Thiết Bị Chuyển Mạch Vigor2926plus (500 - 1000 Mpps, 2 Cổng WAN Gigabit RJ45) là một giải pháp mạng đáng chú ý, với nhiều đặc điểm nổi bật để thu hút sự quan tâm của người dùng. Đầu tiên, hiệu suất của nó vượt trội, có khả năng xử lý mạng từ 500 đến 1000 triệu gói dữ liệu mỗi giây (Mpps), đảm bảo mạng luôn hoạt động mượt mà và không gây gián đoạn.
Với 2 cổng WAN Gigabit RJ45 tích hợp, Vigor2926plus mang lại tính linh hoạt và đáng tin cậy cho kết nối Internet, cho phép bạn tận dụng hai nguồn Internet khác nhau hoặc thậm chí tạo ra chế độ cân bằng tải để tối ưu hóa băng thông và đảm bảo tính sẵn sàng. Sự bảo mật mạng là một ưu tiên hàng đầu, và thiết bị này tích hợp tường lửa mạnh mẽ, chống tấn công DoS, và nhiều tính năng bảo mật mạng khác để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
Điểm nổi bật của Thiết bị chuyển mạch Vigor2926plus đó là thiết kế kích thước nhỏ gọn. Với kích thước compact, nó dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian. Thiết kế nhỏ gọn này giúp bạn có thể đặt nó ở bất kỳ đâu trong môi trường làm việc hoặc ở gia đình mà không cần quá nhiều không gian. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường có không gian hạn chế hoặc khi bạn muốn giữ cho không gian gọn gàng và sạch sẽ.
Bên cạnh kích thước nhỏ gọn, Vigor2926plus cũng được thiết kế với kiểu dáng thẩm mỹ, giúp nó trở thành một phần của môi trường mà không gây ra sự xao lệch hoặc khó chịu. Điều này làm cho nó phù hợp với nhiều loại môi trường sử dụng khác nhau mà vẫn giữ được tính thẩm mỹ và sự gọn gàng.
Hiệu suất vượt trội là một trong những đặc điểm nổi bật của Thiết bị chuyển mạch Vigor2926plus. Với khả năng xử lý mạng từ 500 đến 1000 triệu gói dữ liệu mỗi giây (Mpps), nó đảm bảo rằng mạng của bạn hoạt động với tốc độ cao và mượt mà. Điều này có nghĩa rằng các dịch vụ trực tuyến như truyền phát video, trò chơi trực tuyến, và công việc kết nối mạng đều được thực hiện một cách hiệu quả và không gặp trục trặc.
Hiệu suất vượt trội cũng đảm bảo rằng Vigor2926plus có khả năng xử lý một lượng lớn các gói dữ liệu đồng thời, điều này rất quan trọng trong môi trường mạng nơi có nhiều thiết bị kết nối và lưu lượng mạng đa dạng. Với hiệu suất này, bạn có thể tin tưởng vào việc mạng luôn ổn định và phản hồi nhanh chóng, đặc biệt là trong các tình huống cần xử lý lưu lượng cao hoặc tải nặng.
Thiết bị chuyển mạch Vigor2926plus thực sự nổi bật với tính năng đa năng của nó - 2 cổng WAN Gigabit. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các môi trường mạng đòi hỏi tính sẵn sàng cao và khả năng kết nối Internet đáng tin cậy. Với hai cổng WAN Gigabit RJ45, bạn có khả năng kết nối đồng thời với hai nguồn Internet khác nhau. Điều này mang lại sự đa dạng cho kết nối Internet của bạn, cho phép bạn chuyển đổi giữa các nguồn kết nối hoặc sử dụng chế độ cân bằng tải để tối ưu hóa băng thông mạng. Khả năng này không chỉ cải thiện hiệu suất mạng mà còn đảm bảo tính sẵn sàng, đặc biệt trong trường hợp một trong các kết nối gặp sự cố.
Hơn nữa, Vigor2926plus cũng hỗ trợ chế độ chuyển đổi dự phòng giữa các kết nối WAN, giúp bạn duy trì kết nối Internet liên tục và không bị gián đoạn. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường yêu cầu tính ổn định cao cho kết nối mạng.
Với tích hợp tường lửa mạnh, khả năng chống tấn công DoS, và các tính năng bảo mật bên trong mạng, nó đảm bảo rằng mạng của bạn được bảo vệ một cách toàn diện khỏi các mối đe dọa trực tuyến. Tường lửa mạnh mẽ của Vigor2926plus là một bức tường không thể xâm phạm, ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và kiểm soát lưu lượng mạng. Khả năng chống tấn công DoS giúp ngăn chặn các hình thức tấn công có thể gây gián đoạn dịch vụ và bảo vệ tính sẵn sàng của mạng.
