Máy chiếu ViewSonic Siêu Gần PS750W là một lựa chọn lý tưởng cho các môi trường cần không gian trình chiếu hạn chế nhưng vẫn yêu cầu chất lượng hình ảnh cao. Với độ phân giải WXGA, độ sáng 3500 ANSI lumens, và tỷ lệ tương phản 10000:1, máy chiếu này mang đến hình ảnh sắc nét, sống động và chi tiết.
Đặc biệt, tuổi thọ đèn lên đến 3000 giờ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, trong khi khả năng chiếu siêu gần cho phép đặt máy chiếu rất gần màn hình mà vẫn tạo ra hình ảnh lớn, phù hợp cho các phòng học, văn phòng và các buổi thuyết trình chuyên nghiệp.
Với khả năng chiếu siêu gần và tính năng tương tác, PS750W cho phép người dùng tạo ra một không gian tương tác sáng tạo, từ việc viết, vẽ đến thao tác trực tiếp trên màn hình trình chiếu. Điều này mang lại trải nghiệm học tập và làm việc mới mẻ và kích thích..
Khám phá công nghệ rèm laser tiên tiến với khả năng quét vùng tiếp xúc rộng lớn và điều chỉnh linh hoạt thông qua một chùm ánh sáng. Với màn rèm laser này, giáo viên có thể biến bức tường lớp học của họ thành một bảng tương tác, mở ra không gian tương tác sáng tạo cho sinh viên.
Với độ phân giải WXGA (1280x800) và độ sáng 3500 ANSI lumens, máy chiếu ViewSonic PS750W đảm bảo hình ảnh rõ ràng, sắc nét và sống động ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Tỷ lệ tương phản 10000:1 giúp tăng cường chi tiết và độ sâu của hình ảnh, mang lại trải nghiệm thị giác xuất sắc.
Với Máy chiếu PS750W, việc điều chỉnh hình ảnh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhờ tính năng điều chỉnh linh hoạt, người dùng có thể tinh chỉnh hình ảnh một cách nhanh chóng và chính xác, mang lại trải nghiệm trình chiếu tốt nhất mà không cần phải lo lắng về cài đặt phức tạp.
Máy chiếu PS750W của ViewSonic không chỉ đáp ứng mà còn vượt xa mong đợi của người dùng với tính năng tương tác đa dạng và chất lượng hình ảnh xuất sắc. Dù bạn là một giáo viên muốn tạo ra một môi trường học tập sáng tạo hay một doanh nhân muốn thuyết trình một cách chuyên nghiệp, PS750W sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn.
Projection system | 0.65" WXGA |
Độ phân giải gốc | 1280x800 |
DC type | DC3 |
Độ sáng | 3500 ANSI Lumens |
Contrast Ratio with SuperEco mode | 10000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Nguồn sáng | Lamp |
Light source life (Nor/SuperEco) | 3000/7500 |
Đèn Watt | 240W |
Ống kính | F=2.4, f=3.35 mm |
Chênh lệch chiếu | 130%+/-5% |
Tỷ lệ chiếu | 0.23 |
Image size | 87" - 120" |
Khoảng cách chiếu | 0.09m - 0.25m (100" @ 0.16m) |
Keystone | H:+/-30° , V:+/-30° |
Zoom quang học | Fixed |
Audible Noise (Normal/Eco) | 35dB / 29dB |
Hỗ trợ độ phân giải | VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking |
Tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Khả năng tương thích video | NTSC, PAL, SECAM |
Tần số ngang | 15K~102KHz |
Tốc độ quét dọc | 23~120Hz |
Máy ảnh tương tác | Yes |
Projection system | 0.65" WXGA |
Độ phân giải gốc | 1280x800 |
DC type | DC3 |
Độ sáng | 3500 ANSI Lumens |
Contrast Ratio with SuperEco mode | 10000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Nguồn sáng | Lamp |
Light source life (Nor/SuperEco) | 3000/7500 |
Đèn Watt | 240W |
Ống kính | F=2.4, f=3.35 mm |
Chênh lệch chiếu | 130%+/-5% |
Tỷ lệ chiếu | 0.23 |
Image size | 87" - 120" |
Khoảng cách chiếu | 0.09m - 0.25m (100" @ 0.16m) |
Keystone | H:+/-30° , V:+/-30° |
Zoom quang học | Fixed |
Audible Noise (Normal/Eco) | 35dB / 29dB |
Hỗ trợ độ phân giải | VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) *RB-Reduced Blanking |
Tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Khả năng tương thích video | NTSC, PAL, SECAM |
Tần số ngang | 15K~102KHz |
Tốc độ quét dọc | 23~120Hz |
Máy ảnh tương tác | Yes |
54045