Tìm theo hãng

Thiết Bị Chuyển Mạch Vigor2926plus (500 - 1000 Mpps, 2 Cổng WAN Gigabit RJ45)

Thông số sản phẩm
2 cổng WAN Gigabit RJ45.WAN 3 & 4: 2 x USB 2.0 gắn 3.5G/4G (LTE) USB modem.4 cổng LAN Gigabit, hỗ trợ VLAN tag 802.1q chia 16 VLAN (8 Subnet).NAT Session: 50.000 / NAT Throughput: 900Mbps, chịu tải 100-120 user.Cân bằng tải (cộng gộp băng thông) hoặc dự phòng các đường truyền internet (Loadbalance/ Failover.Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,...).Triển khai các dịch vụ: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET,...trên sub interface (NAT hoặc Routing).VPN Server 50 kênh (PPTP, L2TP, IPSec, 25 kênh SSL); VPN Trunking (LoadBalance / Backup); VPN qua 3G/4G.Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet.
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 1593
Thương hiệu:
Giá bán: 3.590.000đ
Bảo hành: 24 Tháng
Hot Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng
Hot Giao hàng toàn quốc
Yên Tâm Mua Sắm Tại
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành tận nơi • Giá cạnh tranh nhất thị trường • Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Video Review

Video đang cập nhật ...

Đánh giá sản phẩm Thiết Bị Chuyển Mạch Vigor2926plus (500 - 1000 Mpps, 2 Cổng WAN Gigabit RJ45)

Giới thiệu chi tiết về Thiết Bị Chuyển Mạch Vigor2926plus (500 - 1000 Mpps, 2 Cổng WAN Gigabit RJ45)

Thiết Bị Chuyển Mạch Vigor2926plus (500 - 1000 Mpps, 2 Cổng WAN Gigabit RJ45) là một giải pháp mạng đáng chú ý, với nhiều đặc điểm nổi bật để thu hút sự quan tâm của người dùng. Đầu tiên, hiệu suất của nó vượt trội, có khả năng xử lý mạng từ 500 đến 1000 triệu gói dữ liệu mỗi giây (Mpps), đảm bảo mạng luôn hoạt động mượt mà và không gây gián đoạn.

Với 2 cổng WAN Gigabit RJ45 tích hợp, Vigor2926plus mang lại tính linh hoạt và đáng tin cậy cho kết nối Internet, cho phép bạn tận dụng hai nguồn Internet khác nhau hoặc thậm chí tạo ra chế độ cân bằng tải để tối ưu hóa băng thông và đảm bảo tính sẵn sàng. Sự bảo mật mạng là một ưu tiên hàng đầu, và thiết bị này tích hợp tường lửa mạnh mẽ, chống tấn công DoS, và nhiều tính năng bảo mật mạng khác để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến.

Thiết Kế Và Kích Thước Nhỏ Gọn

Điểm nổi bật của Thiết bị chuyển mạch Vigor2926plus đó là thiết kế kích thước nhỏ gọn. Với kích thước compact, nó dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian. Thiết kế nhỏ gọn này giúp bạn có thể đặt nó ở bất kỳ đâu trong môi trường làm việc hoặc ở gia đình mà không cần quá nhiều không gian. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường có không gian hạn chế hoặc khi bạn muốn giữ cho không gian gọn gàng và sạch sẽ.

Thiết Kế Và Kích Thước Nhỏ Gọn

Bên cạnh kích thước nhỏ gọn, Vigor2926plus cũng được thiết kế với kiểu dáng thẩm mỹ, giúp nó trở thành một phần của môi trường mà không gây ra sự xao lệch hoặc khó chịu. Điều này làm cho nó phù hợp với nhiều loại môi trường sử dụng khác nhau mà vẫn giữ được tính thẩm mỹ và sự gọn gàng.

Hiệu Suất Vượt Trội Tối Ưu Công Việc

Hiệu suất vượt trội là một trong những đặc điểm nổi bật của Thiết bị chuyển mạch Vigor2926plus. Với khả năng xử lý mạng từ 500 đến 1000 triệu gói dữ liệu mỗi giây (Mpps), nó đảm bảo rằng mạng của bạn hoạt động với tốc độ cao và mượt mà. Điều này có nghĩa rằng các dịch vụ trực tuyến như truyền phát video, trò chơi trực tuyến, và công việc kết nối mạng đều được thực hiện một cách hiệu quả và không gặp trục trặc.

Hiệu Suất Vượt Trội Tối Ưu Công Việc

Hiệu suất vượt trội cũng đảm bảo rằng Vigor2926plus có khả năng xử lý một lượng lớn các gói dữ liệu đồng thời, điều này rất quan trọng trong môi trường mạng nơi có nhiều thiết bị kết nối và lưu lượng mạng đa dạng. Với hiệu suất này, bạn có thể tin tưởng vào việc mạng luôn ổn định và phản hồi nhanh chóng, đặc biệt là trong các tình huống cần xử lý lưu lượng cao hoặc tải nặng.

Đa Năng với 2 Cổng WAN Gigabit

Thiết bị chuyển mạch Vigor2926plus thực sự nổi bật với tính năng đa năng của nó - 2 cổng WAN Gigabit. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các môi trường mạng đòi hỏi tính sẵn sàng cao và khả năng kết nối Internet đáng tin cậy. Với hai cổng WAN Gigabit RJ45, bạn có khả năng kết nối đồng thời với hai nguồn Internet khác nhau. Điều này mang lại sự đa dạng cho kết nối Internet của bạn, cho phép bạn chuyển đổi giữa các nguồn kết nối hoặc sử dụng chế độ cân bằng tải để tối ưu hóa băng thông mạng. Khả năng này không chỉ cải thiện hiệu suất mạng mà còn đảm bảo tính sẵn sàng, đặc biệt trong trường hợp một trong các kết nối gặp sự cố.

Đa Năng với 2 Cổng WAN Gigabit

Hơn nữa, Vigor2926plus cũng hỗ trợ chế độ chuyển đổi dự phòng giữa các kết nối WAN, giúp bạn duy trì kết nối Internet liên tục và không bị gián đoạn. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường yêu cầu tính ổn định cao cho kết nối mạng.

Bảo Mật Mạng Tốt Đảm Bảo An Toàn Khi Sử Dụng

Với tích hợp tường lửa mạnh, khả năng chống tấn công DoS, và các tính năng bảo mật bên trong mạng, nó đảm bảo rằng mạng của bạn được bảo vệ một cách toàn diện khỏi các mối đe dọa trực tuyến. Tường lửa mạnh mẽ của Vigor2926plus là một bức tường không thể xâm phạm, ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và kiểm soát lưu lượng mạng. Khả năng chống tấn công DoS giúp ngăn chặn các hình thức tấn công có thể gây gián đoạn dịch vụ và bảo vệ tính sẵn sàng của mạng.

Bên cạnh đó, tính năng quản lý quyền truy cập và lọc nội dung cho phép bạn kiểm soát và giám sát quyền truy cập vào mạng và nội dung web. Vigor2926plus còn hỗ trợ bảo vệ cho các kết nối VPN, đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu được truyền qua mạng. Cuối cùng, với quản lý tài khoản và đăng nhập an toàn, thiết bị này đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào nó. Tất cả những điều này biến Vigor2926plus thành một lựa chọn xuất sắc cho các tổ chức và gia đình đòi hỏi tính bảo mật cao và ổn định cho mạng của họ.

Bảo Mật Mạng Tốt Đảm Bảo An Toàn Khi Sử Dụng

Tường lửa mạnh mẽ tích hợp trong thiết bị này không chỉ ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài, mà còn kiểm soát lưu lượng mạng, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến. Khả năng chống tấn công DoS đảm bảo rằng mạng của bạn không bị quá tải và luôn hoạt động ổn định. Vigor2926plus cũng cung cấp khả năng bảo vệ tích hợp bên trong mạng, bảo vệ các thiết bị và dịch vụ trong mạng nội bộ khỏi các mối đe dọa từ mạng Internet. Việc quản lý quyền truy cập và lọc nội dung giúp bạn kiểm soát quyền truy cập vào mạng và nội dung web, đặc biệt là trong môi trường có trẻ em.

