Archer C6 với công nghệ 802.11AC có thể dễ dàng tạo ra cho bạn một hệ thống mạng đáng tin cậy với tốc độ cao. Băng tần 2.4GHz với tốc độ 300Mbps có thể được sử dụng cho các tác vụ đơn giản như kiểm tra email, lướt web, trong khi băng tần 5GHz thông thoáng với tốc độ 867Mbps sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng giải trí như xem video HD hoặc chơi game trực tuyến.
Mã hóa bảo mật Wi-Fi WPA3 mới nhất, cải thiện bảo mật mạng trong các mạng cá nhân. Bảo mật Wi-Fi với mã hóa an toàn hơn và bảo vệ nâng cao chống lại các cuộc tấn công kết hợp nhằm bảo vệ Wi-Fi cho gia đình.
Bốn ăng ten ngoài cung cấp vùng phủ sóng Wi-Fi vượt trội, len lỏi tới từng ngóc ngách trong ngôi nhà của bạn. Giờ đây bạn có thể trải nghiệm kết nối Wi-Fi tốc độ cao ở bất cứ nơi đâu trong ngôi nhà của mình, cho dù bạn đang thư giãn trên ghế salon hay đang tận hưởng ánh nắng mặt trời ngoài ban công. Công nghệ Beamforming phát hiện các thiết bị, ngay cả khi chúng ở xa hoặc công suất thấp và tập trung cường độ tín hiệu Wi-Fi về phía chúng.
\
MU-MIMO cho phép Archer C6 hoạt động với nhiều thiết bị cùng một lúc. Hiệu suất mạng sẽ được tối ưu hóa và tốc độ cũng sẽ được tăng lên đáng kể, đã đến lúc bạn hoàn toàn có thể nói lời tạm biệt với nỗi phiền phức nghẽn mạng hoặc thiếu thốn băng thông trước đây!
Với một cổng WAN Gigabit và bốn cổng LAN Gigabit, Archer C6 dễ dàng cho tốc độ truy cập nhanh hơn 10 lần so với các router sử dụng kết nối Ethernet truyền thống. Hãy kết nối thiết bị yêu thích của mình đến Archer C6 và tận hưởng trải nghiệm kết nối tốc độ cao đầy ấn tượng này nào!
OneMesh™ là cách đơn giản để tạo thành Mesh chỉ dùng duy nhất một tên WI-Fi để phủ sóng toàn căn nhà một cách liền mạch. Chỉ cần kết nối Bộ Mở Rộng Sóng OneMeshTM với router OneMesh™. Bạn sẽ không còn phải đi tìm kiếm xung quanh để có được một kết nối ổn định.
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Ngôi nhà 3 phòng ngủ4 Ăng-ten hiệu suất cao cố định Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu Wi-Fi về phía khách hàng để mở rộng phạm vi Wi-Fi |
WiFi Capacity | MediumBăng Tần Kép Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu MU-MIMO Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO Airtime Fairness Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập |
HARDWARE | |
Processor | CPU lõi kép |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN Gigabit 4 cổng LAN Gigabit |
Buttons | Nút WPS/Wi-Fi Nút Tắt/ Mở Nguồn Nút Reset |
Power | 12 V ⎓ 1 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Cổng lớp ứng dụng |
Guest Network | 1 mạng khách 5 GHz 1 mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
OneMesh™ | \nTất Cả Sản Phẩm OneMesh>"}">
Hỗ trợ OneMesh™ |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm Soát Thời Gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | Chất lượng dịch vụ theo thiết bị |
Cloud Service | Cập nhật Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Máy chủ ảo Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành Riêng Địa Chỉ Danh Sách Máy Khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | "}">Ứng dụng Tether Trang Web Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 8.5 × 4.6 × 1.2 in (215 × 117 × 32 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer C6 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-93dBm;11a 54Mbps:-78dBm; 11ac HT20 mcs8:69dBm;11ac HT40 mcs9:-65dBm; 11ac HT80 mcs9:-62dBm; 2.4GHz: 11g 54Mbps:-78dBm; 11n HT20 mcs7:-74dBm; 11n HT40 mcs7:-71dbm; |
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | Ngôi nhà 3 phòng ngủ4 Ăng-ten hiệu suất cao cố định Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu Wi-Fi về phía khách hàng để mở rộng phạm vi Wi-Fi |
WiFi Capacity | MediumBăng Tần Kép Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu MU-MIMO Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO Airtime Fairness Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập |
HARDWARE | |
Processor | CPU lõi kép |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN Gigabit 4 cổng LAN Gigabit |
Buttons | Nút WPS/Wi-Fi Nút Tắt/ Mở Nguồn Nút Reset |
Power | 12 V ⎓ 1 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Cổng lớp ứng dụng |
Guest Network | 1 mạng khách 5 GHz 1 mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | OpenVPN PPTP |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
OneMesh™ | \nTất Cả Sản Phẩm OneMesh>"}">
Hỗ trợ OneMesh™ |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm Soát Thời Gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | Chất lượng dịch vụ theo thiết bị |
Cloud Service | Cập nhật Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Máy chủ ảo Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành Riêng Địa Chỉ Danh Sách Máy Khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | "}">Ứng dụng Tether Trang Web Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 8.5 × 4.6 × 1.2 in (215 × 117 × 32 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer C6 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-93dBm;11a 54Mbps:-78dBm; 11ac HT20 mcs8:69dBm;11ac HT40 mcs9:-65dBm; 11ac HT80 mcs9:-62dBm; 2.4GHz: 11g 54Mbps:-78dBm; 11n HT20 mcs7:-74dBm; 11n HT40 mcs7:-71dbm; |
32154