Máy in A0 HP DesignJet T850 là một giải pháp in đa chức năng cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn, sao chép và quét tài liệu lớn trong các môi trường đồ họa và kỹ thuật chuyên nghiệp. Mang đến công nghệ in mực nhiệt HP tiên tiến, HP DesignJet T850 mang lại chất lượng in vượt trội với độ phân giải cao 2400 x 1200 dpi và độ chính xác dòng ±0.1%. Tốc độ in ấn ấn tượng, lên đến 25 giây/trang trên khổ giấy A1 và khả năng in 90 trang A1 mỗi giờ, giúp tăng hiệu suất làm việc.
Các tính năng kết nối tiên tiến như Ethernet Gigabit và Wi-Fi 802.11b/g/n cùng với các tính năng bảo mật như khởi động an toàn và ghi nhật ký sự kiện bảo mật đảm bảo an ninh thông tin cho dữ liệu in ấn và quét.
Máy in A0 HP DesignJet T850 không chỉ đơn thuần là một công cụ in ấn, mà còn là một biểu tượng của sự tiện ích và hiệu quả trong môi trường làm việc. Với kích thước tối thiểu chỉ cần 1407 x 701 x 967 mm và trọng lượng 60 kg, DesignJet T850 không chiếm quá nhiều diện tích và dễ dàng di chuyển trong không gian làm việc.
Bên cạnh đó, với bộ nhớ lên đến 2 GB, HP DesignJet T850 có thể xử lý một lượng lớn dữ liệu mà không gây trễ nãi, giúp tăng cường hiệu suất làm việc. Hơn nữa, với khả năng nạp giấy, nạp cuộn, và khay tiếp giấy dung lượng lên đến 50 tờ, cùng với thùng đựng giấy và máy cắt ngang tự động, việc chuẩn bị và xử lý tài liệu trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn bao giờ hết.
Hãy dành một khoảnh khắc để khám phá sức mạnh thực sự của công nghệ in mực nhiệt HP, kết hợp cùng độ phân giải 2400 x 1200 dpi. Đây không chỉ là việc in ấn, mà là một trải nghiệm nghệ thuật thực sự.
Từ những chi tiết tinh tế đến sự sắc nét chưa từng thấy, mỗi bản in từ máy in A0 HP DesignJet T850 đều mang lại cảm giác của sự hoàn hảo. Không chỉ là việc in giấy, mà còn là việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, các bản vẽ kỹ thuật hay những bản in quảng cáo tuyệt đẹp.
Với tốc độ in lên đến 25 giây/trang trên khổ giấy A1 và 90 trang A1 mỗi giờ, máy in A0 HP DesignJet T850 không chỉ là một công cụ làm việc, mà còn là một người đồng hành đáng tin cậy, sẵn sàng đưa bạn đến mục tiêu của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Mỗi lần bạn nhấn nút in trên DesignJet T850, bạn sẽ được chứng kiến sức mạnh của hiệu suất tối đa, từ những bản in đơn giản cho đến những dự án phức tạp. Không cần phải chờ đợi đến hàng giờ, mỗi trang in được tạo ra chỉ trong một thoáng chốc, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa năng suất làm việc.
Trang bị độ phân giải quang học lên đến 600 dpi, mỗi chi tiết của tài liệu trên máy in A0 HP DesignJet T850 được tái tạo một cách chân thực và sắc nét nhất, đảm bảo sự chính xác tối đa. Loại máy quét nạp giấy với công nghệ CIS (Contact Image Sensor) và cảm biến phát hiện kẹt giấy, cùng với phương pháp quét nạp giấy phía trước, giúp bạn quét tài liệu một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Với khả năng quét qua email, mạng, USB và đám mây, cùng với chiều dài quét tối đa lên đến 7m, bạn có thể dễ dàng chia sẻ và lưu trữ tài liệu một cách linh hoạt và tiện lợi. Độ dày phương tiện tối đa lên đến 0.8 mm cho phép bạn quét nhiều loại tài liệu khác nhau mà không gặp bất kỳ hạn chế nào trên HP DesignJet T850.
Kết nối không chỉ là một tính năng, mà là một trải nghiệm hoàn hảo với Ethernet Gigabit (1000Base-T) và Wi-Fi 802.11b/g/n. Khả năng kết nối mạng linh hoạt của DesignJet T850 cho phép bạn in ấn từ bất kỳ thiết bị nào, ở bất kỳ đâu.
Với tính năng HP ePrint, bạn có thể in từ xa một cách dễ dàng, mà không cần phải kết nối trực tiếp với máy in. Ngoài ra, tính an toàn không bao giờ là một vấn đề khi sử dụng máy in A0 HP DesignJet T850. Với các tính năng bảo mật hiện đại như HP Secure Boot, ghi nhật ký sự kiện bảo mật và tương thích với các tiêu chuẩn bảo mật như TLS/SSL và SNMPv3, bạn có thể yên tâm rằng dữ liệu in của bạn sẽ luôn được bảo vệ một cách an toàn nhất.
Chào mừng bạn đến với thế giới mới của sự linh hoạt và hiệu suất! Hãy đồng hành cùng chúng tôi và khám phá sức mạnh vô tận của HP DesignJet T850. Với công nghệ tiên tiến và khả năng đa chức năng, sản phẩm này không chỉ là một máy in thông thường, mà còn là cỗ máy mạnh mẽ giúp bạn vượt qua mọi thách thức.
Hãy tận hưởng sự linh hoạt trong công việc và sáng tạo không giới hạn với Máy In A0 HP DesignJet T850 - Bước vào thế giới mới của hiệu suất và chất lượng, ngay hôm nay!
IN | |
Chức năng | In, sao chép, quét |
Bộ nhớ trong | Không có |
Công nghệ in | Mực nhiệt HP |
Ngôn ngữ in | TIFF, JPEG, URF, PDF, HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4 |
Driver máy in | Driver raster cho macOS và Windows, driver HP-GL/2 cho Windows |
Đường in |
Wi-Fi Direct, in từ xa, Apple AirPrint và ứng dụng HP cho thiết bị Android và iOS, driver máy in cho Windows và macOS, hỗ trợ in cho Chrome OS, in từ ổ đĩa USB |
Độ chính xác dòng | ±0.1%[2] |
Độ rộng dòng tối thiểu lý thuyết | 0.02 mm (qua driver raster) |
Kích thước mẫu | 914 mm |
Tốc độ in | 25 giây/trang trên A1, 90 trang A1 mỗi giờ[1] |
Xử lý đầu ra |
Nạp giấy, nạp cuộn, khay tiếp giấy (dung lượng 50 tờ), thùng đựng giấy, máy cắt ngang tự động |
Khu vực không thể in (giấy cắt) | 5 x 5 x 5 x 5 mm |
Khu vực không thể in (phương tiện cuộn) | 5 x 5 x 5 x 5 mm |
Chất lượng in màu (tốt nhất) | Lên đến 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa |
Mật độ quang học tối đa (màu đen) | 15 L* min/1.7 D[3] |
Kích thước giấy tiêu chuẩn (cuộn mét) | 369 đến 914 mm |
Đường kính cuộn ngoài | 100 mm |
Đầu vào cuộn tối đa | 1 |
Trọng lượng cuộn tối đa | 6.2 kg |
Độ dày phương tiện | Lên đến 11.8 mil |
Ứng dụng Chính yếu được Hỗ trợ | Bản vẽ dòng, Trình diễn, Bản đồ, Áp phích |
Phương tiện khuyến nghị |
Giấy liên kết đa năng HP (được chứng nhận FSC®)[5] (có thể tái chế)[6] |
Kích thước phương tiện được Hỗ trợ | Khay đầu vào: A4, A3; Nạp thủ công: A4, A3, A2, A1, A0 |
Kích thước phương tiện tùy chỉnh |
Khay đầu vào: 210 x 279 đến 305 x 457 mm; Nạp thủ công: 210 x 279 đến 914 x 1676 mm |
Các loại phương tiện |
Giấy liên kết và tráng phủ (liên kết, tráng, tráng nặng, trơn, trắng sáng, bản thiết kế), giấy kỹ thuật (vạch tự nhiên), màng (trong, mờ), giấy ảnh (ID sa tanh, bóng ID), giấy tự dính (dính mờ /bóng, keo polypropylene bóng), Polypropylen (mờ) |
Trọng lượng phương tiện khuyến nghị |
60 đến 280 g/m² (cuộn/đưa bằng tay); 60 đến 220 g/m² (khay đầu vào) |
Chiều rộng phương tiện, tối đa | 914 mm |
Độ dày phương tiện (đơn vị mét) | Lên đến 0.3 mm |
Cài đặt thu phóng / thu nhỏ sao chép | 50 đến 400% |
QUÉT | |
Loại máy quét |
Nạp giấy, CIS (Contact Image Sensor), cảm biến phát hiện kẹt giấy, phương pháp quét nạp giấy phía trước |
Chế độ đầu vào quét |
Quét qua email, mạng và USB. Quét qua đám mây, máy tính và di động thông qua ứng dụng HP |
Kích thước quét, tối đa | 914 mm x 2.77 m |
Kích thước quét, tối thiểu | 127 x 127 mm |
Chiều dài quét tối đa | 7 m |
Độ dày phương tiện tối đa | Lên đến 0.8 mm |
Định dạng tệp quét | JPEG, PDF, TIFF |
Độ phân giải quang học của máy quét | Lên đến 600 dpi |
Tốc độ quét tuyến tính |
Lên đến 3.81 cm/giây (màu, 200 dpi), lên đến 11.43 cm/giây (độ xám, 200 dpi) |
Bộ nhớ | 2 GB |
Sẵn sàng mạng | Tiêu chuẩn |
Kết nối, tiêu chuẩn | Ethernet Gigabit (1000Base-T), Wi-Fi 802.11b/g/n |
Khả năng HP ePrint | Có |
In nhiều kích thước tập tin chỉ với một lần nhấp | Có |
In từ xa được kích hoạt | Có |
Tính năng bảo mật |
Khởi động an toàn HP, danh sách trắng, ghi nhật ký sự kiện bảo mật, Vô hiệu hóa cổng và giao thức mạng, SNMPv3, tương thích 802.1x, TLS/SSL, NTLM v2, HP Web JetAdmin, HP Security Manager, Tích hợp SIEM |
Trọng lượng | 60 kg |
Trọng lượng gói | 83.5 kg |
Kích thước tối thiểu (W x D x H) | 1407 x 701 x 967 mm |
Kích thước gói (W x D x H) | 1575 x 570 x 650 mm |
Công suất |
Điện áp đầu vào (tự động điều chỉnh): 100-240 V (±10%), 50/60 Hz (±3 Hz), 1.2 A tối đa |
Tiêu thụ điện năng |
35 W (in), <11 W (sẵn sàng), <3.5 W (chế độ ngủ), <0.1 W (chế độ chờ). Sử dụng lịch trình tự động bật/tắt máy in |
Phần mềm đi kèm |
HP Click cho Windows và macOS, ứng dụng HP cho Windows, macOS, Android và iOS |
Loại mực | Dựa trên pigment (C, M, Y, mK) |
Số lượng hộp mực in | 4 (C, M, Y, mK) |
Màu sắc của bộ tiêu thụ in | Xanh lam, đỏ, vàng, đen mờ |
Giọt mực | 6 pl (C, M, Y); 12.6 pl (mK) |
Thể tích hộp mực in | 300 ml, 130 ml |
Nơi ra mực đầu in | 1376 mỗi màu; 5504 tổng cộng |
Đầu in | 1 (C, M, Y, mK) |
IN | |
Chức năng | In, sao chép, quét |
Bộ nhớ trong | Không có |
Công nghệ in | Mực nhiệt HP |
Ngôn ngữ in | TIFF, JPEG, URF, PDF, HP-GL/2, HP-RTL, CALS G4 |
Driver máy in | Driver raster cho macOS và Windows, driver HP-GL/2 cho Windows |
Đường in |
Wi-Fi Direct, in từ xa, Apple AirPrint và ứng dụng HP cho thiết bị Android và iOS, driver máy in cho Windows và macOS, hỗ trợ in cho Chrome OS, in từ ổ đĩa USB |
Độ chính xác dòng | ±0.1%[2] |
Độ rộng dòng tối thiểu lý thuyết | 0.02 mm (qua driver raster) |
Kích thước mẫu | 914 mm |
Tốc độ in | 25 giây/trang trên A1, 90 trang A1 mỗi giờ[1] |
Xử lý đầu ra |
Nạp giấy, nạp cuộn, khay tiếp giấy (dung lượng 50 tờ), thùng đựng giấy, máy cắt ngang tự động |
Khu vực không thể in (giấy cắt) | 5 x 5 x 5 x 5 mm |
Khu vực không thể in (phương tiện cuộn) | 5 x 5 x 5 x 5 mm |
Chất lượng in màu (tốt nhất) | Lên đến 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa |
Mật độ quang học tối đa (màu đen) | 15 L* min/1.7 D[3] |
Kích thước giấy tiêu chuẩn (cuộn mét) | 369 đến 914 mm |
Đường kính cuộn ngoài | 100 mm |
Đầu vào cuộn tối đa | 1 |
Trọng lượng cuộn tối đa | 6.2 kg |
Độ dày phương tiện | Lên đến 11.8 mil |
Ứng dụng Chính yếu được Hỗ trợ | Bản vẽ dòng, Trình diễn, Bản đồ, Áp phích |
Phương tiện khuyến nghị |
Giấy liên kết đa năng HP (được chứng nhận FSC®)[5] (có thể tái chế)[6] |
Kích thước phương tiện được Hỗ trợ | Khay đầu vào: A4, A3; Nạp thủ công: A4, A3, A2, A1, A0 |
Kích thước phương tiện tùy chỉnh |
Khay đầu vào: 210 x 279 đến 305 x 457 mm; Nạp thủ công: 210 x 279 đến 914 x 1676 mm |
Các loại phương tiện |
Giấy liên kết và tráng phủ (liên kết, tráng, tráng nặng, trơn, trắng sáng, bản thiết kế), giấy kỹ thuật (vạch tự nhiên), màng (trong, mờ), giấy ảnh (ID sa tanh, bóng ID), giấy tự dính (dính mờ /bóng, keo polypropylene bóng), Polypropylen (mờ) |
Trọng lượng phương tiện khuyến nghị |
60 đến 280 g/m² (cuộn/đưa bằng tay); 60 đến 220 g/m² (khay đầu vào) |
Chiều rộng phương tiện, tối đa | 914 mm |
Độ dày phương tiện (đơn vị mét) | Lên đến 0.3 mm |
Cài đặt thu phóng / thu nhỏ sao chép | 50 đến 400% |
QUÉT | |
Loại máy quét |
Nạp giấy, CIS (Contact Image Sensor), cảm biến phát hiện kẹt giấy, phương pháp quét nạp giấy phía trước |
Chế độ đầu vào quét |
Quét qua email, mạng và USB. Quét qua đám mây, máy tính và di động thông qua ứng dụng HP |
Kích thước quét, tối đa | 914 mm x 2.77 m |
Kích thước quét, tối thiểu | 127 x 127 mm |
Chiều dài quét tối đa | 7 m |
Độ dày phương tiện tối đa | Lên đến 0.8 mm |
Định dạng tệp quét | JPEG, PDF, TIFF |
Độ phân giải quang học của máy quét | Lên đến 600 dpi |
Tốc độ quét tuyến tính |
Lên đến 3.81 cm/giây (màu, 200 dpi), lên đến 11.43 cm/giây (độ xám, 200 dpi) |
Bộ nhớ | 2 GB |
Sẵn sàng mạng | Tiêu chuẩn |
Kết nối, tiêu chuẩn | Ethernet Gigabit (1000Base-T), Wi-Fi 802.11b/g/n |
Khả năng HP ePrint | Có |
In nhiều kích thước tập tin chỉ với một lần nhấp | Có |
In từ xa được kích hoạt | Có |
Tính năng bảo mật |
Khởi động an toàn HP, danh sách trắng, ghi nhật ký sự kiện bảo mật, Vô hiệu hóa cổng và giao thức mạng, SNMPv3, tương thích 802.1x, TLS/SSL, NTLM v2, HP Web JetAdmin, HP Security Manager, Tích hợp SIEM |
Trọng lượng | 60 kg |
Trọng lượng gói | 83.5 kg |
Kích thước tối thiểu (W x D x H) | 1407 x 701 x 967 mm |
Kích thước gói (W x D x H) | 1575 x 570 x 650 mm |
Công suất |
Điện áp đầu vào (tự động điều chỉnh): 100-240 V (±10%), 50/60 Hz (±3 Hz), 1.2 A tối đa |
Tiêu thụ điện năng |
35 W (in), <11 W (sẵn sàng), <3.5 W (chế độ ngủ), <0.1 W (chế độ chờ). Sử dụng lịch trình tự động bật/tắt máy in |
Phần mềm đi kèm |
HP Click cho Windows và macOS, ứng dụng HP cho Windows, macOS, Android và iOS |
Loại mực | Dựa trên pigment (C, M, Y, mK) |
Số lượng hộp mực in | 4 (C, M, Y, mK) |
Màu sắc của bộ tiêu thụ in | Xanh lam, đỏ, vàng, đen mờ |
Giọt mực | 6 pl (C, M, Y); 12.6 pl (mK) |
Thể tích hộp mực in | 300 ml, 130 ml |
Nơi ra mực đầu in | 1376 mỗi màu; 5504 tổng cộng |
Đầu in | 1 (C, M, Y, mK) |
00674