Dùng cho |
Máy in HP 108A, 108W, MFP 136a, MFP 136w, MFP 139fnw |
Số trang in (đen trắng) | ~1,500 trang |
Dung lượng hộp mực | Hộp mực dung lượng tiêu chuẩn |
Năng suất | 1,500 trang |
Màu sắc | Đen |
Công nghệ | Laser |
Màu của vật liệu in | Đen |
Loại cung cấp | Hộp mực |
Đóng gói | Số lượng xếp chồng trong thùng: 19 |
Tên sản phẩm |
Hộp mực laser dung lượng tiêu chuẩn |
Bảo hành |
Bảo hành bảo vệ cao cấp. Sản phẩm này được bảo hành không có khuyết tật về vật liệu và tay nghề. |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 30°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 20 đến 80% RH |
Độ ẩm không hoạt động | 10 đến 90% RH |
Tương thích phần cứng |
Dòng máy in HP Laser 100, Dòng máy in HP Laser MFP 130 |
Nội dung hộp | Hộp mực; Hướng dẫn tái chế |
Quốc gia xuất xứ | Sản xuất tại Trung Quốc |
Kích thước (R x S x C) | 277 x 104 x 65 mm |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 10.9 x 4.1 x 2.6 in |
Công nghệ in | Laser |
Trọng lượng | 0.7 kg |
Màu sắc sản phẩm | Đen |
Dùng cho |
Máy in HP 108A, 108W, MFP 136a, MFP 136w, MFP 139fnw |
Số trang in (đen trắng) | ~1,500 trang |
Dung lượng hộp mực | Hộp mực dung lượng tiêu chuẩn |
Năng suất | 1,500 trang |
Màu sắc | Đen |
Công nghệ | Laser |
Màu của vật liệu in | Đen |
Loại cung cấp | Hộp mực |
Đóng gói | Số lượng xếp chồng trong thùng: 19 |
Tên sản phẩm |
Hộp mực laser dung lượng tiêu chuẩn |
Bảo hành |
Bảo hành bảo vệ cao cấp. Sản phẩm này được bảo hành không có khuyết tật về vật liệu và tay nghề. |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 30°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 20 đến 80% RH |
Độ ẩm không hoạt động | 10 đến 90% RH |
Tương thích phần cứng |
Dòng máy in HP Laser 100, Dòng máy in HP Laser MFP 130 |
Nội dung hộp | Hộp mực; Hướng dẫn tái chế |
Quốc gia xuất xứ | Sản xuất tại Trung Quốc |
Kích thước (R x S x C) | 277 x 104 x 65 mm |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 10.9 x 4.1 x 2.6 in |
Công nghệ in | Laser |
Trọng lượng | 0.7 kg |
Màu sắc sản phẩm | Đen |
14862