Archer C50 với công nghệ Wi-Fi chuẩn AC cho máy tính hoặc laptop của bạn tận hưởng tốc độ kết nối nhanh gấp 3 lần so với Wi-Fi chuẩn N.
Với tốc độ Wi-Fi 300 Mbps trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz thông thoáng, Archer C50 là
sự lựa chọn lý tưởng cho việc xem video HD, chơi game online và các ứng dụng tiêu tốn băng thông khác.
Kết nối với Ethernet để tạo ngay mạng Wi-Fi riêng và chia sẻ quyền truy cập internet với tất cả các thiết bị Wi-Fi của bạn.
InternetArcher C50Máy tính xách tayMáy tính bảng
Chuyển đổi mạng dây hiện có của bạn thành mạng Wi-Fi.
InternetRouter ChủArcher C50Máy tính xách tayĐiện thoại
Tăng cường vùng phủ Wi-Fi trong phòng bạn
Cho Vùng Phủ Tối Đa
Được trang bị 4 ăng ten ngoài, Archer C50 tạo ra mạng mạnh mẽ và đáng tin cậy cho các thiết bị trong nhà bạn. Công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu Wi-Fi về các thiết bị được kết nối của bạn, cung cấp vùng phủ Wi-Fi và hiệu suất mạng tốt hơn.
Quyền Kiểm Soát
Của Phụ Huynh
Giám sát trẻ em và nhân viên truy cập vào mạng, bởi quyền quản lý bởi phụ huynh hoặc quản trị viên. Sử dụng từ chính để dễ dàng cài đặt danh sách chặn và giới hạn mức độ truy cập trang web.
Truy Cập Mạng Khách
Cho phép khách tham gia vào mạng Wi-Fi của bạn, đồng thời bảo vệ quyền riêng tư của bạn. Chia sẻ dễ dàng, duy trì bảo mật. Cổng Captive giúp duy trì chỉ với các khách hàng được ủy quyền sử dụng mạng, với phương pháp xác thực thuận tiện, thân thiện với người dùng để cấp quyền truy cập Wi-Fi cho các thiết bị. Dễ dàng chia sẻ tài khoản facebook của bạn với bất cứ ai kết nối với mạng của bạn.
Nhiều Thiết Bị
Kết Nối Đồng Thời
Archer C50 giúp thiết bị của bạn đạt được hiệu suất tối ưu bằng cách giao tiếp hiệu quả hơn với công nghệ MU-MIMO. Hai luồng dữ liệu đồng thời, cho phép tất cả các thiết bị được kết nối đạt được tốc độ nhanh hơn so với router chuẩn AC.
Dễ Dàng Cài Đặt & Sử Dụng
Cài đặt Archer C50 chỉ trong vài phút nhờ giao diện trực quan và ứng dụng Tether mạnh mẽ. Tether cũng cho phép bạn quản lý cài đặt mạng từ bất kỳ thiết bị Android hoặc iOS nào, bao gồm quyền kiểm soát của phụ huynh và kiểm soát truy cập.
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3 Bedroom Houses4× Fixed Antennas Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas Beamforming Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range |
WiFi Capacity | MediumDual-Band Allocate devices to different bands for optimal performance 2×2 MU-MIMO Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập Chế Độ Mở Rộng Sóng |
HARDWARE | |
Processor | CPU lõi đơn |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN 10/100 Mbps 4 cổng LAN 10/100 Mbps |
Buttons | Nút WPS/Wi-Fi Nút Tắt/ Mở Nguồn Nút Reset |
Power | 9 V ⎓ 0.85 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security |
SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1 mạng khách 5 GHz 1 mạng khách 2.4 GHz |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls |
Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service |
Ưu tiên thiết bị |
NAT Forwarding |
Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | NO-IP DynDNS |
Management | "}">Ứng dụng Tether Trang Web Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) |
9.1 × 5.7 × 1.5 in (229.9 × 144.2 × 36.9 mm) |
Package Contents |
Router Wi-Fi Archer C50 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
OTHER | |
System Requirements |
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power |
CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity |
5GHz: 11a 54M: -73dBm 11ac VHT20 MCS8: -68dBm 11ac VHT40 MCS9: -64dBm 11ac VHT80 MCS9: -60dBm 2.4GHz: 11g 54M: -76dBm 11n HT20 MCS7: -74dBm 11n HT40 MCS7: -71dBm |
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3 Bedroom Houses4× Fixed Antennas Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas Beamforming Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range |
WiFi Capacity | MediumDual-Band Allocate devices to different bands for optimal performance 2×2 MU-MIMO Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập Chế Độ Mở Rộng Sóng |
HARDWARE | |
Processor | CPU lõi đơn |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN 10/100 Mbps 4 cổng LAN 10/100 Mbps |
Buttons | Nút WPS/Wi-Fi Nút Tắt/ Mở Nguồn Nút Reset |
Power | 9 V ⎓ 0.85 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security |
SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1 mạng khách 5 GHz 1 mạng khách 2.4 GHz |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls |
Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP Động IP Tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service |
Ưu tiên thiết bị |
NAT Forwarding |
Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Dành riêng địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | NO-IP DynDNS |
Management | "}">Ứng dụng Tether Trang Web Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) |
9.1 × 5.7 × 1.5 in (229.9 × 144.2 × 36.9 mm) |
Package Contents |
Router Wi-Fi Archer C50 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
OTHER | |
System Requirements |
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power |
CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity |
5GHz: 11a 54M: -73dBm 11ac VHT20 MCS8: -68dBm 11ac VHT40 MCS9: -64dBm 11ac VHT80 MCS9: -60dBm 2.4GHz: 11g 54M: -76dBm 11n HT20 MCS7: -74dBm 11n HT40 MCS7: -71dBm |
10475