Thiết bị Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+ (9 lõi/ 2 Ram/ 128MB/ 220V) là một thiết bị mạng chuyên nghiệp được thiết kế để cung cấp hiệu suất mạng cao và tính năng đa dạng cho các doanh nghiệp và tổ chức. Thiết bị này được trang bị bộ vi xử lý lõi tứ 1.2GHz, cùng với 2GB RAM và 1GB NAND, cho phép xử lý đồng thời nhiều tác vụ và lưu trữ nhiều dữ liệu. CCR1009 hỗ trợ nhiều giao thức định tuyến, bao gồm cả OSPF, RIP, BGP, IS-IS, EIGRP và một số giao thức định tuyến khác. Bên cạnh đó, nó cũng có khả năng chuyển mạch phần cứng (hardware switch) với tốc độ chuyển mạch lên đến 7.8Gbps, đảm bảo lưu lượng mạng được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.
CCR1009 được thiết kế với khả năng tiết kiệm năng lượng. Nó sử dụng công nghệ điện tử tiên tiến để giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng và giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này rất quan trọng đặc biệt khi một doanh nghiệp có nhiều thiết bị mạng hoạt động cùng lúc.
Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+ được trang bị bộ xử lý Tilera Tile-Gx9 9 lõi tốc độ 1GHz, cùng với 2GB RAM và bộ nhớ flash 512MB. Đây là một bộ xử lý mạnh mẽ giúp router xử lý lưu lượng dữ liệu lớn và xử lý các tác vụ mạng phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, router còn được trang bị 1 cổng SFP+ 10Gbps, 1 cổng Gigabit Ethernet và 7 cổng Gigabit Ethernet để kết nối với các thiết bị mạng khác, tạo ra một mạng lưới kết nối nhanh và ổn định.
Đúng với tên gọi của nó, Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+ có 7 cổng Gigabit Ethernet, cho phép kết nối mạng với tốc độ cao và ổn định. Ngoài ra, nó còn có 1 cổng SFP+ để kết nối với thiết bị mạng khác thông qua quang. Số lượng cổng lớn này giúp Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+ có khả năng kết nối với nhiều thiết bị cùng lúc, đáp ứng được nhu cầu sử dụng của các doanh nghiệp lớn.
Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+ hỗ trợ nhiều giao thức định tuyến như OSPF, RIP, BGP, IS-IS, Static routes và policy-based routing, giúp đảm bảo khả năng chuyển tiếp dữ liệu nhanh chóng và ổn định trong mạng. Ngoài ra, router cũng hỗ trợ VLAN và MPLS để tạo ra các mạng ảo khác nhau, tăng tính linh hoạt trong quản lý mạng.
Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+ hỗ trợ các tính năng quản lý và giám sát mạng rất tiên tiến. Các tính năng này bao gồm:
• Điều khiển truy cập: Cấp quyền truy cập cho người dùng và kiểm soát lưu lượng truy cập của họ.
• Quản lý băng thông: Kiểm soát lưu lượng mạng đến từng thiết bị và người dùng, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng.
• Tường lửa: Kiểm soát các kết nối mạng, cho phép hoặc chặn các kết nối dựa trên địa chỉ IP hoặc các thông tin khác.
• VPN: Hỗ trợ các kết nối VPN giữa các chi nhánh và văn phòng, cho phép truy cập từ xa đến mạng nội bộ.
• Giám sát mạng: Cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng của mạng, bao gồm băng thông, tài nguyên mạng và các thông tin khác.
• Tích hợp với các dịch vụ đám mây: Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+ có thể tích hợp với các dịch vụ đám mây như Amazon Web Services (AWS) hoặc Microsoft Azure để cung cấp khả năng mở rộng và quản lý mạng hiệu quả hơn.
Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+ có tính linh hoạt cao với khả năng hỗ trợ nhiều hệ điều hành và giao thức định tuyến khác nhau, bao gồm RouterOS, Level4 RouterOS License, OSPF, BGP, MPLS, VPLS, L2TP, PPPoE, PPPoA, IPsec, NHRP và nhiều hơn nữa. Điều này cho phép người dùng tùy chỉnh và tối ưu hóa mạng của mình để đáp ứng nhu cầu kinh doanh cụ thể của họ. Ngoài ra, Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+ cũng hỗ trợ nhiều cổng kết nối, bao gồm 7 cổng Gigabit Ethernet và 1 cổng SFP+, giúp tăng tính linh hoạt của thiết bị.
Thiết bị Router Mikrotik CCR1009-7G-1C-1S+ (9 lõi/ 2 Ram/ 128MB/ 220V)hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải và nhiều ưu đãi lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua sản phẩm.
Mã sản phẩm |
CCR1009-7G-1C-1S+ |
Ngành kiến trúc | TILE |
CPU | TLR4-00980 |
số lõi CPU | 9 |
Tần số danh định của CPU | 1,2 GHz |
kích thước |
443 x 175 x 44 mm |
Giấy phép RouterOS | 6 |
Hệ điều hành |
Bộ định tuyếnOS |
Kích thước RAM | 2 GB |
Kích thước lưu trữ | 128 MB |
Loại lưu trữ | NAND |
MTBF |
Khoảng 200.000 giờ ở 25C |
Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh | -20°C đến 60°C |
Tăng tốc phần cứng IPsec | Đúng |
cung cấp năng lượng |
|
Số đầu vào AC | 2 |
Phạm vi đầu vào AC | 100-240 |
Số đầu vào DC | 1 (PoE-IN) |
Tiêu thụ điện tối đa | 39W |
Tiêu thụ điện năng tối đa mà không cần đính kèm | 34W |
loại làm mát | 2 người hâm mộ |
PoE trong | PoE thụ động |
PoE trong điện áp đầu vào | 15-57 V |
Cổng Ethernet 10/100/1000 | 7 |
Cổng kết hợp Ethernet | 1 |
Cổng SFP+ | 1 |
Số khe cắm SIM |
1 Thẻ thông minh (SIM nhỏ) |
Loại thẻ nhớ |
thẻ nhớ microSD |
thẻ nhớ | 1 |
Cổng điều khiển nối tiếp | RS232 |
Số lượng cổng USB | 1 |
Đặt lại nguồn USB | Đúng |
Loại khe cắm USB |
microUSB loại AB |
Dòng USB tối đa (A) | 1 |
Màn hình nhiệt độ CPU | Đúng |
Màn hình hiện tại | Đúng |
Màn hình nhiệt độ PCB | Đúng |
Giám sát điện áp | Đúng |
tiếng bíp | Đúng |
Chứng nhận & Phê duyệt |
|
chứng nhận | CE, EAC, RoHS |
địa chỉ IP | IP20 |
Mã sản phẩm |
CCR1009-7G-1C-1S+ |
Ngành kiến trúc | TILE |
CPU | TLR4-00980 |
số lõi CPU | 9 |
Tần số danh định của CPU | 1,2 GHz |
kích thước |
443 x 175 x 44 mm |
Giấy phép RouterOS | 6 |
Hệ điều hành |
Bộ định tuyếnOS |
Kích thước RAM | 2 GB |
Kích thước lưu trữ | 128 MB |
Loại lưu trữ | NAND |
MTBF |
Khoảng 200.000 giờ ở 25C |
Kiểm tra nhiệt độ môi trường xung quanh | -20°C đến 60°C |
Tăng tốc phần cứng IPsec | Đúng |
cung cấp năng lượng |
|
Số đầu vào AC | 2 |
Phạm vi đầu vào AC | 100-240 |
Số đầu vào DC | 1 (PoE-IN) |
Tiêu thụ điện tối đa | 39W |
Tiêu thụ điện năng tối đa mà không cần đính kèm | 34W |
loại làm mát | 2 người hâm mộ |
PoE trong | PoE thụ động |
PoE trong điện áp đầu vào | 15-57 V |
Cổng Ethernet 10/100/1000 | 7 |
Cổng kết hợp Ethernet | 1 |
Cổng SFP+ | 1 |
Số khe cắm SIM |
1 Thẻ thông minh (SIM nhỏ) |
Loại thẻ nhớ |
thẻ nhớ microSD |
thẻ nhớ | 1 |
Cổng điều khiển nối tiếp | RS232 |
Số lượng cổng USB | 1 |
Đặt lại nguồn USB | Đúng |
Loại khe cắm USB |
microUSB loại AB |
Dòng USB tối đa (A) | 1 |
Màn hình nhiệt độ CPU | Đúng |
Màn hình hiện tại | Đúng |
Màn hình nhiệt độ PCB | Đúng |
Giám sát điện áp | Đúng |
tiếng bíp | Đúng |
Chứng nhận & Phê duyệt |
|
chứng nhận | CE, EAC, RoHS |
địa chỉ IP | IP20 |
38494