Máy Scan Fujitsu SP-1125N (Scan 2 mặt/ USB/ Lan) là một máy quét tài liệu nhỏ gọn và tiện lợi được thiết kế để phù hợp với các nhu cầu quét tài liệu ở mức độ trung bình. Với khả năng quét hai mặt, máy có thể quét lên đến 25 trang mỗi phút và 50 trang mỗi phút với chế độ kép. Độ phân giải quét của máy là 600 x 600 dpi và máy có khả năng quét đến kích thước A4. Hãy cùng Đỉnh Vàng Computer tìm hiểu chi tiết hơn về dòng máy quét cao cấp này nhé!
Máy Scan Fujitsu SP-1125N được thiết kế để tối ưu hóa quá trình quét và nâng cao hiệu suất làm việc. Điều này đạt được nhờ vào các tính năng sau:
• Tốc độ quét nhanh: Với tốc độ quét lên tới 25 trang/phút (50 hình ảnh/phút) ở độ phân giải 300 dpi, Máy Scan SP-1125N cho phép người dùng quét nhanh chóng các tài liệu một cách hiệu quả.
• Công nghệ xử lý hình ảnh thông minh: SP-1125N được trang bị công nghệ xử lý hình ảnh giúp loại bỏ các lỗi như đánh máy sai, hình ảnh méo mó và nền tảng không đồng nhất để tăng cường chất lượng hình ảnh.
• Tính năng tiết kiệm thời gian: Fujitsu SP-1125N có các tính năng như quét đảo mặt tự động, chia sẻ tài liệu trực tuyến và chức năng lưu trữ đám mây giúp tối ưu hóa quá trình quét và tiết kiệm thời gian cho người dùng.
Với những tính năng tối ưu hóa này, Máy Scan Fujitsu SP-1125N là một công cụ quét hiệu quả cho các văn phòng, tổ chức và doanh nghiệp.
Máy Scan Fujitsu SP-1125N được trang bị một bộ xử lý kép và bộ nhớ đệm lên đến 50 trang giấy, giúp tăng tốc độ quét và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả. Ngoài ra, tính năng điều chỉnh hình ảnh tự động và công nghệ vi xử lý hình ảnh giúp cho hình ảnh quét được tối ưu hóa, giảm thiểu lỗi và đảm bảo chất lượng.
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) là một tính năng quan trọng của Scan Fujitsu SP-1125N. Khay này cho phép bạn nạp nhiều trang tài liệu một lúc và quét chúng một cách tự động, giúp tối ưu hóa thời gian và công sức của người dùng. Với khay nạp tài liệu tự động, bạn có thể quét một lượng lớn tài liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ các văn bản đơn giản cho đến các tài liệu có độ phức tạp cao. Bên cạnh đó, khay nạp tài liệu tự động còn giúp tránh những lỗi khi quét tài liệu thủ công như nhầm lộn trang, thiếu trang, hoặc quét trùng lặp.
Máy Scan Fujitsu SP-1125N được tích hợp với nhiều cổng kết nối, bao gồm cả cổng USB 3.2 Gen 1x1 và cổng mạng Ethernet, giúp máy dễ dàng kết nối và thực hiện công việc quét một cách nhanh chóng và tiện lợi. Ngoài ra, máy còn có tính năng quét đa dạng, từ tài liệu văn bản đến thẻ nhựa và giấy in nhiệt. Điều này giúp cho người dùng có thể quét mọi loại tài liệu một cách đa dạng và thuận tiện.
Ngoài ra, phần mềm đi kèm với máy, bao gồm PaperStream IP và PaperStream Capture, giúp quá trình quét trở nên dễ dàng hơn. PaperStream IP giúp tối ưu hóa hình ảnh và PaperStream Capture giúp tự động xử lý và quản lý các tài liệu đã quét, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng. Với các tính năng thông minh và kết nối tiện lợi, Scan Fujitsu SP-1125N trở thành một công cụ quan trọng và hiệu quả trong quá trình quản lý tài liệu của các doanh nghiệp và cá nhân.
Máy Scan Fujitsu SP-1125N (Scan 2 mặt/ USB/ Lan) hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải và nhiều ưu đãi lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua sản phẩm.