Bảo vệ cho kết nối VPN và quản lý tài khoản an toàn là điểm mạnh khác của Vigor2926plus, đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu được truyền qua mạng và ngăn chặn truy cập trái phép. Tất cả những tính năng này biến Vigor2926plus thành một lựa chọn an toàn và tin cậy cho việc bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến và giúp duy trì tính ổn định của mạng.

Hỗ Trợ VPN Đa Dạng Đảm Bảo Đầy Đủ Nhu Cầu

Với Vigor2926plus, bạn có thể thiết lập kết nối LAN-to-LAN giữa các vị trí chi nhánh hoặc văn phòng từ xa với mạng trung tâm, tạo điều kiện cho việc chia sẻ dữ liệu và tài nguyên mạng một cách an toàn. Nó cũng hỗ trợ Teleworker-to-LAN, cho phép người dùng từ xa kết nối vào mạng nội bộ một cách dễ dàng. Tính năng VPN Trunk (Redundancy) cho phép bạn tối ưu hóa băng thông và tính sẵn sàng bằng cách tạo các kết nối VPN đa dạng. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc duy trì tính ổn định của kết nối VPN.

Hỗ Trợ VPN Đa Dạng Đảm Bảo Đầy Đủ Nhu Cầu

Khả năng NAT-Traversal (NAT-T) giúp vượt qua các rào cản tường lửa và thiết bị NAT trung gian một cách thông minh. Điều này đảm bảo rằng kết nối VPN có thể được thiết lập một cách suôn sẻ. Cuối cùng, tính năng DrayTek VPN Matcher là một lợi ích độc đáo giúp đồng bộ hóa cấu hình VPN giữa các thiết bị DrayTek khác nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Tích Hợp Tường Lửa và Lọc Nội Dung

Với tính năng tích hợp tường lửa mạnh mẽ và khả năng lọc nội dung, thiết bị chuyển mạch Vigor2926plus là một người bạn đáng tin cậy để bảo vệ và quản lý mạng của bạn. Tường lửa mạnh mẽ của nó hoạt động như một "bức tường vật lý" trước các mối đe dọa từ bên ngoài, kiểm soát lưu lượng mạng và bảo vệ dữ liệu quý báu của bạn khỏi sự xâm nhập. Tính năng NAT, Port Redirection, Port Triggering DMZ Host giúp tạo ra các quy tắc mạng linh hoạt, trong khi UPnP tự động mở cổng cho các ứng dụng và thiết bị cần truy cập từ xa. Điều này giúp duy trì tính bảo mật mạng trong khi vẫn cho phép bạn sử dụng các dịch vụ trực tuyến một cách thuận tiện.

Tích Hợp Tường Lửa và Lọc Nội Dung.

Hệ thống lọc nội dung mạnh mẽ của Vigor2926plus cung cấp kiểm soát chặt chẽ về truy cập vào nội dung web. Bạn có thể kiểm soát truy cập vào các ứng dụng, trang web, và thậm chí cả các loại nội dung cụ thể. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ hiệu quả cho việc quản lý môi trường trực tuyến, đặc biệt là trong gia đình có trẻ em.

Tận hưởng Hiệu Suất Mạng Vượt Trội với Thiết Bị Chuyển Mạch Vigor2926plus - Hãy Sở Hữu Ngay!

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng đa năng, mạnh mẽ và đáng tin cậy? Thiết bị chuyển mạch Vigor2926plus chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn tại Đỉnh Vàng Computer! Không chỉ có vậy, Vigor2926plus còn tích hợp nhiều tính năng tiên tiến như tường lửa mạnh mẽ, khả năng quản lý lưu lượng mạng và hỗ trợ IPv6, giúp bạn bảo vệ mạng và tương lai hóa cơ sở hạ tầng mạng của mình. Hãy sở hữu Thiết Bị Chuyển Mạch Vigor2926plus (500 - 1000 Mpps, 2 Cổng WAN Gigabit RJ45) ngay hôm nay và trải nghiệm sự khác biệt trong quản lý mạng của bạn. Đỉnh Vàng Computer luôn sẵn sàng phục vụ bạn với sản phẩm chất lượng và dịch vụ uy tín.