Bên cạnh đó, tính năng quản lý quyền truy cập và lọc nội dung cho phép bạn kiểm soát và giám sát quyền truy cập vào mạng và nội dung web. Vigor2926plus còn hỗ trợ bảo vệ cho các kết nối VPN, đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu được truyền qua mạng. Cuối cùng, với quản lý tài khoản và đăng nhập an toàn, thiết bị này đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào nó. Tất cả những điều này biến Vigor2926plus thành một lựa chọn xuất sắc cho các tổ chức và gia đình đòi hỏi tính bảo mật cao và ổn định cho mạng của họ.
Tường lửa mạnh mẽ tích hợp trong thiết bị này không chỉ ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài, mà còn kiểm soát lưu lượng mạng, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến. Khả năng chống tấn công DoS đảm bảo rằng mạng của bạn không bị quá tải và luôn hoạt động ổn định. Vigor2926plus cũng cung cấp khả năng bảo vệ tích hợp bên trong mạng, bảo vệ các thiết bị và dịch vụ trong mạng nội bộ khỏi các mối đe dọa từ mạng Internet. Việc quản lý quyền truy cập và lọc nội dung giúp bạn kiểm soát quyền truy cập vào mạng và nội dung web, đặc biệt là trong môi trường có trẻ em.
Bảo vệ cho kết nối VPN và quản lý tài khoản an toàn là điểm mạnh khác của Vigor2926plus, đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu được truyền qua mạng và ngăn chặn truy cập trái phép. Tất cả những tính năng này biến Vigor2926plus thành một lựa chọn an toàn và tin cậy cho việc bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến và giúp duy trì tính ổn định của mạng.
Với Vigor2926plus, bạn có thể thiết lập kết nối LAN-to-LAN giữa các vị trí chi nhánh hoặc văn phòng từ xa với mạng trung tâm, tạo điều kiện cho việc chia sẻ dữ liệu và tài nguyên mạng một cách an toàn. Nó cũng hỗ trợ Teleworker-to-LAN, cho phép người dùng từ xa kết nối vào mạng nội bộ một cách dễ dàng. Tính năng VPN Trunk (Redundancy) cho phép bạn tối ưu hóa băng thông và tính sẵn sàng bằng cách tạo các kết nối VPN đa dạng. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc duy trì tính ổn định của kết nối VPN.
Khả năng NAT-Traversal (NAT-T) giúp vượt qua các rào cản tường lửa và thiết bị NAT trung gian một cách thông minh. Điều này đảm bảo rằng kết nối VPN có thể được thiết lập một cách suôn sẻ. Cuối cùng, tính năng DrayTek VPN Matcher là một lợi ích độc đáo giúp đồng bộ hóa cấu hình VPN giữa các thiết bị DrayTek khác nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Với tính năng tích hợp tường lửa mạnh mẽ và khả năng lọc nội dung, thiết bị chuyển mạch Vigor2926plus là một người bạn đáng tin cậy để bảo vệ và quản lý mạng của bạn. Tường lửa mạnh mẽ của nó hoạt động như một "bức tường vật lý" trước các mối đe dọa từ bên ngoài, kiểm soát lưu lượng mạng và bảo vệ dữ liệu quý báu của bạn khỏi sự xâm nhập. Tính năng NAT, Port Redirection, Port Triggering và DMZ Host giúp tạo ra các quy tắc mạng linh hoạt, trong khi UPnP tự động mở cổng cho các ứng dụng và thiết bị cần truy cập từ xa. Điều này giúp duy trì tính bảo mật mạng trong khi vẫn cho phép bạn sử dụng các dịch vụ trực tuyến một cách thuận tiện.
Hệ thống lọc nội dung mạnh mẽ của Vigor2926plus cung cấp kiểm soát chặt chẽ về truy cập vào nội dung web. Bạn có thể kiểm soát truy cập vào các ứng dụng, trang web, và thậm chí cả các loại nội dung cụ thể. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ hiệu quả cho việc quản lý môi trường trực tuyến, đặc biệt là trong gia đình có trẻ em.
