Máy in Canon imageCLASS LBP121dw với tốc độ in nhanh chóng lên đến 29 trang mỗi phút, khả năng in đảo mặt linh hoạt, và độ phân giải cao lên đến 2400 x 600 dpi, máy in này là sự lựa chọn lý tưởng cho môi trường văn phòng đòi hỏi sự hiệu quả và chất lượng.
Với kết nối linh hoạt qua cổng USB, mạng LAN và Wi-Fi, Canon imageCLASS LBP121dw không chỉ mang lại sự thuận tiện mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong việc chia sẻ và quản lý công việc in ấn. Điều này giúp tăng cường hiệu suất làm việc và tiết kiệm thời gian cho cá nhân và doanh nghiệp.
Máy in Canon imageCLASS LBP121dw với kích thước gọn nhẹ và thiết kế tinh tế, không chỉ mang lại hiệu suất mà còn dễ dàng tích hợp vào bất kỳ không gian làm việc nào. Với kích thước xấp xỉ chỉ 356x283x213mm, nó không chiếm nhiều diện tích và có thể dễ dàng đặt trên bàn làm việc hoặc góc làm việc hẹp.
Trọng lượng xấp xỉ 6.0kg, việc di chuyển và cài đặt máy in này cũng trở nên đơn giản và thuận tiện. Thiết kế nhẹ nhàng và trực quan giúp máy in này phù hợp với mọi không gian làm việc, từ văn phòng cá nhân đến môi trường làm việc đa người sử dụng.
Máy in Canon imageCLASS LBP121dw có tốc độ in lên đến 29 trang mỗi phút, khả năng in đảo mặt linh hoạt và độ phân giải cao lên đến 2400 x 600 dpi, Canon imageCLASS LBP121dw đảm bảo mang lại sự hiệu quả và chất lượng in ấn tuyệt vời giúp tăng cường năng suất làm việc và tiết kiệm thời gian. Tất cả những điều này được thúc đẩy bởi bộ nhớ thiết bị 256MB, giúp máy in xử lý các tác vụ in ấn một cách mạnh mẽ và mượt mà.
Với máy in Canon imageCLASS LBP121dw, bảo mật dữ liệu được nâng cao để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho thông tin in ấn của bạn. Dữ liệu in được mã hóa bằng giao thức TLS 1.3, tiêu chuẩn bảo mật mới nhất, giúp đảm bảo rằng thông tin in ấn của bạn được bảo vệ chặt chẽ và không bị giả mạo trong quá trình truyền tải.
Canon imageCLASS LBP121dw được thiết kế để giám sát tính toàn vẹn của hệ thống trong quá trình khởi động thông qua tính năng xác minh hệ thống khi khởi động. Điều này đảm bảo rằng chỉ những phần mềm và dữ liệu có nguồn gốc tin cậy mới được chạy và sử dụng, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và bảo vệ thông tin quan trọng của bạn.
Bảo trì tối thiểu là một yếu tố quan trọng trong môi trường văn phòng, và máy in Canon imageCLASS LBP121dw mang lại hộp mực dễ dàng thay thế. Với thiết kế này, việc vận hành trở nên dễ dàng hơn và ít cần phải lo lắng về bảo trì. Hộp mực tiêu chuẩn và hộp mực nâng cao Hộp mực 071 và Hộp mực 071H đều có sẵn, đảm bảo rằng bạn có thể lựa chọn tối ưu hóa cho nhu cầu về sản lượng in của mình.
Với Canon imageCLASS LBP121dw và các tùy chọn hộp mực linh hoạt này, bạn có thể chắc chắn rằng việc in ấn sẽ diễn ra một cách mạnh mẽ và liên tục mà không gặp phải nhiều phiền toái về bảo trì.
Máy in Canon imageCLASS LBP121dw là một công cụ hữu ích để điều hướng và cấu hình máy in một cách dễ dàng và thuận tiện. Việc cài đặt và điều chỉnh các thiết lập trở nên đơn giản thông qua màn hình LCD 5 dòng, người dùng có thể truy cập thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tất cả các chức năng và thiết lập có thể được hiển thị một cách rõ ràng và dễ nhận biết, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và bảo trì thiết bị.
Với tốc độ in nhanh chóng, khả năng in đảo mặt tiện ích và độ phân giải cao, Canon imageCLASS LBP121dw không chỉ là một công cụ in ấn đáng tin cậy mà còn là một đối tác lý tưởng cho môi trường văn phòng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và chất lượng in ấn tạo ra một giải pháp toàn diện, giúp tăng cường năng suất và tiết kiệm thời gian trong công việc hàng ngày. Không chỉ vậy, tính linh hoạt và dễ sử dụng của máy in, được kết hợp với các tính năng bảo mật nâng cao và khả năng in hai mặt tự động, làm cho LBP121dw trở thành một đối tác đáng tin cậy và hiệu quả, giúp bạn vượt qua mọi thách thức trong công việc hàng ngày. Hãy khám phá thêm về sức mạnh và tiện ích mà máy in Canon imageCLASS LBP121dw mang lại cho bạn ngay tại Đỉnh Vàng Computer!
In | |
Phương Pháp In |
In Laser Trắng Đen |
Tốc Độ In |
A4: 29 trang/phút |
Độ Phân Giải In | 600 x 600 dpi |
Chất Lượng In với Công Nghệ IR |
2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời Gian Khởi Động (Từ Chế Độ Tắt) | 7.5 giây |
Thời Gian In Đầu Tiên (FPOT) *1 (Xấp Xỉ) | A4: 5.4 giây |
Thời Gian Khôi Phục (Từ Chế Độ Ngủ) |
3.2 giây hoặc ít hơn |
Ngôn Ngữ In | UFR II |
In Hai Mặt Tự Động | Có |
Lề In |
Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm |
Xử lý giấy | |
Dung lượng khay nạp giấy vào (Giấy thường, 80 g/m 2 ) |
|
Tiêu chuẩn | |
Khay giấy | 150 tờ |
Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 75 g/m 2 ) | 100 tờ |
Kích thước phương tiện |
|
Khay giấy |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x |
In 2 mặt |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ |
Loại phương tiện |
Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì |
Trọng lượng phương tiện |
|
Khay giấy | 60 - 163 g/ m2 |
In 2 mặt | 60 - 105 g/ m2 |
Kết nối & Phần mềm |
|
Giao diện chuẩn | |
Có dây |
USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n |
Giao thức mạng | |
In |
LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6) |
An ninh mạng | |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Không dây |
Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), |
Giải pháp di động |
Canon PRINT Business, Dịch vụ in Canon, Apple® AirPrint®, Dịch vụ in Mopria®, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích *2 |
Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Bao gồm phần mềm |
Trình điều khiển máy in, Trạng thái mực |
Tổng quan | |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Trưng bày | LCD 5 dòng |
Yêu cầu về nguồn điện |
AC 220 - 240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ) |
|
Hoạt động |
530 W (tối đa 1.300 W) |
Đứng gần | 3,5W |
Ngủ | 1.0W |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm |
20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng *3 | 20.000 trang |
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) |
356x283x213mm |
Trọng lượng (Xấp xỉ) | 6,0 kg |
Hộp mực | |
Tiêu chuẩn |
Hộp mực 071: 1.200 trang (Theo bộ: 700 trang) |
Cao |
Hộp mực 071H : 2.500 trang |
In | |
Phương Pháp In |
In Laser Trắng Đen |
Tốc Độ In |
A4: 29 trang/phút |
Độ Phân Giải In | 600 x 600 dpi |
Chất Lượng In với Công Nghệ IR |
2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời Gian Khởi Động (Từ Chế Độ Tắt) | 7.5 giây |
Thời Gian In Đầu Tiên (FPOT) *1 (Xấp Xỉ) | A4: 5.4 giây |
Thời Gian Khôi Phục (Từ Chế Độ Ngủ) |
3.2 giây hoặc ít hơn |
Ngôn Ngữ In | UFR II |
In Hai Mặt Tự Động | Có |
Lề In |
Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm |
Xử lý giấy | |
Dung lượng khay nạp giấy vào (Giấy thường, 80 g/m 2 ) |
|
Tiêu chuẩn | |
Khay giấy | 150 tờ |
Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 75 g/m 2 ) | 100 tờ |
Kích thước phương tiện |
|
Khay giấy |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x |
In 2 mặt |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ |
Loại phương tiện |
Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì |
Trọng lượng phương tiện |
|
Khay giấy | 60 - 163 g/ m2 |
In 2 mặt | 60 - 105 g/ m2 |
Kết nối & Phần mềm |
|
Giao diện chuẩn | |
Có dây |
USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n |
Giao thức mạng | |
In |
LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6) |
An ninh mạng | |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Không dây |
Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), |
Giải pháp di động |
Canon PRINT Business, Dịch vụ in Canon, Apple® AirPrint®, Dịch vụ in Mopria®, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích *2 |
Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Bao gồm phần mềm |
Trình điều khiển máy in, Trạng thái mực |
Tổng quan | |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Trưng bày | LCD 5 dòng |
Yêu cầu về nguồn điện |
AC 220 - 240V, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ) |
|
Hoạt động |
530 W (tối đa 1.300 W) |
Đứng gần | 3,5W |
Ngủ | 1.0W |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm |
20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng *3 | 20.000 trang |
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) |
356x283x213mm |
Trọng lượng (Xấp xỉ) | 6,0 kg |
Hộp mực | |
Tiêu chuẩn |
Hộp mực 071: 1.200 trang (Theo bộ: 700 trang) |
Cao |
Hộp mực 071H : 2.500 trang |
67862