Máy đọc mã vạch WAI-5780 là sản phẩm sử dụng công nghệ quét bằng hình ảnh tiên tiến nhất được để giải mã tất cả các mã vạch một chiều cũng như hai chiều. Thiết kế kiểu dáng đẹp và thanh lịch của máy quét cũng kết hợp hoàn hảo trong môi trường bán lẻ, cung cấp khả năng quét hiệu suất vượt trội của tất cả mã vạch được in và mã vạch kỹ thuật số trên bất kỳ thiết bị thông minh nào. Đây là biến thể giá rẻ của dòng sản phẩm WAI-6000 với độ phân giải và tốc độ quét thấp hơn, cũng như yêu cầu độ tương phản của mã vạch phải cao hơn.
Cửa sổ đọc mã vạch của sản phẩm có thể thay đổi độ nghiêng lên đến 22O giúp bạn dễ dàng thao tác trong mọi không gian tại địa điểm kinh doanh của bạn.
Giao tiếp | USB HID KEYBOARD |
Điện áp sử dụng | 5V DC ± 10% |
Dòng tiêu thụ | Tối đa 335mA |
Cảm biến hình ảnh | Cảm biết ma trận CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 640 x 480 điểm |
Nguồn sáng | Ánh sáng đỏ |
Độ phân giải | 1D: 5mil (0.127mil) 2D: 10mil (0.25mm) |
Độ tương phản | > 30% UPC/EAN 13 (13mil) |
Góc quét | 39° (Ngang) x 29° (Dọc) |
Mã vạch | 1D: Codebar, Code128, Code39, Code93, Code11, EAN13, EAN8, GS1-Databar, GS1-128 (EAN-128), Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industry 2 of 5, UPC-A, UPC-E, ISBN, ISSN 2D: PDF417, Data Matrix, QR Code, Micro PDF417, Micro QR Code, Aztec Code |
Kích thước | 100mm*94mm*152mm (Rộng * Dài * Cao) |
Trọng lượng | 265 gram |
Nhiệt độ | 0° đến 40°C / 32° đến 104°F (hoạt động) -40° đến 70°C / -40° đến 158°F (bảo quản) |
Độ ẩm | 5 – 90% (hoạt động), 5 – 90% (bảo quản) |
Chịu va đập | Rơi từ độ cao 1,5 m xuống sàn bê tông cứng |
Môi trường ánh sáng | Đèn huỳnh quang tối đa 4.000 lx, ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp tối đa 80,000 lx, ánh sáng trắng 4.000 lx max |
An toàn điện năng | UL 60950, EN/IEC 60950 |
An toàn điện từ | FCC Part 15 Class B, EN 55024/CISPR 22 |
An toàn môi trường | RoHS |
Giao tiếp | USB HID KEYBOARD |
Điện áp sử dụng | 5V DC ± 10% |
Dòng tiêu thụ | Tối đa 335mA |
Cảm biến hình ảnh | Cảm biết ma trận CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 640 x 480 điểm |
Nguồn sáng | Ánh sáng đỏ |
Độ phân giải | 1D: 5mil (0.127mil) 2D: 10mil (0.25mm) |
Độ tương phản | > 30% UPC/EAN 13 (13mil) |
Góc quét | 39° (Ngang) x 29° (Dọc) |
Mã vạch | 1D: Codebar, Code128, Code39, Code93, Code11, EAN13, EAN8, GS1-Databar, GS1-128 (EAN-128), Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industry 2 of 5, UPC-A, UPC-E, ISBN, ISSN 2D: PDF417, Data Matrix, QR Code, Micro PDF417, Micro QR Code, Aztec Code |
Kích thước | 100mm*94mm*152mm (Rộng * Dài * Cao) |
Trọng lượng | 265 gram |
Nhiệt độ | 0° đến 40°C / 32° đến 104°F (hoạt động) -40° đến 70°C / -40° đến 158°F (bảo quản) |
Độ ẩm | 5 – 90% (hoạt động), 5 – 90% (bảo quản) |
Chịu va đập | Rơi từ độ cao 1,5 m xuống sàn bê tông cứng |
Môi trường ánh sáng | Đèn huỳnh quang tối đa 4.000 lx, ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp tối đa 80,000 lx, ánh sáng trắng 4.000 lx max |
An toàn điện năng | UL 60950, EN/IEC 60950 |
An toàn điện từ | FCC Part 15 Class B, EN 55024/CISPR 22 |
An toàn môi trường | RoHS |
94395