Archer C64 cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị hơn và truyền phát đồng thời với hai băng tần 2.4GHz và 5GHz. Băng tần 2.4GHz cung cấp các kết nối đáng tin cậy để gửi email, duyệt web và các tác vụ đơn giản khác. Băng tần 5GHz cung cấp tốc độ lên đến 867Mpbs, rất phù hợp cho các ứng dụng đa phương tiện như phát trực tuyến video và chơi game trực tuyến†. Với kết nối không có độ trễ, bạn sẽ không bao giờ bị bỏ lỡ.
Giao thức bảo mật WiFi mới nhất, WPA3, mang đến những khả năng mới để cải thiện an ninh mạng trong các mạng cá nhân. Mã hóa an toàn hơn trong an toàn mật mã WiFi và bảo vệ nâng cao chống lại các cuộc tấn công kết hợp để bảo vệ WiFi gia đình bạn.
Với 4 ăng-ten bên ngoài hiệu suất cao, Archer C64 tăng cường tín hiệu WiFi trong toàn bộ ngôi nhà của bạn. Công nghệ Beamforming phát hiện các thiết bị và tập trung cường độ tín hiệu Wi-Fi về phía chúng, đặc biệt đối với các ổ cắm khó tiếp cận trước đây.
AC1200 WiFi với MU-MIMO‡, thiết lập nhiều kết nối đồng thời để bạn tận hưởng tốc độ nhanh hơn và độ ổn định cao hơn. Không còn tắc nghẽn băng thông hoặc độ trễ. Thưởng thức giải trí không ngừng nghỉ trên tất cả các thiết bị của bạn - không còn độ trễ.
Chuyển Archer C64 từ Chế Độ Router sang Chế Độ Điểm Truy Cập, để chuyển đổi mạng có dây hiện tại của bạn thành mạng không dây.
Trên Đầu Ngón Tay
Cài đặt Archer C64 trong vài phút thông qua giao diện web trực quan hoặc ứng dụng Tether mạnh mẽ. Tether cũng cho phép bạn quản lý cài đặt mạng từ bất kỳ thiết bị Android hoặc iOS nào.
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 400 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3 Bedroom Houses4× Fixed High-Performance Antennas Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas Beamforming Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range |
WiFi Capacity | MediumDual-Band Allocate devices to different bands for optimal performance MU-MIMO Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients Airtime Fairness Improves network efficiency by limiting excessive occupation |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập |
HARDWARE | |
Processor | 1.2 GHz CPU |
Ethernet Ports | 1 x Cổng WAN Gigabit 4 x Cổng LAN Gigabit |
Buttons | Nút WPS/Reset |
Power | 12V = 1A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP và MAC |
Guest Network | 1 x Mạng khách 2.4 GHz 1 x Mạng khách 5 GHz |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE(Dual Access) PPTP(Dual Access) L2TP(Dual Access) |
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp Cổng ích hoạt UPnPk DMZ |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Máy chủ Danh sách máy khách DHCP Đặt trước địa chỉ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | "}">Ứng Tether Trang Web Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 4.7 × 4.7 × 1.1 in (120 × 120 × 27.9 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer C64 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
OTHER | |
System Requirements |
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác |
Certifications | CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz), <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-95dBm 11a 54Mbps:-77dBm 11ac VHT20 MCS8:-71dBm 11ac VHT40 MCS9:-67dBm 11ac VHT80 MCS9:-63dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps: -96dBm 11g 54Mbps: -78dBm 11n HT20 MCS7:-77dBm 11n HT40 MCS7:-74dBm 11ac VHT20 MCS8:-73dBm 11ac VHT40 MCS9:-68dBm |
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 400 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3 Bedroom Houses4× Fixed High-Performance Antennas Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas Beamforming Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range |
WiFi Capacity | MediumDual-Band Allocate devices to different bands for optimal performance MU-MIMO Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients Airtime Fairness Improves network efficiency by limiting excessive occupation |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập |
HARDWARE | |
Processor | 1.2 GHz CPU |
Ethernet Ports | 1 x Cổng WAN Gigabit 4 x Cổng LAN Gigabit |
Buttons | Nút WPS/Reset |
Power | 12V = 1A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP và MAC |
Guest Network | 1 x Mạng khách 2.4 GHz 1 x Mạng khách 5 GHz |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE(Dual Access) PPTP(Dual Access) L2TP(Dual Access) |
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp Cổng ích hoạt UPnPk DMZ |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Máy chủ Danh sách máy khách DHCP Đặt trước địa chỉ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | "}">Ứng Tether Trang Web Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 4.7 × 4.7 × 1.1 in (120 × 120 × 27.9 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer C64 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
OTHER | |
System Requirements |
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác |
Certifications | CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz), <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-95dBm 11a 54Mbps:-77dBm 11ac VHT20 MCS8:-71dBm 11ac VHT40 MCS9:-67dBm 11ac VHT80 MCS9:-63dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps: -96dBm 11g 54Mbps: -78dBm 11n HT20 MCS7:-77dBm 11n HT40 MCS7:-74dBm 11ac VHT20 MCS8:-73dBm 11ac VHT40 MCS9:-68dBm |
65809