Bộ nhớ GPU | 4 GB GDDR6 |
Giao diện bộ nhớ | 128-bit |
Băng thông bộ nhớ |
Lên đến 160 GB/s |
CUDA Cores | 640 |
Hiệu suất đơn chính |
Lên đến 1.7 TFLOPs |
Giao diện hệ thống |
PCI Express 3.0 x 16 |
Tối đa tiêu thụ điện năng | 40 W |
Giải pháp nhiệt | Active |
Kích thước |
2.713 inches (H) x 6.137 inches (L), single slot |
Kết nối hiển thị |
4 x mDP 1.4 với cơ chế khóa |
Tối đa số màn hình đồng thời |
4 x 3840 x 2160 @ 120Hz |
APIs đồ họa |
DirectX 12.0 |
APIs tính toán |
CUDA, DirectCompute |
Bộ nhớ GPU | 4 GB GDDR6 |
Giao diện bộ nhớ | 128-bit |
Băng thông bộ nhớ |
Lên đến 160 GB/s |
CUDA Cores | 640 |
Hiệu suất đơn chính |
Lên đến 1.7 TFLOPs |
Giao diện hệ thống |
PCI Express 3.0 x 16 |
Tối đa tiêu thụ điện năng | 40 W |
Giải pháp nhiệt | Active |
Kích thước |
2.713 inches (H) x 6.137 inches (L), single slot |
Kết nối hiển thị |
4 x mDP 1.4 với cơ chế khóa |
Tối đa số màn hình đồng thời |
4 x 3840 x 2160 @ 120Hz |
APIs đồ họa |
DirectX 12.0 |
APIs tính toán |
CUDA, DirectCompute |
10800