Máy in tem mã vạch Xprinter XP 318B (76mm/ USB) là một thiết bị đáng chú ý, được thiết kế với mục tiêu cung cấp hiệu suất in ấn tối ưu cho các ứng dụng tem mã vạch. Với độ phân giải 203 DPI và phương thức in áp nhiệt trực tiếp, XP 318B đảm bảo việc in ấn tem và mã vạch chất lượng cao, rõ nét và dễ đọc. Khả năng in ấn này không chỉ tạo ra sản phẩm chất lượng, mà còn đảm bảo rằng thông tin trên tem nhãn và mã vạch luôn được hiển thị chính xác và rõ ràng.
Độ phân giải | 203 DPI |
Phương thức in |
Áp nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in |
Tối đa 127 mm/giây |
Khổ in khả dụng | 76 mm |
Máy in tem Xprinter XP-318B có thiết kế nhỏ gọn với kích thước 212×140×144mm, khối lượng 0.94kg. Bạn có thể dễ dàng di chuyển hoặc đặc chiếc máy in mã vạch này ở bất cứ đâu, trên bàn làm việc, quầy tính tiền mà không chiếm quá nhiều diện tích. Xprinter XP-318B có thiết kế cửa ra giấy nằm ở phía trên, giúp bạn thao tác lấy phiếu tính tiền, mã vạch một cách dễ dàng, nhanh chóng.
Được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, Xprinter XP-318B cho phép người dùng thực hiện cả 2 chức năng in tem, nhãn dán, mã vạch và cả in hóa đơn in bill thuận tiện. Với tốc độ in nhanh chóng 127mm/s, máy in tem Xprinter XP-318B, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Là dòng máy in hóa đơn, in tem nhãn thông dụng, Xprinter XP-318B cho phép người dùng in khổ giấy có chiều rộng tối đa là 82mm với bề rộng in là 76mm. XP-318B được ứng dụng để in hóa đơn, in phiếu vận chuyển, in đơn hàng shopee, lazada, tiki,… Ngoài ra, Xprinter XP-318B còn được ứng dụng để in mã vạch, nhãn dán, …
Với đầu in có tuổi thọ lên đến 100km, máy in hóa đơn, máy in mã vạch Xprinter XP-318B mang đến cho người dùng giải pháp in ấn tiết kiệm. Với cổng kết nối USB thông dụng, bạn có thể dễ dàng kết nối và thực hiện lệnh in ấn ngay trên máy tính có hệ điều hành iOS/ Android/ Windows.
Phần mềm hỗ trợ đa dạng của Máy in tem mã vạch Xprinter XP 318B (76mm/ USB) là một phần quan trọng giúp nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả trong quá trình in ấn tem và mã vạch. Sản phẩm này đem lại sự thuận tiện và tùy chỉnh cao cho các nhu cầu in ấn của bạn. Với driver hệ điều hành Windows riêng biệt, việc cài đặt và sử dụng máy in trên máy tính trở nên đơn giản và dễ dàng. Bạn có thể nhanh chóng tiếp cận các tính năng và chức năng của sản phẩm mà không cần mất quá nhiều thời gian.
Phần mềm phát triển ứng dụng (SDK) cho iOS, Android và Windows mở ra cánh cửa cho các nhà phát triển tạo ra những ứng dụng tùy chỉnh để quản lý và tối ưu quá trình in ấn. Khả năng tích hợp linh hoạt giữa máy in và các thiết bị di động giúp bạn dễ dàng thực hiện các tác vụ in ấn từ xa một cách hiệu quả.
Tùy chọn phông chữ đa dạng cho phép bạn tạo ra những tem và mã vạch với phong cách riêng, tương thích với thương hiệu và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Điều này tạo nên sự chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tích cực đối với khách hàng.
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in ấn tem mã vạch đa dạng và linh hoạt? Xprinter XP 318B (76mm/ USB) là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn! Với khả năng kết nối USB linh hoạt, sản phẩm này đem đến cho bạn sự thuận tiện và hiệu suất tối ưu trong việc in ấn tem và mã vạch. Với Xprinter XP 318B, bạn không chỉ đơn thuần mua một sản phẩm, mà còn đầu tư vào một giải pháp in ấn đa dạng, tiện ích và tương lai. Sản phẩm này đem lại sự linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao, giúp doanh nghiệp của bạn tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quá trình in ấn.
Hãy đến Đỉnh Vàng Computer ngay hôm nay để khám phá sự tiện ích của kết nối USB cùng Máy in tem mã vạch Xprinter XP 318B (76mm/ USB)! Sự đa dạng trong in ấn tem mã vạch đang chờ đón bạn.
Tính năng in ấn | |
Độ phân giải | 203 DPI |
Phương thức in |
Áp nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in |
Tối đa 127 mm/giây |
Khổ in khả dụng | 76 mm |
Tem nhãn | |
Kiểu tem |
Tem có keo dính sẵn |
Khổ tem | 20~82 mm |
Độ dày tem | 0,06 ~ 0,19 mm |
Đường kính cuộn tem | Tối đa 82 mm |
Lắp tem | Thả thẳng |
Thông số kỹ thuật | |
RAM | 4 M |
Flash | 4 M |
Giao tiếp |
USB / USB+Lan / USB+WIFI / USB+Bluetooth |
Cảm biến |
Nhiệt độ đầu in / Hết giấy / Mở nắp / Lề tem |
Cổng két | 1 cổng (két đơn) |
Phông chữ / Đồ họa / Mã vạch | |
Kiểu ký tự |
Phông chữ 1 byte; FONT 0 to FONT 8, K, TST24.BF2, TSS24.BF2 |
Mã vạch 1D |
CODE128, EAN128, ITF, CODE39, CODE39C, CODE39S, CODE93, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPCA+2, UPCA+5, UPCE, UPCE+2, UPCE+5, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14 |
Mã vạch 2D |
PDF417, QRCODE, DataMatrix |
Lệnh điều khiển | TSPL |
Thông số vật lý | |
Kích thước |
212 × 140 × 144mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | 0,94 kg |
Độ bền | |
Tuổi thọ đầu in | 100 km |
Phần mềm | |
Driver | Windows |
SDK |
iOS/ Android/ Windows |
Nguồn điện | |
Điện vào |
24V/2.5A một chiều |
Môi trường | |
Hoạt động |
Nhiệt độ: 5~45℃, Độ ẩm: 20 ~ 80% không ngưng tụ |
Bảo quản |
Nhiệt độ: -40~55℃, Độ ẩm: 93% không ngưng tụ |
Tính năng in ấn | |
Độ phân giải | 203 DPI |
Phương thức in |
Áp nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in |
Tối đa 127 mm/giây |
Khổ in khả dụng | 76 mm |
Tem nhãn | |
Kiểu tem |
Tem có keo dính sẵn |
Khổ tem | 20~82 mm |
Độ dày tem | 0,06 ~ 0,19 mm |
Đường kính cuộn tem | Tối đa 82 mm |
Lắp tem | Thả thẳng |
Thông số kỹ thuật | |
RAM | 4 M |
Flash | 4 M |
Giao tiếp |
USB / USB+Lan / USB+WIFI / USB+Bluetooth |
Cảm biến |
Nhiệt độ đầu in / Hết giấy / Mở nắp / Lề tem |
Cổng két | 1 cổng (két đơn) |
Phông chữ / Đồ họa / Mã vạch | |
Kiểu ký tự |
Phông chữ 1 byte; FONT 0 to FONT 8, K, TST24.BF2, TSS24.BF2 |
Mã vạch 1D |
CODE128, EAN128, ITF, CODE39, CODE39C, CODE39S, CODE93, EAN13, EAN13+2, EAN13+5, EAN8, EAN8+2, EAN8+5, CODABAR, POSTNET, UPC-A, UPCA+2, UPCA+5, UPCE, UPCE+2, UPCE+5, MSI, MSIC, PLESSEY, ITF14, EAN14 |
Mã vạch 2D |
PDF417, QRCODE, DataMatrix |
Lệnh điều khiển | TSPL |
Thông số vật lý | |
Kích thước |
212 × 140 × 144mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | 0,94 kg |
Độ bền | |
Tuổi thọ đầu in | 100 km |
Phần mềm | |
Driver | Windows |
SDK |
iOS/ Android/ Windows |
Nguồn điện | |
Điện vào |
24V/2.5A một chiều |
Môi trường | |
Hoạt động |
Nhiệt độ: 5~45℃, Độ ẩm: 20 ~ 80% không ngưng tụ |
Bảo quản |
Nhiệt độ: -40~55℃, Độ ẩm: 93% không ngưng tụ |
49324