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng đa năng, mạnh mẽ và đáng tin cậy? Thiết bị chuyển mạch Vigor2926plus chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn tại Đỉnh Vàng Computer! Không chỉ có vậy, Vigor2926plus còn tích hợp nhiều tính năng tiên tiến như tường lửa mạnh mẽ, khả năng quản lý lưu lượng mạng và hỗ trợ IPv6, giúp bạn bảo vệ mạng và tương lai hóa cơ sở hạ tầng mạng của mình. Hãy sở hữu Thiết Bị Chuyển Mạch Vigor2926plus (500 - 1000 Mpps, 2 Cổng WAN Gigabit RJ45) ngay hôm nay và trải nghiệm sự khác biệt trong quản lý mạng của bạn. Đỉnh Vàng Computer luôn sẵn sàng phục vụ bạn với sản phẩm chất lượng và dịch vụ uy tín.
Loại cổng | Số Lượng |
Cổng WAN Cố định |
1x Gigabit Ethernet |
Cổng LAN/WAN có thể chuyển đổi |
1x Gigabit Ethernet |
Cổng LAN Cố định |
4x Gigabit Ethernet |
Cổng USB |
2x USB 2.0 (cho 3G/4G/LTE USB modem, lưu trữ, máy in, hoặc nhiệt kế) |
Tên Thông Số | Giá Trị |
Tốc độ NAT (Network Address Translation) | 500 Mbps |
Tốc độ NAT với Sự tăng cường phần cứng | 900 Mbps |
Số phiên NAT tối đa | 50 |
Số VPN Tunnel đồng thời tối đa | 50 |
Số VPN OpenVPN + SSL VPN đồng thời tối đa | 25 |
Giao thức IPv4 |
PPPoE, DHCP, IP Tĩnh, PPTP/L2TP |
Giao thức IPv6 |
PPP, DHCPv6, IP Tĩnh IPv6, và nhiều giao thức IPv6 khác |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging | Được hỗ trợ |
Multi-VLAN/PVC | Được hỗ trợ |
3G/4G/LTE WAN với USB modem | Được hỗ trợ |
Cân bằng tải (Load Balancing) |
Dựa trên IP, Dựa trên Session |
WAN Active on Demand |
Link Failure, Traffic Threshold |
Phát hiện Kết nối (Connection Detection) | ARP, Ping |
Ngân sách Dữ liệu WAN | Được hỗ trợ |
Dynamic DNS | DrayDDNS |
VLAN |
802.1q Dựa trên Tag và Dựa trên Port |
Số VLAN Tối Đa | 16 |
Số Mạng Con LAN | 8 |
DHCP Server |
Nhiều IP Subnet, Tùy chỉnh DHCP Options, Bind-IP-to-MAC |
LAN IP Alias | Được hỗ trợ |
Xác thực Wired 802.1x | Được hỗ trợ |
Port Mirroring | Được hỗ trợ |
Máy Chủ DNS Cục bộ | Được hỗ trợ |
Chuyển tiếp DNS Có điều kiện | Được hỗ trợ |
Cổng thông tin truy cập Hotspot | Được hỗ trợ |
Xác thực Hotspot |
Click-Through, Đăng nhập xã hội, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, Máy chủ Portal Ngoại vi |
Routing |
IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2, BGP |
Routing Dựa trên Chính sách (Policy-based Routing) |
Giao thức, Địa chỉ IP, Cổng, Tên miền, Quốc gia |
Khả năng Hoạt Động Cao (High Availability) | Được hỗ trợ |
Bảo mật DNS (DNS Security - DNSSEC) | Được hỗ trợ |
IGMP |
IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave |
Máy chủ RADIUS Cục bộ | Được hỗ trợ |
Chia sẻ Tệp SMB (Yêu cầu lưu trữ bên ngoài) | Được hỗ trợ |
Tính Năng | Mô Tả |
LAN-to-LAN | Được hỗ trợ |
Teleworker-to-LAN | Được hỗ trợ |
Giao thức |
PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN (Host to LAN) |
Xác thực Người Dùng |
Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
Xác thực IKE |
Pre-Shared Key, X.509 |
VPN Trunk (Dự phòng) |
Cân bằng tải, Failover |
VPN Traversal NAT (NAT-T) | Được hỗ trợ |
DrayTek VPN Matcher | Được hỗ trợ |
Tính Năng | Mô Tả |
NAT |
Đổi hướng cổng, Các cổng mở, Kích hoạt cổng, DMZ Host, UPnP |
ALG (Cổng Gateway Layer ứng dụng) |
SIP, RTSP, FTP, H.323 |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPsec |
Chính sách Tường lửa dựa trên IP (IP-based Firewall Policy) | Được hỗ trợ |
Lọc Nội dung (Content Filtering) |
Ứng dụng, URL, Từ khóa DNS, Đặc điểm Web, Danh mục Web* (*: yêu cầu đăng ký) |
Bảo vệ trước Tấn công DoS (DoS Attack Defense) | Được hỗ trợ |
Bảo vệ trước Giả Mạo (Spoofing Defense) | Được hỗ trợ |
Tính Năng | Mô Tả |
Giới hạn Băng thông Dựa trên IP (IP-based Bandwidth Limit) | Được hỗ trợ |
Giới hạn Phiên Dựa trên IP (IP-based Session Limit) | Được hỗ trợ |
QoS (Chất lượng Dịch vụ) |
TOS, DSCP, 802.1p, Địa chỉ IP, Cổng, Ứng dụng |
Ưu tiên VoIP | Được hỗ trợ |
Dịch Vụ Cục bộ (Local Service) |
HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069 |
Xuất và Nhập Tệp Cấu hình (Config File Export & Import) | Được hỗ trợ |
Nâng cấp Firmware |
TFTP, HTTP, TR-069 |
Đặc quyền Quản trị 2 Cấp (2-Level Administration Privilege) | Được hỗ trợ |
Kiểm soát Truy cập (Access Control) |
Danh sách Truy cập, Bảo vệ Brute Force |
Thông báo Cảnh báo | SMS, E-mail |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Syslog | Được hỗ trợ |
Quản lý bằng VigorACS | Được hỗ trợ |
Quản lý VPN Trung Tâm (Central VPN Management) | 8 VPN |
Quản lý Trung Tâm AP (Central AP Management) | 20 VigorAP |
Quản lý Trung Tâm Switch (Central Switch Management) | 10 VigorSwitch |
Nguồn Cung Cấp (Power Supply) | DC 12V @ 1.3A |
Công suất Tiêu Thụ Tối Đa (Max. Power Consumption) | 15.6 watts |
Kích Thước (Dimension) |
241mm x 166mm x 46mm |
Trọng Lượng (Weight) | 500g |
Nhiệt Độ Hoạt Động (Operating Temperature) | 0 đến 45°C |
Nhiệt Độ Lưu Trữ (Storage Temperature) | -25 đến 70°C |
Độ Ẩm Hoạt Động (non-condensing) | 10 đến 90% |
Loại cổng | Số Lượng |
Cổng WAN Cố định |
1x Gigabit Ethernet |
Cổng LAN/WAN có thể chuyển đổi |
1x Gigabit Ethernet |
Cổng LAN Cố định |
4x Gigabit Ethernet |
Cổng USB |
2x USB 2.0 (cho 3G/4G/LTE USB modem, lưu trữ, máy in, hoặc nhiệt kế) |
Tên Thông Số | Giá Trị |
Tốc độ NAT (Network Address Translation) | 500 Mbps |
Tốc độ NAT với Sự tăng cường phần cứng | 900 Mbps |
Số phiên NAT tối đa | 50 |
Số VPN Tunnel đồng thời tối đa | 50 |
Số VPN OpenVPN + SSL VPN đồng thời tối đa | 25 |
Giao thức IPv4 |
PPPoE, DHCP, IP Tĩnh, PPTP/L2TP |
Giao thức IPv6 |
PPP, DHCPv6, IP Tĩnh IPv6, và nhiều giao thức IPv6 khác |
802.1p/q Multi-VLAN Tagging | Được hỗ trợ |
Multi-VLAN/PVC | Được hỗ trợ |
3G/4G/LTE WAN với USB modem | Được hỗ trợ |
Cân bằng tải (Load Balancing) |
Dựa trên IP, Dựa trên Session |
WAN Active on Demand |
Link Failure, Traffic Threshold |
Phát hiện Kết nối (Connection Detection) | ARP, Ping |
Ngân sách Dữ liệu WAN | Được hỗ trợ |
Dynamic DNS | DrayDDNS |
VLAN |
802.1q Dựa trên Tag và Dựa trên Port |
Số VLAN Tối Đa | 16 |
Số Mạng Con LAN | 8 |
DHCP Server |
Nhiều IP Subnet, Tùy chỉnh DHCP Options, Bind-IP-to-MAC |
LAN IP Alias | Được hỗ trợ |
