Tìm theo hãng

Điện thoại IP Grandstream GXP2130 (3 Lines, 3 SIP Accounts, PoE + GigE, Color)

Thông số sản phẩm
Đối với dòng Điện thoại IP để bàn cao cấp PoE Grandstream GXP2130 được trang bị màn hình màu hiển thị LCD 2.8inch cùng với cổng Bluetooth và cổng USB. Bên cạnh đó, điện thoại còn được sử dụng đến 3 tài khoản SIP, đàm thoại hội nghị 5 bên đồng thời cùng với hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.Và trang bị 4 phím mềm có thể giúp lập trình XML mang lại trải nghiệm cuộc gọi chất lượng cho người dùng với âm thanh chất lượng HD Audio và cho phép tùy chọn được nhạc chuống với loa Full duplex Speaker phone với chức năng AEC.
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 1573
Thương hiệu: Grandstream
(0)
Giá bán: 2.390.000đ
Bảo hành: 12 Tháng
Hot Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng
Hot Giao hàng toàn quốc
Yên Tâm Mua Sắm Tại
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành tận nơi • Giá cạnh tranh nhất thị trường • Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Video Review

Video đang cập nhật ...

Đánh giá sản phẩm Điện thoại IP Grandstream GXP2130 (3 Lines, 3 SIP Accounts, PoE + GigE, Color)

Điện thoại IP để bàn cao cấp PoE Grandstream GXP2130 

Đối với dòng Điện thoại IP để bàn cao cấp PoE Grandstream GXP2130 được trang bị màn hình màu hiển thị LCD 2.8inch cùng với cổng Bluetooth và cổng USB. Bên cạnh đó, điện thoại còn được sử dụng đến 3 tài khoản SIP, đàm thoại hội nghị 5 bên đồng thời cùng với hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở. Và trang bị 4 phím mềm có thể giúp lập trình XML mang lại trải nghiệm cuộc gọi chất lượng cho người dùng với âm thanh chất lượng HD Audio và cho phép tùy chọn được nhạc chuống với loa Full duplex Speaker phone với chức năng AEC.

Ngoài ra, Điện thoại IP GXP2130 là một trong các sản phẩm thuộc dòng điện thoại Grandstream nổi tiếng - Đây là thương hiệu nhà cung cấp các tổng đài điện thoại dành cho doanh nghiệp hàng đầu được công nhận về chất lượng cũng như là độ tin cậy cao. Với hầu hết những sản phẩm của Grandstream được dựa trên tiêu chuẩn SIP cùng với các tính năng dễ dàng sử dụng.

Các thông số của Điện thoại IP để bàn cao cấp PoE Grandstream GXP2130

  • Điện thoại IP sử dụng cho 3 tài khoản SIP.
  • Màn hình màu hiển thị LCD 2.8 inch, cổng Bluetooth, cổng USB.
  • 3 đường Line trực tiếp.
  • Đàm thoại hội nghị 5 bên đồng thời.
  • Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
  • Chất lượng âm thanh HD Audio.
  • Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).
  • Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
  • Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
  • 2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).
  • Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC, hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE, 8 phím trạng thái.
  • Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
  • Headset jack RJ9.
  • Đèn báo Voicemail indicator.

Hiện nay, Điện thoại IP để bàn cao cấp PoE Grandstream GXP2130 được trang bị rất nhiều những tính năng có thể giúp hỗ trợ người dùng tối đa đến từ thương hiệu Grandstream nổi tiếng. Với chuẩn tương thích và tương tác với các SIP platforms cùng với đèn báo Voicemail indicator và có thể hiển thị số gọi đến và sổ địa chỉ. Chính vì vậy, nếu bạn có nhu cầu tìm mua Điện thoại IP để bàn cao cấp PoE Grandstream GXP2130 chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để được nhân viên hỗ trợ nhé!

Thông số sản phẩm đầy đủ

 

Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR, DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet ports with integrated PoE
Graphic Display 2.8 inch (320x240) TFT color LCD
Feature Keys 3 line keys with up to 3 SIP accounts, 8 speed-dial/ BLF extension keys with dual-color LED, 4 programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/ menu keys, 11 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), PHONEBOOK, TRANSFER, CONFERENCE, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL
Voice Codec Support for G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO)
Auxiliary Ports RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)
Telephony Features Hold, transfer, forward, 4-way audio conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA) bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over
HD Audio Yes, both on handset and speakerphone
Base Stand Yes, allow 2 angle positions
Wall Mountable Yes
QoS Layer 2 (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Security User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, AES based secure configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control
Multi-language English, Arabic, Chinese, Croatian, Czech, Dutch, German, French, Hebrew, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Slovenia, Spanish, Turkish
Upgrade and Provisioning Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or encrypted XML configuration file
Power and Green Energy Efficiency Input: 100-240VAC; Output: +12VDC, 0.5A (6W)Integrated PoE (Power-over-Ethernet) 802.3af, Class 2
Operating Temperature and Humidity 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing)
Compliance FCC Part 15 ClassB, EN55022 ClassB, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN55024, EN60950-1. RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950
Dimension 193 x 211 x 85 mm
Weight 0.81 kg

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code

Thông số kỹ thuật

 

Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR, DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet ports with integrated PoE
Graphic Display 2.8 inch (320x240) TFT color LCD
Feature Keys 3 line keys with up to 3 SIP accounts, 8 speed-dial/ BLF extension keys with dual-color LED, 4 programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/ menu keys, 11 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), PHONEBOOK, TRANSFER, CONFERENCE, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL
Voice Codec Support for G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO)
Auxiliary Ports RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)
Telephony Features Hold, transfer, forward, 4-way audio conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA) bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over
HD Audio Yes, both on handset and speakerphone
Base Stand Yes, allow 2 angle positions
Wall Mountable Yes
QoS Layer 2 (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Security User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, AES based secure configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control
Multi-language English, Arabic, Chinese, Croatian, Czech, Dutch, German, French, Hebrew, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Slovenia, Spanish, Turkish
Upgrade and Provisioning Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or encrypted XML configuration file
Power and Green Energy Efficiency Input: 100-240VAC; Output: +12VDC, 0.5A (6W)Integrated PoE (Power-over-Ethernet) 802.3af, Class 2
Operating Temperature and Humidity 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing)
Compliance FCC Part 15 ClassB, EN55022 ClassB, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN55024, EN60950-1. RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950
Dimension 193 x 211 x 85 mm
Weight 0.81 kg
STTMÃ HÀNGTÊN HÀNG

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 373/1/2B Lý Thường Kiệt, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: Đường D38, Khu dân cư Việt - Singapore, Phường An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP THỦ ĐỨC

Địa chỉ: 157 Ngô Quyền, P. HIệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐỈNH VÀNG
©2012 - 2022 GPKD số: 0311518323 do Sở KH & ĐT Thành phố Hồ Chí Minh, tại phòng Đăng Kí Kinh Doanh thay đổi lần ba vào ngày 29 tháng 04 năm 2022.

Bản quyền thuộc về www.dinhvangcomputer.vn

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI