Máy in mã vạch Zebra TT Printer ZT411 203dpi (ZT41142-T0P0000Z) là một trong những sản phẩm của thương hiệu Zebra, được thiết kế để in các mã vạch chất lượng cao trong môi trường công nghiệp, kho vận, bán lẻ và nhiều ngành công nghiệp khác. Đây là một trong những máy in mã vạch hàng đầu của Zebra với nhiều tính năng tiên tiến, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả trong quá trình in ấn. Hãy cùng Đỉnh Vàng Computer tìm hiểu chi tiết hơn về dòng máy in mã vạch này nhé!
Máy in này có kích thước 494mm (rộng) x 315mm (cao) x 470mm (dài), có trọng lượng khoảng 23 kg. Thiết kế của máy rất chắc chắn với vỏ máy bằng kim loại đúc nguyên khối và màn hình hiển thị màu sắc rõ ràng.
Máy in Zebra ZT411 có khả năng in ấn chính xác và nhanh chóng với độ phân giải tối đa 203 dpi, có tốc độ in tối đa là 14 inch/giây, và có khả năng in được mã vạch 1D và 2D, cũng như các loại nhãn khác như nhãn băng keo, nhãn cốc, vv.
Máy in này có khả năng in ổn định trong các ứng dụng với vòng suất làm việc lên đến 10.000 nhãn mỗi ngày. Với công nghệ in đơn giản, nhanh chóng và chính xác, máy in này cho phép người sử dụng in được những bản in chất lượng cao và rõ nét.
Máy in Zebra ZT411 có khả năng kết nối với các thiết bị khác nhau thông qua các cổng kết nối Ethernet, USB, Serial, và Bluetooth. Ngoài ra, máy in này cũng có khả năng kết nối không dây với các thiết bị di động thông qua Wi-Fi và NFC. Máy in mã vạch Zebra TT Printer ZT411 203dpi (ZT41142-T0P0000Z) là một sản phẩm đáng tin cậy và chuyên nghiệp trong lĩnh vực in mã vạch, với thiết kế chắc chắn, khả năng hoạt động tốt và khả năng kết nối đa dạng.
Máy in mã vạch Zebra TT Printer ZT411 203dpi (ZT41142-T0P0000Z) hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải và nhiều ưu đãi lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua sản phẩm.
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT411 |
Công nghệ in | - In nhiệt trực tiếp - Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | - 203 dpi - 300 dpi - 600 dpi |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch - 104 mm |
Tốc độ in | - 203 dpi: 61 - 356 mm/giây - 300 dpi: 61 - 254 mm/giây - 600 dpi: 38 - 102 mm/giây |
Giao diện kết nối | - Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host - Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | - 203 dpi: 157 in./3988 mm - 300 dpi: 73 in./1857 mm - 600 dpi: 39 in./991 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: - Truyền nhiệt gián tiếp: 40 - 104 độ F (5 đến 40 độ C) - In nhiệt trực tiếp: 32 - 104 độ F (0 - 40 độ C) - Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: - 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) - Độ ẩm 5 - 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 16.33 kg |
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT411 |
Công nghệ in | - In nhiệt trực tiếp - Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | - 203 dpi - 300 dpi - 600 dpi |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch - 104 mm |
Tốc độ in | - 203 dpi: 61 - 356 mm/giây - 300 dpi: 61 - 254 mm/giây - 600 dpi: 38 - 102 mm/giây |
Giao diện kết nối | - Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host - Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | - 203 dpi: 157 in./3988 mm - 300 dpi: 73 in./1857 mm - 600 dpi: 39 in./991 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: - Truyền nhiệt gián tiếp: 40 - 104 độ F (5 đến 40 độ C) - In nhiệt trực tiếp: 32 - 104 độ F (0 - 40 độ C) - Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: - 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) - Độ ẩm 5 - 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 16.33 kg |
93980