Thông số sản phẩm đầy đủ

Loại cổng Số Lượng
Cổng WAN Cố định

1x Gigabit Ethernet

Cổng LAN/WAN có thể chuyển đổi

1x Gigabit Ethernet

Cổng LAN Cố định

4x Gigabit Ethernet

Cổng USB

2x USB 2.0 (cho 3G/4G/LTE USB modem, lưu trữ, máy in, hoặc nhiệt kế)

Tên Thông Số Giá Trị
Tốc độ NAT (Network Address Translation) 500 Mbps
Tốc độ NAT với Sự tăng cường phần cứng 900 Mbps
Số phiên NAT tối đa 50
Số VPN Tunnel đồng thời tối đa 50
Số VPN OpenVPN + SSL VPN đồng thời tối đa 25
Giao thức IPv4

PPPoE, DHCP, IP Tĩnh, PPTP/L2TP

Giao thức IPv6

PPP, DHCPv6, IP Tĩnh IPv6, và nhiều giao thức IPv6 khác

802.1p/q Multi-VLAN Tagging Được hỗ trợ
Multi-VLAN/PVC Được hỗ trợ
3G/4G/LTE WAN với USB modem Được hỗ trợ
Cân bằng tải (Load Balancing)

Dựa trên IP, Dựa trên Session

WAN Active on Demand

Link Failure, Traffic Threshold

Phát hiện Kết nối (Connection Detection) ARP, Ping
Ngân sách Dữ liệu WAN Được hỗ trợ
Dynamic DNS DrayDDNS
VLAN

802.1q Dựa trên Tag và Dựa trên Port

Số VLAN Tối Đa 16
Số Mạng Con LAN 8
DHCP Server

Nhiều IP Subnet, Tùy chỉnh DHCP Options, Bind-IP-to-MAC

LAN IP Alias Được hỗ trợ
Xác thực Wired 802.1x Được hỗ trợ
Port Mirroring Được hỗ trợ
Máy Chủ DNS Cục bộ Được hỗ trợ
Chuyển tiếp DNS Có điều kiện Được hỗ trợ
Cổng thông tin truy cập Hotspot Được hỗ trợ
Xác thực Hotspot

Click-Through, Đăng nhập xã hội, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, Máy chủ Portal Ngoại vi

Routing

IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2, BGP

Routing Dựa trên Chính sách (Policy-based Routing)

Giao thức, Địa chỉ IP, Cổng, Tên miền, Quốc gia

Khả năng Hoạt Động Cao (High Availability) Được hỗ trợ
Bảo mật DNS (DNS Security - DNSSEC) Được hỗ trợ
IGMP

IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave

Máy chủ RADIUS Cục bộ Được hỗ trợ
Chia sẻ Tệp SMB (Yêu cầu lưu trữ bên ngoài) Được hỗ trợ
Tính Năng Mô Tả
LAN-to-LAN Được hỗ trợ
Teleworker-to-LAN Được hỗ trợ
Giao thức

PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN (Host to LAN)

Xác thực Người Dùng

Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP

Xác thực IKE

Pre-Shared Key, X.509

VPN Trunk (Dự phòng)

Cân bằng tải, Failover

VPN Traversal NAT (NAT-T) Được hỗ trợ
DrayTek VPN Matcher Được hỗ trợ
Tính Năng Mô Tả
NAT

Đổi hướng cổng, Các cổng mở, Kích hoạt cổng, DMZ Host, UPnP

ALG (Cổng Gateway Layer ứng dụng)

SIP, RTSP, FTP, H.323

VPN Pass-Through

PPTP, L2TP, IPsec

Chính sách Tường lửa dựa trên IP (IP-based Firewall Policy) Được hỗ trợ
Lọc Nội dung (Content Filtering)

Ứng dụng, URL, Từ khóa DNS, Đặc điểm Web, Danh mục Web* (*: yêu cầu đăng ký)

Bảo vệ trước Tấn công DoS (DoS Attack Defense) Được hỗ trợ
Bảo vệ trước Giả Mạo (Spoofing Defense) Được hỗ trợ
Tính Năng Mô Tả
Giới hạn Băng thông Dựa trên IP (IP-based Bandwidth Limit) Được hỗ trợ
Giới hạn Phiên Dựa trên IP (IP-based Session Limit) Được hỗ trợ
QoS (Chất lượng Dịch vụ)