Xác thực Wired 802.1x | Được hỗ trợ |
Port Mirroring | Được hỗ trợ |
Máy Chủ DNS Cục bộ | Được hỗ trợ |
Chuyển tiếp DNS Có điều kiện | Được hỗ trợ |
Cổng thông tin truy cập Hotspot | Được hỗ trợ |
Xác thực Hotspot |
Click-Through, Đăng nhập xã hội, SMS PIN, Voucher PIN, RADIUS, Máy chủ Portal Ngoại vi |
Routing |
IPv4 Static Routing, IPv6 Static Routing, Inter-VLAN Routing, RIP v1/v2, BGP |
Routing Dựa trên Chính sách (Policy-based Routing) |
Giao thức, Địa chỉ IP, Cổng, Tên miền, Quốc gia |
Khả năng Hoạt Động Cao (High Availability) | Được hỗ trợ |
Bảo mật DNS (DNS Security - DNSSEC) | Được hỗ trợ |
IGMP |
IGMP v2/v3, IGMP Proxy, IGMP Snooping & Fast Leave |
Máy chủ RADIUS Cục bộ | Được hỗ trợ |
Chia sẻ Tệp SMB (Yêu cầu lưu trữ bên ngoài) | Được hỗ trợ |
Tính Năng | Mô Tả |
LAN-to-LAN | Được hỗ trợ |
Teleworker-to-LAN | Được hỗ trợ |
Giao thức |
PPTP, L2TP, IPsec, L2TP over IPsec, SSL, GRE, IKEv2, IKEv2-EAP, IPsec-XAuth, OpenVPN (Host to LAN) |
Xác thực Người Dùng |
Local, RADIUS, LDAP, TACACS+, mOTP |
Xác thực IKE |
Pre-Shared Key, X.509 |
VPN Trunk (Dự phòng) |
Cân bằng tải, Failover |
VPN Traversal NAT (NAT-T) | Được hỗ trợ |
DrayTek VPN Matcher | Được hỗ trợ |
Tính Năng | Mô Tả |
NAT |
Đổi hướng cổng, Các cổng mở, Kích hoạt cổng, DMZ Host, UPnP |
ALG (Cổng Gateway Layer ứng dụng) |
SIP, RTSP, FTP, H.323 |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPsec |
Chính sách Tường lửa dựa trên IP (IP-based Firewall Policy) | Được hỗ trợ |
Lọc Nội dung (Content Filtering) |
Ứng dụng, URL, Từ khóa DNS, Đặc điểm Web, Danh mục Web* (*: yêu cầu đăng ký) |
Bảo vệ trước Tấn công DoS (DoS Attack Defense) | Được hỗ trợ |
Bảo vệ trước Giả Mạo (Spoofing Defense) | Được hỗ trợ |
Tính Năng | Mô Tả |
Giới hạn Băng thông Dựa trên IP (IP-based Bandwidth Limit) | Được hỗ trợ |
Giới hạn Phiên Dựa trên IP (IP-based Session Limit) | Được hỗ trợ |
QoS (Chất lượng Dịch vụ) |
TOS, DSCP, 802.1p, Địa chỉ IP, Cổng, Ứng dụng |
Ưu tiên VoIP | Được hỗ trợ |
Dịch Vụ Cục bộ (Local Service) |
HTTP, HTTPS, Telnet, SSH v2, FTP, TR-069 |
Xuất và Nhập Tệp Cấu hình (Config File Export & Import) | Được hỗ trợ |
Nâng cấp Firmware |
TFTP, HTTP, TR-069 |
Đặc quyền Quản trị 2 Cấp (2-Level Administration Privilege) | Được hỗ trợ |
Kiểm soát Truy cập (Access Control) |
Danh sách Truy cập, Bảo vệ Brute Force |
Thông báo Cảnh báo | SMS, E-mail |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Syslog | Được hỗ trợ |
Quản lý bằng VigorACS | Được hỗ trợ |
Quản lý VPN Trung Tâm (Central VPN Management) | 8 VPN |
Quản lý Trung Tâm AP (Central AP Management) | 20 VigorAP |
Quản lý Trung Tâm Switch (Central Switch Management) | 10 VigorSwitch |
Nguồn Cung Cấp (Power Supply) | DC 12V @ 1.3A |
Công suất Tiêu Thụ Tối Đa (Max. Power Consumption) | 15.6 watts |
Kích Thước (Dimension) |
241mm x 166mm x 46mm |
Trọng Lượng (Weight) | 500g |
Nhiệt Độ Hoạt Động (Operating Temperature) | 0 đến 45°C |
Nhiệt Độ Lưu Trữ (Storage Temperature) | -25 đến 70°C |
Độ Ẩm Hoạt Động (non-condensing) | 10 đến 90% |
67788