Màn Hình LCD MSI Pro MP273 là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và chất lượng hình ảnh tốt nhất. Với kích thước rộng 27 inch và độ phân giải Full HD 1920x1080, màn hình IPS này cung cấp không gian hiển thị rộng lớn và chi tiết sắc nét từ mọi góc độ. Công nghệ FreeSync giúp giảm giật, trượt hình và giữ cho hình ảnh luôn mượt mà, đặc biệt khi sử dụng trong các trò chơi hoặc xem video động. Với độ sáng 250 nits và độ tương phản 1000:1, màn hình tái tạo màu sắc chân thực và độ tương phản rõ ràng. Thiết kế không khung tinh tế cùng khả năng điều chỉnh linh hoạt, cùng với các cổng kết nối HDMI™ và DisplayPort, mang lại trải nghiệm đa dạng và tiện ích cho người dùng. MP273 không chỉ là lựa chọn hoàn hảo cho công việc văn phòng mà còn phục vụ tốt cho giải trí và làm việc từ xa.
Trải nghiệm hình ảnh sắc nét và sống động với Màn Hình LCD MSI Pro MP273. Với kích thước 27 inch và độ phân giải Full HD 1920x1080, bạn sẽ được tận hưởng mọi chi tiết trong từng hình ảnh. Công nghệ bảng điều khiển IPS cung cấp góc nhìn rộng lên đến 178 độ, đảm bảo màu sắc và độ tương phản được hiển thị một cách chân thực từ mọi góc độ.
Tận hưởng sự mượt mà và mịn màng trong mọi tình huống với tốc độ làm mới 75Hz và thời gian đáp ứng nhanh chóng chỉ trong 5ms. Công nghệ FreeSync giúp loại bỏ hiện tượng xé hình và giật lag, mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và không gián đoạn.
Được thiết kế với độ sáng 250 nits và tỷ lệ tương phản 1000:1, màn hình MSI MP273 27 inch đem lại hình ảnh sống động và rõ nét, từ những bức hình tĩnh đến những cảnh hành động nhanh nhảu. Với tính năng DCR (Tỷ lệ tương phản động) lên đến 100000000:1, bạn sẽ trải nghiệm sự chuyển động mạnh mẽ và sâu sắc như chưa bao giờ có.
Mở rộng khả năng kết nối với Màn Hình LCD MSI Pro MP273, với cổng HDMI™ phiên bản 1.4, DisplayPort 1.2a và đầu ra tai nghe. Đây là công cụ lý tưởng để kết nối với các thiết bị ngoại vi như máy tính, laptop, đầu phát đa phương tiện, và tai nghe để trải nghiệm hình ảnh và âm thanh chất lượng cao. Cho dù bạn đang làm việc, giải trí, hay chơi game, màn hình này sẽ đồng hành và mang lại trải nghiệm tuyệt vời nhất cho bạn.
Màn Hình LCD MSI Pro MP273 là lựa chọn lý tưởng cho việc tiết kiệm năng lượng với tiêu thụ hàng năm chỉ 21 kWh. Sử dụng adaptor ngoài có đầu vào nguồn rộng từ 100 đến 240V và tần số hoạt động 50/60Hz, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn linh hoạt trong việc kết nối với nguồn điện. Với hiệu suất cao và thiết kế tiện ích, MSI Pro MP273 không chỉ mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét mà còn đảm bảo hiệu quả vận hành. Đặt mua ngay để tận hưởng sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Với kích thước linh hoạt, với và không có chân đế lần lượt là 613,50 x 181,10 x 462,60mm (24,15 x 7,13 x 18,21 inch) và 613,50 x 46,60 x 362,50mm (24,15 x 1,83 x 14,27 inch), Màn Hình LCD MSI Pro MP273 dễ dàng tích hợp vào mọi không gian làm việc hay giải trí.
Với trọng lượng chỉ 3.9 kg (tĩnh) và tổng trọng lượng 5.3 kg, việc di chuyển màn hình không bao giờ là vấn đề. Sự nhẹ nhàng và linh hoạt của MSI Pro MP273 không đơn thuần mang lại trải nghiệm xem hình ảnh tuyệt vời mà còn tối ưu hóa không gian làm việc của bạn.
LCD MSI Pro MP273 kết hợp hiệu suất và chất lượng hình ảnh tốt nhất. Với kích thước 27 inch và độ phân giải Full HD 1920x1080, màn hình IPS này cung cấp không gian hiển thị rộng lớn và chi tiết sắc nét từ mọi góc độ. Công nghệ FreeSync giúp giảm giật, trượt hình và mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà. Thiết kế không khung tinh tế cùng khả năng điều chỉnh linh hoạt, kết hợp với các cổng kết nối HDMI™ và DisplayPort, mang lại sự tiện ích và đa dạng cho người dùng. Đặc biệt, tính năng tiết kiệm năng lượng và thiết kế thông minh tối ưu hóa không gian làm việc. Màn Hình LCD MSI Pro MP273 là sự lựa chọn hoàn hảo cho công việc, giải trí và chơi game.
EAN | 4719072984229 |
UPC | 824142296943 |
UCC14 | 10824142296940 |
PHẦN KHÔNG |
9S6-3PB4CH-026 |
TÊN MKT | PRO MP273 |
THÔNG SỐ MKT | PRO MP273 |
TÊN MKT CỦA ĐƠN VỊ | PRO MP273 |
MÀU SẮC | ID1/Đen-Đen |
KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH | 27" (69cm) |
VÙNG HIỂN THỊ HOẠT ĐỘNG (MM) |
597.888(H)x336.312(V) |
ĐỘ CONG | Phẳng |
LOẠI BẢNG ĐIỀU KHIỂN | IPS |
NGHỊ QUYẾT |
1920x1080 (FHD) |
TỶ LỆ KHUNG HÌNH | 16:9 |
CÔNG NGHỆ TỐC ĐỘ LÀM MỚI ĐỘNG | FreeSync |
ĐỘ SÁNG SDR (NITS) | 250 |
ĐỘ TƯƠNG PHẢN | 1000:1 |
DCR (TỶ LỆ TƯƠNG PHẢN ĐỘNG) | 100000000:1 |
TẦN SỐ TÍN HIỆU |
30~112 KHz(H) / 48~75 Hz(V) |
TỐC ĐỘ LÀM TƯƠI | 75Hz |
THỜI GIAN ĐÁP ỨNG (GTG) | 5 mili giây |
XEM GÓC |
178°(H)/178°(Dọc) |
XỬ LÝ BỀ MẶT | Chống chói |
NTSC (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1976) | 95%/80% |
NTSC (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1931) | 72%/70% |
SRGB (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1976) | 100%/85% |
SRGB (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1931) | 100%/85% |
ADOBE RGB (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1976) | 90%/80% |
ADOBE RGB (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG LẤP KHU VỰC CIE1931) | 75%/70% |
DCI-P3 (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1976) | 80%/80% |
DCI-P3 (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1931) | 72%/70% |
REC.709 (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1976) | 100%/85% |
REC.709 (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1931) | 100%/80% |
REC.2020 (TỶ LỆ PHẦN TRĂM DIỆN TÍCH CIE1976 CHỒNG CHÉO) | 55%/55% |
REC.2020 (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1931) | 52%/52% |
MÀU SẮC HIỂN THỊ | 16,7M |
CHÚT MÀU SẮC | 8 bit |
LƯU Ý_DP |
1920 x 1080 (Tối đa 75Hz) |
LƯU Ý_HDMI™ |
1920 x 1080 (Tối đa 75Hz) |
HDMI™ | 1 |
PHIÊN BẢN HDMI™ | 1.4 |
PHIÊN BẢN HDMI™ HDCP | 1.4 |
DISPLAYPORT | 1 |
PHIÊN BẢN DISPLAYPORT | 1,2a |
PHIÊN BẢN DISPLAYPORT HDCP | 1.3 |
ĐẦU RA TAI NGHE | 1 |
LOẠI KHÓA |
Khóa Kensington |
LOA | 2 |
TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HÀNG NĂM (KWH) | 21 |
LOẠI NGUỒN |
Adaptor ngoài 12V 2.5A |
ĐẦU VÀO NGUỒN |
100~240V, 50/60Hz |
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | VÀ |
SỐ AN TOÀN KC CỦA BỘ CHUYỂN ĐỔI | HU10450-16075 |
LOẠI DÂY NGUỒN | C13 |
CÁP MIC 3,5MM | 0 |
VỎ CÔNG TẮC | 0 |
VỎ BẢO VỆ MÀN HÌNH DI ĐỘNG | 0 |
MÀN HÌNH MUI XE | 0 |
LOA (PHỤ KIỆN) | 0 |
CÁP DISPLAYPORT | 0 |
CÁP HDMI™ | 1 |
CÁP DVI | 0 |
CÁP USB LOẠI A ĐẾN LOẠI B | 0 |
CÁP USB LOẠI C ĐẾN LOẠI A | 0 |
CÁP USB LOẠI C SANG LOẠI C | 0 |
CÁP THUNDERBOLT | 0 |
CÁP VGA | 0 |
CÁP ÂM THANH 3,5MM | 0 |
CÁP ÂM THANH KẾT HỢP 3,5MM | 0 |
ĐƠN VỊ BUNGEE CHUỘT | 0 |
VÍT VESA | 0 |
DÂY ĐIỆN | 1 |
BỘ ĐỔI NGUỒN AC | 1 |
THẺ BẢO HÀNH | 0 |
HƯỚNG DẪN NHANH | 1 |
ĐIỀU CHỈNH (NGHIÊNG) | -5° ~ 20° |
GẮN VESA | 75x75mm |
THIẾT KẾ KHÔNG KHUNG | Đúng |
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN NGOÀI (WXDXH) (MM) | 702 x 132 x 482 |
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN NGOÀI (WXDXH) (INCH) |
27,64 x 5,2 x 18,98 |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (MM) |
613,50 x 181,10 x 462,60 |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (INCH) |
24,15 x 7,13 x 18,21 |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (MM) |
613,50 x 46,60 x 362,50 |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (INCH) |
24,15 x 1,83 x 14,27 |
KÍCH THƯỚC CHÂN ĐẾ (WXDXH) (MM) |
236,20 x 181,10 x 178,70 |
KÍCH THƯỚC CHÂN ĐẾ (WXDXH) (INCH) |
9,3 x 7,13 x 7,04 |
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN TRONG (WXDXH) (MM) | 687 x 119 x 458 |
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN TRONG (WXDXH) (INCH) |
27,05 x 4,69 x 18,03 |
TRỌNG LƯỢNG (KG TỊNH) | 3.9 |
TRỌNG LƯỢNG (TỔNG KG) | 5.3 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (KG) | 3.4 |
BẢO HÀNH | 24 tháng |
EAN | 4719072984229 |
UPC | 824142296943 |
UCC14 | 10824142296940 |
PHẦN KHÔNG |
9S6-3PB4CH-026 |
TÊN MKT | PRO MP273 |
THÔNG SỐ MKT | PRO MP273 |
TÊN MKT CỦA ĐƠN VỊ | PRO MP273 |
MÀU SẮC | ID1/Đen-Đen |
KÍCH THƯỚC MÀN HÌNH | 27" (69cm) |
VÙNG HIỂN THỊ HOẠT ĐỘNG (MM) |
597.888(H)x336.312(V) |
ĐỘ CONG | Phẳng |
LOẠI BẢNG ĐIỀU KHIỂN | IPS |
NGHỊ QUYẾT |
1920x1080 (FHD) |
TỶ LỆ KHUNG HÌNH | 16:9 |
CÔNG NGHỆ TỐC ĐỘ LÀM MỚI ĐỘNG | FreeSync |
ĐỘ SÁNG SDR (NITS) | 250 |
ĐỘ TƯƠNG PHẢN | 1000:1 |
DCR (TỶ LỆ TƯƠNG PHẢN ĐỘNG) | 100000000:1 |
TẦN SỐ TÍN HIỆU |
30~112 KHz(H) / 48~75 Hz(V) |
TỐC ĐỘ LÀM TƯƠI | 75Hz |
THỜI GIAN ĐÁP ỨNG (GTG) | 5 mili giây |
XEM GÓC |
178°(H)/178°(Dọc) |
XỬ LÝ BỀ MẶT | Chống chói |
NTSC (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1976) | 95%/80% |
NTSC (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1931) | 72%/70% |
SRGB (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1976) | 100%/85% |
SRGB (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1931) | 100%/85% |
ADOBE RGB (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1976) | 90%/80% |
ADOBE RGB (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG LẤP KHU VỰC CIE1931) | 75%/70% |
DCI-P3 (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1976) | 80%/80% |
DCI-P3 (TỶ LỆ PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1931) | 72%/70% |
REC.709 (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1976) | 100%/85% |
REC.709 (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1931) | 100%/80% |
REC.2020 (TỶ LỆ PHẦN TRĂM DIỆN TÍCH CIE1976 CHỒNG CHÉO) | 55%/55% |
REC.2020 (PHẦN TRĂM CHỒNG CHÉO KHU VỰC CIE1931) | 52%/52% |
MÀU SẮC HIỂN THỊ | 16,7M |
CHÚT MÀU SẮC | 8 bit |
LƯU Ý_DP |
1920 x 1080 (Tối đa 75Hz) |
LƯU Ý_HDMI™ |
1920 x 1080 (Tối đa 75Hz) |
HDMI™ | 1 |
PHIÊN BẢN HDMI™ | 1.4 |
PHIÊN BẢN HDMI™ HDCP | 1.4 |
DISPLAYPORT | 1 |
PHIÊN BẢN DISPLAYPORT | 1,2a |
PHIÊN BẢN DISPLAYPORT HDCP | 1.3 |
ĐẦU RA TAI NGHE | 1 |
LOẠI KHÓA |
Khóa Kensington |
LOA | 2 |
TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HÀNG NĂM (KWH) | 21 |
LOẠI NGUỒN |
Adaptor ngoài 12V 2.5A |
ĐẦU VÀO NGUỒN |
100~240V, 50/60Hz |
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | VÀ |
SỐ AN TOÀN KC CỦA BỘ CHUYỂN ĐỔI | HU10450-16075 |
LOẠI DÂY NGUỒN | C13 |
CÁP MIC 3,5MM | 0 |
VỎ CÔNG TẮC | 0 |
VỎ BẢO VỆ MÀN HÌNH DI ĐỘNG | 0 |
MÀN HÌNH MUI XE | 0 |
LOA (PHỤ KIỆN) | 0 |
CÁP DISPLAYPORT | 0 |
CÁP HDMI™ | 1 |
CÁP DVI | 0 |
CÁP USB LOẠI A ĐẾN LOẠI B | 0 |
CÁP USB LOẠI C ĐẾN LOẠI A | 0 |
CÁP USB LOẠI C SANG LOẠI C | 0 |
CÁP THUNDERBOLT | 0 |
CÁP VGA | 0 |
CÁP ÂM THANH 3,5MM | 0 |
CÁP ÂM THANH KẾT HỢP 3,5MM | 0 |
ĐƠN VỊ BUNGEE CHUỘT | 0 |
VÍT VESA | 0 |
DÂY ĐIỆN | 1 |
BỘ ĐỔI NGUỒN AC | 1 |
THẺ BẢO HÀNH | 0 |
HƯỚNG DẪN NHANH | 1 |
ĐIỀU CHỈNH (NGHIÊNG) | -5° ~ 20° |
GẮN VESA | 75x75mm |
THIẾT KẾ KHÔNG KHUNG | Đúng |
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN NGOÀI (WXDXH) (MM) | 702 x 132 x 482 |
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN NGOÀI (WXDXH) (INCH) |
27,64 x 5,2 x 18,98 |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (MM) |
613,50 x 181,10 x 462,60 |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (INCH) |
24,15 x 7,13 x 18,21 |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (MM) |
613,50 x 46,60 x 362,50 |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (WXDXH) (INCH) |
24,15 x 1,83 x 14,27 |
KÍCH THƯỚC CHÂN ĐẾ (WXDXH) (MM) |
236,20 x 181,10 x 178,70 |
KÍCH THƯỚC CHÂN ĐẾ (WXDXH) (INCH) |
9,3 x 7,13 x 7,04 |
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN TRONG (WXDXH) (MM) | 687 x 119 x 458 |
KÍCH THƯỚC THÙNG CARTON BÊN TRONG (WXDXH) (INCH) |
27,05 x 4,69 x 18,03 |
TRỌNG LƯỢNG (KG TỊNH) | 3.9 |
TRỌNG LƯỢNG (TỔNG KG) | 5.3 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (KG) | 3.4 |
BẢO HÀNH | 24 tháng |
09844