TOS, DSCP, 802.1p, Địa chỉ IP, Cổng, Ứng dụng

Ưu tiên VoIP Được hỗ trợ
Dịch Vụ Cục bộ (Local Service)

HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069

Xuất và Nhập Tệp Cấu hình (Config File Export & Import) Được hỗ trợ
Nâng cấp Firmware

TFTP, HTTP, TR-069

Đặc quyền Quản trị 2 Cấp (2-Level Administration Privilege) Được hỗ trợ
Kiểm soát Truy cập (Access Control)

Danh sách Truy cập, Bảo vệ Brute Force

Thông báo Cảnh báo SMS, E-mail
SNMP v1, v2c, v3
Syslog Được hỗ trợ
Quản lý bằng VigorACS Được hỗ trợ
Quản lý VPN Trung Tâm (Central VPN Management) 8 VPN
Quản lý Trung Tâm AP (Central AP Management) 20 VigorAP
Quản lý Trung Tâm Switch (Central Switch Management) 10 VigorSwitch
Nguồn Cung Cấp (Power Supply) DC 12V @ 1.3A
Công suất Tiêu Thụ Tối Đa (Max. Power Consumption) 15.6 watts
Kích Thước (Dimension)

241mm x 166mm x 46mm

Trọng Lượng (Weight) 500g
Nhiệt Độ Hoạt Động (Operating Temperature) 0 đến 45°C
Nhiệt Độ Lưu Trữ (Storage Temperature) -25 đến 70°C
Độ Ẩm Hoạt Động (non-condensing) 10 đến 90%

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

67788

Thông số kỹ thuật

Loại cổng Số Lượng
Cổng WAN Cố định

1x Gigabit Ethernet

Cổng LAN/WAN có thể chuyển đổi

1x Gigabit Ethernet

Cổng LAN Cố định

4x Gigabit Ethernet

Cổng USB

2x USB 2.0 (cho 3G/4G/LTE USB modem, lưu trữ, máy in, hoặc nhiệt kế)

Tên Thông Số Giá Trị
Tốc độ NAT (Network Address Translation) 500 Mbps
Tốc độ NAT với Sự tăng cường phần cứng 900 Mbps
Số phiên NAT tối đa 50
Số VPN Tunnel đồng thời tối đa 50
Số VPN OpenVPN + SSL VPN đồng thời tối đa 25
Giao thức IPv4

PPPoE, DHCP, IP Tĩnh, PPTP/L2TP

Giao thức IPv6

PPP, DHCPv6, IP Tĩnh IPv6, và nhiều giao thức IPv6 khác

802.1p/q Multi-VLAN Tagging Được hỗ trợ
Multi-VLAN/PVC Được hỗ trợ
3G/4G/LTE WAN với USB modem Được hỗ trợ
Cân bằng tải (Load Balancing)

Dựa trên IP, Dựa trên Session

WAN Active on Demand

Link Failure, Traffic Threshold

Phát hiện Kết nối (Connection Detection) ARP, Ping
Ngân sách Dữ liệu WAN Được hỗ trợ
Dynamic DNS DrayDDNS
VLAN

802.1q Dựa trên Tag và Dựa trên Port

Số VLAN Tối Đa 16
Số Mạng Con LAN 8
DHCP Server

Nhiều IP Subnet, Tùy chỉnh DHCP Options, Bind-IP-to-MAC

LAN IP Alias Được hỗ trợ
Xác thực Wired 802.1x Được hỗ trợ
Port Mirroring Được hỗ trợ
Máy Chủ DNS Cục bộ Được hỗ trợ
Chuyển tiếp DNS Có điều kiện Được hỗ trợ
Cổng thông tin truy cập Hotspot Được hỗ trợ
Xác thực Hotspot

Click-Through, Đăng nhập xã hội, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, Máy chủ Portal Ngoại vi

Routing

IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2, BGP

Routing Dựa trên Chính sách (Policy-based Routing)

