Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i9-14900 Processor |
Tốc độ |
Up to 5.8GHz Thermal Velocity Boost, 24 Cores, 32 Threads |
Bộ nhớ đệm | 36 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 32GB DDR5 4400MHz |
Số khe cắm | 2 x DDR5 4400MHz Slots |
Ổ cứng (HDD, SSD) | |
Dung lượng |
256GB SSD M.2 2280 Gen 4 PCIe NVME™ + 1TB HDD 7200rpm |
Số cổng lưu trữ tối đa |
2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) | DVDRW |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | NVIDIA® T1000 8GB GDDR6 |
Kết nối (Network) | |
Wireless |
None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Lan | 1 x Ethernet RJ45 |
Bluetooth |
None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Giao tiếp mở rộng | |
Front | 1 x Universal audio port 2 x USB 3.2 Type-A Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Type-C Gen2 port 1 x USB 3.2 Type-C Gen 2x2 port 1 x SD Card slot |
Rear |
2 x DisplayPort 1.4 ports |
Slots |
1 x full-height Gen5 PCIe x16 slot |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Linux |
Hệ điều hành tương thích | |
Phụ kiện | Keyboard & Mouse |
Trọng lượng | 7.58 kg |
Kích thước | Chiều cao: 372.90 mm Chiều rộng: 173.00 mm Chiều sâu: 420.20 mm |
Case | MTX Tower |
Nguồn | 500W (H) |
Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i9-14900 Processor |
Tốc độ |
Up to 5.8GHz Thermal Velocity Boost, 24 Cores, 32 Threads |
Bộ nhớ đệm | 36 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) | |
Dung lượng | 32GB DDR5 4400MHz |
Số khe cắm | 2 x DDR5 4400MHz Slots |
Ổ cứng (HDD, SSD) | |
Dung lượng |
256GB SSD M.2 2280 Gen 4 PCIe NVME™ + 1TB HDD 7200rpm |
Số cổng lưu trữ tối đa |
2 x M.2 2230/2280 PCIe Gen4 slots for NVMe SSD |
Ổ đĩa quang (ODD) | DVDRW |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | NVIDIA® T1000 8GB GDDR6 |
Kết nối (Network) | |
Wireless |
None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Lan | 1 x Ethernet RJ45 |
Bluetooth |
None (1 khe cắm M.2 2230 cho card WiFi và Bluetooth) |
Giao tiếp mở rộng | |
Front | 1 x Universal audio port 2 x USB 3.2 Type-A Gen 1 ports 1 x USB 3.2 Type-C Gen2 port 1 x USB 3.2 Type-C Gen 2x2 port 1 x SD Card slot |
Rear |
2 x DisplayPort 1.4 ports |
Slots |
1 x full-height Gen5 PCIe x16 slot |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Linux |
Hệ điều hành tương thích | |
Phụ kiện | Keyboard & Mouse |
Trọng lượng | 7.58 kg |
Kích thước | Chiều cao: 372.90 mm Chiều rộng: 173.00 mm Chiều sâu: 420.20 mm |
Case | MTX Tower |
Nguồn | 500W (H) |
08469