tên sản phẩm | SP-1125N | |
Loại máy quét | ADF (Bộ nạp tài liệu tự động), In hai mặt | |
Tốc độ quét (A4 Portrait) (Màu/Thang độ xám/Đơn sắc) | Một mặt: 25 trang/phút (200/300 dpi) Hai mặt: 50 ảnh/phút (200/300 dpi) |
|
Loại cảm biến hình ảnh | Single line CMOS-CIS x 2 (trước x 1, sau x 1) | |
Nguồn sáng | LED RGB x 2 (trước x 1, sau x 1) | |
Độ phân giải quang học | 600 dpi | |
Độ phân giải đầu ra (Màu/Thang độ xám/Đơn sắc) | 50 đến 600 dpi (có thể điều chỉnh theo gia số 1 dpi), 1.200 dpi (trình điều khiển) (5) | |
Định dạng đầu ra | Màu: 24-bit, Thang độ xám: 8-bit, Đơn sắc: 1-bit | |
Màu nền | Trắng | |
Kích thước tài liệu | tối đa | 216 x 355,6 mm (8,5 x 14 inch) |
tối thiểu | 52 x 74 mm (2,0 x 2,9 inch) | |
Quét trang dài | 3.048 mm (120 in.) | |
Trọng lượng giấy (Độ dày) | Giấy | 50 đến 209 g/m2 (13,4 đến 56 lb) |
Thẻ nhựa | 0,76 mm (0,0299 inch) trở xuống (8) | |
Dung lượng ADF | 50 tờ (A4 80 g/m2 hoặc Letter 20 lb) | |
Khối lượng dự kiến hàng ngày | 4.000 tờ | |
Phát hiện nhiều nguồn cấp dữ liệu | Phát hiện chồng chéo (Cảm biến siêu âm) | |
giao diện | USB | USB 3.2 Gen 1x1 / USB 2.0 / USB 1.1 |
Ethernet | 10BASE-T,100BASE-TX,1000BASE-T | |
Yêu cầu năng lượng | Điện áp xoay chiều 100 đến 240 V ±10 % | |
Sự tiêu thụ năng lượng | Chế độ hoạt động | 18W trở xuống |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | 2W trở xuống | |
Chế độ chờ tự động (Tắt) | 0,3W trở xuống | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 5 đến 35 °C (41 đến 95 °F) |
Độ ẩm tương đối | 20 đến 80% (không ngưng tụ) | |
Tuân thủ môi trường | ENERGY STAR®, RoHS | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 298 x 135 x 133 mm (11,7 x 5,3 x 5,2 inch) | |
Cân nặng | 2,5 kg (5,5 lb) | |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2 |
tên sản phẩm | SP-1125N | |
Loại máy quét | ADF (Bộ nạp tài liệu tự động), In hai mặt | |
Tốc độ quét (A4 Portrait) (Màu/Thang độ xám/Đơn sắc) | Một mặt: 25 trang/phút (200/300 dpi) Hai mặt: 50 ảnh/phút (200/300 dpi) |
|
Loại cảm biến hình ảnh | Single line CMOS-CIS x 2 (trước x 1, sau x 1) | |
Nguồn sáng | LED RGB x 2 (trước x 1, sau x 1) | |
Độ phân giải quang học | 600 dpi | |
Độ phân giải đầu ra (Màu/Thang độ xám/Đơn sắc) | 50 đến 600 dpi (có thể điều chỉnh theo gia số 1 dpi), 1.200 dpi (trình điều khiển) (5) | |
Định dạng đầu ra | Màu: 24-bit, Thang độ xám: 8-bit, Đơn sắc: 1-bit | |
Màu nền | Trắng | |
Kích thước tài liệu | tối đa | 216 x 355,6 mm (8,5 x 14 inch) |
tối thiểu | 52 x 74 mm (2,0 x 2,9 inch) | |
Quét trang dài | 3.048 mm (120 in.) | |
Trọng lượng giấy (Độ dày) | Giấy | 50 đến 209 g/m2 (13,4 đến 56 lb) |
Thẻ nhựa | 0,76 mm (0,0299 inch) trở xuống (8) | |
Dung lượng ADF | 50 tờ (A4 80 g/m2 hoặc Letter 20 lb) | |
Khối lượng dự kiến hàng ngày | 4.000 tờ | |
Phát hiện nhiều nguồn cấp dữ liệu | Phát hiện chồng chéo (Cảm biến siêu âm) | |
giao diện | USB | USB 3.2 Gen 1x1 / USB 2.0 / USB 1.1 |
Ethernet | 10BASE-T,100BASE-TX,1000BASE-T | |
Yêu cầu năng lượng | Điện áp xoay chiều 100 đến 240 V ±10 % | |
Sự tiêu thụ năng lượng | Chế độ hoạt động | 18W trở xuống |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | 2W trở xuống | |
Chế độ chờ tự động (Tắt) | 0,3W trở xuống | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 5 đến 35 °C (41 đến 95 °F) |
Độ ẩm tương đối | 20 đến 80% (không ngưng tụ) | |
Tuân thủ môi trường | ENERGY STAR®, RoHS | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 298 x 135 x 133 mm (11,7 x 5,3 x 5,2 inch) | |
Cân nặng | 2,5 kg (5,5 lb) | |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2 |