Giao thức, Địa chỉ IP, Cổng, Tên miền, Quốc gia

Khả năng Hoạt Động Cao (High Availability) Được hỗ trợ
Bảo mật DNS (DNS Security - DNSSEC) Được hỗ trợ
IGMP

IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave

Máy chủ RADIUS Cục bộ Được hỗ trợ
Chia sẻ Tệp SMB (Yêu cầu lưu trữ bên ngoài) Được hỗ trợ
Tính Năng Mô Tả
LAN-to-LAN Được hỗ trợ
Teleworker-to-LAN Được hỗ trợ
Giao thức

PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN (Host to LAN)

Xác thực Người Dùng

Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP

Xác thực IKE

Pre-Shared Key, X.509

VPN Trunk (Dự phòng)

Cân bằng tải, Failover

VPN Traversal NAT (NAT-T) Được hỗ trợ
DrayTek VPN Matcher Được hỗ trợ
Tính Năng Mô Tả
NAT

Đổi hướng cổng, Các cổng mở, Kích hoạt cổng, DMZ Host, UPnP

ALG (Cổng Gateway Layer ứng dụng)

SIP, RTSP, FTP, H.323

VPN Pass-Through

PPTP, L2TP, IPsec

Chính sách Tường lửa dựa trên IP (IP-based Firewall Policy) Được hỗ trợ
Lọc Nội dung (Content Filtering)

Ứng dụng, URL, Từ khóa DNS, Đặc điểm Web, Danh mục Web* (*: yêu cầu đăng ký)

Bảo vệ trước Tấn công DoS (DoS Attack Defense) Được hỗ trợ
Bảo vệ trước Giả Mạo (Spoofing Defense) Được hỗ trợ
Tính Năng Mô Tả
Giới hạn Băng thông Dựa trên IP (IP-based Bandwidth Limit) Được hỗ trợ
Giới hạn Phiên Dựa trên IP (IP-based Session Limit) Được hỗ trợ
QoS (Chất lượng Dịch vụ)

TOS, DSCP, 802.1p, Địa chỉ IP, Cổng, Ứng dụng

Ưu tiên VoIP Được hỗ trợ
Dịch Vụ Cục bộ (Local Service)

HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069

Xuất và Nhập Tệp Cấu hình (Config File Export & Import) Được hỗ trợ
Nâng cấp Firmware

TFTP, HTTP, TR-069

Đặc quyền Quản trị 2 Cấp (2-Level Administration Privilege) Được hỗ trợ
Kiểm soát Truy cập (Access Control)

Danh sách Truy cập, Bảo vệ Brute Force

Thông báo Cảnh báo SMS, E-mail
SNMP v1, v2c, v3
Syslog Được hỗ trợ
Quản lý bằng VigorACS Được hỗ trợ
Quản lý VPN Trung Tâm (Central VPN Management) 8 VPN
Quản lý Trung Tâm AP (Central AP Management) 20 VigorAP
Quản lý Trung Tâm Switch (Central Switch Management) 10 VigorSwitch
Nguồn Cung Cấp (Power Supply) DC 12V @ 1.3A
Công suất Tiêu Thụ Tối Đa (Max. Power Consumption) 15.6 watts
Kích Thước (Dimension)

241mm x 166mm x 46mm

Trọng Lượng (Weight) 500g
Nhiệt Độ Hoạt Động (Operating Temperature) 0 đến 45°C
Nhiệt Độ Lưu Trữ (Storage Temperature) -25 đến 70°C
Độ Ẩm Hoạt Động (non-condensing) 10 đến 90%
STTMÃ HÀNGTÊN HÀNG

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 373/1/2B Lý Thường Kiệt, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: info@mucindinhvang.com

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: Đường D38, Khu dân cư Việt - Singapore, Phường An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: info@mucindinhvang.com

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP THỦ ĐỨC

Địa chỉ: 157 Ngô Quyền, P. HIệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: info@mucindinhvang.com

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐỈNH VÀNG
©2012 - 2022 GPKD số: 0311518323 do Sở KH & ĐT Thành phố Hồ Chí Minh, tại phòng Đăng Kí Kinh Doanh thay đổi lần ba vào ngày 29 tháng 04 năm 2022.

Bản quyền thuộc về www.dinhvangcomputer.vn

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI