), 204 mm (A4) ADF: 208 mm (Letter/Legal/A4) |
ĐỘ RỘNG IN | 204 mm (A4) 210 mm (Letter) |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) MỊN MÀU | 203 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TIÊU CHUẨN | 98 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TỐT | 196 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ RẤT TỐT | 392 dpi |
NHÓM | Up to 6 |
ĐANG TRUYỀN PHÁT | 90 (40 speed dial + 50 manual dial) |
QUAY SỐ NHANH | 40 locations |
BỘ NHỚ TRUYỀN | Up to 170 pages |
PHÁT HIỆN HẾT GIẤY | Up to 170 pages |
PC FAX MÀU / ĐƠN SẮC | Mono |
PC FAX ĐANG GỬI | Yes (Network/USB, Up to A4) |
PC FAX ĐANG NHẬN | Yes (Network/USB, Up to A4) *NA for Mac |
PC FAX ĐANG TRUYỀN PHÁT | Up to 50 |
PC FAX KHỔ TÀI LIỆU | Letter, A4, Legal |
PC FAX GIAO THỨC PCFAX | RX: Class 2 TX: PC-FAX Driver |
Màn hình & Bộ nhớ | |
MÀN HÌNH | 1.8" TFT |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 128MB |
Trọng lượng | |
TRỌNG LƯỢNG | 9.7 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | AC 220 - 240V 50/60Hz |
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN | Approx. 17W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 4W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 1.2W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.2W |
ĐỘ ỒN | Approx 53.5dB (A) |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 10°C to 35°C |
NHIỆT ĐỘ CHẤT LƯỢNG IN TỐT NHẤT | 20°C to 33°C |
Thông số chung |
|
PHƯƠNG TIỆN TƯƠNG THÍCH | USB Flash Memory (Up to 256GB) |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Up to 1,200 x 6,000 dpi |
ĐUÔI MỞ RỘNG TẬP TIN ĐỊNH DẠNG ĐA PHƯƠNG TIỆN | Exif DCF (Up to Ver 2.1) |
ĐUÔI MỞ RỘNG TẬP TIN ĐỊNH DẠNG ẢNH | Photo Print: JPEG |
TRÀN LỀ | Yes |
Mạng | |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY |
SSID (32 characters), WEP 64/128bit, WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(TKIP/AES) |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS | Yes |
Hệ điều hành hỗ trợ | |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® |
Windows® 7 SP1/8.1/10 Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | macOS v10.13.6/10.14.x/10.15.x |