Máy Chiếu Viewsonic M2 là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ chiếu sáng tiên tiến và độ phân giải Full HD, mang đến trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời với độ chi tiết rõ nét. Điểm đặc biệt của sản phẩm là công nghệ đèn LED tiên tiến, với tuổi thọ lên đến 30.000 giờ, đảm bảo bạn có thời gian dài để thưởng thức nhiều nội dung giải trí mà không cần lo lắng về việc thay đèn.
Máy Chiếu Viewsonic M2, với thiết kế di động nhẹ nhàng (224x224x51mm), màu sắc sang trọng (vàng đồng và đen nhám), và chân đế tiện dụng, là đối tác hoàn hảo cho giải trí và công việc di động. Sự kết hợp của vẻ đẹp và tính năng linh hoạt mang lại trải nghiệm người dùng tối ưu mọi lúc, mọi nơi.
Máy Chiếu Viewsonic M2 đưa đến trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời với độ phân giải Full HD 1080p (1920x1080), tạo ra hình ảnh sắc nét và sống động. Display Color 1.07 tỷ màu tái tạo màu sắc chân thực, làm cho mỗi hình ảnh trở nên sống động và đẹp mắt. Với độ sáng 1200 LED Lumens và độ tương phản 3000000:1, mỗi khoảnh khắc trình chiếu đều rực rỡ, chi tiết, và hấp dẫn.
Với công nghệ đèn LED tiên tiến, tuổi thọ của đèn lên đến 30.000 giờ, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian thay thế. Trình chiếu 4 giờ/ngày trong hơn 20 năm, Máy Chiếu Viewsonic M2 đảm bảo sự ổn định và lâu dài trong việc sử dụng. Công nghệ tăng cường độ sáng thế hệ 2 mang lại trải nghiệm chiếu sáng đặc biệt, trong khi gam màu rộng tạo ra một không gian giải trí như trong rạp phim. Đặc biệt, không chứa thủy ngân, đảm bảo an toàn cho người dùng và môi trường.
Tận hưởng một Trải Nghiệm Âm Thanh Tuyệt Vời với Máy Chiếu Viewsonic M2, thiết bị độc đáo được trang bị cặp loa Harman/Kardon tùy chỉnh. Với âm thanh sống động và mạnh mẽ, từng nốt nhạc hay tiếng nói đều trở nên sống động và trọn vẹn. Cho dù bạn đang xem phim, thưởng thức âm nhạc, hoặc sáng tạo trong không gian làm việc, trải nghiệm âm thanh của M2 không chỉ đơn thuần là nghe, mà là một hành trình đắm chìm hoàn toàn trong thế giới của âm nhạc và giải trí. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và chất âm tinh tế, Viewsonic M2 mang đến cho bạn trải nghiệm âm thanh không giới hạn, chinh phục mọi giác quan và tạo ra những khoảnh khắc giải trí đỉnh cao.
Kết nối mượt mà với mọi thiết bị qua Wifi và USB Type C, Máy Chiếu Viewsonic M2 mang lại trải nghiệm trình chiếu không dây không tưởng. Wi-Fi 5Ghz đảm bảo tốc độ cao, giúp bạn trình chiếu mà không cần dây cáp, giữ nguyên chất lượng hình ảnh sắc nét.
Điều khiển linh hoạt từ điện thoại thông minh với ứng dụng ViewSonic vCastSender, Viewsonic M2 giúp bạn tạo chú thích và tương tác trực tiếp trên màn hình lớn. Sự thuận tiện và sáng tạo hoàn hảo kết hợp trong trải nghiệm trình chiếu không dây, làm mới cách bạn thuyết trình và giải trí.
Với tính năng kích hoạt giọng nói thông minh, M2 làm cuộc sống trở nên hiện đại hơn bao giờ hết. Bạn có thể điều khiển máy chiếu bằng giọng nói thông qua Amazon Alexa & Google Assistant, tạo nên một phong cách sống tiện ích và đầy tiện nghi.
Tính năng Eye Protection của Máy Chiếu ViewSonic M2 là cam kết hàng đầu về an toàn và thoải mái cho người dùng. Cảm biến siêu âm tích hợp tự động cắt chùm tia chiếu khi vật thể quá gần ống kính, giúp bảo vệ đôi mắt của bạn.
Loại ánh sáng phản xạ độc đáo giúp tránh ánh sáng xanh dương gây mệt mỏi. Máy chiếu tự động tắt chùm tia khi chạm vào tường, giúp giảm mỏi mắt và bảo vệ thị lực khi xem trong thời gian dài. Cho một trải nghiệm xem an toàn và thân thiện với mắt.
Với ViewSonic M2, không chỉ là sản phẩm công nghệ, mà là nguồn cảm hứng không ngừng cho trải nghiệm giải trí và làm việc của bạn. Từ độ phân giải Full HD đến tính năng trình chiếu không dây đến Bảo Vệ Mắt thông minh, M2 mang đến cho bạn một thế giới đa dạng và độc đáo. Hãy bước vào không gian mới của sự sáng tạo và đẳng cấp với Máy Chiếu ViewSonic M2 - nơi mọi chi tiết trở nên đặc biệt và ấn tượng.
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Hệ thống chiếu | 0.33 |
Độ phân giải gốc | 1920x1080 |
Độ sáng |
1200 LED Lumens |
Độ tương phản | 3000000:1 |
Display Color |
1.07 Billion Colors |
Loại nguồn sáng | LED |
Nguồn sáng tự nhiên (Bình thường) | up to 30000 |
Đèn Watt | RGBB LED |
Ống kính |
F=1.7, f=9.251mm |
Chênh lệch chiếu | 100%+/-5% |
Tỷ lệ chiếu | 1.23 |
Zoom quang học | Fixed |
Kích cỡ hình | 24 |
Khoảng cách chiếu |
0.65m-2.72m, (80"@2.18m) |
Keystone |
H:+/-30° , V:+/-40° |
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal) | 26dB |
Audible Noise (Eco) | 24dB |
Lưu trữ cục bộ |
Total 16GB (10GB available storage) |
Độ trễ đầu vào | 59.1ms |
Hỗ trợ độ phân giải |
VGA(640 x 480) to , 4K(3840 x 2160) |
Tương thích HDTV |
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
Tần số ngang | 30K-97KHz |
Tốc độ quét dọc | 24-120Hz |
Đầu vào | |
HDMI |
1, (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2) |
USB Type C | 1 (5V/2A) |
USB Type A |
2, (USB 3.0 Reader x1, USB 2.0 Reader x1, share with power) |
Thẻ SD |
Micro SD (64GB, SDXC) |
Đầu vào Wifi | 1 (5Gn) |
Đầu ra | |
Cổng ra âm thanh (3,5 mm) | 1 |
Ngõ ra âm thanh (Bluetooth) | 1 (BT4.0) |
Loa | 3W Cube x2 |
USB Type A (Nguồn) |
2, (USB 3.0 - 5V/ 2A, USB 2.0 - 5V/ 0.5A, share with USB reader) |
Điều khiển | |
USB Micro B-2.0 (Dịch vụ) | 1 |
Khác | |
Điện áp cung cấp |
Power adaptor: Input: 100~240V, Output: 19VDC / 4.74A |
Tiêu thụ năng lượng |
Normal: 74W, Standby: <0.5W |
Nhiệt độ hoạt động | 0~40℃ |
Khối lượng tịnh | 1.32kg |
Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh | 224x224x51mm |
Ngôn ngữ OSD |
English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek (Total 23 languages) |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
|
Dây nguồn | 1 |
Cáp USB-C | 1 (1m) |
Điều khiển từ xa | 1 |
QSG | 1 |
Wifi Dongle | Yes |
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Hệ thống chiếu | 0.33 |
Độ phân giải gốc | 1920x1080 |
Độ sáng |
1200 LED Lumens |
Độ tương phản | 3000000:1 |
Display Color |
1.07 Billion Colors |
Loại nguồn sáng | LED |
Nguồn sáng tự nhiên (Bình thường) | up to 30000 |
Đèn Watt | RGBB LED |
Ống kính |
F=1.7, f=9.251mm |
Chênh lệch chiếu | 100%+/-5% |
Tỷ lệ chiếu | 1.23 |
Zoom quang học | Fixed |
Kích cỡ hình | 24 |
Khoảng cách chiếu |
0.65m-2.72m, (80"@2.18m) |
Keystone |
H:+/-30° , V:+/-40° |
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal) | 26dB |
Audible Noise (Eco) | 24dB |
Lưu trữ cục bộ |
Total 16GB (10GB available storage) |
Độ trễ đầu vào | 59.1ms |
Hỗ trợ độ phân giải |
VGA(640 x 480) to , 4K(3840 x 2160) |
Tương thích HDTV |
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
Tần số ngang | 30K-97KHz |
Tốc độ quét dọc | 24-120Hz |
Đầu vào | |
HDMI |
1, (HDMI 2.0, HDCP 1.4/2.2) |
USB Type C | 1 (5V/2A) |
USB Type A |
2, (USB 3.0 Reader x1, USB 2.0 Reader x1, share with power) |
Thẻ SD |
Micro SD (64GB, SDXC) |
Đầu vào Wifi | 1 (5Gn) |
Đầu ra | |
Cổng ra âm thanh (3,5 mm) | 1 |
Ngõ ra âm thanh (Bluetooth) | 1 (BT4.0) |
Loa | 3W Cube x2 |
USB Type A (Nguồn) |
2, (USB 3.0 - 5V/ 2A, USB 2.0 - 5V/ 0.5A, share with USB reader) |
Điều khiển | |
USB Micro B-2.0 (Dịch vụ) | 1 |
Khác | |
Điện áp cung cấp |
Power adaptor: Input: 100~240V, Output: 19VDC / 4.74A |
Tiêu thụ năng lượng |
Normal: 74W, Standby: <0.5W |
Nhiệt độ hoạt động | 0~40℃ |
Khối lượng tịnh | 1.32kg |
Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh | 224x224x51mm |
Ngôn ngữ OSD |
English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek (Total 23 languages) |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
|
Dây nguồn | 1 |
Cáp USB-C | 1 (1m) |
Điều khiển từ xa | 1 |
QSG | 1 |
Wifi Dongle | Yes |
59935