Máy in Canon 2 mặt 6230dn là một sản phẩm máy in đơn sắc chất lượng cao của Canon, với khả năng in ấn 2 mặt tự động. Đây là một sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn của các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng tại nhà. Với Máy in Canon 2 mặt cũ 6230dn (Bảo hành 6 tháng) có chất lượng sản phẩm tốt, mọi chức năng từ in ấn hoạt động bình thường, hỗ trợ và bảo hành lên đến 6 tháng. Bạn có thể đến tận nơi kiểm tra sản phẩm máy in này trước khi mua sắm sản phẩm.
Máy in Canon 2 mặt 6230dn có độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi, giúp cho việc in ấn được rõ nét và chi tiết hơn. Tốc độ in cũng khá nhanh, lên đến 25 trang/phút với khổ giấy A4, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.
Máy in này còn có khay giấy lớn với sức chứa lên đến 250 tờ giấy, giúp tiết kiệm thời gian cho việc thay giấy in. Ngoài ra, máy còn có tính năng in ấn 2 mặt tự động, giúp tiết kiệm chi phí giấy in và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Máy in Canon 2 mặt 6230dn được trang bị kết nối USB và mạng Ethernet, cho phép kết nối đến nhiều máy tính và thiết bị khác nhau trong mạng nội bộ. Nó cũng hỗ trợ các tính năng tiện ích như in trực tiếp từ điện thoại thông minh và máy tính bảng thông qua ứng dụng Canon PRINT Business.
Máy in Canon 2 mặt 6230dn là một sản phẩm máy in đơn sắc chất lượng cao với tính năng in ấn 2 mặt tự động và tốc độ in nhanh, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng tại nhà.
Máy in Canon 2 mặt cũ 6230dn (Bảo hành 6 tháng) hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải và nhiều ưu đãi lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua sản phẩm.
Tên sản phẩm | Máy in laser Canon LBP 6230dn |
Loại máy in | Laser trắng đen |
Chức năng máy | Chuyên in |
Khổ giấy in | Tối đa A4 |
Chức năng in 2 mặt tự động | Có – Tiêu chuẩn |
Chức năng in | |
Tốc độ in (Khổ A4) | In 1 mặt : Lên đến 25 trang/phút |
In 2 mặt : Lên đến 7.7 tờ/phút | |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in (Với công nghệ làm mịn ảnh) | Tương đương 1200×1200 dpi |
Tương đương 2400×600 dpi | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Thời gian in bản đầu tiên | Tương đương 6.0s |
Thời gian khởi động máy | Tương đương 10.0s |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ ngủ) | Tương đương 0.5s |
Chu kỳ hoạt động | Lên đến 8.000 trang/tháng |
Chu kỳ in khuyến nghị | Từ 500 đến 1.500 trang/tháng |
Mực in | 326 : Tương đương 2.100 trang |
Mực kèm máy : Tương đương 900 trang | |
Xử lý giấy | |
Khay giấy vào | Tiêu chuẩn : Tối đa 250 tờ (định lượng 80g/m2) |
Khay tay : 01 tờ (định lượng 80g/m2) | |
Khay giấy ra | Tối đa 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống – định lượng 80g/m2) |
Khổ giấy in | Khay tiêu chuẩn : A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL |
Khay tay : A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL/ Index card | |
Kích thước in tùy chỉnh | Chiều rộng: 76.2 – 216mm x Chiều dài: 127 – 356mm |
Loại giấy in hỗ trợ | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy phong bì, Giấy index card |
In 2 mặt | Giấy A4, Letter, Legal |
Định lượng : 60g/m2 – 105g/m2 | |
Định lượng giấy | 60g/m2 đến 163g/m2 |
Kết nối | |
Cổng kết nối | Cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
Cổng Lan nội bộ | |
Giao diện mạng | 10 Base T/100 Base Tx |
Kết nối in di động | Canon Mobile Printing |
Hệ thống | |
Bộ nhớ | 64 Mb |
Điều khiển | 4 đèn LED – 2 phím nhấn thao tác |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows (64bit/32bit) : 10 – 8.1 – 8 – 7 – Vista – XP |
Windows Server (64bit/32bit) : 2008 – 2008 R2 – 2003 | |
Mac OS 10.6.x – 12 | |
Linux (64bit/32bit) | |
Môi trường hoạt động | Độ ồn : Tương đương 52 dB |
Độ ẩm : 20% – 80% RH (không ngưng tụ) | |
Nhiệt độ : 10°C – 30°C | |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 1100W hoặc thấp hơn |
Khi in : ~420W | |
Chế độ chờ : ~1.4W | |
Chế độ ngủ : ~0.9W | |
Kích thước | 379mm x 293mm x 243mm |
Khối lượng | 7.0kg |
Tên sản phẩm | Máy in laser Canon LBP 6230dn |
Loại máy in | Laser trắng đen |
Chức năng máy | Chuyên in |
Khổ giấy in | Tối đa A4 |
Chức năng in 2 mặt tự động | Có – Tiêu chuẩn |
Chức năng in | |
Tốc độ in (Khổ A4) | In 1 mặt : Lên đến 25 trang/phút |
In 2 mặt : Lên đến 7.7 tờ/phút | |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in (Với công nghệ làm mịn ảnh) | Tương đương 1200×1200 dpi |
Tương đương 2400×600 dpi | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Thời gian in bản đầu tiên | Tương đương 6.0s |
Thời gian khởi động máy | Tương đương 10.0s |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ ngủ) | Tương đương 0.5s |
Chu kỳ hoạt động | Lên đến 8.000 trang/tháng |
Chu kỳ in khuyến nghị | Từ 500 đến 1.500 trang/tháng |
Mực in | 326 : Tương đương 2.100 trang |
Mực kèm máy : Tương đương 900 trang | |
Xử lý giấy | |
Khay giấy vào | Tiêu chuẩn : Tối đa 250 tờ (định lượng 80g/m2) |
Khay tay : 01 tờ (định lượng 80g/m2) | |
Khay giấy ra | Tối đa 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống – định lượng 80g/m2) |
Khổ giấy in | Khay tiêu chuẩn : A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL |
Khay tay : A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL/ Index card | |
Kích thước in tùy chỉnh | Chiều rộng: 76.2 – 216mm x Chiều dài: 127 – 356mm |
Loại giấy in hỗ trợ | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy phong bì, Giấy index card |
In 2 mặt | Giấy A4, Letter, Legal |
Định lượng : 60g/m2 – 105g/m2 | |
Định lượng giấy | 60g/m2 đến 163g/m2 |
Kết nối | |
Cổng kết nối | Cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
Cổng Lan nội bộ | |
Giao diện mạng | 10 Base T/100 Base Tx |
Kết nối in di động | Canon Mobile Printing |
Hệ thống | |
Bộ nhớ | 64 Mb |
Điều khiển | 4 đèn LED – 2 phím nhấn thao tác |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows (64bit/32bit) : 10 – 8.1 – 8 – 7 – Vista – XP |
Windows Server (64bit/32bit) : 2008 – 2008 R2 – 2003 | |
Mac OS 10.6.x – 12 | |
Linux (64bit/32bit) | |
Môi trường hoạt động | Độ ồn : Tương đương 52 dB |
Độ ẩm : 20% – 80% RH (không ngưng tụ) | |
Nhiệt độ : 10°C – 30°C | |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 1100W hoặc thấp hơn |
Khi in : ~420W | |
Chế độ chờ : ~1.4W | |
Chế độ ngủ : ~0.9W | |
Kích thước | 379mm x 293mm x 243mm |
Khối lượng | 7.0kg |
98686