Product | QLED |
Dòng | 7 |
Hiển Thị | |
Kích thước màn hình | 55" |
Refresh Rate | 50Hz |
Độ phân giải | 7,680 x 4,320 |
Anti Reflection | Có |
Video | |
Engine Hình ảnh |
Neural Quantum Processor Lite 8K |
One Billion Color | Có |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 4700 |
HDR (High Dynamic Range) | Quantum HDR 32x |
HDR 10+ | Certified (HDR10+ Adaptive) |
AI Upscale | Có |
HLG (Hybrid Log Gamma) | Có |
Contrast | Quantum Matrix Technology |
Color |
100% Colour Volume with Quantum Dot |
Viewing Angle | Wide Viewing Angle |
Brightness/Color Detection | Brightness/Color Detection |
Micro Dimming | Ultimate 8K Dimming Pro |
Nâng cấp Tương phản | Có |
Auto Motion Plus | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Motion Technology | Motion Xcelerator Turbo |
Dynamic Refresh Technology | Có |
Clear Motion | LED Clear Motion |
Noise Reduction | Có |
Smart Calibration | Basic/Professional |
Filmmaker Mode (FMM) | Có |
Âm thanh | |
Dolby Atmos | Có |
Dolby digital plus/HEAAC | MS12 2ch |
Active Voice Amplifier | Có |
Adaptive Sound | Adaptive Sound+ |
Object Tracking Sound | OTS Lite |
Q-Symphony | Có |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 60W |
Loại loa | 4.2CH |
Loa trầm | Có |
Kết nối đa phòng | Có |
Bluetooth Audio | Có |
Dual Audio Support (Bluetooth) | Có |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Operating System | Tizen™ |
Bixby |
US English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuguese (features vary by language) |
Far-Field Voice Interaction | Có |
Google Assistant Built-in | Có (Vietnam, Indonesia Only) |
Works with Google Assistant | Có (SG only) |
Trình duyệt Web | Có |
SmartThings App Support | Có |
SmartThings | Có |
Media Home | Có |
Smart Feature | |
TV to Mobile - Mirroring | Có |
Mobile to TV - Mirroring, DLNA | Có |
TV Initiate Mirroring | Có |
Tap View | Có |
Video Communication | Google Duo |
Multi-View | up to 2 videos |
Sound Wall | Có |
Mobile Camera Support | Có |
360 Video Player | Có |
360 Camera Support | Có |
Cài đặt Đơn giản | Có |
Chia sẻ ứng dụng | Có |
Bluetooth Low Energy | Có |
Kết nối thẳng WiFi | Có |
TV Sound to Mobile | Có |
Chia sẻ âm thanh | Có |
Ambient Mode | Ambient Mode+ |
Wireless Dex | Có |
Cloud Service | Microsoft 365 |
Differentiation | |
Tune Station | Có (Indonesia Only) |
Analog Clean View | Có |
Triple Protection | Có |
Game Feature | |
Auto Game Mode (ALLM) | Có |
Game Motion Plus | Có |
Dynamic Black EQ | Có |
Surround Sound | Có |
Super Ultra Wide Game View | Có |
Mini Map Zoom | Có |
Freesync | FreeSync Premium Pro |
HGiG | Có |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số | DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Bộ dò đài Analog | Có |
Data Broadcasting |
N/A (Singapore: HbbTV 2.0.3 (SG)) |
TV Key Support | Có |
Kết Nối | |
HDMI | 4 |
USB | 3 |
HDMI (High Frame Rate) | 4K 120Hz (for HDMI 1/2/3/4) |
USB-C (Camera Only) | 1 |
Ethernet (LAN) | Có |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial/Cable input) |
1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A/Return Ch. Support | Có |
eARC | Có (HDMI 3) |
HDMI Quick Switch | Có |
Wireless LAN Tích hợp | Có (WiFi5) |
Bluetooth | Có (BT5.2) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Thiết kế | |
Thiết kế | Infinity One |
Loại Bezel | 4 Bezel-less |
Loại Mỏng | Ultra Slim |
Front Color | STAINLESS STEEL |
Dạng chân đế | CONNECTED STAND |
Stand Color | SAND CARBON |
Tính năng Phụ | |
9:16 Screen Support |
Có (Need Auto Rotating Accessory, Compatible Model Only) |
Dò kênh tự động | Có |
Chú thích (phụ đề) | Có |
Connect Share™ (HDD) | Có |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Có |
EPG | Có |
PVR mở rộng | Có |
Ngôn ngữ OSD | Local Languages |
BT HID tích hợp | Có |
Hỗ trợ USB HID | Có |
Teletext (TTX) | Có |
Time Shift | Có |
One Connect Box | One Connect (Y22 8K) |
IPv6 Support | Có |
Hỗ trợ MBR | Có |
Khả năng truy cập | |
Accessibility - Voice Guide |
UK English, China Chinese, Korean |
Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen |
UK English, (Singapore: +French, Spanish) |
Accessibility - Others |
Enlarge/High Contrast/Multi-output Audio/SeeColors/Color Inversion/Grayscale/Sign Language Zoom/Slow Button Repeat/Graphic Zoom/Picture Off |
Power & Eco Solution | |
Cảm biến Eco | Có |
Nguồn cấp điện | AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 175 W |
Mức độ tiết kiệm | 2 |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) | 0.5 W |
Power Consumption (Typical) | 223.05 W |
Tự động tắt nguồn | Có |
Auto Power Saving | Có |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) | 1427 x 843 x 179 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) | 1224.8 x 775.8 x 298.4 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) | 1224.8 x 705.3 x 17.8 mm |
Stand (Basic) (WxD) | 360.0 x 298.4 mm |
VESA Spec | 400 x 300 mm |
Trọng lượng | |
Thùng máy | 31.9 kg |
Có chân đế | 24.4 kg |
Không có chân đế | 16.6 kg |
Phụ kiện | |
Model bộ điều khiển từ xa | TM2280E |
Samsung Smart Control (Included) | Có |
No Gap Wall-mount (Y21 VESA) | Có |
Optional Stand Support (Y20 Studio) | Có |
15m/10m One Invisible Connection Support | Có |
Mini Wall Mount Support | Có |
Vesa Wall Mount Support | Có |
Auto-Rotation Accessory Support | Có |
Hướng dẫn Người dùng | Có |
Full Motion Slim Wall Mount (Y22) | Có |
Hướng dẫn Điện tử | Có |
Webcam Support | Có |
Cáp nguồn | Có |
Product | QLED |
Dòng | 7 |
Hiển Thị | |
Kích thước màn hình | 55" |
Refresh Rate | 50Hz |
Độ phân giải | 7,680 x 4,320 |
Anti Reflection | Có |
Video | |
Engine Hình ảnh |
Neural Quantum Processor Lite 8K |
One Billion Color | Có |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 4700 |
HDR (High Dynamic Range) | Quantum HDR 32x |
HDR 10+ | Certified (HDR10+ Adaptive) |
AI Upscale | Có |
HLG (Hybrid Log Gamma) | Có |
Contrast | Quantum Matrix Technology |
Color |
100% Colour Volume with Quantum Dot |
Viewing Angle | Wide Viewing Angle |
Brightness/Color Detection | Brightness/Color Detection |
Micro Dimming | Ultimate 8K Dimming Pro |
Nâng cấp Tương phản | Có |
Auto Motion Plus | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Motion Technology | Motion Xcelerator Turbo |
Dynamic Refresh Technology | Có |
Clear Motion | LED Clear Motion |
Noise Reduction | Có |
Smart Calibration | Basic/Professional |
Filmmaker Mode (FMM) | Có |
Âm thanh | |
Dolby Atmos | Có |
Dolby digital plus/HEAAC | MS12 2ch |
Active Voice Amplifier | Có |
Adaptive Sound | Adaptive Sound+ |
Object Tracking Sound | OTS Lite |
Q-Symphony | Có |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 60W |
Loại loa | 4.2CH |
Loa trầm | Có |
Kết nối đa phòng | Có |
Bluetooth Audio | Có |
Dual Audio Support (Bluetooth) | Có |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Operating System | Tizen™ |
Bixby |
US English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuguese (features vary by language) |
Far-Field Voice Interaction | Có |
Google Assistant Built-in | Có (Vietnam, Indonesia Only) |
Works with Google Assistant | Có (SG only) |
Trình duyệt Web | Có |
SmartThings App Support | Có |
SmartThings | Có |
Media Home | Có |
Smart Feature | |
TV to Mobile - Mirroring | Có |
Mobile to TV - Mirroring, DLNA | Có |
TV Initiate Mirroring | Có |
Tap View | Có |
Video Communication | Google Duo |
Multi-View | up to 2 videos |
Sound Wall | Có |
Mobile Camera Support | Có |
360 Video Player | Có |
360 Camera Support | Có |
Cài đặt Đơn giản | Có |
Chia sẻ ứng dụng | Có |
Bluetooth Low Energy | Có |
Kết nối thẳng WiFi | Có |
TV Sound to Mobile | Có |
Chia sẻ âm thanh | Có |
Ambient Mode | Ambient Mode+ |
Wireless Dex | Có |
Cloud Service | Microsoft 365 |
Differentiation | |
Tune Station | Có (Indonesia Only) |
Analog Clean View | Có |
Triple Protection | Có |
Game Feature | |
Auto Game Mode (ALLM) | Có |
Game Motion Plus | Có |
Dynamic Black EQ | Có |
Surround Sound | Có |
Super Ultra Wide Game View | Có |
Mini Map Zoom | Có |
Freesync | FreeSync Premium Pro |
HGiG | Có |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số | DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Bộ dò đài Analog | Có |
Data Broadcasting |
N/A (Singapore: HbbTV 2.0.3 (SG)) |
TV Key Support | Có |
Kết Nối | |
HDMI | 4 |
USB | 3 |
HDMI (High Frame Rate) | 4K 120Hz (for HDMI 1/2/3/4) |
USB-C (Camera Only) | 1 |
Ethernet (LAN) | Có |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial/Cable input) |
1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A/Return Ch. Support | Có |
eARC | Có (HDMI 3) |
HDMI Quick Switch | Có |
Wireless LAN Tích hợp | Có (WiFi5) |
Bluetooth | Có (BT5.2) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Thiết kế | |
Thiết kế | Infinity One |
Loại Bezel | 4 Bezel-less |
Loại Mỏng | Ultra Slim |
Front Color | STAINLESS STEEL |
Dạng chân đế | CONNECTED STAND |
Stand Color | SAND CARBON |
Tính năng Phụ | |
9:16 Screen Support |
Có (Need Auto Rotating Accessory, Compatible Model Only) |
Dò kênh tự động | Có |
Chú thích (phụ đề) | Có |
Connect Share™ (HDD) | Có |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Có |
EPG | Có |
PVR mở rộng | Có |
Ngôn ngữ OSD | Local Languages |
BT HID tích hợp | Có |
Hỗ trợ USB HID | Có |
Teletext (TTX) | Có |
Time Shift | Có |
One Connect Box | One Connect (Y22 8K) |
IPv6 Support | Có |
Hỗ trợ MBR | Có |
Khả năng truy cập | |
Accessibility - Voice Guide |
UK English, China Chinese, Korean |
Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen |
UK English, (Singapore: +French, Spanish) |
Accessibility - Others |
Enlarge/High Contrast/Multi-output Audio/SeeColors/Color Inversion/Grayscale/Sign Language Zoom/Slow Button Repeat/Graphic Zoom/Picture Off |
Power & Eco Solution | |
Cảm biến Eco | Có |
Nguồn cấp điện | AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 175 W |
Mức độ tiết kiệm | 2 |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) | 0.5 W |
Power Consumption (Typical) | 223.05 W |
Tự động tắt nguồn | Có |
Auto Power Saving | Có |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) | 1427 x 843 x 179 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) | 1224.8 x 775.8 x 298.4 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) | 1224.8 x 705.3 x 17.8 mm |
Stand (Basic) (WxD) | 360.0 x 298.4 mm |
VESA Spec | 400 x 300 mm |
Trọng lượng | |
Thùng máy | 31.9 kg |
Có chân đế | 24.4 kg |
Không có chân đế | 16.6 kg |
Phụ kiện | |
Model bộ điều khiển từ xa | TM2280E |
Samsung Smart Control (Included) | Có |
No Gap Wall-mount (Y21 VESA) | Có |
Optional Stand Support (Y20 Studio) | Có |
15m/10m One Invisible Connection Support | Có |
Mini Wall Mount Support | Có |
Vesa Wall Mount Support | Có |
Auto-Rotation Accessory Support | Có |
Hướng dẫn Người dùng | Có |
Full Motion Slim Wall Mount (Y22) | Có |
Hướng dẫn Điện tử | Có |
Webcam Support | Có |
Cáp nguồn | Có |
22929