Bộ vi xử lý CPU Intel Core i3-10105F (4 Cores 8 Threads up to 4.4 GHz 11th Gen LGA 1200) thế hệ thứ 10, hiệu năng mạnh mẽ với Core i3, kiến trúc Comet Lake. Sản phẩm này được khá nhiều game thủ lựa chọn khi muốn xử lý các game tầm trung.
Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-10105F sở hữu kích thước chỉ 3.75 x 3.75 x 0.6cm cực kỳ nhỏ gọn, socket LGA 1200 phổ thông giúp cho linh kiện này không chiếm nhiều không gian của máy, đồng thời được gắn chặt vào máy. Bên cạnh đó, Bộ vi xử lý được làm từ hợp kim cao cấp, có khả năng chịu nhiệt, chịu va đập, chống mài mòn. Chất liệu tại nên socket cũng là hợp kim cao cấp, thiết kế theo kiểu các chân pin được đặt ngay trong socket mang đến khả năng cung cấp nguồn cho CPU ổn định, liên tục.
Sở hữu bộ vi xử lý Intel Core i73 thế hệ 10 mới nhất với 4 nhân 8 luồng, tốc độ xử lý mạnh mẽ từ 3.7 đến 4.4 GHz, Bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i3-10105F có sức mạnh xử lý dữ liệu nhanh chóng, cường hiệu suất giúp bạn có thể làm việc ổn định trong thời gian dài.
Kiến trúc Comet Lake tối ưu trên tiến trình 14nm là trái tim của bộ vi xử lý, có hiệu năng xử lý các tác vụ mạnh mẽ, khả năng tính toán nhanh chóng, giúp bạn dễ dàng xử lý đồ họa 2D, 3D. Ngoài ra, với công nghệ siêu phân luồng có khả năng cung cấp hai luồng trên mỗi nhân vật lý tăng tốc hiệu suất xử lý nhiệm vụ của CPU, có thể thực hiện được nhiều việc song song cùng lúc.
Thương hiệu |
Intel |
Dạng vi xử lý |
Desktop |
Thế hệ |
10th |
Model |
i3-10105F |
CPU Socket |
LGA 1200 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Xung nhịp cơ bản |
3.7 GHz |
Xung nhịp tối đa |
4.4 GHz |
Bus Speed |
6MB |
Tiến trình |
14nm |
64-Bit Support |
Yes |
Hỗ trợ siêu phân luồng |
No |
Dạng bộ nhớ |
DDR4 2666 MHz |
Kênh bộ nhớ |
2 |
Công nghệ ảo hóa |
Yes |
Card đồ họa tích hợp |
No |
PCI Express Revision |
3.0 |
Max Number of PCI Express Lanes |
16 |
Thermal Design Power |
65W |
Tản nhiệt đi kèm |
Yes |
Thương hiệu |
Intel |
Dạng vi xử lý |
Desktop |
Thế hệ |
10th |
Model |
i3-10105F |
CPU Socket |
LGA 1200 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Xung nhịp cơ bản |
3.7 GHz |
Xung nhịp tối đa |
4.4 GHz |
Bus Speed |
6MB |
Tiến trình |
14nm |
64-Bit Support |
Yes |
Hỗ trợ siêu phân luồng |
No |
Dạng bộ nhớ |
DDR4 2666 MHz |
Kênh bộ nhớ |
2 |
Công nghệ ảo hóa |
Yes |
Card đồ họa tích hợp |
No |
PCI Express Revision |
3.0 |
Max Number of PCI Express Lanes |
16 |
Thermal Design Power |
65W |
Tản nhiệt đi kèm |
Yes |
99265