Tìm theo hãng

Sản phẩm bán chạy nhất

Camera IP là gì? Nguyên lý hoạt động, độ phân giải của camera IP hiện nay

Camera IP là gì? Tiêu chuẩn chống nước của các dòng camera IP là gì? hãy theo dõi bài viết cùng Đỉnh Vàng Computer để hiểu rõ hơn về nó nhé.

Internet Protocol cameras, còn được gọi là camera IP hoặc camera mạng, cung cấp khả năng giám sát video kỹ thuật số bằng cách gửi và nhận cảnh quay qua internet hoặc mạng cục bộ (LAN). Giống như tên gọi của chúng, camera quan sát IP kết nối với mạng thông qua WiFi hoặc cáp Cấp nguồn qua Ethernet (PoE). Chúng thường được sử dụng với đầu ghi video mạng (NVR) và đôi khi là đầu ghi video kỹ thuật số (DVR), khiến chúng trở thành giải pháp phổ biến cho giám sát video doanh nghiệp.

>>> Tham khảo: Camera quan sát chính hãng.

1.1. Nguyên lý hoạt động của camera IP

Camera giám sát IP tương tự và tương tự qua kỹ thuật số yêu cầu cáp video đồng trục để truyền cảnh quay tới đầu ghi video kỹ thuật số (DVR). Mặt khác, camera an ninh IP có thể truyền cảnh quay qua kết nối không dây. Cụ thể, camera IP kết nối với đầu ghi video mạng (NVR) qua Wifi, cáp Ethernet hoặc USB.

Camera IP ghi lại cảnh quay ở độ nét cao — độ phân giải có thể lên tới 16 megapixel , tùy thuộc vào kiểu camera. Mỗi camera quan sát IP đều được trang bị một chip xử lý, giúp nén các cảnh quay video khi nó được ghi lại. Điều đó nghĩa là gì? Chà, độ phân giải của camera càng cao thì mỗi lần quay video càng chứa nhiều dữ liệu.

 Hình ảnh độ phân giải cao yêu cầu nhiều không gian lưu trữ hơn và nhiều băng thông hơn để truyền dữ liệu so với hình ảnh chất lượng thấp hơn. Để truyền hình ảnh HD qua mạng, camera IP phải nén tệp hoặc làm cho tệp nhỏ hơn để tránh tiêu tốn quá nhiều băng thông. Các tiêu chuẩn nén hiện đại như h.264 và MPEG-4 có nghĩa là không có hiện tượng sụt giảm hoặc chỉ giảm nhẹ về tốc độ khung hình và độ phân giải khi cảnh quay cuối cùng đến điện thoại hoặc máy tính của bạn.

>>> Tham khảo:  Hệ thống chống trộm.

1.2. Camera IP có phải là camera Analog không?

Không, camera IP không phải là camera analog. Hai loại camera này hoạt động khác nhau và sử dụng công nghệ khác nhau để truyền tải dữ liệu hình ảnh và âm thanh.

Camera quan sát IP sử dụng mạng internet để truyền tải dữ liệu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa. Camera giám sát IP thường có độ phân giải cao hơn và tính năng thông minh hơn so với camera giám sát analog.

Trong khi đó, camera analog sử dụng tín hiệu analog để truyền tải dữ liệu hình ảnh và âm thanh. Camera analog thường có độ phân giải thấp hơn và không có tính năng thông minh như camera IP.

Do đó, camera an ninh IP và camera an ninh analog là hai loại camera hoạt động khác nhau và không thể thay thế cho nhau. Khi lựa chọn loại camera phù hợp, người dùng cần tìm hiểu kỹ về tính năng, ưu điểm và hạn chế của từng loại để đưa ra quyết định hợp lý và phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

>>> Tham khảo: Hệ thống báo động là gì và cách thức hoạt động như thế nào?

2.1. Camera IP PTZ

Camera IP PTZ (Pan-Tilt-Zoom) là loại camera IP có tính năng xoay ngang dọc, zoom quang học và tiên tiến hơn là zoom kỹ thuật số, giúp quan sát và giám sát các vùng rộng hơn và từ xa hơn. camera giám sát IP PTZ được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng an ninh, giám sát, quan sát tại các khu công nghiệp, sân bay, nhà ga, bãi đỗ xe và các khu vực công cộng khác.

>>> Tham khảo: Địa chỉ lắp đặt camera uy tín số 1 tại TPHCM.

2.2. Camera IP cố định

Camera IP cố định hoạt động ở vị trí tĩnh và cung cấp một chế độ xem duy nhất trong trường nhìn của camera, liên tục giám sát các đối tượng trong một khung định sẵn. Camera cố định được sử dụng rộng rãi cả ngoài trời và trong nhà, điển hình là trong các cửa hàng bán lẻ và văn phòng kinh doanh. So với camera quan sát IP PTZ, chúng cần ít băng thông hơn để hỗ trợ.

2.3. Camera IP PoE hoặc PoE+

Camera IP PoE sử dụng cáp Ethernet (thường là Cat 5 hoặc 6) để cung cấp đồng thời cả nguồn điện và dữ liệu. Điều này giúp loại bỏ nhu cầu chạy riêng hai dây cáp để cấp nguồn và dữ liệu, do đó giảm số lượng phần cứng cần thiết. Với ít bộ phận hơn để xử lý, các hệ thống PoE có xu hướng dễ cài đặt hơn và chi phí bảo trì ít hơn so với các hệ thống truyền thống. Sự khác biệt giữa PoE và PoE+ là lượng điện mà mỗi người truyền tải để cấp nguồn cho hệ thống của họ. Các hệ thống PoE tiêu chuẩn cung cấp năng lượng cho hầu hết các camera an ninh IP và truyền tải tới 15 watt điện. Các hệ thống PoE+ truyền tới 30 watt và thường được sử dụng trong các camera công suất cao hơn với cơ chế làm nóng và làm mát riêng.

2.4. Camera IP không dây

Camera IP không dây kết nối với bộ định tuyến WiFi để gửi dữ liệu video. Đoạn phim sau đó được chuyển sang bộ lưu trữ đám mây hoặc bộ nhớ tích hợp cục bộ của camera. Camera giám sát IP không dây có thể là một giải pháp tốt cho những ngôi nhà nhỏ, nhưng hệ thống camera có dây ít bị nhiễu hơn và được khuyên dùng cho những khu vực rộng lớn hơn.

>>> Tham khảo: Camera quan sát chính hãng.

Hiện nay, các dòng camera IP được phân loại theo các tiêu chuẩn chống nước và chống bụi khác nhau, được thể hiện bằng các ký hiệu IP (Ingress Protection). Các ký hiệu IP này chỉ định độ bảo vệ của thiết bị chống lại các yếu tố bên ngoài như nước, bụi, cát, và độ ẩm.

Một số tiêu chuẩn chống nước phổ biến trên các dòng camera quan sát IP hiện nay bao gồm:

3.1. IP66

IP66 là một trong những tiêu chuẩn đánh giá độ bảo vệ của thiết bị chống lại các tác động của nước và bụi. IP66 được hiểu là một tiêu chuẩn độ bảo vệ cao, cho phép camera IP được sử dụng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Cụ thể, IP66 có nghĩa là camera giám sát IP sẽ không bị xâm nhập bởi các vật thể bên ngoài lớn hơn 1mm và không bị tổn hại khi phun nước từ bất kỳ góc nào. Ngoài ra, IP66 cũng đảm bảo rằng camera IP được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm cao, giúp thiết bị hoạt động ổn định và tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.

3.2. IP67

IP67 là một trong các tiêu chuẩn đánh giá độ bảo vệ của thiết bị chống lại các tác động của nước và bụi. IP67 được hiểu là một tiêu chuẩn độ bảo vệ rất cao, cho phép camera IP được sử dụng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất.

IP67 có nghĩa là camera an ninh IP sẽ không bị xâm nhập bởi các vật thể bên ngoài lớn hơn 1mm và không bị tổn hại khi ngập dưới nước trong vòng 30 phút ở độ sâu tối đa 1 mét. Ngoài ra, IP67 cũng đảm bảo rằng camera IP được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm cao, giúp thiết bị hoạt động ổn định và tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.

3.3. IP68

IP67 là một trong các tiêu chuẩn đánh giá độ bảo vệ của thiết bị chống lại các tác động của nước và bụi. IP67 được hiểu là một tiêu chuẩn độ bảo vệ rất cao, cho phép camera IP được sử dụng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất.

IP67 có nghĩa là camera giám sát IP sẽ không bị xâm nhập bởi các vật thể bên ngoài lớn hơn 1mm và không bị tổn hại khi ngập dưới nước trong vòng 30 phút ở độ sâu tối đa 1 mét. Ngoài ra, IP67 cũng đảm bảo rằng camera IP được bảo vệ khỏi bụi và độ ẩm cao, giúp thiết bị hoạt động ổn định và tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều hãng sản xuất camera IP chất lượng, tuy nhiên, một số hãng sau đây được coi là phổ biến và được sử dụng nhiều:

- Hikvision.

- Dahua.

- KBvision.

- Ezviz.

Các hãng này đều được đánh giá là cung cấp các sản phẩm camera quan sát IP chất lượng và đa dạng về tính năng, giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Độ phân giải của các dòng camera IP hiện nay thường khá đa dạng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính của người dùng. Tuy nhiên, độ phân giải của các dòng camera quan sát IP phổ biến hiện nay có thể kể đến như sau:

  • 1MP: (1280 x 720) (1,000,000 pixel)
  • 2MP: 1920 x 1080 (2,073,600 pixel)
  • 3MP: 2048 x 1536 (3,145,728 pixel)
  • 4MP: 2688 x 1520 (4,085,760 pixel)
  • 5MP: 2592 x 1944 (5,038,848 pixel)
  • 6MP: 3072 x 2048 (6,291,456 pixel)
  • 8MP (4K): 3840 x 2160 (8,294,400 pixel)
  • 12MP: 4000 x 3000 (12,000,000 pixel)
  • 16MP: 4608 x 3456 (15,925,248 pixel)

Lưu ý rằng độ phân giải càng cao thì chi phí cũng sẽ càng đắt, nhưng hình ảnh cũng sẽ càng rõ nét và chi tiết hơn. Tuy nhiên, việc chọn độ phân giải phù hợp cũng phụ thuộc vào mục đích sử dụng và kích thước của khu vực cần giám sát.

6.1. Ưu điểm

Ưu điểm của camera IP Mô tả
- Độ phân giải cao Camera IP cho phép chụp ảnh và quay video với độ phân giải rất cao, giúp cho việc quan sát và theo dõi trở nên dễ dàng hơn.
- Kết nối mạng Camera giám sát IP sử dụng kết nối mạng, cho phép người dùng có thể quan sát và điều khiển từ xa qua internet từ bất kỳ đâu.
- Cài đặt dễ dàng Camera IP thường được thiết kế với giao diện đơn giản, giúp cho việc cài đặt và sử dụng trở nên dễ dàng hơn.
- Tính năng thông minh Các dòng camera hiện đại có tính năng thông minh như phát hiện chuyển động, theo dõi đối tượng, nhận diện khuôn mặt, cho phép người dùng nhận được cảnh báo ngay khi có sự kiện xảy ra.
- Khả năng mở rộng Camera an ninh IP có khả năng mở rộng dễ dàng, người dùng có thể thêm nhiều camera vào hệ thống để quản lý và theo dõi nhiều vị trí khác nhau.

6.2. Nhược điểm

Nhược điểm của camera IP Mô tả
- Độ trễ Độ trễ trong việc truyền tải video qua mạng có thể làm giảm chất lượng hình ảnh, đặc biệt là trong trường hợp kết nối mạng yếu hoặc có độ trễ cao.
- Chi phí cao hơn Giá thành của các dòng camera IP thường cao hơn so với các dòng camera analog truyền thống, do đó sẽ tốn kém hơn cho người dùng.
- Yêu cầu mạng ổn định Camera quan sát IP yêu cầu mạng ổn định để truyền tải dữ liệu video chất lượng cao, do đó, nếu mạng của bạn không ổn định, việc sử dụng camera IP sẽ gặp nhiều khó khăn.
- Không thể sử dụng một số ứng dụng cũ Camera giám sát IP không thể sử dụng được với một số ứng dụng và phần mềm cũ, do đó, việc cập nhật hệ thống sẽ làm tốn kém thêm.
- Cần kỹ thuật cao Việc lắp đặt và cài đặt camera IP yêu cầu kỹ thuật cao thế nên phải cần những người có kinh nghiệm.

Camera IP được sử dụng phổ biến ở nhiều địa điểm như:

  • Nhà riêng, biệt thự, chung cư
  • Công ty, văn phòng, nhà máy.
  • Trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính.
  • Các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, khách sạn.
  • Các khu du lịch, công viên, khu vui chơi giải trí.
  • Các địa điểm công cộng.

8. Chi phí cho hệ thống camera Ip là bao nhiêu?

Chi phí cho hệ thống camera IP phụ thuộc vào nhiều yếu tố như số lượng camera cần lắp đặt, chất lượng và tính năng của các thiết bị, khoảng cách giữa các camera và máy chủ lưu trữ dữ liệu, chi phí lắp đặt và cấu hình hệ thống.

Thông thường, chi phí cho một hệ thống camera an ninh IP có thể dao động từ vài triệu đồng đến hàng chục triệu đồng tùy vào quy mô và độ phức tạp của hệ thống. Tuy nhiên, việc lắp đặt hệ thống camera IP là một khoản đầu tư có tính hiệu quả cao trong việc bảo vệ tài sản và đảm bảo an ninh, do đó sẽ mang lại giá trị lớn cho người sử dụng trong thời gian dài.

Có nhiều lý do để sử dụng camera IP để bảo vệ an ninh cho gia đình và doanh nghiệp của bạn:

  • Camera giám sát IP cung cấp hình ảnh với độ phân giải cao, cho phép bạn xem chi tiết hơn và dễ dàng nhận ra những tình huống không mong muốn.
  • Có thể được quản lý và điều khiển từ xa bằng các thiết bị di động hoặc máy tính. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ nhiều tính năng hữu ích như phát hiện chuyển động, ghi âm, hỗ trợ kết nối Wifi, đàm thoại 2 chiều,...
  • Camera IP có thể giúp bạn giám sát và ghi lại các hoạt động xảy ra trong và ngoài tòa nhà hoặc khu vực, giúp bạn dễ dàng phát hiện và giải quyết các tình huống mất mát hoặc xâm nhập.
  • Việc lắp đặt camera quan sát IP giúp bạn giảm thiểu nguy cơ tội phạm và tăng cường an ninh tại nơi làm việc và sống của bạn.
  • Camera IP có thể giúp bạn giảm chi phí bảo vệ tài sản so với các phương pháp bảo vệ truyền thống như thuê bảo vệ hoặc đặt hàng cơ sở vật chất.

10. Đỉnh Vàng Computer chuyên cung cấp dịch vụ lắp đặt camera IP tại TPHCM và Bình Dương

Đỉnh Vàng Computer là một trong những đơn vị chuyên cung cấp và lắp đặt hệ thống camera IP uy tín tại TPHCM và Bình Dương. Các sản phẩm camera an ninh IP của Đỉnh Vàng đều được nhập khẩu chính hãng và có chất lượng tốt, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

>>> Tham khảo: Địa chỉ lắp đặt camera văn phòng uy tín tại TPHCM.

Đặc biệt, chúng tôi còn có đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, có khả năng lắp đặt và bảo trì hệ thống camera giám sát IP một cách chuyên nghiệp, đảm bảo tối đa hiệu suất hoạt động của hệ thống.

Ngoài ra, Đỉnh Vàng cam kết với khách hàng về giá cả hợp lý, chế độ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất. Với những ưu điểm trên, Đỉnh Vàng Computer đã và đang trở thành một trong những địa chỉ tin cậy để khách hàng lựa chọn khi có nhu cầu lắp đặt hệ thống camera IP cho gia đình và doanh nghiệp của mình. Khách hàng có nhu cầu mua Camera IP vui lòng liên hệ qua Hotline: 0902 567 239 hoặc 0906 611 449 để bộ phận nhận viến có thể tư cấn và báo giá một cách cụ thể cho bạn.

717
Đỉnh Vàng Group

Đỉnh Vàng Computer là một trong các đơn vị cung cấp máy in & máy tính lớn nhất tại TPHCM. Cung cấp giải pháp các dự án về tin học văn phòng, thiết bị hội nghị trực tuyến ...

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 373/1/2B Lý Thường Kiệt, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: Đường D38, Khu dân cư Việt - Singapore, Phường An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP THỦ ĐỨC

Địa chỉ: 157 Ngô Quyền, P. HIệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐỈNH VÀNG
©2012 - 2022 GPKD số: 0311518323 do Sở KH & ĐT Thành phố Hồ Chí Minh, tại phòng Đăng Kí Kinh Doanh thay đổi lần ba vào ngày 29 tháng 04 năm 2022.

Bản quyền thuộc về www.dinhvangcomputer.vn

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI